List
Bru/Unilex common words 1
- án
- ki
- cũai
- anhia
- alới
- cớp
- bữn
- cứq
- tễ
- Yiang
- tỡ
- Sursĩ
- yỗn
- táq
- lứq
- tâng
- Yê
- su
- la
- ca
- chơ
- máh
- atỡng
- toâq
- nâi
- neq
- sa
- khoiq
- hái
- Ma
- ỡt
- nheq
- ma
- sâng
- pai
- ễ
- mới
- tỗp
- noau
- ranáq
- dáng
- cỡt
- samoât
- ramứh
- pỡ
- tê
- têq
- loah
- cóq
- ṓc
- o
- Ngkíq
- muoi
- hếq
- yoc
- parnai
- âm
- mứt
- vil
- ntrớu
- canṓh
- yuaq
- pỡq
- ễn
- ngê
- ngkíq
- Crĩt
- con
- manoaq
- chuai
- sốt
- náq
- noâng
- tangái
- I
- puai
- hữm
- sarễl
- sang
- cỗ
- dống
- Khân
- ntốq
- níc
- lôih
- rit
- chíq
- aléq
- pahỡm
- dũ
- cruang
- bar
- chu
- cuchĩt
- chỗi
- tamoong
- sễq
- tỗ
- ữi
- moat
- cha
- tữh
- pĩeiq
- chóq
- dōq
- sanua
- Ncháu
- ơi
- khân
- sâuq
- Phi
- a
- chanchớm
- cutễq
- ayooq
- machớng
- paloōng
- crơng
- mut
- ớn
- ỡi
- ễq
- ta
- nṓq
- santoiq
- toâp
- dững
- toâr
- nhũang
- blớh
- lô
- dỡq
- riang
- loōh
- Phau
- mansễm
- yáng
- Bo
- rien
- dỡi
- yiang
- ĩt
- clứng
- bữm
- táh
- Moâm
- puo
- Raviei
- ễr
- bũi
- ai
- phễp
- Tữ
- túh
- chớc
- ra
- hỡn
- coat
- ranễng
- sễm
- hỡ
- Mpoaq
- yũah
- chĩc
- cachĩt
- thâi
- ống
- atĩ
- parnơi
- bỗq
- tanoang
- tang
- yớu
- tamứng
- nhơ
- khễn
- cheq
- noap
- nỡ
- chĩuq
- bo
- ramóh
- tễng
- práq
- mbṓq
- cỡn
- chít
- trĩh
- lacuoi
- câu
- Yang
- pruam
- bán
- nai
- patâp
- tếc
- dốq
- pái
- ĩ
- saráq