List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 2: Line 2:
 
#tháng hai
 
#tháng hai
 
#tiếng
 
#tiếng
#đồng
 
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng tư
 
#tháng tư
 +
#đồng
 
#tháng năm
 
#tháng năm
 
#bán đảo
 
#bán đảo
Line 268: Line 268:
 
#động vật học
 
#động vật học
 
#agon
 
#agon
 +
#bạch
 
#bán kính
 
#bán kính
 
#ban đêm
 
#ban đêm
Line 348: Line 349:
 
#sinh thái học
 
#sinh thái học
 
#sốt rét
 
#sốt rét
#tài chính
 
 
#thác
 
#thác
 
#tháp
 
#tháp

Revision as of 06:27, 12 May 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. bão
  12. bút chì
  13. cam
  14. chuột
  15. màu
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. voi
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. cầu
  67. chai
  68. chuối
  69. dạ dày
  70. giây
  71. hôm qua
  72. kẽm
  73. lúa
  74. natri
  75. ngữ pháp
  76. tê giác
  77. tiếng nói
  78. tỏi
  79. trà
  80. truyền hình
  81. y học
  82. bản đồ
  83. báo
  84. cacbon
  85. chào
  86. chị
  87. chính trị
  88. chủ nghĩa cộng sản
  89. em trai
  90. lịch
  91. ngày mai
  92. nghiên cứu
  93. ngọt
  94. nhanh
  95. nhà văn
  96. nhện
  97. ôxy
  98. sân bay
  99. sinh học
  100. sinh nhật
  101. số không
  102. toán học
  103. tôn giáo
  104. xã hội
  105. xe buýt
  106. đại học
  107. bột
  108. bươm bướm
  109. buồng
  110. cá mập
  111. chanh
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. gương
  118. hổ
  119. hoà bình
  120. hóa học
  121. hươu cao cổ
  122. khỉ
  123. khoai tây
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. phổi
  130. rùa
  131. rượu vang
  132. sao chổi
  133. silic
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đói
  138. đu đủ
  139. bác
  140. bằng
  141. ban ngày
  142. bom
  143. bóng chuyền
  144. bóng rổ
  145. bữa sáng
  146. buổi chiều
  147. cằm
  148. cờ
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giấc mơ
  155. giáo sư
  156. hà mã
  157. hành tây
  158. hình học
  159. hộ chiếu
  160. khí hậu
  161. khủng long
  162. kim cương
  163. lời
  164. lúa mì
  165. mật ong
  166. nghĩa địa
  167. ngu
  168. ngũ
  169. nông nghiệp
  170. ô tô
  171. pho mát
  172. quần đảo
  173. quân đội
  174. rượu
  175. sinh vật học
  176. sóc
  177. sô-cô-la
  178. ta
  179. thể thao
  180. thiên nga
  181. thỏ
  182. thuốc lá
  183. thủ đô
  184. trống
  185. trường đại học
  186. văn hóa
  187. vũ trụ
  188. xà phòng
  189. độc lập
  190. đời sống
  191. động đất
  192. đứa bé
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bạch kim
  196. bài
  197. bàn chải
  198. bàn phím
  199. bảo hiểm
  200. bệnh
  201. biểu tình
  202. buồm
  203. bút
  204. cảng
  205. cao su
  206. chất độc
  207. chính phủ
  208. chữ
  209. chuồn chuồn
  210. chủ yếu
  211. công nghiệp
  212. dầu mỏ
  213. dĩa
  214. dịch
  215. dũng cảm
  216. ghét
  217. hiểu
  218. hợp kim
  219. hột
  220. keo
  221. khách sạn
  222. khinh khí
  223. khí tượng học
  224. kia
  225. linh hồn
  226. lồn
  227. lợn
  228. lụa
  229. lừa
  230. mau
  231. mười một
  232. nghèo
  233. nhà bếp
  234. nhà thờ
  235. phát âm
  236. phố
  237. phương trình
  238. quốc tế
  239. rau
  240. rẻ
  241. rìu
  242. ruồi
  243. sinh vật
  244. sở hữu
  245. sự
  246. sương
  247. tập hợp
  248. thắng lợi
  249. thành
  250. thân thể
  251. than đá
  252. thông minh
  253. thông tin
  254. thu
  255. tỉnh
  256. tin tức
  257. truyền thuyết
  258. ung thư
  259. văn chương
  260. xin
  261. đĩa
  262. độc
  263. động
  264. động vật học
  265. agon
  266. bạch
  267. bán kính
  268. ban đêm
  269. bát
  270. berili
  271. biên giới
  272. bi kịch
  273. bình tĩnh
  274. bùn
  275. bưởi
  276. buồn
  277. buồng trứng
  278. cái
  279. cám ơn
  280. cá nhân
  281. canxi
  282. cáo
  283. cậu
  284. chất khí
  285. chè
  286. chén
  287. chế độ
  288. chiến
  289. chính sách
  290. chính thức
  291. chua
  292. chức năng
  293. clo
  294. cốc
  295. cổ điển
  296. diệc
  297. diệu
  298. du
  299. dừa
  300. dữ liệu
  301. dung dịch
  302. dương cầm
  303. gạch
  304. gà tây
  305. giáo dục
  306. gia súc
  307. gia vị
  308. giới thiệu
  309. hải
  310. hàu
  311. heo
  312. hòa bình
  313. hoa hồng
  314. hôn
  315. hươu
  316. huyết
  317. kem
  318. khảo cổ học
  319. khoai lang
  320. kinh tế
  321. lần
  322. len
  323. lỗi
  324. mận
  325. mạnh
  326. năng lực
  327. ngoại giao
  328. ngôn ngữ học
  329. ngữ
  330. ngựa vằn
  331. ngụ ngôn
  332. nhà hát
  333. nhà nước
  334. nĩa
  335. óc
  336. ớt
  337. phim
  338. quế
  339. rồi
  340. rượu bia
  341. sầu riêng
  342. sinh thái học
  343. sốt rét
  344. thác
  345. tháp
  346. thể tích
  347. thiên thần
  348. thư viện
  349. tớ
  350. tổ chức
  351. tội phạm
  352. to lớn
  353. trật tự
  354. trâu
  355. triết học
  356. tri thức
  357. tu
  358. tự do
  359. tượng
  360. tương lai
  361. vật lý
  362. việc
  363. vũ khí
  364. xe lửa
  365. xin lỗi
  366. xoài
  367. ý thức
  368. đã
  369. đạo
  370. đậu
  371. địa chất học
  372. địa ngục