List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 08:58, 9 August 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 3 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng mười một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bút chì
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. núi lửa
  28. ong
  29. sư tử
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. bóng đá
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. giáo viên
  36. heli
  37. lạc đà
  38. mặt
  39. máy tính
  40. mùa hạ
  41. não
  42. nitơ
  43. quả táo
  44. tê giác
  45. xe
  46. điện thoại
  47. bạn
  48. bệnh viện
  49. cảnh sát
  50. chai
  51. dao
  52. em trai
  53. hiđrô
  54. kẽm
  55. kiến
  56. ngữ pháp
  57. râu
  58. sân bay
  59. thìa
  60. thực vật
  61. trường học
  62. vật lý học
  63. yêu
  64. bánh
  65. bản đồ
  66. cacbon
  67. cá sấu
  68. cầu
  69. chuối
  70. cộng hòa
  71. dạ dày
  72. giây
  73. hôm qua
  74. khoai tây
  75. lúa
  76. natri
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. tỏi
  81. tre
  82. truyền hình
  83. tự điển
  84. bom
  85. cá mập
  86. chị
  87. chính trị
  88. chợ
  89. chủ nghĩa cộng sản
  90. dưa hấu
  91. hươu cao cổ
  92. khỉ
  93. ngày mai
  94. ngọt
  95. nhanh
  96. nhà văn
  97. rượu vang
  98. silic
  99. sinh học
  100. sô-cô-la
  101. số không
  102. thiên văn học
  103. toán học
  104. tôn giáo
  105. trường đại học
  106. xe buýt
  107. bóng rổ
  108. bươm bướm
  109. chào
  110. công
  111. cua
  112. cừu
  113. dân tộc
  114. gương
  115. hổ
  116. hoà bình
  117. hộ chiếu
  118. lịch
  119. lời
  120. lúa mì
  121. mật ong
  122. nghiên cứu
  123. ngỗng
  124. nhện
  125. nông nghiệp
  126. ôxy
  127. pho mát
  128. rùa
  129. sao chổi
  130. thiên nga
  131. thủy ngân
  132. xã hội
  133. đại học
  134. đói
  135. động đất
  136. đu đủ
  137. bác
  138. bách khoa toàn thư
  139. bạch kim
  140. bàn phím
  141. bột
  142. buổi chiều
  143. buồm
  144. chanh
  145. cờ
  146. dâu
  147. dưa chuột
  148. gạo
  149. gấu
  150. giáo sư
  151. hành tây
  152. hình học
  153. hóa học
  154. khí hậu
  155. khí tượng học
  156. khủng long
  157. môi
  158. muỗi
  159. muỗng
  160. nghìn
  161. ngu
  162. nhà thờ
  163. ô tô
  164. phổi
  165. rau
  166. rượu
  167. sinh vật học
  168. thể thao
  169. thuốc lá
  170. thư viện
  171. tin tức
  172. văn hóa
  173. xà phòng
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. đứa bé
  178. âm
  179. ban ngày
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. bữa sáng
  184. bút
  185. cái
  186. cằm
  187. chất độc
  188. chính sách
  189. chữ
  190. chuồn chuồn
  191. clo
  192. công nghiệp
  193. dầu mỏ
  194. dĩa
  195. dịch
  196. ghét
  197. giấc mơ
  198. hà mã
  199. hươu
  200. khách sạn
  201. khoai lang
  202. kim cương
  203. linh hồn
  204. lợn
  205. lụa
  206. lựu đạn
  207. mười một
  208. nghèo
  209. nghĩa địa
  210. ngũ
  211. ngựa vằn
  212. phố
  213. phương trình
  214. quân đội
  215. quế
  216. quốc tế
  217. san hô
  218. sầu riêng
  219. sinh thái học
  220. sinh vật
  221. sóc
  222. sự
  223. tài chính
  224. thắng lợi
  225. thành
  226. thân thể
  227. than đá
  228. thỏ
  229. thông tin
  230. thủ đô
  231. tỉnh
  232. trống
  233. truyền thuyết
  234. ung thư
  235. urani
  236. văn chương
  237. vũ trụ
  238. đậu
  239. đom đóm
  240. động vật học
  241. agon
  242. ban
  243. bàn chải
  244. ban đêm
  245. berili
  246. bi kịch
  247. bình minh
  248. bitmut
  249. búa
  250. cám ơn
  251. cảng
  252. canxi
  253. cậu
  254. chén
  255. chính phủ
  256. chó sói
  257. chủ nghĩa xã hội
  258. chủ yếu
  259. dơi
  260. du
  261. dũng cảm
  262. dương cầm
  263. e
  264. flo
  265. ga
  266. gạch
  267. gam
  268. gà tây
  269. giáo dục
  270. gia vị
  271. giấy bạc
  272. giới thiệu
  273. hang
  274. hiểu
  275. hôm nay
  276. hôn
  277. hột
  278. hữu dụng
  279. kem
  280. kền kền
  281. keo
  282. khảo cổ học
  283. khinh khí
  284. kia
  285. lần
  286. láng giềng
  287. lantan
  288. len
  289. liti
  290. lồn
  291. lừa
  292. lưỡi lê
  293. ma
  294. mạch nha
  295. mau
  296. máy giặt
  297. mét
  298. ngoại giao
  299. ngữ
  300. ngụ ngôn
  301. nhà bếp
  302. nhà nước
  303. nĩa
  304. nước mắt
  305. óc
  306. phát âm
  307. phim
  308. phương tiện
  309. rẻ
  310. ruồi
  311. rượu bia
  312. sở hữu
  313. sốt rét
  314. sương
  315. tập hợp
  316. tàu ngầm
  317. thác
  318. tháp
  319. thật
  320. thiên thần
  321. thiểu số
  322. thông minh
  323. thori
  324. thức ăn
  325. thủ tướng
  326. triết học
  327. tự do
  328. tượng
  329. tương lai
  330. tu viện
  331. vật lý
  332. xã hội học
  333. xe lửa
  334. xin
  335. xoài
  336. ý thức
  337. đạo
  338. đĩa
  339. độc
  340. động
  341. đười ươi
  342. actini
  343. ái tình
  344. ao
  345. asen
  346. bạch cầu
  347. bàn cờ
  348. bán kính
  349. bari
  350. bát
  351. biên giới
  352. biệt thự
  353. bình thường
  354. bình tĩnh
  355. bình đẳng
  356. bọ chét
  357. bói cá
  358. brom
  359. bùn
  360. bưởi
  361. buồn
  362. các
  363. cá chép
  364. cách mạng
  365. cần tây
  366. cáo
  367. cao su
  368. cầu nguyện
  369. cá voi
  370. chân trời
  371. chất khí
  372. chế độ
  373. chiến
  374. chim đại bàng