List
Blt-Latn/Unilex common words 1
- Chảu
- phủ
- nặn
- đảy
- va
- hảư
- cốn
- cọ
- chảu
- pên
- báu
- mí
- má
- Tan
- chí
- Pua
- Phạ
- pứng
- háu
- Giê
- su
- lẹo
- nọng
- sướng
- pay
- sau
- chaư
- chắng
- khỏi
- dú
- dệt
- au
- đaư
- quám
- pi
- hụ
- men
- toi
- néo
- mướng
- viạk
- vạu
- ók
- súm
- bók
- táng
- sia
- nẳng
- hák
- nị
- tan
- hên
- chớ
- cá
- nả
- pưa
- mắn
- tếng
- đi
- sáư
- lụk
- cuông
- vạy
- kin
- lai
- sa
- luống
- khảu
- căn
- chu
- họt
- nưng
- Kha
- cắp
- chưa
- so
- hướn
- mốt
- mo
- máư
- nhắng
- lịt
- saư
- diến
- săng
- báp
- ha
- tô
- páo
- phaư
- hại
- chọ
- sội
- khửn
- pú
- chạư
- lỏ
- nhá
- hung
- hặc
- kéng
- lới
- tai
- mết
- cứn
- mự
- té
- lống
- é
- Chom
- ta
- bón
- kháo
- song
- chư
- chái
- đin
- cón
- lo
- phén
- điêu
- tẹ
- choi
- nháư
- a
- to
- tó
- phắng
- nặm
- Po
- khong
- đu
- phít
- li
- bớng
- tóp
- nghín
- lam
- ngắm
- tham
- láng
- vảy
- lum
- khék
- phi
- cốc
- dọn
- son
- sú
- pá
- héng
- chua
- phép
- sư
- đé
- Diu
- ma
- mứa
- nọi
- đa
- phắn
- phái
- téng
- phạ
- sớ
- nhính
- Mưa
- pua
- Dô
- la
- Khuôn
- quiến
- luột
- ván
- pák
- chiến
- sứa
- quan
- khói
- hứ
- ngáu
- chuốp
- hốm
- váng
- mẳn
- ti
- tứ
- hôm
- ăn
- Pôn
- hiạk
- bản
- sút
- khạy
- chương
- péng
- sáy
- Pê
- mai
- khả