List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 13:18, 2 March 2021 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list)

  1. Pháp
  2. Đức
  3. Việt Nam
  4. Úc
  5. cà phê
  6. tháng hai
  7. tiếng
  8. Nga
  9. Nhật Bản
  10. tháng mười
  11. đồng
  12. Hoa Kỳ
  13. tháng năm
  14. tháng tư
  15. Ý
  16. Ba Lan
  17. Trung Quốc
  18. bán đảo
  19. Tây Ban Nha
  20. tháng ba
  21. tháng một
  22. tháng mười một
  23. tháng sáu
  24. Thụy Điển
  25. bão
  26. Bỉ
  27. bút chì
  28. cam
  29. chuột
  30. ong
  31. tháng bảy
  32. tháng chín
  33. tháng tám
  34. Thổ Nhĩ Kỳ
  35. Ấn Độ
  36. con gái
  37. giáo viên
  38. Hàn Quốc
  39. Hy Lạp
  40. mặt
  41. màu
  42. Mông Cổ
  43. Phần Lan
  44. sư tử
  45. tháng giêng
  46. tháng mười hai
  47. tiếng Việt
  48. voi
  49. xe
  50. Ai Cập
  51. bia
  52. Bồ Đào Nha
  53. mùa thu
  54. não
  55. Na Uy
  56. núi lửa
  57. quả táo
  58. râu
  59. Thái Lan
  60. thiếc
  61. thực vật
  62. Thụy Sĩ
  63. tiếng Anh
  64. xe đạp
  65. yêu
  66. điện thoại
  67. bạn
  68. bệnh viện
  69. bóng đá
  70. cà chua
  71. cảnh sát
  72. cầu vồng
  73. chai
  74. dao
  75. em
  76. Hà Lan
  77. heli
  78. kiến
  79. lạc đà
  80. Lào
  81. máy tính
  82. nhôm
  83. thìa
  84. tiếng Pháp
  85. trường học
  86. Đài Loan
  87. Đan Mạch
  88. bánh
  89. chào
  90. chuối
  91. cộng hòa
  92. dân chủ
  93. giây
  94. kẽm
  95. lúa
  96. mùa hạ
  97. ngữ pháp
  98. nho
  99. nitơ
  100. sân bay
  101. tê giác
  102. tỏi
  103. trà
  104. tự điển
  105. vật lý học
  106. y học
  107. bản đồ
  108. báo
  109. bom
  110. cá sấu
  111. cầu
  112. chị
  113. chính trị
  114. dạ dày
  115. hôm qua
  116. lịch
  117. Liên Hiệp Quốc
  118. natri
  119. ngày mai
  120. nghiên cứu
  121. ngọt
  122. nhanh
  123. nhện
  124. ôxy
  125. sinh học
  126. sinh nhật
  127. tiếng nói
  128. toán học
  129. truyền hình
  130. xã hội
  131. xe buýt
  132. đại học
  133. bác
  134. bóng rổ
  135. bươm bướm
  136. buồng
  137. cá mập
  138. Campuchia
  139. Ca-na-đa
  140. chợ
  141. chủ nghĩa cộng sản
  142. cừu
  143. dâu
  144. em trai
  145. gấu
  146. gương
  147. Hà Nội
  148. hiđrô
  149. hổ
  150. hoà bình
  151. hóa học
  152. hươu cao cổ
  153. khỉ
  154. môi
  155. muỗng
  156. ngỗng
  157. nhà văn
  158. phổi
  159. rùa
  160. rượu vang
  161. sao chổi
  162. số không
  163. thủy ngân
  164. tôn giáo
  165. tre
  166. Triều Tiên
  167. đói
  168. động đất
  169. A-rập thống nhất Ê-mi-rát
  170. Bắc Kinh
  171. bằng
  172. ban ngày
  173. bàn phím
  174. Bờ Biển Ngà
  175. bóng chuyền
  176. bột
  177. bữa sáng
  178. buổi chiều
  179. cacbon
  180. cằm
  181. chanh
  182. Châu Á
  183. cờ
  184. công
  185. Cộng hòa Nam Phi
  186. cua
  187. dân tộc
  188. dưa chuột
  189. dưa hấu
  190. gạo
  191. giấc mơ
  192. Gia Nã Đại
  193. giáo sư
  194. hà mã
  195. hành tây
