List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list)
 
(updating the list)
Line 592: Line 592:
 
#thất bại
 
#thất bại
 
#thích
 
#thích
 +
#thiên sứ
 
#thiên đường
 
#thiên đường
 
#thiểu số
 
#thiểu số
Line 688: Line 689:
 
#cao cấp
 
#cao cấp
 
#Cao Miên
 
#Cao Miên
 +
#cáp
 
#cấp
 
#cấp
 
#ca sĩ
 
#ca sĩ
Line 956: Line 958:
 
#thế
 
#thế
 
#thiên hà
 
#thiên hà
#thiên sứ
 
 
#thi hành
 
#thi hành
 
#thím
 
#thím
Line 998: Line 999:
 
#vương quốc
 
#vương quốc
 
#xác nhận
 
#xác nhận
#xã hội học
 
#xăng
 
#xanh lá cây
 
#xe máy
 
#xentimét
 
#xuân
 
#y
 
#y khoa
 
#ý kiến
 
#y tá
 
#Đông Dương
 
#đại
 
#đại chúng
 
#đại số học
 
#đàn
 
#đắng
 
#đá vôi
 
#đền
 
#địa chỉ
 
#địa lý học
 
#địa điểm
 
#đo
 
#đỡ
 
#đồ ăn
 
#đời
 
#động kinh
 
 
#actini
 
#Ai-déc-bai-gian
 
#ẩn dụ
 
#ấn loát
 
#an tâm
 
#ăn trộm
 
#asen
 
#ấy
 
#ba ba
 
#Bắc Băng Dương
 
#bạc hà
 
#Bắc Hàn
 
#bạch huyết
 
#bách khoa
 
#bách thanh
 
#bạch đàn
 
#Bahamas
 
#bấm
 
#bản
 
#bàn bạc
 
#bán buôn
 
#bàn cãi
 
#bang giao
 
#bàn giao
 
#Bangladesh
 
#banh
 
#ban hành
 
#bánh bao
 
#bán kết
 
#ban khen
 
#bàn mổ
 
#bản thân
 
#bẩn thỉu
 
#bàn thờ
 
#bàn tính
 
#bao
 
#bào
 
#bão cát
 
#bao dung
 
#báo hoa mai
 
#bao quanh
 
#bao quát
 
#bảo tàng
 
#bão táp
 
#bão tuyết
 
#bắp cải
 
#bà phước
 
#bát hương
 
#bất lương
 
#bất động sản
 
#bầu
 
#bầy
 
#bên
 
#Bénin
 
#bếp
 
#bếp núc
 
#bi
 
#bí
 
#bí ẩn
 
#bị cáo
 
#biên cương
 
#biện hộ
 
#biên tập
 
#Biển Đông
 
#binh sĩ
 
#bismut
 
#bí thư
 
#bo
 
#bô
 
#bờ
 
#bò cạp
 
#bón
 
#bong
 
#bóng gỗ
 
#bóng đèn
 
#bổ sung
 
#bùa
 
#bừa bãi
 
#Bun-ga-ri
 
#ca
 
#cả
 
#cải lương
 
#ca khúc
 
#ca kịch
 
#cám
 
#cảm giác
 
#cảm phục
 
#cảm tình
 
#cảm động
 
#căn bản
 
#canh
 
#cảnh tượng
 
#cần tây
 
#cao nguyên
 
#cáp
 
#cầu hôn
 
#chắc
 
#cha mẹ
 
#chánh
 
#chân thật
 
#chão
 
#chấp nhận
 
#chay
 
#chế tạo
 
#chích
 
#chiền
 
#chiến sĩ
 
#chiến trường
 
#chiêu đãi
 
#chim cút
 
#chỉnh
 
#chính biến
 
#chi tiết
 
#chờ đợi
 
#chu
 
#chữ cái
 
#chúc mừng
 
#chức quyền
 
#chức vụ
 
#chùm
 
#chủ nghĩa tư bản
 
#chủ nghĩa vô chính phủ
 
#chứng nhân
 
#chứng thư
 
#chủ quyền
 
#chủ tịch
 
#chu vi
 
#chuyện
 
#chủ đề
 
#coban
 
#có ích
 
#còn
 
#con cọp
 
#công an
 
#công bố
 
#công chúa
 
#cống hiến
 
#Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
 
#Cộng hòa Trung Phi
 
#công nghệ
 
