List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 13 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 25 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 1: Line 1:
 
#cà phê
 
#cà phê
 
#tháng hai
 
#tháng hai
#tiếng
 
 
#đồng
 
#đồng
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng tư
 
#tháng tư
 +
#tiếng
 
#tháng năm
 
#tháng năm
#bán đảo
 
 
#tháng ba
 
#tháng ba
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
 +
#bán đảo
 +
#tháng chín
 +
#tháng một
 +
#tháng sáu
 +
#tháng tám
 
#voi
 
#voi
 
#bão
 
#bão
 +
#bia
 
#bút chì
 
#bút chì
 
#cam
 
#cam
 
#chuột
 
#chuột
#tháng chín
+
#ong
#tháng một
+
#tháng bảy
#tháng sáu
+
#con gái
#tháng tám
+
#giáo viên
#bia
 
 
#mặt
 
#mặt
 
#núi lửa
 
#núi lửa
#ong
+
#sư tử
#tháng bảy
+
#tháng giêng
 +
#tháng mười hai
 
#thiếc
 
#thiếc
 +
#xe
 +
#xe đạp
 +
#điện thoại
 
#bà
 
#bà
 +
#bệnh viện
 
#bơ
 
#bơ
 
#cà chua
 
#cà chua
 
#cầu vồng
 
#cầu vồng
#con gái
+
#dân chủ
 
#dao
 
#dao
#giáo viên
+
#
 
#lạc đà
 
#lạc đà
 
#máy tính
 
#máy tính
Line 36: Line 45:
 
#não
 
#não
 
#nitơ
 
#nitơ
 +
#quả táo
 
#râu
 
#râu
#sư tử
+
#thực vật
#tháng giêng
 
#tháng mười hai
 
#xe
 
#xe đạp
 
 
#yêu
 
#yêu
#điện thoại
 
 
#bạn
 
#bạn
#bệnh viện
 
 
#bóng đá
 
#bóng đá
 
#cảnh sát
 
#cảnh sát
 
#cộng hòa
 
#cộng hòa
#dân chủ
 
#dê
 
 
#heli
 
#heli
 
#hiđrô
 
#hiđrô
 
#kiến
 
#kiến
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
#quả táo
+
#nho
 +
#tê giác
 
#thìa
 
#thìa
#thực vật
+
#trường học
 
#tự điển
 
#tự điển
 
#vật lý học
 
#vật lý học
 +
#bánh
 
#cá sấu
 
#cá sấu
 +
#cầu
 
#chai
 
#chai
 
#chuối
 
#chuối
 
#dạ dày
 
#dạ dày
 +
#em trai
 +
#giây
 +
#hôm qua
 
#kẽm
 
#kẽm
 
#lúa
 
#lúa
 
#natri
 
#natri
#nho
+
#ngữ pháp
#tê giác
+
#sân bay
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
 
#tỏi
 
#tỏi
#trường học
+
#truyền hình
#bánh
 
 
#bản đồ
 
#bản đồ
 
#báo
 
#báo
 
#cacbon
 
#cacbon
#cầu
+
#chào
 
#chị
 
#chị
 +
#chính trị
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#chủ nghĩa cộng sản
#em trai
+
#gương
#giây
+
#lịch
#hôm qua
 
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#ngọt
 
#ngọt
#ngữ pháp
+
#nhanh
 +
#nhà văn
 
#nhện
 
#nhện
 
#ôxy
 
#ôxy
#sân bay
+
#rượu vang
 +
#sinh học
 +
#sinh nhật
 +
#số không
 +
#toán học
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
#truyền hình
 
 
#xã hội
 
#xã hội
 
#xe buýt
 
#xe buýt
 
#đại học
 
#đại học
 
#bạch kim
 
#bạch kim
 +
#bom
 +
#bóng rổ
 
#bột
 
#bột
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
 
#buồng
 
#buồng
 
#cá mập
 
#cá mập
#chào
+
#chanh
#chính trị
 
 
#chợ
 
#chợ
 +
#công
 
#cừu
 
#cừu
 
#dâu
 
#dâu
 
#gấu
 
#gấu
#gương
 
 
#hổ
 
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
Line 111: Line 123:
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
 
