List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:51, 21 February 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 4 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. tháng bảy
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tre
  72. truyền hình
  73. tự điển
  74. bánh
  75. bản đồ
  76. cacbon
  77. cầu
  78. chính trị
  79. chủ nghĩa cộng sản
  80. giây
  81. khoai tây
  82. lúa
  83. nhà văn
  84. rượu vang
  85. sinh nhật
  86. số không
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. xe buýt
  92. bom
  93. bóng rổ
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. dưa hấu
  100. gương
  101. hươu cao cổ
  102. lịch
  103. ngày mai
  104. nghiên cứu
  105. ngọt
  106. nhanh
  107. nhện
  108. ôxy
  109. sao chổi
  110. silic
  111. sinh học
  112. sô-cô-la
  113. thiên văn học
  114. thủy ngân
  115. trường đại học
  116. xã hội
  117. đại học
  118. động đất
  119. đu đủ
  120. bạch kim
  121. bột
  122. buổi chiều
  123. chanh
  124. cờ
  125. công
  126. cừu
  127. dân tộc
  128. dâu
  129. dưa chuột
  130. gấu
  131. giáo sư
  132. hành tây
  133. hình học
  134. hổ
  135. hoà bình
  136. hóa học
  137. hộ chiếu
  138. khỉ
  139. khí hậu
  140. khủng long
  141. lúa mì
  142. mật ong
  143. môi
  144. muỗi
  145. muỗng
  146. nghìn
  147. ngỗng
  148. ngu
  149. nông nghiệp
  150. ô tô
  151. phổi
  152. pho mát
  153. rùa
  154. sinh vật học
  155. thể thao
  156. thiên nga
  157. thuốc lá
  158. văn hóa
  159. xà phòng
  160. độc lập
  161. đói
  162. đứa bé
  163. bác
  164. bách khoa toàn thư
  165. ban ngày
  166. bàn phím
  167. bảo hiểm
  168. biểu tình
  169. bữa sáng
  170. buồm
  171. bút
  172. cằm
  173. chất độc
  174. chính sách
  175. chuồn chuồn
  176. cua
  177. dầu mỏ
  178. dĩa
  179. gạo
  180. giấc mơ
  181. hà mã
  182. khách sạn
  183. khí tượng học
  184. kim cương
  185. lời
  186. mười một
  187. nghèo
  188. nghĩa địa
  189. ngũ
  190. ngựa vằn
  191. nhà thờ
  192. phương trình
  193. quân đội
  194. quốc tế
  195. rau
  196. rượu
  197. san hô
  198. sóc
  199. thắng lợi
  200. than đá
  201. thỏ
  202. thông tin
  203. thư viện
  204. thủ đô
  205. tin tức
  206. trống
  207. ung thư
  208. vũ trụ
  209. địa chất học
  210. đời sống
  211. agon
  212. âm
  213. bàn chải
  214. bệnh
  215. berili
  216. cám ơn
  217. cảng
  218. canxi
  219. chén
  220. chính phủ
  221. chó sói
  222. chữ
  223. chủ yếu
  224. clo
  225. công nghiệp
  226. dịch
  227. dơi
  228. du
  229. dũng cảm
  230. dương cầm
  231. gà tây
  232. ghét
  233. giới thiệu
  234. hiểu
  235. hột
  236. hữu dụng
  237. keo
  238. khảo cổ học
  239. khinh khí
  240. khoai lang
  241. kia
  242. len
  243. linh hồn
  244. lồn
  245. lợn
  246. lụa
  247. lừa
  248. lựu đạn
  249. mau
  250. nhà bếp
  251. nĩa
  252. nước mắt
  253. phát âm
  254. phim
  255. phố
  256. quế
  257. rẻ
  258. ruồi
  259. rượu bia
  260. sầu riêng
  261. sinh thái học
  262. sinh vật
  263. sở hữu
  264. sốt rét
  265. sự
  266. sương
  267. tập hợp
  268. thành
  269. thân thể
  270. thiên thần
  271. thông minh
  272. tỉnh
  273. truyền thuyết
  274. văn chương
  275. vật lý
  276. xe lửa
  277. xin
  278. đậu
  279. đĩa
  280. độc
  281. đom đóm
  282. động
  283. động vật học
  284. ái tình
  285. bạch cầu
  286. ban
  287. bán kính
  288. ban đêm
  289. bari
  290. bát
  291. biên giới
  292. bi kịch
  293. bình minh
  294. bình thường
  295. bình tĩnh
  296. bitmut
  297. bọ chét
  298. bói cá
  299. búa
  300. bùn
  301. bưởi
  302. buồn
  303. cái
  304. cáo
  305. cao su
  306. cậu
  307. cầu nguyện
  308. cá voi
  309. chất khí
  310. chế độ
  311. chiến
  312. chim đại bàng
  313. chính thức
  314. chua
  315. chức năng
  316. chủ nghĩa xã hội
  317. cốc
  318. cờ vua
  319. cổ điển
  320. diệc
  321. diệu
  322. diều hâu
  323. dinh dưỡng
  324. dừa
  325. dữ liệu
  326. dung dịch
  327. dương
  328. e
  329. ếch
  330. flo
  331. ga
  332. gạch
  333. gam
  334. giáo dục
  335. gia súc
  336. gia vị
  337. giấy bạc
  338. gừng
  339. hải
  340. hang
  341. hạt tiêu
  342. hàu
  343. hậu môn
  344. heo
  345. hòa bình
  346. hoa hồng
  347. hoàng hôn
  348. học tập
  349. hôm nay
  350. hôn
  351. hươu
  352. huyết
  353. kem
  354. kền kền
  355. kết hôn
  356. kiến trúc
  357. kinh tế
  358. lần
  359. láng giềng
  360. lang thang
  361. lãnh thổ
  362. lantan
  363. liti
  364. lỗi
  365. lông mày
  366. long não
  367. lưỡi lê
  368. lưu huỳnh
  369. ma
  370. mận
  371. mạnh
  372. me
  373. mét
  374. mũi tên