List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:52, 22 January 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bút chì
  16. tháng bảy
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tre
  72. truyền hình
  73. tự điển
  74. bánh
  75. bản đồ
  76. cacbon
  77. cầu
  78. chính trị
  79. chủ nghĩa cộng sản
  80. giây
  81. khoai tây
  82. lúa
  83. nhà văn
  84. rượu vang
  85. sinh nhật
  86. số không
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. xe buýt
  92. bom
  93. bươm bướm
  94. cá mập
  95. chào
  96. chị
  97. chợ
  98. dưa hấu
  99. gương
  100. hươu cao cổ
  101. lịch
  102. ngày mai
  103. nghiên cứu
  104. ngọt
  105. nhanh
  106. nhện
  107. ôxy
  108. sao chổi
  109. silic
  110. sinh học
  111. sô-cô-la
  112. thiên văn học
  113. thủy ngân
  114. trường đại học
  115. xã hội
  116. đại học
  117. động đất
  118. đu đủ
  119. bạch kim
  120. bóng rổ
  121. bột
  122. chanh
  123. công
  124. cừu
  125. dân tộc
  126. dâu
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. giáo sư
  130. hành tây
  131. hình học
  132. hổ
  133. hoà bình
  134. hóa học
  135. hộ chiếu
  136. khỉ
  137. khí hậu
  138. khủng long
  139. lúa mì
  140. mật ong
  141. môi
  142. muỗi
  143. muỗng
  144. nghìn
  145. ngỗng
  146. ngu
  147. nông nghiệp
  148. ô tô
  149. phổi
  150. pho mát
  151. rùa
  152. sinh vật học
  153. thể thao
  154. thiên nga
  155. thuốc lá
  156. văn hóa
  157. xà phòng
  158. độc lập
  159. đói
  160. đứa bé
  161. bác
  162. bách khoa toàn thư
  163. ban ngày
  164. bàn phím
  165. bảo hiểm
  166. biểu tình
  167. bữa sáng
  168. buổi chiều
  169. buồm
  170. bút
  171. cằm
  172. chất độc
  173. chính sách
  174. chuồn chuồn
  175. cờ
  176. cua
  177. dầu mỏ
  178. dĩa
  179. gạo
  180. giấc mơ
  181. hà mã
  182. khách sạn
  183. khí tượng học
  184. kim cương
  185. lời
  186. mười một
  187. nghèo
  188. nghĩa địa
  189. ngũ
  190. ngựa vằn
  191. nhà thờ
  192. phương trình
  193. quân đội
  194. quốc tế
  195. rau
  196. rượu
  197. sóc
  198. thắng lợi
  199. than đá
  200. thỏ
  201. thông tin
  202. thủ đô
  203. tin tức
  204. trống
  205. ung thư
  206. vũ trụ
  207. đời sống
  208. agon
  209. âm
  210. bàn chải
  211. bệnh
  212. berili
  213. cám ơn
  214. cảng
  215. canxi
  216. chén
  217. chính phủ
  218. chó sói
  219. chữ
  220. chủ yếu
  221. clo
  222. công nghiệp
  223. dịch
  224. dơi
  225. du
  226. dũng cảm
  227. dương cầm
  228. gà tây
  229. ghét
  230. giới thiệu
  231. hiểu
  232. hột
  233. hữu dụng
  234. keo
  235. khảo cổ học
  236. khinh khí
  237. khoai lang
  238. kia
  239. len
  240. linh hồn
  241. lồn
  242. lợn
  243. lụa
  244. lừa
  245. lựu đạn
  246. mau
  247. nhà bếp
  248. nĩa
  249. nước mắt
  250. phát âm
  251. phim
  252. phố
  253. quế
  254. rẻ
  255. ruồi
  256. rượu bia
  257. sầu riêng
  258. sinh thái học
  259. sinh vật
  260. sở hữu
  261. sốt rét
  262. sự
  263. sương
  264. tập hợp
  265. thành
  266. thân thể
  267. thiên thần
  268. thông minh
  269. thư viện
  270. tỉnh
  271. truyền thuyết
  272. văn chương
  273. vật lý
  274. xe lửa
  275. xin
  276. đậu
  277. đĩa
  278. địa chất học
  279. độc
  280. đom đóm
  281. động
  282. động vật học
  283. ái tình
  284. bạch cầu
  285. ban
  286. bán kính
  287. ban đêm
  288. bari
  289. bát
  290. biên giới
  291. bi kịch
  292. bình thường
  293. bình tĩnh
  294. bitmut
  295. bọ chét
  296. bói cá
  297. búa
  298. bùn
  299. bưởi
  300. buồn
  301. cái
  302. cáo
  303. cao su
  304. cậu
  305. cá voi
  306. chất khí
  307. chế độ
  308. chiến
  309. chim đại bàng
  310. chính thức
  311. chua
  312. chức năng
  313. chủ nghĩa xã hội
  314. cốc
  315. cờ vua
  316. cổ điển
  317. diệc
  318. diệu
  319. diều hâu
  320. dinh dưỡng
  321. dừa
  322. dữ liệu
  323. dung dịch
  324. dương
  325. e
  326. ếch
  327. flo
  328. ga
  329. gạch
  330. gam
  331. giáo dục
  332. gia súc
  333. gia vị
  334. giấy bạc
  335. gừng
  336. hải
  337. hang
  338. hạt tiêu
  339. hàu
  340. hậu môn
  341. heo
  342. hòa bình
  343. hoa hồng
  344. học tập
  345. hôm nay
  346. hôn
  347. hươu
  348. huyết
  349. kem
  350. kền kền
  351. kết hôn
  352. kiến trúc
  353. kinh tế
  354. lần
  355. láng giềng
  356. lang thang
  357. lãnh thổ
  358. lantan
  359. liti
  360. lỗi
  361. lông mày
  362. long não
  363. lưỡi lê
  364. lưu huỳnh
  365. ma
  366. mận
  367. mạnh
  368. me
  369. mét
  370. mũi tên
  371. mười tám
  372. nga
  373. ngoại giao
  374. ngữ