  196. hình học
  197. khoai tây
  198. kim cương
  199. lúa mì
  200. Mali
  201. mật ong
  202. muỗi
  203. ô tô
  204. pho mát
  205. quân đội
  206. rau
  207. rượu
  208. silic
  209. sinh vật học
  210. ta
  211. thể thao
  212. thiên văn học
  213. thủ đô
  214. tiếng Nhật
  215. trường đại học
  216. Uganda
  217. vũ trụ
  218. độc lập
  219. đời sống
  220. đu đủ
  221. Ấn Độ Dương
  222. bách khoa toàn thư
  223. bạch kim
  224. Bắc Triều Tiên
  225. bài
  226. bàn chải
  227. bảo hiểm
  228. bệnh
  229. biểu tình
  230. buồm
  231. bút
  232. cám ơn
  233. cảng
  234. cao su
  235. chất độc
  236. chính phủ
  237. chuồn chuồn
  238. chủ yếu
  239. Cô-oét
  240. dĩa
  241. dịch
  242. dũng cảm
  243. ghét
  244. hiểu
  245. hộ chiếu
  246. Hồng Kông
  247. hợp kim
  248. hột
  249. keo
  250. khách sạn
  251. khí hậu
  252. khinh khí
  253. khủng long
  254. kia
  255. Liên minh châu Âu
  256. linh hồn
  257. lời
  258. lụa
  259. lừa
  260. me
  261. Miến Điện
  262. nghèo
  263. nghĩa địa
  264. nghìn
  265. ngu
  266. ngũ
  267. ngựa vằn
  268. nhà bếp
  269. nhà thờ
  270. nông nghiệp
  271. phát âm
  272. phố
  273. phương trình
  274. quần đảo
  275. quế
  276. quốc tế
  277. rẻ
  278. sóc
  279. sô-cô-la
  280. sở hữu
  281. sự
  282. sương
  283. tập hợp
  284. thắng lợi
  285. thành
  286. thân thể
  287. thỏ
  288. thông minh
  289. thông tin
  290. thu
  291. thuốc lá
  292. tiếng Nga
  293. tiếng Đức
  294. tỉnh
  295. tin tức
  296. truyền thuyết
  297. văn chương
  298. văn hóa
  299. đĩa
  300. địa chất học
  301. độc
  302. động
  303. động vật học
  304. đứa bé
  305. âm
  306. ban
  307. bán kính
  308. ban đêm
  309. bát
  310. Bê-la-rút
  311. berili
  312. biên giới
  313. Biển Đen
  314. bi kịch
  315. bình tĩnh
  316. bùn
  317. bưởi
  318. buồn
  319. buồng trứng
  320. cái
  321. cá nhân
  322. chất khí
  323. Châu Âu
  324. chè
  325. chế độ
  326. chiến
  327. chính sách
  328. chính thức
  329. chua
  330. chức năng
  331. clo
  332. cốc
  333. Cộng hòa Séc
  334. công nghiệp
  335. cổ điển
  336. dầu mỏ
  337. diệc
  338. du
  339. dừa
  340. dung dịch
  341. dương cầm
  342. e
  343. gạch
  344. gam
  345. giáo dục
  346. gia súc
  347. gia vị
  348. giới thiệu
  349. hải
  350. hàu
  351. heo
  352. hòa bình
  353. hoa hồng
  354. hôn
  355. hươu
  356. huyết
  357. kem
  358. khí tượng học
  359. kinh tế
  360. len
  361. lồn
  362. mận
  363. mạnh
  364. mười một
  365. Mỹ
  366. năng lực
  367. ngoại giao
  368. ngụ ngôn
  369. Nguyễn
  370. nhà hát
  371. nhà nước
  372. nĩa
  373. óc
  374. ớt
  375. phim
  376. rìu
  377. ruồi
  378. rượu bia
  379. sinh thái học
  380. sinh vật
  381. Síp
  382. sốt rét
  383. tài chính
  384. thác
  385. than đá
  386. tháp
  387. thể tích
  388. thiên nga
  389. thiên thần
  390. thư viện
  391. tớ
  392. tổ chức
  393. Togo