#cộng sản
 
#công thức
 
#công đoàn
 
#con hổ
 
#cổ phiếu
 
#cố vấn
 
#cờ vua
 
#cúm
 
#cung điện
 
#cứt
 
#cựu chiến binh
 
#danh
 
#dân số
 
#dao cạo
 
#da thuộc
 
#dế
 
#dịch hạch
 
#dịch tả
 
#di dân
 
#diễn viên
 
#diễn đàn
 
#di sản
 
#do dự
 
#dù
 
#dung nhan
 
#dược
 
#duy nhất
 
#êm
 
#gái
 
#gân
 
#ghe
 
#giác
 
#giai cấp
 
#giải phóng
 
#già lam
 
#giảm
 
#giám mục
 
#giám sát
 
#gián điệp
 
#giản đơn
 
#giao dịch
 
#giáo hội
 
#giao hưởng
 
#giao thông
 
#giả thiết
 
#giếng
 
#giới hạn
 
#giới tính
 
#giọng
 
#giun kim
 
#gõ
 
#gốc
 
#hạ
 
#hải âu
 
#hải cảng
 
#hải cẩu
 
#hài hước
 
#hải lưu
 
#hải quân
 
#hầm
 
#hàm số
 
#hạng
 
#hàng ngày
 
#hàng rào
 
#hành chính
 
#hành khách
 
#hành quân
 
#hành vi
 
#Hán tự
 
#hao
 
#hắt hơi
 
#hậu quả
 
#hè
 
#hiểm ác
 
#hiện
 
#hiến pháp
 
#hiện trạng
 
#hiệp hội
 
#hiệu sách
 
#hiệu đính
 
#hoa hậu
 
#hoa lệ
 
#hoàn cảnh
 
#học bổng
 
#học thuật
 
#ho gà
 
#hồi
 
#Hồi giáo
 
#hội đồng
 
#hồng
 
#hôn lễ
 
#hôn mê
 
#hứa
 
#Huế
 
#Hung-ga-ri
 
#hưởng
 
#Hương Cảng
 
#hướng dương
 
#hương vị
 
#hữu cơ
 
#huyết áp
 
#huyết thống
 
#huynh
 
#huỳnh
 
#huynh đệ
 
#In-đô-nê-xi-a
 
#ít khi
 
#karate
 
#kế
 
#kể
 
#kẻ cắp
 
#kênh
 
#kế toán
 
#khắc
 
#khai
 
#khăn tay
 
#khấu
 
#khay
 
#khe
 
#khích
 
#khiêm tốn
 
#khiển trách
 
#khí hậu học
 
#khinh
 
#khuếch đại
 
#khung
 
#khủng bố
 
#khủng khiếp
 
#khuy
 
#kiến thức
 
#kim
 
#kinh doanh
 
#kinh tế học
 
#lạc
 
#lách
 
#lạc quan
 
#lại
 
#lăm
 
#lâm nghiệp
 
#lạm phát
 
#lan can
 
#lẵng
 
#lãng phí
 
#lăng trụ
 
#lãnh hải
 
#lãnh sự
 
#lão
 
#lễ nghi
 
#lệnh
 
#lịch sự
 
#liên hiệp
 
#linh
 
#lính
 
#lít
 
#Litva
 
#lơ
 
#loài
 
#loài người
 
#lợi nhuận
 
#long
 
#lỏng
 
#Luân Đôn
 
#lương tâm
 
#lương thực
 
#lụt
 
#lựu
 
#lưu thông
 
#mả
 
#magiê
 
#mã lực
 
#mâm xôi
 
#mắng
 
#mangan
 
#mạo hiểm
 
#ma thuật
 
#mặt phẳng
 
#mày
 
#máy giặt
 
#mê tín
 
#mệt mỏi
 
#mì
 
#mía
 
#mìn
 
#minh bạch
 
#mít
 
#mồ hôi
 
#mỏi
 
#mời
 
#mõm
 
#môn
 
#mông
 
#mười hai
 
#mười lăm
 
#mứt
 
#nách
 
#năm nhuận
 
#năng suất
 
#nanh
 
#nạn nhân
 
#nem
 
#Nepal
 
#ngân
 
#ngáp
 
#ngày lễ
 
#ngày sinh
 
#nghiêm trọng
 
#ngoài
 
#ngoại khoa
 
#ngoan
 
#ngọn nguồn
 
#ngôn từ
 
#ngứa
 
#ngục
 
#ngũ cốc
 
#ngục tốt
 
#ngưỡng
 
#nguyên soái
 
#nguyện vọng
 
#nha
 
#nhạc cụ
 
#nhạc sĩ
 
#nhân chứng
 
#nhà nghề
 
#nhân tạo
 
