List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:48, 8 November 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 37 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. voi
  11. tháng chín
  12. tháng một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. cam
  18. tháng bảy
  19. bão
  20. bia
  21. chuột
  22. con gái
  23. núi lửa
  24. ong
  25. tháng giêng
  26. tháng mười hai
  27. thiếc
  28. xe đạp
  29. cà chua
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. dân chủ
  43. dao
  44. heli
  45. hiđrô
  46. lạc đà
  47. mùa hạ
  48. râu
  49. tê giác
  50. thực vật
  51. trường học
  52. vật lý học
  53. yêu
  54. bạn
  55. bóng đá
  56. cảnh sát
  57. cá sấu
  58. chai
  59. cộng hòa
  60. dạ dày
  61. em trai
  62. hôm qua
  63. kẽm
  64. kiến
  65. natri
  66. nho
  67. sân bay
  68. thìa
  69. truyền hình
  70. tự điển
  71. bánh
  72. bản đồ
  73. cacbon
  74. cầu
  75. chính trị
  76. chủ nghĩa cộng sản
  77. chuối
  78. giây
  79. lúa
  80. ngữ pháp
  81. nhà văn
  82. rượu vang
  83. sinh nhật
  84. số không
  85. tiếng nói
  86. toán học
  87. tỏi
  88. tôn giáo
  89. xe buýt
  90. báo
  91. bom
  92. bươm bướm
  93. cá mập
  94. chào
  95. chị
  96. gương
  97. hươu cao cổ
  98. khoai tây
  99. lịch
  100. ngày mai
  101. nghiên cứu
  102. ngọt
  103. nhanh
  104. nhện
  105. ôxy
  106. silic
  107. sinh học
  108. sô-cô-la
  109. thiên văn học
  110. thủy ngân
  111. tre
  112. xã hội
  113. đại học
  114. động đất
  115. đu đủ
  116. bạch kim
  117. bóng rổ
  118. bột
  119. buồng
  120. chanh
  121. chợ
  122. công
  123. cừu
  124. dân tộc
  125. dâu
  126. dưa chuột
  127. dưa hấu
  128. gấu
  129. giáo sư
  130. hành tây
  131. hình học
  132. hổ
  133. hoà bình
  134. hóa học
  135. hộ chiếu
  136. khỉ
  137. khí hậu
  138. khủng long
  139. lúa mì
  140. mật ong
  141. môi
  142. muỗi
  143. muỗng
  144. nghìn
  145. ngỗng
  146. ngu
  147. nông nghiệp
  148. ô tô
  149. phổi
  150. pho mát
  151. rùa
  152. sao chổi
  153. sinh vật học
  154. thể thao
  155. thiên nga
  156. thuốc lá
  157. trường đại học
  158. văn hóa
  159. xà phòng
  160. đói
  161. đứa bé
  162. bác
  163. bách khoa toàn thư
  164. bằng
  165. ban ngày
  166. bàn phím
  167. biểu tình
  168. bóng chuyền
  169. bữa sáng
  170. buổi chiều
  171. buồm
  172. bút
  173. cằm
  174. chất độc
  175. chính sách
  176. chuồn chuồn
  177. cờ
  178. cua
  179. dầu mỏ
  180. gạo
  181. giấc mơ
  182. hà mã
  183. khách sạn
  184. khí tượng học
  185. kim cương
  186. lời
  187. mười một
  188. nghèo
  189. nghĩa địa
  190. ngũ
  191. ngựa vằn
  192. nhà thờ
  193. phương trình
  194. quân đội
  195. quốc tế
  196. rau
  197. rượu
  198. sóc
  199. thắng lợi
  200. than đá
  201. thỏ
  202. thông tin
  203. thủ đô
  204. tin tức
  205. trống
  206. ung thư
  207. vũ trụ
  208. độc lập
  209. đời sống
  210. agon
  211. âm
  212. bài
  213. bàn chải
  214. bảo hiểm
  215. bệnh
  216. berili
  217. buồng trứng
  218. cám ơn
  219. cảng
  220. canxi
  221. chén
  222. chính phủ
  223. chữ
  224. chủ yếu
  225. clo
  226. công nghiệp
  227. dĩa
  228. dịch
  229. du
  230. dũng cảm
  231. dương cầm
  232. gà tây
  233. ghét
  234. giới thiệu
  235. hiểu
  236. hợp kim
  237. hột
  238. keo
  239. khảo cổ học
  240. khinh khí
  241. khoai lang
  242. kia
  243. len
  244. linh hồn
  245. lồn
  246. lợn
  247. lụa
  248. lừa
  249. mau
  250. nhà bếp
  251. nĩa
  252. nước mắt
  253. phát âm
  254. phim
  255. phố
  256. quế
  257. rẻ
  258. ruồi
  259. rượu bia
  260. sầu riêng
  261. sinh thái học
  262. sinh vật
  263. sở hữu
  264. sốt rét
  265. sự
  266. sương
  267. tập hợp
  268. thành
  269. thân thể
  270. thiên thần
  271. thông minh
  272. thư viện
  273. tỉnh
  274. truyền thuyết
  275. văn chương
  276. vật lý
  277. xe lửa
  278. xin
  279. đậu
  280. đĩa
  281. địa chất học
  282. độc
  283. đom đóm
  284. động
  285. động vật học
  286. ái tình
  287. bạch
  288. bạch cầu
  289. ban
  290. bán kính
  291. ban đêm
  292. bari
  293. bát
  294. biên giới
  295. bi kịch
  296. bình thường
  297. bình tĩnh
  298. bitmut
  299. bọ chét
  300. bói cá
  301. bùn
  302. bưởi
  303. buồn
  304. cái
  305. cáo
  306. cao su
  307. cậu
  308. cá voi
  309. chất khí
  310. chế độ
  311. chiến
  312. chim đại bàng
  313. chính thức
  314. chó sói
  315. chua
  316. chức năng
  317. chủ nghĩa xã hội
  318. cốc
  319. cờ vua
  320. cổ điển
  321. diệc
  322. diệu
  323. diều hâu
  324. dinh dưỡng
  325. dơi
  326. dừa
  327. dữ liệu
  328. dung dịch
  329. dương
  330. e
  331. ếch
  332. flo
  333. gạch
  334. gam
  335. giáo dục
  336. gia súc
  337. gia vị
  338. giấy bạc
  339. gừng
  340. hải
  341. hang
  342. hạt tiêu
  343. hàu
  344. hậu môn
  345. heo
  346. hòa bình
  347. hoa hồng
  348. học tập
  349. hôm nay
  350. hôn
  351. hươu
  352. huyết
  353. kem
  354. kền kền
  355. kết hôn
  356. kiến trúc
  357. kinh tế
  358. lần
  359. láng giềng
  360. lang thang
  361. lãnh thổ
  362. lantan
  363. liti
  364. lỗi
  365. lông mày
  366. long não
  367. lưỡi lê
  368. lưu huỳnh
  369. ma
  370. mận
  371. mạnh
  372. me
  373. mét
  374. mũi tên