List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 10:13, 27 May 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 236 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. nước
  2. chó
  3. một
  4. chim
  5. mèo
  6. hai
  7. năm
  8. ba
  9. bốn
  10. bảy
  11. mười
  12. cây
  13. sữa
  14. tám
  15. bánh mì
  16. cà phê
  17. mắt
  18. nhà
  19. xương
  20. chín
  21. sáu
  22. từ điển
  23. sách
  24. tay
  25. tháng hai
  26. tiếng
  27. tôi
  28. hoa
  29. máu
  30. mẹ
  31. mưa
  32. sao
  33. sông
  34. tháng mười
  35. tháng tư
  36. thứ hai
  37. tuyết
  38. vàng
  39. đen
  40. đồng
  41. đường
  42. anh
  43. chủ nhật
  44. khoa học
  45. lửa
  46. ngôn ngữ
  47. ngựa
  48. người
  49. tháng năm
  50. thứ năm
  51. thứ tư
  52. đêm
  53. ăn
  54. bạc
  55. mây
  56. núi
  57. răng
  58. tháng
  59. tiền
  60. trắng
  61. trứng
  62. đảo
  63. bán đảo
  64. biển
  65. cát
  66. chì
  67. danh từ
  68. gió
  69. hồ
  70. máy bay
  71. mũi
  72. ngày
  73. rừng
  74. sắt
  75. tai
  76. tháng ba
  77. tháng mười một
  78. thứ ba
  79. tuần
  80. bão
  81. bố
  82. bút chì
  83. cam
  84. chiến tranh
  85. chuột
  86. con
  87. giấy
  88. không
  89. lớn
  90. mặt trời
  91. màu
  92. mới
  93. mùa đông
  94. nghe
  95. ngủ
  96. ong
  97. tháng chín
  98. tháng một
  99. tháng sáu
  100. tháng tám
  101. thành phố
  102. thời gian
  103. thứ bảy
  104. thứ sáu
  105. tim
  106. trời
  107. voi
  108. xanh
  109. động vật
  110. bia
  111. cho
  112. con gái
  113. con trai
  114. cửa
  115. giáo viên
  116. giường
  117. mặt
  118. miệng
  119. núi lửa
  120. quả
  121. sa mạc
  122. sống
  123. sư tử
  124. tháng bảy
  125. tháng giêng
  126. thiếc
  127. to
  128. trăm
  129. từ
  130. vườn
  131. xe đạp
  132. đá
  133. đàn ông
  134. bông
  135. cà chua
  136. cầu vồng
  137. cha
  138. dân chủ
  139. dao
  140. gia đình
  141. học
  142. không khí
  143. lạc đà
  144. lịch sử
  145. lưỡi
  146. máy tính
  147. mùa
  148. mùa thu
  149. mùa xuân
  150. não
  151. ngón tay
  152. nhôm
  153. nitơ
  154. ông
  155. quả táo
  156. rắn
  157. râu
  158. số
  159. tháng mười hai
  160. thực vật
  161. tốt
  162. trường
  163. xe
  164. yêu
  165. đi
  166. điện thoại
  167. âm nhạc
  168. bạn
  169. bệnh viện
  170. bóng đá
  171. cảnh sát
  172. cỏ
  173. cộng hòa
  174. cửa sổ
  175. cười
  176. em
  177. giờ
  178. heli
  179. hiđrô
  180. kiến
  181. mùa hạ
  182. muối
  183. nho
  184. tây
  185. tên
  186. thìa
  187. tóc
  188. triệu
  189. trường học
  190. tự điển
  191. vật lý học
  192. vịt
  193. ai
  194. bánh
  195. biết
  196. cá sấu
  197. cầu
  198. chai
  199. chân
  200. chết
  201. chuối
  202. cũng
  203. dạ dày
  204. giây
  205. hát
  206. kẽm
  207. khóc
  208. kim loại
  209. làm
  210. làng
  211. lúa
  212. mua
  213. mùa hè
  214. nam
  215. natri
  216. ngồi
  217. ngôi sao
  218. ngữ pháp
  219. nguyên tử
  220. nói
  221. phụ nữ
  222. tê giác
  223. tiếng nói
  224. tình yêu
  225. tỏi
  226. trà
  227. truyền hình
  228. viết
  229. với
  230. y học
  231. đại dương
  232. đỏ
  233. đọc
  234. đông
  235. ánh sáng
  236. bắc
  237. bác sĩ
  238. bàn tay
  239. bản đồ
  240. báo
  241. bầu trời
  242. bụng
  243. cacbon
  244. cánh
  245. chào
  246. chị
  247. chính trị
  248. chủ nghĩa cộng sản
  249. dầu
  250. em gái
  251. em trai
  252. hạnh phúc
  253. hay
  254. hỏi
  255. hôm qua
  256. hy vọng
  257. lịch
  258. ngày mai
  259. nghiên cứu
  260. ngọt
  261. nguy hiểm
  262. nhanh
  263. nhà văn
  264. nhện
  265. nhiệt độ
  266. ôxy
  267. sân bay
  268. sinh học
  269. sinh nhật
  270. số không
  271. táo
  272. tàu
  273. thấy
  274. thế giới
  275. thép
  276. thời tiết
  277. thư
  278. toán học
  279. tôn giáo
  280. trẻ
  281. tự nhiên
  282. uống
  283. về
  284. xã hội
  285. xe buýt
  286. xem
  287. đại học
  288. đàn bà
  289. đầu
  290. đồng hồ
  291. động từ
  292. bánh xe
  293. bắt đầu
  294. bóng
  295. bột
  296. bươm bướm
  297. buồng
  298. cá mập
  299. cánh tay
  300. chanh
  301. chợ
  302. chúng tôi
  303. chuông
  304. cổ
  305. công
  306. côn trùng
  307. cừu
  308. dâu
  309. gấu
  310. ghế
  311. góc
  312. gương
  313. hành tinh
  314. hành động
  315. hạt
  316. họ
  317. hổ
  318. hoà bình
  319. hóa học
  320. hươu cao cổ
  321. khác
  322. khỉ
  323. khoai tây
  324. lạnh
  325. mặt trăng
  326. màu sắc
  327. môi
  328. mồm
  329. muỗi
  330. muốn
  331. muỗng
  332. ngàn
  333. ngân hàng
  334. nghệ thuật
  335. nghìn
  336. ngỗng
  337. nô lệ
  338. nóng
  339. phải
  340. phổi
  341. phút
  342. quá khứ
  343. quốc gia
  344. rộng
  345. rùa
  346. rượu vang
  347. sáng
  348. sao chổi
  349. silic
  350. thế kỷ
  351. thiên văn học
  352. thịt
  353. thủy ngân
  354. tối
  355. trái
  356. trang
  357. tre
  358. đào
  359. đẹp
  360. đói
  361. được
  362. đu đủ
  363. âm thanh
  364. bác
  365. bàn
  366. bằng