#nhân viên
 
#nha phiến
 
#nhập khẩu
 
#Nhật
 
#nhật báo
 
#nhật ký
 
#nhật thực
 
#nhà tù
 
#nhĩ
 
#nhiệt tình
 
#nhím
 
#nhu
 
#nhu cầu
 
#nhuộm
 
#noãn
 
#nobeli
 
#nông dân
 
#nữ
 
#nước mắm
 
#nữ vương
 
#ổ
 
#ợ
 
#ơn
 
#ổn
 
#ống khói
 
#ôn đới
 
#Peru
 
#pha
 
#phạm
 
#phấn
 
#phân biệt
 
#phản ứng
 
#phao
 
#pháo
 
#pháp sư
 
#phá sản
 
#phật giáo
 
#phát ngôn
 
#phê
 
#phía
 
#phi cơ
 
#phong cách
 
#phong lan
 
#phóng sự
 
#phóng xạ
 
#phù
 
#phủ
 
#phúc lợi
 
#phức tạp
 
#phù hợp
 
#phủ nhận
 
#phu nhân
 
#phương
 
#phù thủy
 
#plutoni
 
#poloni
 
#quan
 
#quản
 
#quang học
 
#quang hợp
 
#quảng trường
 
#quan hệ
 
#quản lý
 
#quê hương
 
#quốc ca
 
#quốc phòng
 
#quốc tịch
 
#quốc vương
 
#quỷ
 
#quy luật
 
#rắm
 
#rãnh
 
#rẽ
 
#rệp
 
#rổ
 
#rốn
 
#rubiđi
 
#ruộng
 
#sách lược
 
#sắc thái
 
#sắc đẹp
 
#sấm
 
#samari
 
#sáng lập
 
#sân khấu
 
#sản khoa
 
#sản nghiệp
 
#sản vật
 
#sao băng
 
#Sao Kim
 
#sáp
 
#sát nhân
 
#sâu bọ
 
#say
 
#sẻ
 
#Sénégal
 
#sét
 
#siêng năng
 
#siêu nhân
 
#sinh ra
 
#sít
 
#sọ
 
#sơ bộ
 
#sọc
 
#sơ cấp
 
#số học
 
#soi
 
#số lượng
 
#sơn dương
 
#số phận
 
#sở thích
 
#sở đoản
 
#sử
 
#sữa chua
 
#sức ép
 
#sức lực
 
#súc tích
 
#súc vật
 
#sụn
 
#sung
 
#sùng bái
 
#sự nghiệp
 
#sùng kính
 
#sung mãn
 
#súng ngắn
 
#sung túc
 
#suy
 
#suy nhược
 
#tác dụng
 
#tách
 
#tác phẩm
 
#tài khoản
 
#tài năng
 
#tài phiệt
 
#tại vì
 
#tâm
 
#tằm
 
#tang
 
#Tân Tây Lan
 
#tạo thành
 
#tập kích
 
#tập trung
 
#tất yếu
 
#tàu chiến
 
#thạch lựu
 
#tham khảo
 
#tham mưu
 
#tham nhũng
 
#thẩm phán
 
#thận
 
#thang
 
#thắng
 
#thanh
 
#thánh
 
#thành lập
 
#thanh toán
 
#thân hữu
 
#thân thiết
 
#thần thoại
 
#thân thuộc
 
#thau
 
#thấu kính
 
#thầy giáo
 
#thể dục
 
#thế gian
 
#thể loại
 
#thê thảm
 
#thi
 
#thị
 
#thiên tài
 
#thiết lập
 
#thiếu nhi
 
#thiếu niên
 
#thiếu tá
 
#thiếu tướng
 
#thị giác
 
#thì giờ
 
#thi nhân
 
#thính giả
 
#thình lình
 
#thi sĩ
 
#thi thể
 
#thị thực
 
#thơ
 
#thỏa hiệp
 
#thời cơ
 
#thời kỳ
 
#thói quen
 
#thời trang
 
#thông cáo
 
#thống nhất
 
#thống đốc
 
#thợ rèn
 
#thori
 
#thứ
 
#thừa nhận
 
#thuật
 
#thuật ngữ
 
#thức ăn
 
#thực chất
 
#thủ công
 
#thủ lĩnh
 
#thùng
 
#thuốc
 
#thước
 
#Thượng Hải
 
#thương tâm
 
#thượng tầng
 
#thương tích
 
#thượng tướng
 
#thư pháp
 
#thủ tiêu
 
#thú vật
 
#thuyết
 
#thủy tinh
 
#tích cực
 