#khỉ
 
#khỉ
 +
#khí hậu
 
#khoai tây
 
#khoai tây
#lịch
 
 
#môi
 
#môi
 
#muỗi
 
#muỗi
 
#muỗng
 
#muỗng
 +
#nghìn
 
#ngỗng
 
#ngỗng
#nhanh
+
#nông nghiệp
#nhà văn
 
 
#phổi
 
#phổi
 
#rùa
 
#rùa
#rượu vang
+
#sao chổi
 
#silic
 
#silic
#sinh học
 
#sinh nhật
 
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
#số không
 
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
#toán học
+
#thủy ngân
 
#tre
 
#tre
 +
#đói
 +
#động đất
 
#đu đủ
 
#đu đủ
 
#bác
 
#bác
 +
#bài
 +
#bằng
 
#ban ngày
 
#ban ngày
#bom
+
#bàn phím
 
#bóng chuyền
 
#bóng chuyền
#bóng rổ
 
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
 
#bút
 
#bút
 
#cằm
 
#cằm
#chanh
+
#cờ
#công
 
 
#cua
 
#cua
 
#dân tộc
 
#dân tộc
Line 147: Line 158:
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
 
#gạo
 
#gạo
 +
#giấc mơ
 
#giáo sư
 
#giáo sư
 
#hà mã
 
#hà mã
 +
#hành tây
 +
#hình học
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
#khí hậu
 
 
#khủng long
 
#khủng long
 
#kim cương
 
#kim cương
 
#lời
 
#lời
 +
#lúa mì
 
#mật ong
 
#mật ong
 
#nghèo
 
#nghèo
#nghìn
+
#nghĩa địa
 +
#ngu
 
#ngũ
 
#ngũ
#nông nghiệp
 
 
#ô tô
 
#ô tô
 
#pho mát
 
#pho mát
 
#quân đội
 
#quân đội
#sao chổi
+
#rượu
 +
#sinh vật học
 
#sóc
 
#sóc
 
#thể thao
 
#thể thao
Line 168: Line 183:
 
#thỏ
 
#thỏ
 
#thuốc lá
 
#thuốc lá
#thủy ngân
 
 
#thủ đô
 
#thủ đô
 
#trống
 
#trống
Line 176: Line 190:
 
#xà phòng
 
#xà phòng
 
#độc lập
 
#độc lập
#đói
 
 
#đời sống
 
#đời sống
#động đất
 
 
#đứa bé
 
#đứa bé
 
#âm
 
#âm
 
#bách khoa toàn thư
 
#bách khoa toàn thư
#bài
+
#bàn chải
#bằng
 
#bàn phím
 
 
#bảo hiểm
 
#bảo hiểm
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#biểu tình
 
#biểu tình
 
#buồm
 
#buồm
 +
#cám ơn
 
#cảng
 
#cảng
 
#cao su
 
#cao su
Line 195: Line 206:
 
#chữ
 
#chữ
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
#cờ
+
#chủ yếu
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 
#dĩa
 
#dĩa
 +
#dịch
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
 
#ghét
 
#ghét
#giấc mơ
 
#hành tây
 
 
#hiểu
 
#hiểu
#hình học
 
 
#hợp kim
 
#hợp kim
 
#hột
 
#hột
 +
#keo
 
#khách sạn
 
#khách sạn
 
#khinh khí
 
#khinh khí
 
#khí tượng học
 
#khí tượng học
 +
#kia
 +
#linh hồn
 
#lồn
 
#lồn
 
#lợn
 
#lợn
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
#lúa mì
 
 
#mau
 
#mau
 
#mười một
 
#mười một
#nghĩa địa
+
#ngựa vằn
#ngu
+
#nhà bếp
 
#nhà thờ
 
#nhà thờ
 +
#nước mắt
 
#phát âm
 
#phát âm
 
#phố
 
#phố
 
#phương trình
 
#phương trình
 +
#quế
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 
#rau
 
