List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 20:28, 11 October 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng bảy
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng tám
  13. tháng chín
  14. tháng sáu
  15. voi
  16. bán đảo
  17. bút chì
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bia
  21. cà chua
  22. chuột
  23. bão
  24. tháng giêng
  25. xe đạp
  26. bóng đá
  27. con gái
  28. dân chủ
  29. hiđrô
  30. lạc đà
  31. máy tính
  32. mùa thu
  33. não
  34. nitơ
  35. núi lửa
  36. ong
  37. sư tử
  38. thiếc
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bạn
  42. cảnh sát
  43. cầu vồng
  44. giáo viên
  45. heli
  46. kẽm
  47. mặt
  48. mùa hạ
  49. ngữ pháp
  50. quả táo
  51. râu
  52. sân bay
  53. tê giác
  54. thìa
  55. thực vật
  56. truyền hình
  57. bản đồ
  58. bệnh viện
  59. cacbon
  60. cầu
  61. chai
  62. cộng hòa
  63. dao
  64. em trai
  65. giây
  66. hôm qua
  67. khoai tây
  68. kiến
  69. lúa
  70. natri
  71. sinh nhật
  72. trường học
  73. vật lý học
  74. yêu
  75. bánh
  76. bom
  77. cá sấu
  78. chính trị
  79. chuối
  80. dạ dày
  81. dưa hấu
  82. khỉ
  83. ngày mai
  84. ngọt
  85. nho
  86. rượu vang
  87. silic
  88. sinh học
  89. tiếng nói
  90. toán học
  91. tỏi
  92. tôn giáo
  93. tre
  94. tự điển
  95. bóng rổ
  96. bươm bướm
  97. cá mập
  98. chào
  99. chị
  100. chợ
  101. chủ nghĩa cộng sản
  102. công
  103. cua
  104. cừu
  105. dân tộc
  106. hổ
  107. hoà bình
  108. hươu cao cổ
  109. mật ong
  110. ngỗng
  111. nhanh
  112. nhà văn
  113. ôxy
  114. pho mát
  115. rùa
  116. sô-cô-la
  117. số không
  118. thiên nga
  119. thiên văn học
  120. trường đại học
  121. xe buýt
  122. đại học
  123. đói
  124. động đất
  125. bác
  126. cờ
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. gương
  130. hành tây
  131. hóa học
  132. hộ chiếu
  133. khí tượng học
  134. lịch
  135. lời
  136. lúa mì
  137. muỗi
  138. mười một
  139. muỗng
  140. nghiên cứu
  141. nghìn
  142. nhện
  143. nông nghiệp
  144. ô tô
  145. rau
  146. sao chổi
  147. sinh vật học
  148. thể thao
  149. thuốc lá
  150. thư viện
  151. thủy ngân
  152. xã hội
  153. xà phòng
  154. địa chất học
  155. đứa bé
  156. đu đủ
  157. bách khoa toàn thư
  158. bạch kim
  159. bàn phím
  160. bệnh
  161. bột
  162. buổi chiều
  163. buồm
  164. cái
  165. cằm
  166. cám ơn
  167. chanh
  168. chất độc
  169. clo
  170. dâu
  171. dầu mỏ
  172. dĩa
  173. gạo
  174. ghét
  175. giáo sư
  176. hà mã
  177. hình học
  178. khách sạn
  179. khí hậu
  180. khủng long
  181. lựu đạn
  182. mau
  183. môi
  184. nghèo
  185. nghĩa địa
  186. ngu
  187. nhà thờ
  188. phố
  189. phổi
  190. quân đội
  191. rượu
  192. sinh thái học
  193. thành
  194. thân thể
  195. than đá
  196. thỏ
  197. thủ đô
  198. tỉnh
  199. tin tức
  200. trống
  201. văn chương
  202. văn hóa
  203. vũ trụ
  204. đậu
  205. độc lập
  206. đời sống
  207. động vật học
  208. agon
  209. âm
  210. ban
  211. bàn chải
  212. ban ngày
  213. ban đêm
  214. bảo hiểm
  215. berili
  216. biểu tình
  217. bữa sáng
  218. buồn
  219. bút
  220. canxi
  221. cậu
  222. cá voi
  223. chén
  224. chính phủ
  225. chính sách
  226. chó sói
  227. chữ
  228. chuồn chuồn
  229. công nghiệp
  230. dịch
  231. dương cầm
  232. ga
  233. gà tây
  234. giấc mơ
  235. giáo dục
  236. giới thiệu
  237. hang
  238. hiểu
  239. hôm nay
  240. hôn
  241. hột
  242. hươu
  243. khảo cổ học
  244. khinh khí
  245. khoai lang
  246. kia
  247. kim cương
  248. lần
  249. láng giềng
  250. lantan
  251. len
  252. linh hồn
  253. liti
  254. lợn
  255. lụa
  256. lừa
  257. máy giặt
  258. mét
  259. ngũ
  260. ngựa vằn
  261. nhà bếp
  262. nhà nước
  263. nĩa
  264. no
  265. nước mắt
  266. óc
  267. phát âm
  268. phương trình
  269. quế
  270. quốc tế
  271. rẻ
  272. ruồi
  273. rượu bia
  274. san hô
  275. sầu riêng
  276. sinh vật
  277. sóc
  278. sự
  279. tài chính
  280. thác
  281. thắng lợi
  282. thiên thần
  283. thông minh
  284. thông tin
  285. trở thành
  286. truyền thuyết
  287. tự do
  288. ung thư
  289. urani
  290. đĩa
  291. đom đóm
  292. động
  293. ái tình
  294. asen
  295. biên giới
  296. bi kịch
  297. bình minh
  298. bitmut
  299. bọ chét
  300. brom
  301. búa
  302. bùn
  303. các
  304. cách mạng
  305. cảng
  306. cáo
  307. cầu nguyện
  308. chất khí
  309. chua
  310. chủ nghĩa xã hội
  311. chủ yếu
  312. cốc
  313. cờ vua
  314. cứu
  315. dân số
  316. dơi
  317. du
  318. dũng cảm
  319. dương
  320. e
  321. ếch
  322. flo
  323. gạch
  324. gam
  325. gia vị
  326. giấy bạc
  327. giọt
  328. heo
  329. hòa bình
  330. học tập
  331. hôm kia
  332. hổ phách
  333. hữu dụng
  334. kali
  335. kem
  336. kền kền
  337. keo
  338. kết thúc
  339. khí hậu học
  340. kiếm
  341. kripton
  342. linh mục
  343. lồn
  344. lông mày
  345. lưỡi lê
  346. lưu huỳnh
  347. ma
  348. mạch nha
  349. mận
  350. mạnh
  351. mất
  352. máy vi tính
  353. mồ hôi
  354. mười hai
  355. mười tám
  356. nghĩa trang
  357. ngoại giao
  358. ngữ
  359. ngụ ngôn
  360. người yêu
  361. nhà báo
  362. nhau
  363. phim
  364. phó mát
  365. phương tiện
  366. rể
  367. rồi
  368. rubiđi
  369. sở hữu
  370. sói
  371. sốt rét
  372. sương
  373. tai nạn
  374. tao