#tiến
 
#tiếng Trung Quốc
 
#tiếng Ý
 
#tiến hành
 
#tiền mặt
 
#tiến sĩ
 
#tiền tệ
 
#tiến trình
 
#tiếp xúc
 
#tiêu
 
#tiểu
 
#tiểu sử
 
#tiêu điểm
 
#tị nạn
 
#tình cảm
 
#tính chất
 
#tinh dịch
 
#tình hình
 
#tinh hoa
 
#tinh hoàn
 
#tình huống
 
#tín hiệu
 
#tinh thể
 
#tinh tinh
 
#tình trạng
 
#tòa án
 
#tới
 
#tôm
 
#tôm hùm
 
#tổng số
 
#tôn trọng
 
#tổ quốc
 
#trách nhiệm
 
#trái tim
 
#trăn
 
#trân châu
 
#trang trí
 
#trí
 
#triệu chứng
 
#trinh nữ
 
#trí nhớ
 
#trí tuệ
 
#trọc
 
#trở nên
 
#trực thăng
 
#trung
 
#trừng phạt
 
#trung thành
 
#truyền thụ
 
#tục
 
#tư cách
 
#tức giận
 
#từ chối
 
#tự hào
 
#tư lệnh
 
#tư liệu
 
#tung tích
 
#từ nguyên
 
#tuổi trẻ
 
#tư pháp
 
#tư tưởng
 
#tư vấn
 
#tụy
 
#tuyển
 
#tuyến
 
#tuyên ngôn
 
#tuy nhiên
 
#vá
 
#văn
 
#văn học
 
#vận tốc
 
#vệ sinh
 
#vệ tinh
 
#ví dụ
 
#vi khuẩn
 
#vương
 
#vũ trang
 
#xà
 
#xà bông
 
#xà lách
 
#xâm lược
 
#xenon
 
#xeri
 
#xích đạo
 
#xi măng
 
#xinh
 
#xuất bản
 
#xử lý
 
#xuyên
 
 
#yên
 
#Y Lãng
 
#ý muốn
 
#y phục
 
#Ý Đại Lợi
 
#ý định
 
#Đông Timor
 
#đa
 
#đảm bảo
 
#đao
 
#đa số
 
#đâu
 
#đẹp đẽ
 
#đỉa
 
#địa phương
 
#điếc
 
#đò
 
#độ
 
#đoạn
 
#đoàn kết
 
#độc giả
 
#độc tài
 
#đối lập
 
#đô la
 
#đóng
 
#đống
 
#đồng tiền
 
#đồng tử
 
#đô thị
 
#đột kích
 
#đũa
 
#đưa
 
#đùi
 
#𠄩
 
#𠊛
 
#ác
 
#A-déc-bai-gian
 
#ải
 
#ái ân
 
#Ai-len
 
#Algérie
 
#ầm
 
#âm mưu
 
#ân
 
#an bài
 
#astatin
 
#Âu
 
#âu
 
#ấu
 
#axít
 
#bả
 
#bách
 
#bách chiến bách thắng
 
#bạch huyết cầu
 
#Bạch Nga
 
#bạch tạng
 
#bách tính
 
#bà chủ
 
#bà chúa
 
#bà hoàng
 
#bãi bỏ
 
#bãi công
 
#bài xích
 
#ba lê
 
#bám
 
#băm
 
#bàn cờ
 
#bang
 
#bàng
 
#bạn gái
 
#băng ca
 
#bàng hoàng
 
#băng nhân
 
#bàng quan
 
#bành
 
#bánh quy
 
#bành tô
 
#bạn hữu
 
#bàn là
 
#bán lẻ
 
#bản lề
 
#ban phát
 
#bàn tán
 
#ban thưởng
 
#bản tính
 
#bạn trai
 
#bạn đọc
 
#bảo
 
#bao bì
 
#bào chữa
 
#bảo dưỡng
 
#bao dương vật
 
#bảo mật
 
#bảo quản
 
#báo săn
 
#bảo tồn
 
#báo ứng
 
#bảo đảm
 
#bắp chân
 
#bá quan
 
#bất
 
#bất bình
 
#bất lợi
 
#bật lửa
 
#bát ngát
 
#bất tỉnh
 
#bá tước
 
#bàu
 
#báu vật
 
#bá vương
 
#bày
 
#bẹ
 
#bế
 
#beckeli
 
#Belize
 
#bế mạc
 
#bênh
 
#bệnh nhân
 
#bèo
 
#bêu
 
#bì
 
#bị can
 
#biếm
 
#biện
 
#biên bản
 
#biến cố
 
#biện pháp
 
#biến thiên
 
#biến động
 
#biệt danh
 
#biết ơn
 
#biếu
 
#biểu
 
#biểu diễn
 
