List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 08:39, 25 August 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 21 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng bảy
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng mười một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bút chì
  17. bán đảo
  18. cà chua
  19. cam
  20. chuột
  21. tháng mười hai
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. não
  28. nitơ
  29. núi lửa
  30. ong
  31. sư tử
  32. thiếc
  33. xe
  34. xe đạp
  35. bạn
  36. bóng đá
  37. cầu vồng
  38. dân chủ
  39. giáo viên
  40. heli
  41. hiđrô
  42. kẽm
  43. lạc đà
  44. mặt
  45. máy tính
  46. mùa hạ
  47. quả táo
  48. râu
  49. tê giác
  50. thìa
  51. điện thoại
  52. bệnh viện
  53. cacbon
  54. cảnh sát
  55. chai
  56. dao
  57. em trai
  58. hôm qua
  59. khoai tây
  60. kiến
  61. lúa
  62. ngữ pháp
  63. sân bay
  64. thực vật
  65. trường học
  66. vật lý học
  67. yêu
  68. bánh
  69. bản đồ
  70. bom
  71. cá sấu
  72. cầu
  73. chuối
  74. cộng hòa
  75. dạ dày
  76. giây
  77. natri
  78. ngày mai
  79. ngọt
  80. nho
  81. sinh nhật
  82. tiếng nói
  83. tỏi
  84. tôn giáo
  85. tre
  86. truyền hình
  87. tự điển
  88. cá mập
  89. chị
  90. chính trị
  91. chợ
  92. chủ nghĩa cộng sản
  93. cừu
  94. dưa hấu
  95. hươu cao cổ
  96. khỉ
  97. nhanh
  98. nhà văn
  99. ôxy
  100. pho mát
  101. rượu vang
  102. silic
  103. sinh học
  104. sô-cô-la
  105. số không
  106. thiên nga
  107. thiên văn học
  108. toán học
  109. trường đại học
  110. xe buýt
  111. đói
  112. bác
  113. bóng rổ
  114. bươm bướm
  115. chào
  116. công
  117. cua
  118. dân tộc
  119. dưa chuột
  120. gấu
  121. gương
  122. hành tây
  123. hổ
  124. hoà bình
  125. hộ chiếu
  126. lịch
  127. lời
  128. lúa mì
  129. mật ong
  130. muỗng
  131. nghiên cứu
  132. nghìn
  133. ngỗng
  134. nhện
  135. nông nghiệp
  136. ô tô
  137. rùa
  138. sao chổi
  139. thủy ngân
  140. xã hội
  141. xà phòng
  142. đại học
  143. động đất
  144. đứa bé
  145. đu đủ
  146. bách khoa toàn thư
  147. bạch kim
  148. bàn phím
  149. bột
  150. buổi chiều
  151. buồm
  152. cái
  153. chanh
  154. chất độc
  155. clo
  156. cờ
  157. dâu
  158. dĩa
  159. gạo
  160. ghét
  161. giáo sư
  162. hình học
  163. hóa học
  164. khí hậu
  165. khí tượng học
  166. khủng long
  167. môi
  168. muỗi
  169. mười một
  170. ngu
  171. nhà thờ
  172. phố
  173. phổi
  174. rau
  175. rượu
  176. sinh vật học
  177. thành
  178. thể thao
  179. thuốc lá
  180. thư viện
  181. tin tức
  182. trống
  183. văn hóa
  184. địa chất học
  185. độc lập
  186. đời sống
  187. agon
  188. âm
  189. ban ngày
  190. ban đêm
  191. bảo hiểm
  192. bệnh
  193. biểu tình
  194. bữa sáng
  195. bút
  196. cằm
  197. cậu
  198. chính sách
  199. chó sói
  200. chữ
  201. chuồn chuồn
  202. công nghiệp
  203. dầu mỏ
  204. dịch
  205. giấc mơ
  206. hà mã
  207. hang
  208. hôm nay
  209. hôn
  210. hươu
  211. khách sạn
  212. khinh khí
  213. khoai lang
  214. kim cương
  215. lần
  216. lantan
  217. len
  218. linh hồn
  219. lợn
  220. lụa
  221. lừa
  222. lựu đạn
  223. nghèo
  224. nghĩa địa
  225. ngũ
  226. ngựa vằn
  227. nĩa
  228. óc
  229. phương trình
  230. quân đội
  231. quế
  232. quốc tế
  233. rẻ
  234. san hô
  235. sầu riêng
  236. sinh thái học
  237. sinh vật
  238. sóc
  239. sự
  240. tài chính
  241. thắng lợi
  242. thân thể
  243. than đá
  244. thỏ
  245. thông tin
  246. thủ đô
  247. tỉnh
  248. truyền thuyết
  249. ung thư
  250. urani
  251. văn chương
  252. vũ trụ
  253. đậu
  254. đĩa
  255. đom đóm
  256. động
  257. động vật học
  258. ái tình
  259. asen
  260. ban
  261. bàn chải
  262. berili
  263. bi kịch
  264. bình minh
  265. bitmut
  266. brom
  267. búa
  268. cách mạng
  269. cám ơn
  270. cảng
  271. canxi
  272. chén
  273. chính phủ
  274. chủ nghĩa xã hội
  275. chủ yếu
  276. cờ vua
  277. dơi
  278. du
  279. dũng cảm
  280. dương cầm
  281. e
  282. flo
  283. ga
  284. gạch
  285. gam
  286. gà tây
  287. giáo dục
  288. gia vị
  289. giấy bạc
  290. giới thiệu
  291. hiểu
  292. học tập
  293. hột
  294. hữu dụng
  295. kem
  296. kền kền
  297. keo
  298. khảo cổ học
  299. kia
  300. kiếm
  301. láng giềng
  302. liti
  303. lồn
  304. lông mày
  305. lưỡi lê
  306. ma
  307. mạch nha
  308. mất
  309. mau
  310. máy giặt
  311. mét
  312. mười tám
  313. ngoại giao
  314. ngữ
  315. ngụ ngôn
  316. nhà bếp
  317. nhà nước
  318. nhau
  319. no
  320. nước mắt
  321. phát âm
  322. phim
  323. phó mát
  324. phương tiện
  325. rể
  326. ruồi
  327. rượu bia
  328. sở hữu
  329. sói
  330. sốt rét
  331. sương
  332. tập hợp
  333. tàu ngầm
  334. thác
  335. tháp
  336. thật
  337. thích
  338. thiên thần
  339. thiểu số
  340. thông minh
  341. thori
  342. thức ăn
  343. thủ tướng
  344. tổ
  345. tớ
  346. triết học
  347. trở thành
  348. tự do
  349. tượng
  350. tương lai
  351. tu viện
  352. vật lý
  353. vũ khí
  354. xà bông
  355. xã hội học
  356. xe lửa
  357. xin
  358. xoài
  359. ý thức
  360. đạo
  361. đất nước
  362. đồ
  363. độc
  364. đười ươi
  365. actini
  366. ao
  367. bạch cầu
  368. bàn cờ
  369. bán kính
  370. bà nội
  371. bao giờ
  372. bari
  373. bát
  374. biên giới