List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng năm
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. cam
  12. tháng chín
  13. tháng sáu
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. chuột
  18. tháng mười hai
  19. bão
  20. bia
  21. cà chua
  22. xe
  23. xe đạp
  24. bóng đá
  25. dân chủ
  26. lạc đà
  27. ong
  28. sư tử
  29. tháng giêng
  30. điện thoại
  31. bạn
  32. cảnh sát
  33. con gái
  34. giáo viên
  35. hiđrô
  36. kiến
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. nitơ
  42. núi lửa
  43. râu
  44. thìa
  45. thiếc
  46. thực vật
  47. bệnh viện
  48. cầu
  49. cầu vồng
  50. chuối
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. giây
  54. heli
  55. kẽm
  56. lúa
  57. mùa hạ
  58. ngữ pháp
  59. quả táo
  60. sân bay
  61. tê giác
  62. truyền hình
  63. vật lý học
  64. yêu
  65. bánh
  66. bản đồ
  67. cacbon
  68. chai
  69. chào
  70. em trai
  71. hôm qua
  72. khỉ
  73. khoai tây
  74. natri
  75. ngày mai
  76. ngọt
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. toán học
  81. tỏi
  82. trường học
  83. tự điển
  84. bom
  85. bóng rổ
  86. cá sấu
  87. chị
  88. chính trị
  89. chợ
  90. công
  91. cừu
  92. dạ dày
  93. dưa hấu
  94. hổ
  95. hoà bình
  96. hóa học
  97. nghiên cứu
  98. ngỗng
  99. nhanh
  100. nhện
  101. nông nghiệp
  102. ôxy
  103. rượu vang
  104. silic
  105. sinh học
  106. tôn giáo
  107. tre
  108. đại học
  109. đói
  110. bác
  111. bươm bướm
  112. cá mập
  113. chủ nghĩa cộng sản
  114. cờ
  115. cua
  116. dân tộc
  117. gấu
  118. gương
  119. hươu cao cổ
  120. khí hậu
  121. lịch
  122. mật ong
  123. muỗi
  124. muỗng
  125. nghèo
  126. nhà văn
  127. phổi
  128. pho mát
  129. rùa
  130. sô-cô-la
  131. số không
  132. thiên nga
  133. thiên văn học
  134. trường đại học
  135. xã hội
  136. xe buýt
  137. động đất
  138. bạch kim
  139. bàn phím
  140. bệnh
  141. bột
  142. cái
  143. cằm
  144. cám ơn
  145. chanh
  146. dâu
  147. dĩa
  148. dưa chuột
  149. gạo
  150. ghét
  151. giáo sư
  152. hà mã
  153. hành tây
  154. hộ chiếu
  155. khí tượng học
  156. linh hồn
  157. lời
  158. lúa mì
  159. môi
  160. mười một
  161. nghĩa địa
  162. ô tô
  163. phố
  164. quân đội
  165. quế
  166. rau
  167. rượu
  168. sao chổi
  169. sinh vật
  170. sinh vật học
  171. thành
  172. thân thể
  173. thể thao
  174. thỏ
  175. thuốc lá
  176. thư viện
  177. thủy ngân
  178. thủ đô
  179. tỉnh
  180. trống
  181. truyền thuyết
  182. văn chương
  183. vũ trụ
  184. xà phòng
  185. đậu
  186. địa chất học
  187. độc lập
  188. đời sống
  189. động vật học
  190. đứa bé
  191. đu đủ
  192. âm
  193. bách khoa toàn thư
  194. bàn chải
  195. ban ngày
  196. ban đêm
  197. bảo hiểm
  198. bi kịch
  199. bữa sáng
  200. buổi chiều
  201. buồm
  202. buồn
  203. bút
  204. các
  205. cảng
  206. cậu
  207. chất độc
  208. chính phủ
  209. chữ
  210. clo
  211. công nghiệp
  212. cứu
  213. dầu mỏ
  214. dịch
  215. giấc mơ
  216. giáo dục
  217. gia vị
  218. hiểu
  219. hình học
  220. hôn
  221. hột
  222. hươu
  223. khách sạn
  224. khinh khí
  225. khủng long
  226. kim cương
  227. lần
  228. lồn
  229. lợn
  230. lụa
  231. lừa
  232. lựu đạn
  233. mau
  234. ngũ
  235. nhà bếp
  236. nhà thờ
  237. nước mắt
  238. óc
  239. phát âm
  240. quốc tế
  241. rẻ
  242. rồi
  243. ruồi
  244. sinh thái học
  245. sóc
  246. sự
  247. thác
  248. than đá
  249. thông minh
  250. tin tức
  251. tự do
  252. ung thư
  253. văn hóa
  254. đĩa
  255. động
  256. agon
  257. bao giờ
  258. berili
  259. biên giới
  260. biểu tình
  261. búa
  262. bùn
  263. canxi
  264. cáo
  265. cá voi
  266. chất khí
  267. chén
  268. chính sách
  269. chó sói
  270. chua
  271. chuồn chuồn
  272. chủ yếu
  273. cốc
  274. cờ vua
  275. dễ
  276. dễ dàng
  277. dũng cảm
  278. dương
  279. dương cầm
  280. ếch
  281. gạch
  282. gam
  283. gà tây
  284. giới thiệu
  285. giọt
  286. hang
  287. hòa bình
  288. hôm nay
  289. kem
  290. keo
  291. kết thúc
  292. khảo cổ học
  293. khoai lang
  294. kia
  295. kiếm
  296. láng giềng
  297. len
  298. liti
  299. lỗi
  300. mận
  301. mạnh
  302. mất
  303. máy giặt
  304. mét
  305. nghĩa trang
  306. ngoại giao
  307. ngữ
  308. ngựa vằn
  309. ngụ ngôn
  310. nhà nước
  311. nhau
  312. nĩa
  313. no
  314. phương trình
  315. rể
  316. rồng
  317. rượu bia
  318. san hô
  319. sầu riêng
  320. sở hữu
  321. sói
  322. sương
  323. tài chính
  324. tao
  325. tập hợp
  326. thắng lợi
  327. thật
  328. thất nghiệp
  329. thích
  330. thiên thần
  331. thông tin
  332. tổ
  333. tớ
  334. tội phạm
  335. triết học
  336. trở thành
  337. tượng
  338. tương lai
  339. urani
  340. vũ khí
  341. xin
  342. xin lỗi
  343. xoài
  344. ý thức
  345. đạo
  346. đất nước
  347. đồ
  348. độc
  349. đom đóm
  350. ái tình
  351. anh hùng
  352. ao
  353. asen
  354. ban
  355. bán kính
  356. bản năng
  357. bao nhiêu
  358. bari
  359. bát
  360. biệt thự
  361. bình
  362. bình minh
  363. bình tĩnh
  364. bình đẳng
  365. bitmut
  366. bộ binh
  367. bọ chét
  368. brom
  369. bưởi
  370. cách mạng
  371. cao su
  372. cầu nguyện
  373. chế độ
  374. chiến