#biểu hiện
 
#biểu quyết
 
#bình an
 
#bình dân
 
#binh pháp
 
#bình phục
 
#bình thản
 
#bình định
 
#bi quan
 
#bí quyết
 
#bít
 
#bít tất
 
#bìu
 
#bỏ
 
#bồ câu
 
#bộc lộ
 
#bồ công anh
 
#bộ hạ
 
#bói
 
#bối cảnh
 
#bôm
 
#bơm
 
#bờm
 
#bọn
 
#bóng bầu dục
 
#bóng chày
 
#bọ ngựa
 
#bốn phương
 
#boong
 
#bóp
 
#bộ phận
 
#Bosna và Hercegovina
 
#bọt
 
#bộ đội
 
#Bra-xin
 
#Brunei
 
#bùa yêu
 
#bù nhìn
 
#buổi
 
#bướu
 
#búp bê
 
#bút danh
 
#bút máy
 
#bưu chính
 
#bưu cục
 
#bưu điện
 
#buýt
 
#cá chép
 
#cách thức
 
#ca dao
 
#cãi
 
#cải
 
#cải biên
 
#cải cách
 
#califoni
 
#câm
 
#cẩm
 
#cắm
 
#cảm hứng
 
#cẩm thạch
 
#căn
 
#cặn
 
#Canada
 
#căn cứ
 
#căn cước
 
#cảnh báo
 
#cảnh cáo
 
#ca nhi
 
#cảnh sắc
 
#canh tân
 
#cận thị
 
#cận đại
 
#cào cào
 
#cao danh
 
#cao quý
 
#cao vọng
 
#cặp
 
#cật
 
#cầu cứu
 
#câu lạc bộ
 
#cầu lông
 
#cấu tạo
 
#cày
 
#cầy
 
#cây số
 
#chả giò
 
#chàm
 
#chăm chỉ
 
#chấm dứt
 
#chăn
 
#chàng
 
#chân không
 
#chân lý
 
#cháo
 
#chào buổi sáng
 
#chạp
 
#chấp hành
 
#châu
 
#ché
 
#cheo
 
#chi
 
#chiếm
 
#chiên
 
#chiến binh
 
#chiến dịch
 
#chiến hạm
 
#chiến lợi phẩm
 
#chiến thắng
 
#chỉ huy
 
#chí khí
 
#chim sẻ
 
#chính nghĩa
 
#chính tả
 
#chỉnh đốn
 
#chi phối
 
#chỉ số
 
#chỉ trích
 
#chỉ định
 
#chóng
 
#chớp
 
#chưa
 
#chức
 
#chúc
 
#chúc mừng năm mới
 
#chức trách
 
#chửi
 
#chứng chỉ
 
#chứng khoán
 
#chủng loại
 
#chứng minh thư
 
#chừng mực
 
#chung thân
 
#chủ nhân
 
#chủ nhiệm
 
#chữ Nôm
 
#chương
 
#chướng ngại
 
#chú ý
 
#chùy
 
#chuyển
 
#chu đáo
 
#cố chấp
 
#cơ giới
 
#cô hồn
 
#cố hương
 
#coi
 
#cói
 
#cõi
 
#cối
 
#con cái
 
#cong
 
#công chức
 
#công chúng
 
#Công giáo
 
#Cộng hòa Dân chủ Congo
 
#công tác
 
#cộng đồng
 
#con tin
 
#côn trùng học
 
#cổ phần
 
#cốt
 
#cổ tích
 
#cốt nhục
 
#cổ đông
 
#cử
 
#Cuba
 
#cúc
 
#cực
 
#cư dân
 
#cù lao
 
#cụm
 
#cử nhân
 
#cuộc đời
 
#cuốn
 
#cường
 
#cuồng
 
#cú pháp
 
#curi
 
#da cam
 
#dại
 
#dải
 
#dâm
 
#dằm
 
#dân chúng
 
#danh nghĩa
 
#danh ngôn
 
#danh thiếp
 
#dàn nhạc
 
#dân sự
 
#dao găm
 
#dã tâm
 
#dầu hỏa
 
#dấu nặng
 
#dây lưng
 
#dẻ
 
#dệt
 
#dịch tễ
 
#diễm phúc
 
#diễn thuyết
 
#diều
 
#di truyền
 
#dĩ vãng
 
#dời
 
#dồi dào
 
#dông
 
#dự
 
#dưa
 
#dự án
 
#du hành
 
#dư luận
 
#dung dị
 
#dược học
 
#dược sĩ
 
#dương lịch
 
#duyên dáng
 
#duyên hải
 
#duy trì
 
#duy vật
 
 
 