#rau
 
#rẻ
 
#rẻ
 
#ruồi
 
#ruồi
#rượu
+
#sinh vật
#sinh vật học
+
#sở hữu
 
#sự
 
#sự
 
#sương
 
#sương
 +
#tập hợp
 
#thắng lợi
 
#thắng lợi
 
#thành
 
#thành
 
#thân thể
 
#thân thể
 
#than đá
 
#than đá
 +
#thông minh
 
#thông tin
 
#thông tin
 
#tỉnh
 
#tỉnh
 
#tin tức
 
#tin tức
 +
#truyền thuyết
 
#ung thư
 
#ung thư
 
#văn chương
 
#văn chương
 
#xin
 
#xin
 +
#đậu
 
#đĩa
 
#đĩa
 
#độc
 
#độc
Line 247: Line 264:
 
#agon
 
#agon
 
#bạch
 
#bạch
#bàn chải
+
#bán kính
 
#ban đêm
 
#ban đêm
 
#bát
 
#bát
 
#berili
 
#berili
 +
#biên giới
 +
#bi kịch
 
#bình tĩnh
 
#bình tĩnh
 
#bùn
 
#bùn
Line 257: Line 276:
 
#buồng trứng
 
#buồng trứng
 
#cái
 
#cái
#cám ơn
 
 
#canxi
 
#canxi
 
#cáo
 
#cáo
 
#cậu
 
#cậu
 +
#chất khí
 
#chén
 
#chén
 +
#chế độ
 +
#chiến
 +
#chính sách
 +
#chính thức
 
#chua
 
#chua
#chủ yếu
+
#chức năng
 
#clo
 
#clo
 
#cốc
 
#cốc
 +
#cổ điển
 
#cú
 
#cú
#dịch
 
 
#diệc
 
#diệc
 
#diệu
 
#diệu
Line 274: Line 297:
 
#dữ liệu
 
#dữ liệu
 
#dung dịch
 
#dung dịch
 +
#dương
 +
#dương cầm
 +
#ếch
 
#gạch
 
#gạch
 +
#gà tây
 
#giáo dục
 
#giáo dục
 
#gia súc
 
#gia súc
 
#gia vị
 
#gia vị
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 +
#gừng
 
#hà
 
#hà
 
#hải
 
#hải
 
#hàu
 
#hàu
 +
#heo
 
#hòa bình
 
#hòa bình
 +
#hoa hồng
 
#hôn
 
#hôn
 
#hươu
 
#hươu
 
#huyết
 
#huyết
#keo
+
#kem
 
#khảo cổ học
 
#khảo cổ học
#kia
+
#khoai lang
 
#kinh tế
 
#kinh tế
 +
#lần
 
#len
 
#len
#linh hồn
 
 
#lỗi
 
#lỗi
 
#mận
 
#mận
 +
#mạnh
 
#mù
 
#mù
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
#ngựa vằn
+
#ngữ
#nhà bếp
+
#ngụ ngôn
 
#nhà hát
 
#nhà hát
 +
#nhà nước
 
#nĩa
 
#nĩa
#nước mắt
 
 
#óc
 
#óc
 
#ớt
 
#ớt
#quế
+
#phim
 
#rồi
 
#rồi
#sinh vật
+
#rượu bia
#sở hữu
+
#sầu riêng
#tập hợp
+
#sinh thái học
 +
#sốt rét
 +
#tài chính
 +
#thác
 
#tháp
 
#tháp
 
#thể tích
 
#thể tích
 
#thiên thần
 
#thiên thần
#thông minh
 
 
#thư viện
 
#thư viện
 
#tớ
 
#tớ
 +
#tổ chức
 
#tội phạm
 
#tội phạm
 +
#to lớn
 +
#trật tự
 
#trâu
 
#trâu
 
#triết học
 
#triết học
 
#tri thức
 
#tri thức
#truyền thuyết
 
 
#tư
 
#tư
 
#tự do
 
#tự do
Line 332: Line 367:
 