  394. tội phạm
  395. to lớn
  396. Trái Đất
  397. trật tự
  398. trâu
  399. triết học
  400. tri thức
  401. trống
  402. tu
  403. tự do
  404. tượng
  405. tương lai
  406. ung thư
  407. vật lý
  408. việc
  409. Việt
  410. vũ khí
  411. Wikipedia
  412. xà phòng
  413. xe lửa
  414. xin
  415. xoài
  416. đậu
  417. đom đóm
  418. agon
  419. ái tình
  420. ân nhân
  421. ấn tượng
  422. ao
  423. Argentina
  424. bạch
  425. bạch cầu
  426. bà con
  427. báo cáo
  428. bao giờ
  429. bao nhiêu
  430. bao tay
  431. bao vây
  432. bari
  433. biến
  434. biệt
  435. biệt thự
  436. bình luận
  437. bình minh
  438. bình thường
  439. bình đẳng
  440. bong bóng
  441. bò sát
  442. búa
  443. Burundi
  444. bút bi
  445. các
  446. cạnh tranh
  447. canxi
  448. cáo
  449. cậu
  450. cầu nguyện
  451. cá voi
  452. chân trời
  453. Châu Phi
  454. chén
  455. chim đại bàng
  456. chinh phục
  457. chỉ đạo
  458. chổi
  459. chó sói
  460. chữ
  461. chúa
  462. chức nghiệp
  463. chúng
  464. chủ nghĩa xã hội
  465. cóc
  466. công dân
  467. công nhân
  468. cứu
  469. dân
  470. dấu
  471. dễ
  472. dễ dàng
  473. diệt
  474. diệu
  475. diều hâu
  476. dinh dưỡng
  477. dơi
  478. dữ liệu
  479. dùng
  480. dương
  481. dương vật
  482. ếch
  483. flo
  484. gà tây
  485. giấm
  486. giản dị
  487. gió mùa
  488. gừng
  489. gươm
  490. hạn chế
  491. hang
  492. hàng không
  493. hành lang
  494. hành trình
  495. hậu môn
  496. hiệp ước
  497. hiệu quả
  498. hiệu suất
  499. hóa
  500. hoàng hôn
  501. hoàn toàn
  502. học sinh
  503. học tập
  504. hôm nay
  505. hôn nhân
  506. hợp đồng
  507. hữu dụng
  508. kẹo
  509. kết hôn
  510. kẻ trộm
  511. kết thúc
  512. khảo cổ học
  513. khoai lang
  514. khoảng
  515. không quân
  516. kiếm
  517. kiến trúc
  518. làm việc
  519. lần
  520. lãnh thổ
  521. Latvia
  522. lễ vật
  523. Liên Xô
  524. liti
  525. lợn
  526. lò xo
  527. lúc
  528. lục
  529. lực
  530. lực lượng
  531. lữ hành
  532. ly
  533. ma
  534. mai
  535. mai táng
  536. mật độ
  537. mau
  538. mét
  539. mục đích
  540. nấm
  541. Nam Mỹ
  542. nam sinh
  543. nga
  544. nghề
  545. nghĩa trang
  546. nghị viện
  547. ngọc
  548. ngữ
  549. nguồn
  550. nguyên tắc
  551. nhà chọc trời
  552. nhân loại
  553. nha sĩ
  554. nhau
  555. nhiếp ảnh
  556. nội dung
  557. nước mắt
  558. phi trường
  559. quảng cáo
  560. quên
  561. quốc hội
  562. rồi
  563. san hô
  564. sầu riêng
  565. Séc
  566. sức mạnh
  567. sự thật
  568. suyễn
  569. tác giả
  570. tai nạn
  571. tần số
  572. tao
  573. tật bệnh
  574. tên gọi
  575. thạch anh
  576. thái độ
  577. thần
  578. thành viên
  579. thần kinh
  580. thật
  581. thất bại
  582. thích
  583. thiên sứ
  584. thiên đường
  585. thiểu số
  586. thỉnh thoảng
  587. thị trưởng
  588. thời
  589. thực hiện
  590. thực vật học
