List

Blt-Latn/Unilex common words 3

  1. chók
  2. cắn
  3. bin
  4. bệng
  5. ao
  6. Ặn
  7. túp
  8. thuổm
  9. tăn
  10. siết
  11. phúc
  12. phăn
  13. phắc
  14. pản
  15. pắc
  16. nhăn
  17. min
  18. lưn
  19. Lon
  20. liệp
  21. láp
  22. khuổm
  23. khan
  24. đúk
  25. diêng
  26. đén
  27. cỏn
  28. chík
  29. cay
  30. cặm
  31. bía
  32. át
  33. ven
  34. tử
  35. tợp
  36. tia
  37. thốm
  38. suổi
  39. pươi
  40. púc
  41. pít
  42. pík
  43. phệ
  44. nịu
  45. nhợt
  46. nhọk
  47. ngoi
  48. mộm
  49. mi
  50. lút
  51. lụa
  52. lạu
  53. kếm
  54. iên
  55. i
  56. huông
  57. hẹk
  58. hặng
  59. ết
  60. diếng
  61. đăng
  62. củ
  63. chủ
  64. chộp
  65. chọm
  66. chiếng
  67. chệt
  68. cảu
  69. bột
  70. bia
  71. bẻ
  72. ủm
  73. tuốn
  74. tót
  75. thia
  76. teo
  77. tại
  78. sông
  79. quén
  80. pót
  81. pịch
  82. phột
  83. phong
  84. phá
  85. pếng
  86. nuák
  87. nhửa
  88. nhao
  89. ngương
  90. nguốm
  91. mọp
  92. man
  93. luội
  94. lợp
  95. Lao
  96. kheo
  97. íp
  98. ho
  99. he
  100. háp
  101. đút
  102. đốn
  103. đoi
  104. đét
  105. dang
  106. cốn'Họ
  107. cớm
  108. cố
  109. chưạk
  110. chom
  111. chốc
  112. chiêu
  113. cạn
  114. ưởi
  115. then
  116. tẻng
  117. tau
  118. sổm
  119. sặm
  120. Sặc
  121. pứ
  122. pớng
  123. póng
  124. phới
  125. Phoi
  126. phinh
  127. phặt
  128. nhọng
  129. náy
  130. nan
  131. mứn
  132. một
  133. lọt
  134. lón
  135. lon
  136. lẹk
  137. kỉnh
  138. khẳng
  139. kẻm
  140. in
  141. hụa
  142. hố
  143. Hệp
  144. hặt
  145. hám
  146. đuốn
  147. dỏi
  148. đêm
  149. chúm
  150. chạn
  151. chẳm
  152. cát
  153. bau
  154. ắt
  155. Ăm
  156. va:Phủ
  157. vải
  158. út
  159. ươn
  160. ưn
  161. tứp
  162. tuôi
  163. tục
  164. thót
  165. tăng
  166. suổng
  167. suák
  168. sua
  169. síu
  170. quéng
  171. pương
  172. piếu
  173. phán
  174. pẳm
  175. Păm
  176. nuối
  177. nóng
  178. niểng
  179. ngạk
  180. nặn'cứn
  181. nai
  182. muộn
  183. méng
  184. loi
  185. lốc
  186. liên
  187. láy
  188. lắng
  189. khút
  190. khốt
  191. khóp
  192. khẻm
  193. khẳn
  194. kêng
  195. huổi
  196. hụng
  197. hoi
  198. hạp
  199. dướng
  200. cuột
  201. cúng
  202. cua
  203. cọp
  204. chọng
  205. chắp
  206. chắngMúp
  207. chặn
  208. chán
  209. cạp
  210. cản
  211. bốn
  212. vớng
  213. va:Hảư
  214. tọi
  215. tớc
  216. Thua
  217. thiên
  218. thẹc
  219. thạt
  220. thán
  221. than
  222. tặt
  223. suôi
  224. sui
  225. sinh
  226. sin
  227. say
  228. sặt
  229. sặp
  230. sẳn
  231. sặc
  232. qué
  233. quang
  234. pứt
  235. puống
  236. pia
  237. phương
  238. phụng
  239. phởng
  240. phọk
  241. phiêng
  242. phát
  243. phảng
  244. ông
  245. nợng
  246. niêu
  247. nhóng
  248. nghiến
  249. nghỉa
  250. Mên
  251. lói
  252. lim
  253. lết
  254. lạp
  255. kim
  256. khoá
  257. khêm
  258. kẹp
  259. hựa
  260. hong
  261. hổm
  262. hếp
  263. han
  264. dương
  265. đưa
  266. đết
  267. cuôn
  268. cuôi
  269. cót
  270. con
  271. chưn
  272. chốn
  273. Chom'mí
  274. chọi
  275. chím
  276. chiên
  277. chỉa
  278. chi
  279. chẹp
  280. bu
  281. biên
  282. bảng
  283. áp
  284. va:Tón
  285. va'Háu
  286. ưởm
  287. tứng
  288. túi
  289. tôn
  290. tím
