List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 18:09, 20 March 2024 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng năm
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. cam
  12. tháng chín
  13. tháng sáu
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. chuột
  18. tháng mười hai
  19. bão
  20. bia
  21. cà chua
  22. xe
  23. bóng đá
  24. dân chủ
  25. lạc đà
  26. ong
  27. sư tử
  28. tháng giêng
  29. xe đạp
  30. điện thoại
  31. bạn
  32. cảnh sát
  33. con gái
  34. giáo viên
  35. hiđrô
  36. kiến
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. nitơ
  42. núi lửa
  43. râu
  44. thìa
  45. thiếc
  46. thực vật
  47. bệnh viện
  48. cầu
  49. cầu vồng
  50. chuối
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. giây
  54. heli
  55. kẽm
  56. lúa
  57. mùa hạ
  58. ngữ pháp
  59. quả táo
  60. sân bay
  61. tê giác
  62. truyền hình
  63. vật lý học
  64. yêu
  65. bánh
  66. bản đồ
  67. cacbon
  68. chai
  69. chào
  70. em trai
  71. hôm qua
  72. khỉ
  73. khoai tây
  74. natri
  75. ngày mai
  76. ngọt
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. toán học
  81. tỏi
  82. trường học
  83. tự điển
  84. bom
  85. bóng rổ
  86. cá sấu
  87. chị
  88. chính trị
  89. chợ
  90. công
  91. cừu
  92. dạ dày
  93. dưa hấu
  94. hổ
  95. hoà bình
  96. hóa học
  97. nghiên cứu
  98. ngỗng
  99. nhanh
  100. nhện
  101. ôxy
  102. rượu vang
  103. silic
  104. sinh học
  105. tôn giáo
  106. tre
  107. đại học
  108. đói
  109. bác
  110. bươm bướm
  111. cá mập
  112. chủ nghĩa cộng sản
  113. cờ
  114. cua
  115. dân tộc
  116. gấu
  117. gương
  118. hươu cao cổ
  119. khí hậu
  120. lịch
  121. mật ong
  122. muỗi
  123. muỗng
  124. nghèo
  125. nghìn
  126. nhà văn
  127. nông nghiệp
  128. phổi
  129. pho mát
  130. rùa
  131. sô-cô-la
  132. số không
  133. thiên nga
  134. thiên văn học
  135. trường đại học
  136. xã hội
  137. xe buýt
  138. động đất
  139. bạch kim
  140. bàn phím
  141. bệnh
  142. bột
  143. cái
  144. cằm
  145. cám ơn
  146. chanh
  147. dâu
  148. dĩa
  149. dưa chuột
  150. gạo
  151. ghét
  152. giáo sư
  153. hà mã
  154. hành tây
  155. hộ chiếu
  156. khí tượng học
  157. linh hồn
  158. lời
  159. lúa mì
  160. môi
  161. mười một
  162. nghĩa địa
  163. ô tô
  164. phố
  165. quân đội
  166. quế
  167. rau
  168. rượu
  169. sao chổi
  170. sinh vật
  171. sinh vật học
  172. thành
  173. thân thể
  174. thể thao
  175. thỏ
  176. thuốc lá
  177. thư viện
  178. thủy ngân
  179. thủ đô
  180. tỉnh
  181. trống
  182. truyền thuyết
  183. văn chương
  184. vũ trụ
  185. xà phòng
  186. đậu
  187. địa chất học
  188. độc lập
  189. đời sống
  190. động vật học
  191. đứa bé
  192. đu đủ
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bàn chải
  196. ban ngày
  197. ban đêm
  198. bảo hiểm
  199. bi kịch
  200. bữa sáng
  201. buổi chiều
  202. buồm
  203. buồn
  204. bút
  205. các
  206. cảng
  207. cậu
  208. chất độc
  209. chính phủ
  210. chữ
  211. clo
  212. công nghiệp
  213. cứu
  214. dầu mỏ
  215. dịch
  216. giấc mơ
  217. giáo dục
  218. gia vị
  219. hiểu
  220. hình học
  221. hôn
  222. hột
  223. hươu
  224. khách sạn
  225. khinh khí
  226. khủng long
  227. kim cương
  228. lần
  229. lồn
  230. lợn
  231. lụa
  232. lừa
  233. lựu đạn
  234. mau
  235. ngũ
  236. nhà bếp
  237. nhà thờ
  238. nước mắt
  239. óc
  240. phát âm
  241. quốc tế
  242. rẻ
  243. rồi
  244. ruồi
  245. sinh thái học
  246. sóc
  247. sự
  248. thác
  249. than đá
  250. thông minh
  251. tin tức
  252. tự do
  253. ung thư
  254. văn hóa
  255. đĩa
  256. động
  257. agon
  258. bao giờ
  259. berili
  260. biên giới
  261. biểu tình
  262. búa
  263. bùn
  264. canxi
  265. cáo
  266. cá voi
  267. chất khí
  268. chén
  269. chính sách
  270. chó sói
  271. chua
  272. chuồn chuồn
  273. chủ yếu
  274. cốc
  275. cờ vua
  276. dễ
  277. dũng cảm
  278. dương
  279. dương cầm
  280. ếch
  281. gạch
  282. gam
  283. gà tây
  284. giới thiệu
  285. giọt
  286. hang
  287. hòa bình
  288. hôm nay
  289. kem
  290. keo
  291. kết thúc
  292. khảo cổ học
  293. khoai lang
  294. kia
  295. kiếm
  296. láng giềng
  297. len
  298. liti
  299. lỗi
  300. mận
  301. mạnh
  302. mất
  303. máy giặt
  304. mét
  305. nghĩa trang
  306. ngoại giao
  307. ngữ
  308. ngựa vằn
  309. ngụ ngôn
  310. nhà nước
  311. nhau
  312. nĩa
  313. no
  314. phương trình
  315. rể
  316. rồng
  317. rượu bia
  318. san hô
  319. sầu riêng
  320. sở hữu
  321. sói
  322. sương
  323. tài chính
  324. tao
  325. tập hợp
  326. thắng lợi
  327. thật
  328. thất nghiệp
  329. thích
  330. thiên thần
  331. thông tin
  332. tổ
  333. tớ
  334. tội phạm
  335. triết học
  336. trở thành
  337. tượng
  338. tương lai
  339. urani
  340. vũ khí
  341. xin
  342. xin lỗi
  343. xoài
  344. ý thức
  345. đạo
  346. đất nước
  347. đồ
  348. độc
  349. đom đóm
  350. ái tình
  351. anh hùng
  352. ao
  353. asen
  354. ban
  355. bán kính
  356. bản năng
  357. bao nhiêu
  358. bari
  359. bát
  360. biệt thự
  361. bình
  362. bình minh
  363. bình tĩnh
  364. bình đẳng
  365. bitmut
  366. bộ binh
  367. bọ chét
  368. brom
  369. bưởi
  370. cách mạng
  371. cao su
  372. cầu nguyện
  373. chế độ
  374. chiến