List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 23:35, 9 August 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. màu
  17. ong
  18. tháng chín
  19. tháng một
  20. tháng sáu
  21. tháng tám
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. cầu
  67. chai
  68. chuối
  69. dạ dày
  70. giây
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. y học
  80. bản đồ
  81. báo
  82. cacbon
  83. chị
  84. chính trị
  85. chủ nghĩa cộng sản
  86. em trai
  87. hôm qua
  88. ngày mai
  89. nghiên cứu
  90. ngọt
  91. nhà văn
  92. nhện
  93. ôxy
  94. rượu vang
  95. sân bay
  96. sinh học
  97. sinh nhật
  98. số không
  99. toán học
  100. tôn giáo
  101. truyền hình
  102. xã hội
  103. xe buýt
  104. đại học
  105. bạch kim
  106. bột
  107. bươm bướm
  108. buồng
  109. cá mập
  110. chanh
  111. chào
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. gương
  118. hổ
  119. hoà bình
  120. hóa học
  121. hươu cao cổ
  122. khỉ
  123. khoai tây
  124. lịch
  125. môi
  126. muỗi
  127. muỗng
  128. nghìn
  129. ngỗng
  130. nhanh
  131. phổi
  132. rùa
  133. sao chổi
  134. silic
  135. sô-cô-la
  136. thiên văn học
  137. thủy ngân
  138. tre
  139. đu đủ
  140. bác
  141. bằng
  142. ban ngày
  143. bom
  144. bóng chuyền
  145. bóng rổ
  146. bữa sáng
  147. buổi chiều
  148. bút
  149. cằm
  150. cờ
  151. cua
  152. dân tộc
  153. dưa chuột
  154. dưa hấu
  155. gạo
  156. giấc mơ
  157. giáo sư
  158. hà mã
  159. hành tây
  160. hình học
  161. hộ chiếu
  162. khí hậu
  163. khủng long
  164. kim cương
  165. lời
  166. lúa mì
  167. mật ong
  168. nghĩa địa
  169. ngũ
  170. nông nghiệp
  171. ô tô
  172. pho mát
  173. quần đảo
  174. quân đội
  175. rượu
  176. sinh vật học
  177. sóc
  178. ta
  179. thể thao
  180. thiên nga
  181. thỏ
  182. thuốc lá
  183. thủ đô
  184. trống
  185. trường đại học
  186. văn hóa
  187. vũ trụ
  188. xà phòng
  189. độc lập
  190. đói
  191. đời sống
  192. động đất
  193. đứa bé
  194. âm
  195. bách khoa toàn thư
  196. bài
  197. bàn chải
  198. bàn phím
  199. bảo hiểm
  200. bệnh
  201. biểu tình
  202. buồm
  203. cảng
  204. cao su
  205. chất độc
  206. chính phủ
  207. chữ
  208. chuồn chuồn
  209. công nghiệp
  210. dầu mỏ
  211. dĩa
  212. dũng cảm
  213. ghét
  214. hiểu
  215. hợp kim
  216. hột
  217. keo
  218. khách sạn
  219. khinh khí
  220. khí tượng học
  221. linh hồn
  222. lồn
  223. lợn
  224. lụa
  225. lừa
  226. mau
  227. mười một
  228. nghèo
  229. ngu
  230. nhà bếp
  231. nhà thờ
  232. phát âm
  233. phố
  234. phương trình
  235. quốc tế
  236. rau
  237. rẻ
  238. rìu
  239. ruồi
  240. sinh vật
  241. sự
  242. sương
  243. thắng lợi
  244. thành
  245. thân thể
  246. than đá
  247. thông tin
  248. thu
  249. tỉnh
  250. tin tức
  251. truyền thuyết
  252. ung thư
  253. văn chương
  254. xin
  255. đĩa
  256. độc
  257. động
  258. động vật học
  259. agon
  260. bạch
  261. bán kính
  262. ban đêm
  263. bát
  264. berili
  265. biên giới
  266. bi kịch
  267. bình tĩnh
  268. bùn
  269. bưởi
  270. buồn
  271. buồng trứng
  272. cái
  273. cám ơn
  274. cá nhân
  275. canxi
  276. cáo
  277. cậu
  278. chất khí
  279. chè
  280. chén
  281. chế độ
  282. chiến
  283. chính sách
  284. chua
  285. chức năng
  286. chủ yếu
  287. clo
  288. cốc
  289. dịch
  290. diệc
  291. diệu
  292. du
  293. dừa
  294. dữ liệu
  295. dung dịch
  296. dương
  297. gạch
  298. gà tây
  299. giáo dục
  300. gia súc
  301. gia vị
  302. giới thiệu
  303. gừng
  304. hải
  305. hàu
  306. heo
  307. hòa bình
  308. hoa hồng
  309. hôn
  310. hươu
  311. huyết
  312. kem
  313. khảo cổ học
  314. khoai lang
  315. kia
  316. kinh tế
  317. lần
  318. len
  319. lỗi
  320. mận
  321. mạnh
  322. năng lực
  323. ngoại giao
  324. ngôn ngữ học
  325. ngựa vằn
  326. ngụ ngôn
  327. nhà hát
  328. nhà nước
  329. nĩa
  330. óc
  331. ớt
  332. phim
  333. quế
  334. rồi
  335. rượu bia
  336. sầu riêng
  337. sinh thái học
  338. sở hữu
  339. sốt rét
  340. tập hợp
  341. thác
  342. tháp
  343. thể tích
  344. thiên thần
  345. thông minh
  346. thư viện
  347. tớ
  348. tội phạm
  349. to lớn
  350. trật tự
  351. trâu
  352. triết học
  353. tri thức
  354. tu
  355. tự do
  356. tượng
  357. tương lai
  358. vật lý
  359. việc
  360. vũ khí
  361. xe lửa
  362. xin lỗi
  363. xoài
  364. ý thức
  365. đã
  366. đạo
  367. đậu
  368. địa chất học
  369. địa ngục
  370. định nghĩa
  371. đom đóm
  372. ái tình