#đã
 
#đã
 
#đạo
 
#đạo
#đậu
 
 
#địa chất học
 
#địa chất học
 
#địa ngục
 
#địa ngục
Line 344: Line 378:
 
#bà con
 
#bà con
 
#ban
 
#ban
#bán kính
 
 
#báo cáo
 
#báo cáo
#bao giờ
 
#bao vây
 
#bari
 
#bê
 
#biến
 
#biên giới
 
#biệt thự
 
#bi kịch
 
#bình luận
 
#bình minh
 
#bình đẳng
 
#bitmut
 
#bọ chét
 
#bói cá
 
#bong bóng
 
#bò sát
 
#búa
 
#bút bi
 
#cạnh tranh
 
#cầu nguyện
 
#cá voi
 
#chân trời
 
#chất khí
 
#chế độ
 
#chiến
 
#chim đại bàng
 
#chính sách
 
#chính thức
 
#chổi
 
#chúa
 
#chức năng
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#cò
 

Revision as of 17:41, 8 October 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. tiếng
  7. tháng năm
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. bán đảo
  11. tháng chín
  12. tháng một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bão
  17. bia
  18. bút chì
  19. cam
  20. chuột
  21. ong
  22. tháng bảy
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng giêng
  29. tháng mười hai
  30. thiếc
  31. xe
  32. xe đạp
  33. điện thoại
  34. bệnh viện
  35. cà chua
  36. cầu vồng
  37. dân chủ
  38. dao
  39. lạc đà
  40. máy tính
  41. mùa thu
  42. não
  43. nitơ
  44. quả táo
  45. râu
  46. thực vật
  47. yêu
  48. bạn
  49. bóng đá
  50. cảnh sát
  51. cộng hòa
  52. heli
  53. hiđrô
  54. kiến
  55. mùa hạ
  56. nho
  57. tê giác
  58. thìa
  59. trường học
  60. tự điển
  61. vật lý học
  62. bánh
  63. cá sấu
  64. cầu
  65. chai
  66. chuối
  67. dạ dày
  68. em trai
  69. giây
  70. hôm qua
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. sân bay
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. truyền hình
  79. bản đồ
  80. báo
  81. cacbon
  82. chào
  83. chị
  84. chính trị
  85. chủ nghĩa cộng sản
  86. gương
  87. lịch
  88. ngày mai
  89. nghiên cứu
  90. ngọt
  91. nhanh
  92. nhà văn
  93. nhện
  94. ôxy
  95. rượu vang
  96. sinh học
  97. sinh nhật
  98. số không
  99. toán học
  100. tôn giáo
  101. xã hội
  102. xe buýt
  103. đại học
  104. bạch kim
  105. bom
  106. bóng rổ
  107. bột
  108. bươm bướm
  109. buồng
  110. cá mập
  111. chanh
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. hổ
  118. hoà bình
  119. hóa học
  120. hươu cao cổ
  121. khỉ
  122. khí hậu
  123. khoai tây
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. nông nghiệp
  130. phổi
  131. rùa
  132. sao chổi
  133. silic
  134. sô-cô-la
  135. thiên văn học
  136. thủy ngân
  137. tre
  138. đói
  139. động đất
  140. đu đủ
  141. bác
  142. bài
  143. bằng
  144. ban ngày
  145. bàn phím
  146. bóng chuyền
  147. bữa sáng
  148. buổi chiều
  149. bút
  150. cằm
  151. cờ
  152. cua
  153. dân tộc
  154. dưa chuột
  155. dưa hấu
  156. gạo
  157. giấc mơ
  158. giáo sư
  159. hà mã
  160. hành tây
  161. hình học
  162. hộ chiếu
  163. khủng long
  164. kim cương
  165. lời
  166. lúa mì
  167. mật ong
  168. nghèo