#éc
 
#ém
 
#em dâu
 
#én
 
#ễnh
 
#eo
 
#ẹp
 
#europi
 
#franxi
 
#gấc
 
#gái điếm
 
#gặp gỡ
 
#gàu
 
#gấu trúc
 
#gây
 
#ghẻ
 
#giá
 
#gia cầm
 
#giác mạc
 
#giác ngộ
 
#giác quan
 
#giải nhiệt
 
#giải phẫu
 
#giải tán
 
#giải thể
 
#giải thích
 
#giải thưởng
 
#giải tích
 
#giám thị
 
#gián
 
#giảng
 
#giang mai
 
#giáng sinh
 
#gia nhập
 
#gián tiếp
 
#giáo hoàng
 
#giao long
 
#giao thiệp
 
#giá thú
 
#giây lát
 
#giấy tờ
 
#giấy vệ sinh
 
#gia đinh
 
#giêng
 
#gio
 
#giỏ
 
#giới nghiêm
 
#giới từ
 
#giòn
 
#giống
 
#giũa
 
#gò
 
#gỏi
 
#gót
 
#Guatemala
 
#Guinea Xích Đạo
 
#Guiné-Bissau
 
#há
 
#hạc
 
#hạ cấp
 
#hắc ín
 
#hạ du
 
#hái
 
#hải ngoại
 
#hải quan
 
#hải sâm
 
#hải vị
 
#ham muốn
 
#hạm đội
 
#háng
 
#hãng
 
#hàng loạt
 
#hành
 
#hạn hán
 
#hân hạnh
 
#hành hạ
 
#hành pháp
 
#hành tung
 
#hào kiệt
 
#hào phóng
 
#hầu
 
#hậu trường
 
#hễ
 
#hẻm
 
#hét
 
#hịch
 
#hiên
 
#hiến chương
 
#hiệp
 
#hiệu
 
#hiểu biết
 
#hiệu lực
 
#hiệu trưởng
 
#hình phạt
 
#ho
 
#hố
 
#hoài nghi
 
#hoàng gia
 
#hoàng hậu
 
#hoàng tử
 
#hoan hỉ
 
#hoan hô
 
#hoàn vũ
 
#hoạt bát
 
#hóa thạch
 
#hốc
 
#học giả
 
#Hồ Chí Minh
 
#học hỏi
 
#học phái
 
#học thức
 
#học vấn
 
#học vị
 
#học viện
 
#hói
 
#hội
 
#hội viên
 
#hôm kia
 
#hồn
 
#Honduras
 
#họng
 
#hồng ngoại
 
#hồng ngọc
 
#hỗn hợp
 
#họp
 
#hợp lưu
 
#hợp pháp
 
#hợp tác
 
#hùm
 
#hương
 
#hưởng thụ
 
#hữu hạn
 
#hữu nghị
 
#huy chương
 
#huyền
 
#huyền thoại
 
#huyết học
 
#huyết quản
 
#huyết thanh
 
#hy sinh
 
#ích
 
#ịch
 
#ịt
 
#ỉu
 
#Jamaica
 
#Ka-dắc-xtan
 
#kè
 
#kẽ
 
#kem đánh răng
 
#kẹp
 
#kết hợp
 
#kết luận
 
#khách
 
#khách hàng
 
#khách quan
 
#khắc phục
 
#khác thường
 
#khai hóa
 
#khải hoàn
 
#khải hoàn môn
 
#khai mạc
 
#khăn
 
#khẩn cấp
 
#khán giả
 
#khẳng định
 
#khánh
 
#khẩn trương
 
#khảo cổ
 
#khắp nơi
 
#khẩu hiệu
 
#khẩu trang
 
#khen
 
#khế ước
 
#khía cạnh
 
#khí chất
 
#khích lệ
 
#khí cụ
 
#khiếp
 
#khiếu
 
#khinh thị
 
#khí quản
 
#khổ
 
#khoa cử
 
#khoa mục
 
#khoan
 
#khoan dung
 
#khoang
 
#khoáng sản
 
#khoáng vật
 
#khỏe
 
#không trung
 
#không tưởng
 
#khúc côn cầu
 
#khui
 
#khuyết điểm
 
#khuynh hướng
 
#kịch
 
#kịch bản
 
#kiêm
 
#kiềm
 
#kiềm chế
 
#kiện
 
#kiến giải
 
#kiến nghị
 
#kiên nhẫn
 
#kiến trúc sư
 
#kilôgam
 
#kình
 
#kính hiển vi
 
#kinh nguyệt
 
#kính thiên văn
 
#kinh điển
 
#kinh đô
 
#Kiribati
 
#koala
 
#kripton
 