  591. tiểu thuyết
  592. tinh thần
  593. tính từ
  594. trung bình
  595. truyền thống
  596. tủ lạnh
  597. tưởng
  598. tu viện
  599. Úc Đại Lợi
  600. urani
  601. vịnh
  602. xin chào
  603. xin lỗi
  604. ý chí
  605. ý thức
  606. đã
  607. đại lục
  608. đạo
  609. đắt
  610. đất nước
  611. đậu phụ
  612. đà điểu
  613. đèn
  614. đế quốc
  615. địa ngục
  616. điện tử
  617. đinh
  618. định nghĩa
  619. đồ
  620. đoản
  621. đực
  622. đười ươi
  623. ách
  624. a dua
  625. Afghanistan
  626. Ái Nhĩ Lan
  627. Andorra
  628. ánh
  629. anh hùng
  630. áo dài
  631. ấu trĩ
  632. ấu trùng
  633. bậc
  634. bạch tuộc
  635. Bắc Mỹ
  636. bãi
  637. bãi biển
  638. bài học
  639. bắn
  640. bán cầu
  641. bản chất
  642. ban công
  643. bằng chứng
  644. bằng hữu
  645. bàng quang
  646. bảng đen
  647. bánh lái
  648. bản năng
  649. bao cao su
  650. bảo hộ
  651. bạo lực
  652. bao tử
  653. bá quyền
  654. bất hạnh
  655. bà đỡ
  656. bí mật
  657. bình
  658. binh
  659. bình nguyên
  660. bình phương
  661. bitmut
  662. bộ binh
  663. bóc
  664. bọ chét
  665. bói cá
  666. bố mẹ
  667. bóng bàn
  668. Brasil
  669. brom
  670. bướm
  671. bút pháp
  672. Cabo Verde
  673. cách mạng
  674. cải thiện
  675. cảm
  676. cấm
  677. cấm chỉ
  678. cao cấp
  679. Cao Miên
  680. cáp
  681. cấp
  682. ca sĩ
  683. cay
  684. chân dung
  685. chảo
  686. chất lượng
  687. chất vấn
  688. cháu
  689. châu chấu
  690. chày
  691. chìa
  692. chính quyền
  693. chờ
  694. chú
  695. chùa
  696. chục
  697. chủ nghĩa
  698. chuyên gia
  699. cô lập
  700. cơm
  701. côn
  702. cộng
  703. công cộng
  704. công viên
  705. cọp
  706. cơ sở
  707. crom
  708. củi
  709. cùng
  710. dai
  711. danh dự
  712. dậy
  713. dép
  714. di chúc
  715. di cư
  716. diện tích
  717. diệt vong
  718. di động
  719. doanh nghiệp
  720. dứa
  721. dưa leo
  722. du khách
  723. dừng
  724. Estonia
  725. ga
  726. gali
  727. gia
  728. giả
  729. giá cả
  730. giám đốc
  731. giận
  732. giang
  733. giáo
  734. giáo khoa
  735. gia tốc
  736. giấy bạc
  737. giấy phép
  738. giới
  739. giọt
  740. giúp đỡ
  741. hài kịch
  742. hải tặc
  743. hải đăng
  744. hạ lệnh
  745. hàng hải
  746. hạt tiêu
  747. hiện thực
  748. hiện tượng
  749. hiệp định
  750. hình
  751. hoang
  752. hoẵng
  753. hoàng đế
  754. học hiệu
  755. học thuyết
  756. hơi
  757. hội chứng
  758. hội nghị
  759. hợp chất
  760. hổ phách
  761. hồ điệp
  762. huyện
  763. hyđrô
  764. Iraq
  765. Israel
  766. kali
  767. kẻ
  768. kền kền
  769. khạc
  770. khái niệm
  771. khả năng
  772. khát
  773. khí quyển
  774. khó
  775. khoa
  776. khoai
  777. khôn ngoan
  778. kinh
  779. kình ngư
  780. láng giềng
  781. lăng tẩm
  782. lang thang
  783. lantan
  784. lao động
  785. lầu xanh
  786. lễ bái
  787. Lesotho
  788. lều
