List

Blt-Latn/Unilex common words 1

  1. Chảu
  2. phủ
  3. nặn
  4. đảy
  5. va
  6. hảư
  7. cốn
  8. cọ
  9. chảu
  10. pên
  11. báu
  12. Tan
  13. chí
  14. Pua
  15. Phạ
  16. pứng
  17. háu
  18. Giê
  19. su
  20. lẹo
  21. nọng
  22. sướng
  23. pay
  24. sau
  25. chaư
  26. chắng
  27. khỏi
  28. dệt
  29. au
  30. đaư
  31. quám
  32. pi
  33. hụ
  34. men
  35. toi
  36. néo
  37. mướng
  38. viạk
  39. vạu
  40. ók
  41. súm
  42. bók
  43. táng
  44. sia
  45. nẳng
  46. hák
  47. nị
  48. tan
  49. hên
  50. chớ
  51. nả
  52. pưa
  53. mắn
  54. tếng
  55. đi
  56. sáư
  57. lụk
  58. cuông
  59. vạy
  60. kin
  61. lai
  62. sa
  63. luống
  64. khảu
  65. căn
  66. chu
  67. họt
  68. nưng
  69. Kha
  70. cắp
  71. chưa
  72. so
  73. hướn
  74. mốt
  75. mo
  76. máư
  77. nhắng
  78. lịt
  79. saư
  80. diến
  81. săng
  82. báp
  83. ha
  84. páo
  85. phaư
  86. hại
  87. chọ
  88. sội
  89. khửn
  90. chạư
  91. lỏ
  92. nhá
  93. hung
  94. hặc
  95. kéng
  96. lới
  97. tai
  98. mết
  99. cứn
  100. mự
  101. lống
  102. é
  103. Chom
  104. ta
  105. bón
  106. kháo
  107. song
  108. chư
  109. chái
  110. đin
  111. cón
  112. lo
  113. phén
  114. điêu
  115. tẹ
  116. choi
  117. nháư
  118. a
  119. to
  120. phắng
  121. nặm
  122. Po
  123. khong
  124. đu
  125. phít
  126. li
  127. bớng
  128. tóp
  129. nghín
  130. lam
  131. ngắm
  132. tham
  133. láng
  134. vảy
  135. lum
  136. khék
  137. phi
  138. cốc
  139. dọn
  140. son
  141. héng
  142. chua
  143. phép
  144. đé
  145. Diu
  146. ma
  147. mứa
  148. nọi
  149. đa
  150. phắn
  151. phái
  152. téng
  153. phạ
  154. sớ
  155. nhính
  156. Mưa
  157. pua
  158. la
  159. Khuôn
  160. quiến
  161. luột
  162. ván
  163. pák
  164. chiến
  165. sứa
  166. quan
  167. khói
  168. hứ
  169. ngáu
  170. chuốp
  171. hốm
  172. váng
  173. mẳn
  174. ti
  175. tứ
  176. hôm
  177. ăn
  178. Pôn
  179. hiạk
  180. bản
  181. sút
  182. khạy
  183. chương
  184. péng
  185. sáy
  186. mai
  187. khả