List

Vie/Swadesh

  1. tôi
  2. anh
  3. ông
  4. anh
  5. ấy
  6. ông ấy
  7. chúng ta
  8. chúng tôi
  9. các anh
  10. các ông
  11. các anh ấy
  12. các ông ấy
  13. cái này
  14. việc này
  15. cái ấy
  16. việc ấy
  17. đây
  18. đó
  19. ai
  20. cái chi
  21. ở̛ đâu
  22. khi nào
  23. sao
  24. không
  25. tất cả
  26. nhiều
  27. mấy
  28. ít
  29. khác
  30. một
  31. hai
  32. ba
  33. bốn
  34. năm
  35. lớn
  36. to lớn
  37. dài
  38. rộng
  39. dày
  40. nặng
  41. nhỏ
  42. ngắn
  43. chặt
  44. mỏng
  45. đàn bà
  46. phụ nữ
  47. đàn ông
  48. người
  49. con
  50. vợ
  51. chồng
  52. mẹ
  53. cha
  54. thú
  55. chim
  56. chó
  57. rận
  58. chấy
  59. rắn
  60. sâu
  61. giòi
  62. cây
  63. rừng
  64. gậy
  65. quả
  66. trái
  67. hạt
  68. rễ
  69. vỏ
  70. hoa
  71. bông
  72. cỏ
  73. dây
  74. da
  75. thịt
  76. máu
  77. xương
  78. mỡ
  79. trứng
  80. sừng
  81. đuôi
  82. lông
  83. tóc
  84. đầu
  85. tai
  86. mắt
  87. mũi
  88. miệng
  89. mồm
  90. răng
  91. lưỡi
  92. móng
  93. bàn chân
  94. cẳng chân
  95. chân
  96. đầu gối
  97. bàn tay
  98. cánh
  99. bụng
  100. lòng
  101. cổ
  102. lưng
  103. ngực
  104. trái tim
  105. gan
  106. uống
  107. ăn
  108. cắn
  109. mút
  110. nhổ
  111. khạc
  112. nôn mửa
  113. thổ
  114. thổi
  115. hô hấp
  116. thở
  117. cười
  118. nhìn
  119. trông
  120. nghe
  121. biết
  122. nghĩ
  123. ngửi
  124. sợ
  125. ngủ
  126. sống
  127. chết
  128. giết
  129. chiến đấu
  130. săn
  131. đánh
  132. cắt
  133. chẻ
  134. đâm dao găm
  135. gãi
  136. cạo
  137. cào
  138. đào
  139. bơi
  140. bay
  141. bước
  142. đi
  143. đến
  144. nằm ra
  145. ngồi
  146. dậy
  147. quay
  148. ngã
  149. rơi
  150. tặng
  151. cầm
  152. nắm chặt
  153. siết chặt
  154. cọ xát
  155. chà xát
  156. giặt
  157. lau
  158. chùi
  159. kéo
  160. đẩy
  161. ném
  162. trói
  163. buộc
  164. khâu
  165. đếm
  166. nói
  167. hát
  168. chơi
  169. nổi
  170. chảy
  171. đông lại
  172. đóng băng
  173. mặt trời
  174. trăng
  175. ngôi sao
  176. nước
  177. mưa
  178. sông
  179. hồ
  180. biển
  181. muối
  182. đá
  183. cát
  184. bụi
  185. đất
  186. mây
  187. sương mù
  188. trời
  189. gió
  190. tuyết
  191. nước đá
  192. băng
  193. khói
  194. lửa
  195. tro
  196. cháy
  197. đường
  198. núi
  199. đỏ
  200. lục
  201. vàng
  202. trắng
  203. đen
  204. ban đêm
  205. ban ngày
  206. năm
  207. nóng
  208. lạnh
  209. đầy
  210. mới
  211. cổ
  212. tốt
  213. ngon
  214. hay
  215. giỏi
  216. xấu
  217. tồi
  218. dở
  219. kém
  220. thối
  221. ủng
  222. mục
  223. mủn
  224. bẩn
  225. thẳng
  226. tròn
  227. sắc
  228. nhẵn
  229. ướt
  230. khô
  231. đúng
  232. gần
  233. xa
  234. phải
  235. trái
  236. trong
  237. với
  238. nếu
  239. bởi vì
  240. tên