  789. liên bang
  790. linh mục
  791. lỗi
  792. lợi dụng
  793. lông mày
  794. long não
  795. luật sư
  796. lười
  797. lưỡi lê
  798. luôn
  799. lữ quán
  800. lưu huỳnh
  801. lưu vực
  802. lý thuyết
  803. mạch nha
  804. mặn
  805. mãnh liệt
  806. ma quỷ
  807. Maroc
  808. mất
  809. mâu thuẫn
  810. may mắn
  811. máy vi tính
  812. mệt
  813. mình
  814. mô hình
  815. môi trường
  816. món
  817. mô tô
  818. mục tiêu
  819. mũi tên
  820. mùn
  821. mười tám
  822. na
  823. nai
  824. năng
  825. nào
  826. Nauru
  827. nệm
  828. nến
  829. ngẫu nhiên
  830. ngay
  831. nghệ sĩ
  832. nghi
  833. nghĩa
  834. nghĩa vụ
  835. nghiện
  836. ngọc trai
  837. ngón chân
  838. ngôn ngữ học
  839. ngư dân
  840. người yêu
  841. nhà báo
  842. nha khoa
  843. nhánh
  844. nhập
  845. nhà thương
  846. nhẹ
  847. nhiệm vụ
  848. nhiên liệu
  849. nhiệt kế
  850. nhi khoa
  851. nhựa
  852. những
  853. no
  854. nỏ
  855. non
  856. nòng nọc
  857. nửa
  858. nữ hoàng
  859. nước Đức
  860. nuốt
  861. ốc
  862. ổi
  863. ống nhòm
  864. ôn hòa
  865. Pa-ki-xtan
  866. phá
  867. phá hoại
  868. pháo binh
  869. phê phán
  870. phở
  871. phổ biến
  872. phó mát
  873. phong cầm
  874. phong kiến
  875. phong tục
  876. phó từ
  877. phương châm
  878. phương thức
  879. phương tiện
  880. platin
  881. quà
  882. quạ
  883. quân
  884. quần
  885. quận
  886. quần áo
  887. quán quân
  888. quân sự
  889. quan tài
  890. quan trọng
  891. quan điểm
  892. quốc
  893. quyền
  894. quyển
  895. răng khôn
  896. rể
  897. rơm
  898. rồng
  899. sa
  900. sách giáo khoa
  901. sạch sẽ
  902. Sài Gòn
  903. san
  904. sắn
  905. sáng tạo
  906. sau
  907. séc
  908. sẹo
  909. sinh
  910. sinh hoạt
  911. sinh tố
  912. sĩ quan
  913. sói
  914. sồi
  915. song song
  916. sở trường
  917. sứa
  918. sử học
  919. sứ mệnh
  920. súng trường
  921. tài liệu
  922. tali
  923. tam
  924. tắm
  925. tạm biệt
  926. tạp chí
  927. tập đoàn
  928. tàu ngầm
  929. Tây Tạng
  930. tếch
  931. thái bình
  932. Thái Bình Dương
  933. thái dương
  934. thám tử
  935. thanh niên
  936. thanh quản
  937. thắt lưng
  938. thất nghiệp
  939. thất vọng
  940. thây
  941. thầy thuốc
  942. thế
  943. thiên hà
  944. thi hành
  945. thím
  946. thỉnh cầu
  947. thính giác
  948. thô
  949. thoải mái
  950. thời đại
  951. thông
  952. thống chế
  953. thực tại
  954. thuế
  955. thu nhập
  956. thường thường
  957. thủ tướng
  958. tiêu chuẩn
  959. tình
  960. tín ngưỡng
  961. titan
  962. tổ
  963. tội
  964. tồn tại
  965. trán
  966. trạng thái
  967. trạng từ
  968. trồng
  969. trở thành
  970. trực tràng
  971. Trung Hoa
  972. tư bản
  973. tục ngữ
  974. tự tử
  975. tử vong
  976. tuyên truyền
  977. vào
  978. vẹt
  979. viêm
  980. viên
  981. vĩ đại
  982. vùng
  983. vương quốc
  984. xác nhận