#ký
 
#kỷ niệm
 
#kỹ thuật
 
#la
 
#la bàn
 
#lam
 
#lâm
 
#làm ăn
 
#lâm thời
 
#lặn
 
#lăng
 
#lặng lẽ
 
#lãnh đạo
 
#làn sóng
 
#lập
 
#lập dị
 
#lập pháp
 
#lập phương
 
#lập trường
 
#lập tức
 
#lật đổ
 
#lầu
 
#lâu la
 
#lâu đài
 
#lẽ
 
#lề
 
#lễ hội
 
#lễ phép
 
#lệ phí
 
#Lễ Phục Sinh
 
#lệ thuộc
 
#Li-bi
 
#liếm
 
#liêm khiết
 
#liên hệ
 
#liên lạc
 
#liên minh
 
#liên quan
 
#liên tưởng
 
#liệt kê
 
#liễu
 
#linh đình
 
#loạn luân
 
#loạt
 
#lối
 
#lội
 
#lợi tức
 
#lông mi
 
#lộn xộn
 
#lột
 
#luật
 
#luật gia
 
#lũng đoạn
 
#lưới
 
#lười biếng
 
#lươn
 
#lương
 
#lượng giác
 
#lưu ý
 
#lựu đạn
 
#luyện kim
 
#lý luận
 
#lý tưởng
 
#ma cà rồng
 
#mạch máu
 
#Madagascar
 
#mầm
 
#mắm
 
#màn
 
#mạn
 
#mã não
 
#Mãn Châu
 
#mạng lưới
 
#màng nhĩ
 
#màng trinh
 
#manh
 
#manh nha
 
#ma sát
 
#mật
 
#mật mã
 
#mặt trận
 
#ma túy
 
#mau chóng
 
#mậu dịch
 
#mẫu số
 
#mẫu đơn
 
#máy in
 
#máy tính xách tay
 
#mè
 
#mền
 
#mênh mông
 
#Mễ Tây Cơ
 
#mí
 
#miền
 
#miếng
 
#miễn trừ
 
#miêu tả
 
#minh
 
#mo
 
#mỏ
 
#móc
 
#mộc
 
#môi giới
 
#món ăn
 
#mong
 
#mống
 
#mộng
 
#mộng du
 
#mở đầu
 
#múa
 
#mưa đá
 
#mực
 
#mục lục
 
#mục sư
 
#mui
 
#mụn
 
#mùn cưa
 
#mừng
 
#muội
 
#mướp
 
#mưu
 
#mỹ
 
#Nam Dương
 
#nam nữ
 
#Nam Phi
 
#nam tính
 
#Nam Tư
 
#nan
 
#nàng
 
#nâng
 
#nắp
 
#nay
 
#nê-ông
 
#nép
 
#nẹp
 
#ngà
 
#Nga La Tư
 
#ngắm
 
#ngăn chặn
 
#ngành
 
#ngân hà
 
#Ngân Hà
 
#ngáy
 
#ngày nay
 
#ngày tháng
 
#nghệ
 
#nghề nghiệp
 
#nghe nói
 
#nghị
 
#nghịch cảnh
 
#nghiêm
 
#nghiệm
 
#nghiêm túc
 
#nghiến
 
#nghiền
 
#nghiệp
 
#nghị lực
 
#nghi ngờ
 
#nghi thức
 
#nghi vấn
 
#ngò
 
#ngõ
 
#ngoại
 
#ngoại quốc
 
#ngoan cố
 
#ngôn
 
#ngón
 
#ngư
 
#ngươi
 
#người máy
 
#ngư phủ
 
#nguyên chất
 
#nhà cửa
 
#nhà ga
 
#nhai
 
#nhãn
 
#nhân cách
 
#nhân khẩu
 
#nhân loại học
 
#nhan sắc
 
#nhân tố
 
#nhân văn
 
#nhập môn
 
#nhật
 
#nhất trí
 
#nhạy
 
#nhe
 
#nhiệt liệt
 
#nhiệt lượng
 
#nhiệt đới
 
#nhịp điệu
 
#nhi đồng
 
#nho gia
 
#nhoi
 
#nhộng
 
#nhọt
 
#nhược điểm
 
#nhượng bộ
 
#ni cô
 
#niken
 
#niobi
 
#nọc độc
 
#nôi
 
#nồi
 
#nội các
 
#nội chiến
 
#nội khoa
 
#nội tại
 
#nội tạng
 
#nông gia
 
#nông học
 
#nông thôn
 
#nữa
 
#nữ giới
 
#núm vú
 
#nước hoa
 
#nước tiểu
 
#nữ thần
 
#nữ tính
 
#o
 
 
#ồ
 
#ổ khóa
 
#ô mai
 
#ồn
 
#ồn ào
 
#ôn dịch
 
#ống nghe
 
#ống tiêm
 
#ót
 
#ở đậu
 
#palađi
 
#Pê-ru
 
