List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 13:59, 16 September 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 5 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. bia
  22. mặt
  23. núi lửa
  24. tháng bảy
  25. tháng giêng
  26. thiếc
  27. xe đạp
  28. cà chua
  29. cầu vồng
  30. con gái
  31. dao
  32. giáo viên
  33. lạc đà
  34. máy tính
  35. mùa thu
  36. não
  37. nitơ
  38. quả táo
  39. râu
  40. sư tử
  41. tháng mười hai
  42. thực vật
  43. xe
  44. yêu
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. cộng hòa
  51. dân chủ
  52. heli
  53. hiđrô
  54. kiến
  55. mùa hạ
  56. nho
  57. thìa
  58. trường học
  59. tự điển
  60. vật lý học
  61. cá sấu
  62. chai
  63. chuối
  64. dạ dày
  65. kẽm
  66. lúa
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. tê giác
  70. tiếng nói
  71. tỏi
  72. bánh
  73. bản đồ
  74. báo
  75. cacbon
  76. cầu
  77. chị
  78. chủ nghĩa cộng sản
  79. em trai
  80. giây
  81. hôm qua
  82. ngày mai
  83. nghiên cứu
  84. ngọt
  85. nhà văn
  86. nhện
  87. ôxy
  88. rượu vang
  89. sân bay
  90. sinh học
  91. sinh nhật
  92. số không
  93. toán học
  94. tôn giáo
  95. truyền hình
  96. xã hội
  97. xe buýt
  98. đại học
  99. bạch kim
  100. bột
  101. bươm bướm
  102. buồng
  103. cá mập
  104. chào
  105. chính trị
  106. chợ
  107. cừu
  108. dâu
  109. gấu
  110. gương
  111. hổ
  112. hoà bình
  113. hóa học
  114. hươu cao cổ
  115. khỉ
  116. khoai tây
  117. lịch
  118. môi
  119. muỗi
  120. muỗng
  121. nghìn
  122. ngỗng
  123. nhanh
  124. phổi
  125. rùa
  126. sao chổi
  127. silic
  128. sô-cô-la
  129. thiên văn học
  130. thủy ngân
  131. tre
  132. đu đủ
  133. bác
  134. ban ngày
  135. bom
  136. bóng chuyền
  137. bóng rổ
  138. bữa sáng
  139. buổi chiều
  140. bút
  141. cằm
  142. chanh
  143. công
  144. cua
  145. dân tộc
  146. dưa chuột
  147. dưa hấu
  148. gạo
  149. giáo sư
  150. hà mã
  151. hộ chiếu
  152. khí hậu
  153. khủng long
  154. kim cương
  155. lời
  156. lúa mì
  157. mật ong
  158. nghèo
  159. nghĩa địa
  160. ngũ
  161. nông nghiệp
  162. ô tô
  163. pho mát
  164. quân đội
  165. rượu
  166. sinh vật học
  167. sóc
  168. thể thao
  169. thiên nga
  170. thỏ
  171. thuốc lá
  172. thủ đô
  173. trống
  174. trường đại học
  175. văn hóa
  176. vũ trụ
  177. xà phòng
  178. độc lập
  179. đói
  180. đời sống
  181. động đất
  182. đứa bé
  183. âm
  184. bách khoa toàn thư
  185. bài
  186. bằng
  187. bàn phím
  188. bảo hiểm
  189. bệnh
  190. biểu tình
  191. buồm
  192. cảng
  193. cao su
  194. chất độc
  195. chính phủ
  196. chữ
  197. chuồn chuồn
  198. cờ
  199. công nghiệp
  200. dầu mỏ
  201. dĩa
  202. dũng cảm
  203. ghét
  204. giấc mơ
  205. hành tây
  206. hiểu
  207. hình học
  208. hợp kim
  209. hột
  210. keo
  211. khách sạn
  212. khinh khí
  213. khí tượng học
  214. linh hồn
  215. lồn
  216. lợn
  217. lụa
  218. lừa
  219. mau
  220. mười một
  221. ngu
  222. nhà bếp
  223. nhà thờ
  224. nước mắt
  225. phát âm
  226. phố
  227. phương trình
  228. quốc tế
  229. rau
  230. rẻ
  231. ruồi
  232. sinh vật
  233. sự
  234. sương
  235. thắng lợi
  236. thành
  237. thân thể
  238. than đá
  239. thông tin
  240. tỉnh
  241. tin tức
  242. truyền thuyết
  243. ung thư
  244. văn chương
  245. xin
  246. đĩa
  247. độc
  248. động
  249. động vật học
  250. agon
  251. bạch
  252. bàn chải
  253. ban đêm
  254. bát
  255. berili
  256. bình tĩnh
  257. bùn
  258. bưởi
  259. buồn
  260. buồng trứng
  261. cái
  262. cám ơn
  263. canxi
  264. cáo
  265. cậu
  266. chén
  267. chua
  268. chủ yếu
  269. clo
  270. cốc
  271. dịch
  272. diệc
  273. diệu
  274. du
  275. dừa
  276. dữ liệu
  277. dung dịch
  278. gạch
  279. giáo dục
  280. gia súc
  281. gia vị
  282. giới thiệu
  283. hải
  284. hàu
  285. hòa bình
  286. hôn
  287. hươu
  288. huyết
  289. kem
  290. khảo cổ học
  291. khoai lang
  292. kia
  293. kinh tế
  294. lần
  295. len
  296. lỗi
  297. mận
  298. mạnh
  299. ngoại giao
  300. ngựa vằn
  301. ngụ ngôn
  302. nhà hát
  303. nhà nước
  304. nĩa
  305. óc
  306. ớt
  307. phim
  308. quế
  309. rồi
  310. rượu bia
  311. sầu riêng
  312. sinh thái học
  313. sở hữu
  314. sốt rét
  315. tập hợp
  316. thác
  317. tháp
  318. thể tích
  319. thiên thần
  320. thông minh
  321. thư viện
  322. tớ
  323. tội phạm
  324. trật tự
  325. trâu
  326. triết học
  327. tri thức
  328. tự do
  329. tượng
  330. tương lai
  331. vật lý
  332. việc
  333. vũ khí
  334. xe lửa
  335. xin lỗi
  336. xoài
  337. ý thức
  338. đã
  339. đạo
  340. đậu
  341. địa chất học
  342. địa ngục
  343. định nghĩa
  344. đom đóm
  345. ái tình
  346. ân nhân
  347. ấn tượng
  348. ao
  349. bạch cầu
  350. bà con
  351. ban
  352. bán kính
  353. báo cáo
  354. bao giờ
  355. bao vây
  356. bari
  357. biến
  358. biên giới
  359. biệt thự
  360. bi kịch
  361. bình luận
  362. bình minh
  363. bình đẳng
  364. bitmut
  365. bọ chét
  366. bói cá
  367. bong bóng
  368. bò sát
  369. búa
  370. bút bi
  371. cạnh tranh
  372. cầu nguyện