List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 10:14, 24 February 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 21 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng tư
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. bão
  12. bút chì
  13. cam
  14. chuột
  15. màu
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. voi
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. lạc đà
  35. máy tính
  36. mùa thu
  37. não
  38. nhôm
  39. nitơ
  40. quả táo
  41. râu
  42. tháng mười hai
  43. thực vật
  44. xe
  45. yêu
  46. điện thoại
  47. bạn
  48. bệnh viện
  49. bóng đá
  50. cảnh sát
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. em
  54. heli
  55. hiđrô
  56. kiến
  57. mùa hạ
  58. nho
  59. thìa
  60. trường học
  61. tự điển
  62. vật lý học
  63. bánh
  64. cá sấu
  65. chai
  66. chuối
  67. dạ dày
  68. dân chủ
  69. giây
  70. hôm qua
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. truyền hình
  80. y học
  81. bản đồ
  82. báo
  83. cacbon
  84. cầu
  85. chào
  86. chị
  87. chính trị
  88. chủ nghĩa cộng sản
  89. em trai
  90. lịch
  91. ngày mai
  92. nghiên cứu
  93. ngọt
  94. nhanh
  95. nhà văn
  96. nhện
  97. ôxy
  98. sân bay
  99. sinh học
  100. sinh nhật
  101. toán học
  102. tôn giáo
  103. xã hội
  104. xe buýt
  105. đại học
  106. bột
  107. bươm bướm
  108. buồng
  109. cá mập
  110. chanh
  111. chợ
  112. công
  113. cừu
  114. dâu
  115. gấu
  116. gương
  117. hổ
  118. hoà bình
  119. hóa học
  120. hươu cao cổ
  121. khỉ
  122. khoai tây
  123. môi
  124. muỗi
  125. muỗng
  126. nghìn
  127. ngỗng
  128. phổi
  129. rùa
  130. rượu vang
  131. sao chổi
  132. silic
  133. số không
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đói
  138. đu đủ
  139. bác
  140. bằng
  141. ban ngày
  142. bom
  143. bóng chuyền
  144. bóng rổ
  145. bữa sáng
  146. buổi chiều
  147. cằm
  148. cờ
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giấc mơ
  155. giáo sư
  156. hà mã
  157. hành tây
  158. hình học
  159. hộ chiếu
  160. khí hậu
  161. khủng long
  162. kim cương
  163. lời
  164. lúa mì
  165. mật ong
  166. nghĩa địa
  167. ngu
  168. ngũ
  169. nông nghiệp
  170. ô tô
  171. pho mát
  172. quần đảo
  173. quân đội
  174. rau
  175. rượu
  176. sinh vật học
  177. sóc
  178. sô-cô-la
  179. ta
  180. thể thao
  181. thiên nga
  182. thỏ
  183. thuốc lá
  184. thủ đô
  185. trống
  186. trường đại học
  187. văn hóa
  188. vũ trụ
  189. xà phòng
  190. độc lập
  191. đời sống
  192. động đất
  193. đứa bé
  194. âm
  195. bách khoa toàn thư
  196. bạch kim
  197. bài
  198. bàn chải
  199. bàn phím
  200. bảo hiểm
  201. bệnh
  202. biểu tình
  203. buồm
  204. bút
  205. cảng
  206. cao su
  207. chất độc
  208. chính phủ
  209. chuồn chuồn
  210. chủ yếu
  211. công nghiệp
  212. dầu mỏ
  213. dĩa
  214. dịch
  215. dũng cảm
  216. ghét
  217. hiểu
  218. hợp kim
  219. hột
  220. keo
  221. khách sạn
  222. khinh khí
  223. khí tượng học
  224. kia
  225. linh hồn
  226. lồn
  227. lợn
  228. lụa
  229. lừa
  230. mau
  231. mười một
  232. nghèo
  233. nhà bếp
  234. nhà thờ
  235. phát âm
  236. phố
  237. phương trình
  238. quốc tế
  239. rẻ
  240. rìu
  241. ruồi
  242. sinh vật
  243. sở hữu
  244. sự
  245. sương
  246. tập hợp
  247. thắng lợi
  248. thành
  249. thân thể
  250. than đá
  251. thông minh
  252. thông tin
  253. thu
  254. tỉnh
  255. tin tức
  256. truyền thuyết
  257. ung thư
  258. văn chương
  259. xin
  260. đĩa
  261. độc
  262. động
  263. động vật học
  264. agon
  265. bán kính
  266. ban đêm
  267. bát
  268. berili
  269. biên giới
  270. bi kịch
  271. bình tĩnh
  272. bùn
  273. bưởi
  274. buồn
  275. buồng trứng
  276. cái
  277. cám ơn
  278. cá nhân
  279. canxi
  280. cáo
  281. chất khí
  282. chè
  283. chén
  284. chế độ
  285. chiến
  286. chính sách
  287. chính thức
  288. chữ
  289. chua
  290. chức năng
  291. clo
  292. cốc
  293. cổ điển
  294. diệc
  295. diệu
  296. du
  297. dừa
  298. dữ liệu
  299. dung dịch
  300. dương cầm
  301. gạch
  302. gà tây
  303. giáo dục
  304. gia súc
  305. gia vị
  306. giới thiệu
  307. hải
  308. hàu
  309. heo
  310. hòa bình
  311. hoa hồng
  312. hôn
  313. hươu
  314. huyết
  315. kem
  316. khảo cổ học
  317. khoai lang
  318. kinh tế
  319. lần
  320. len
  321. lỗi
  322. mận
  323. mạnh
  324. năng lực
  325. ngoại giao
  326. ngôn ngữ học
  327. ngữ
  328. ngựa vằn
  329. ngụ ngôn
  330. nhà hát
  331. nhà nước
  332. nĩa
  333. óc
  334. ớt
  335. phim
  336. quế
  337. rồi
  338. rượu bia
  339. sầu riêng
  340. sinh thái học
  341. sốt rét
  342. tài chính
  343. thác
  344. tháp
  345. thể tích
  346. thiên thần
  347. thư viện
  348. tớ
  349. tổ chức
  350. tội phạm
  351. to lớn
  352. trật tự
  353. trâu
  354. triết học
  355. tri thức
  356. tu
  357. tự do
  358. tượng
  359. tương lai
  360. vật lý
  361. việc
  362. vũ khí
  363. xe lửa
  364. xin lỗi
  365. xoài
  366. đã
  367. đậu
  368. địa chất học
  369. địa ngục
  370. định nghĩa
  371. đom đóm
  372. ái tình