  291. tiêu
  292. thúng
  293. thu
  294. thơng'Dệt
  295. thay
  296. tát
  297. tản
  298. tăm
  299. tạ
  300. sọng
  301. sỏn
  302. sỉn
  303. san
  304. qua
  305. pun
  306. pớt
  307. phựn
  308. phúm
  309. phẻo
  310. phe
  311. Phạ'Tạu
  312. phai
  313. pẻn
  314. pể
  315. Ơ
  316. nủ
  317. nu
  318. nịHák
  319. nịch
  320. ngộm
  321. ngoạk
  322. ngoá
  323. ngá
  324. nga
  325. Nệp
  326. nẻng
  327. nển
  328. nạt
  329. nặn'Má
  330. lựp
  331. Lúng
  332. lún
  333. lọ
  334. lẹo'Chí
  335. lẹngSảng
  336. lên
  337. le
  338. kiểng
  339. khốp
  340. khoák
  341. khia
  342. Khên
  343. khên
  344. kết
  345. kẹn
  346. Kên
  347. ke
  348. hộp
  349. hóp
  350. hỏi
  351. hịp
  352. hênHu
  353. háu'Mự
  354. hạo
  355. hản
  356. hán
  357. ê
  358. đong
  359. đít
  360. đim
  361. đên
  362. để
  363. dắng
  364. cưn
  365. cộng
  366. chút
  367. chuông
  368. chốk
  369. chợ
  370. chảu'tếng
  371. cha
  372. caư
  373. cạt
  374. cặp
  375. cáp
  376. bứa
  377. bớt
  378. bông
  379. ban
  380. Ay
  381. ay
  382. vứa
  383. vóng
  384. veng
  385. vạy'Pứng
  386. vạyhảư
  387. vạyBáu
  388. vay
  389. vạn
  390. va:Khỏi
  391. va:Báp
  392. un
  393. ú
  394. U
  395. u
  396. tọp
  397. tốm
  398. tom
  399. típ
  400. thuông
  401. thúm
  402. thôm
  403. thỏi
  404. thiếu
  405. thai'Thô
  406. tên
  407. tẹBáu
  408. tao
  409. tặn
  410. ta'chư
  411. tả
  412. Sụt
  413. sú'cứ
  414. sỏ
  415. siểm
  416. Sệt
  417. sên
  418. sen
  419. Sêm
  420. sệc
  421. sauSau
  422. sau'Háu
  423. sát
  424. săng'Pưa
  425. puốt
  426. pớp
  427. Pốp
  428. pốk
  429. pộc
  430. phươn
  431. phứa
  432. phú
  433. phon
  434. phiên
  435. phia
  436. phạt
  437. pháng
  438. pát
  439. pan
  440. pákHák
  441. ôn'Chí
  442. On
  443. ôm
  444. nuột
  445. nột
  446. non
  447. nịt
  448. nị'Nhá
  449. nín
  450. nị:Chảu
  451. nhọt
  452. nhớ
  453. nhên
  454. nháưHák
  455. ngốm
  456. ngỏi
  457. ngói
  458. ngoa
  459. nghínChaư
  460. ngạy
  461. ngám
  462. ngái
  463. nệt
  464. nạ
  465. mươi
  466. múng
  467. mỏ
  468. mố
  469. mia
  470. mỉ
  471. mết'Tan
  472. mết'Sướng
  473. men'Tan
  474. mệc
  475. máưHảư
  476. máư:Hảư
  477. mạu
  478. má'Tan
  479. maDa
  480. má'Cọ
  481. lứp
  482. luông'má
  483. lượng
  484. lumSo
  485. lục
  486. lửa
  487. lốn
  488. lới'Toi
  489. lịp'Va
  490. liệt
  491. lẹo'Háu
  492. lặt
  493. la'Náng
  494. lám
  495. lạc
  496. kiểu
  497. khuống
  498. khoan
  499. khim
  500. khiên
  501. khía
  502. Khệt
  503. khéo
  504. khẻng
  505. kháư
  506. Khặp
  507. khặc
  508. khá
  509. ính
  510. hướng'Mí
  511. húng
  512. hựn
  513. hum
  514. hụBáu
  515. họt'Háu
  516. hốt
  517. hót
  518. hôn
  519. hók
  520. hiu
  521. hẹo
  522. háy
  523. háu'Háu
  524. hạt
  525. hát
  526. hặn
  527. giê
  528. éng
  529. đúi
  530. doPhen
  531. đổn
  532. đók
  533. đốc
  534. đíp
  535. đín
  536. đảyChaư
  537. đay
  538. đaưHảư
  539. dạt
  540. đả
  541. cựt
  542. cụm
  543. cứm
  544. cúk
  545. cúc
  546. cưák
  547. cợt
  548. cón'Pưa
  549. cọng
  550. côm
  551. chứt
  552. chứm
  553. chọp
  554. Chom'Pưa
  555. Chom'Chu
  556. chói
  557. chộc
  558. chắt
  559. chai
  560. chặc
  561. cán
  562. cá'Men
  563. cák
  564. bỏn
  565. bôn
  566. bíp
  567. a'Tan