  169. nghĩa địa
  170. ngu
  171. ngũ
  172. ô tô
  173. pho mát
  174. quân đội
  175. rượu
  176. sinh vật học
  177. sóc
  178. thể thao
  179. thiên nga
  180. thỏ
  181. thuốc lá
  182. thủ đô
  183. trống
  184. trường đại học
  185. văn hóa
  186. vũ trụ
  187. xà phòng
  188. độc lập
  189. đời sống
  190. đứa bé
  191. âm
  192. bách khoa toàn thư
  193. bàn chải
  194. bảo hiểm
  195. bệnh
  196. biểu tình
  197. buồm
  198. cám ơn
  199. cảng
  200. cao su
  201. chất độc
  202. chính phủ
  203. chữ
  204. chuồn chuồn
  205. chủ yếu
  206. công nghiệp
  207. dầu mỏ
  208. dĩa
  209. dịch
  210. dũng cảm
  211. ghét
  212. hiểu
  213. hợp kim
  214. hột
  215. keo
  216. khách sạn
  217. khinh khí
  218. khí tượng học
  219. kia
  220. linh hồn
  221. lồn
  222. lợn
  223. lụa
  224. lừa
  225. mau
  226. mười một
  227. ngựa vằn
  228. nhà bếp
  229. nhà thờ
  230. nước mắt
  231. phát âm
  232. phố
  233. phương trình
  234. quế
  235. quốc tế
  236. rau
  237. rẻ
  238. ruồi
  239. sinh vật
  240. sở hữu
  241. sự
  242. sương
  243. tập hợp
  244. thắng lợi
  245. thành
  246. thân thể
  247. than đá
  248. thông minh
  249. thông tin
  250. tỉnh
  251. tin tức
  252. truyền thuyết
  253. ung thư
  254. văn chương
  255. xin
  256. đậu
  257. đĩa
  258. độc
  259. động
  260. động vật học
  261. agon
  262. bạch
  263. bán kính
  264. ban đêm
  265. bát
  266. berili
  267. biên giới
  268. bi kịch
  269. bình tĩnh
  270. bùn
  271. bưởi
  272. buồn
  273. buồng trứng
  274. cái
  275. canxi
  276. cáo
  277. cậu
  278. chất khí
  279. chén
  280. chế độ
  281. chiến
  282. chính sách
  283. chính thức
  284. chua
  285. chức năng
  286. clo
  287. cốc
  288. cổ điển
  289. diệc
  290. diệu
  291. du
  292. dừa
  293. dữ liệu
  294. dung dịch
  295. dương
  296. dương cầm
  297. ếch
  298. gạch
  299. gà tây
  300. giáo dục
  301. gia súc
  302. gia vị
  303. giới thiệu
  304. gừng
  305. hải
  306. hàu
  307. heo
  308. hòa bình
  309. hoa hồng
  310. hôn
  311. hươu
  312. huyết
  313. kem
  314. khảo cổ học
  315. khoai lang
  316. kinh tế
  317. lần
  318. len
  319. lỗi
  320. mận
  321. mạnh
  322. ngoại giao
  323. ngữ
  324. ngụ ngôn
  325. nhà hát
  326. nhà nước
  327. nĩa
  328. óc
  329. ớt
  330. phim
  331. rồi
  332. rượu bia
  333. sầu riêng
  334. sinh thái học
  335. sốt rét
  336. tài chính
  337. thác
  338. tháp
  339. thể tích
  340. thiên thần
  341. thư viện
  342. tớ
  343. tổ chức
  344. tội phạm
  345. to lớn
  346. trật tự
  347. trâu
  348. triết học
  349. tri thức
  350. tự do
  351. tượng
  352. tương lai
  353. vật lý
  354. việc
  355. vũ khí
  356. xe lửa
  357. xin lỗi
  358. xoài
  359. ý thức
  360. đã
  361. đạo
  362. địa chất học
  363. địa ngục
  364. định nghĩa
  365. đom đóm
  366. ái tình
  367. ân nhân
  368. ấn tượng
  369. ao
  370. bạch cầu
  371. bà con
  372. ban
  373. báo cáo