#phà
 
#phai
 
#phẩm
 
#phẩm chất
 
#phạm nhân
 
#phạm pháp
 
#phân
 
#phản ánh
 
#phân loại
 
#phần mềm
 
#phán quyết
 
#phân tán
 
#phân tích
 
#phản xạ
 
#phán đoán
 
#phản đối
 
#pháp chế
 
#phạt
 
#phát biểu
 
#phát hành
 
#phát huy
 
#phát xít
 
#phát đạt
 
#phẫu thuật
 
#phe
 
#phê bình
 
#phê chuẩn
 
#phèn
 
#phép cộng
 
#phế phẩm
 
#phễu
 
#Phi-líp-pin
 
#phó
 
#phổ cập
 
#phôi
 
#phối hợp
 
#phôi thai
 
#phong cảnh
 
#phòng ốc
 
#phong thái
 
#phong trào
 
#phỏng vấn
 
#phổ thông
 
#phu
 
#phúc
 
#phúc âm
 
#phục dịch
 
#phù hiệu
 
#phụ lục
 
#phun
 
#phượng hoàng
 
#phương hướng
 
#phủ quyết
 
#phù sa
 
#phu thê
 
#phủ định
 
#pin
 
#prometi
 
#protactini
 
#Qatar
 
#quái vật
 
#quân chủ
 
#quặng
 
#quãng
 
#quang minh
 
#quang vinh
 
#quan liêu
 
#quân nhân
 
#quan niệm
 
#quân tử
 
#quần vợt
 
#quạt
 
#quốc huy
 
#quốc kỳ
 
#quốc lộ
 
#quốc ngữ
 
#quý
 
#quyền lợi
 
#quyến thuộc
 
#quyết
 
#quy mô
 
#quỳnh
 
#quỹ đạo
 
#rác
 
#ràn
 
#rằng
 
#ranh
 
#ranh giới
 
#rắn hổ mang
 
#rày
 
#ráy
 
#rét
 
#rết
 
#rêu
 
#ria
 
#rìa
 
#riềng
 
#rô
 
#rống
 
#Ru-ma-ni
 
#rường
 
#ruột thừa
 
#sắc lệnh
 
#sắc sảo
 
#sài
 
#Saint Lucia
 
#sai sót
 
#sảng khoái
 
#sáng kiến
 
#sáng tác
 
#sân vận động
 
#São Tomé và Príncipe
 
#sát
 
#sát sinh
 
#sâu sắc
 
#sậy
 
#sen
 
#sên
 
#sếu
 
#Sierra Leone
 
#siêu
 
#siêu nhiên
 
#siêu thị
 
#sinh lý học
 
#sinh mệnh
 
#sinh quán
 
#sinh tồn
 
#sĩ tử
 
#sổ
 
#số chia
 
#sởi
 
#sợi
 
#số liệu
 
#sòng bạc
 
#sơn hà
 
#số phức
 
#sở thú
 
#số thực
 
#Sri Lanka
 
#sư
 
#sứ
 
#sủa
 
#sửa chữa
 
#sửa soạn
 
#suất
 
#sức khỏe
 
#sự cố
 
#sục sạo
 
#súc sinh
 
#sư huynh
 
#súng lục
 
#sửng sốt
 
#sướng
 
#sư phạm
 
#sư phụ
 
#sự thực
 
#sự tích
 
#sự vật
 
#sự việc
 
#suy diễn
 
#suy luận
 
#sư đệ
 
#tã
 
#tác nhân
 
#tài
 
#tài cán
 
#tai hại
 
#tài nguyên
 
#tài sắc
 
#tai ương
 
#tài xế
 
#tăm
 
#tấm
 
#tầm
 
#tà ma
 
#tâm lý
 
#tâm lý học
 
#tâm nhĩ
 
#tâm thất
 
#tạm thời
 
#tam tòng
 
#tấn
 
#tạng
 
#tầng
 
#tầng lớp
 
#tàn khốc
 
#tận lực
 
#tantan
 
#tán thành
 
#tập
 
#tập quán
 
#tật
 
#tắt
 
#tây cung
 
#tế bào chất
 
#tên lửa
 
#tết
 
#tê tê
 
#tê thấp
 
#thạch
 
#thạch cao
 
#thạc sĩ
 
#thai
 
#thái cực
 
#thái giám
 
#thái hậu
 
#thái tử
 
#thâm
 
#tham chiến
 
#tham quan
 
#tham vọng
 
#thẩm định
 
#than
 
#thân ái
 
#than củi
 
#thặng dư
 
#thẳng thắn
 
#thánh giá
 
#thành tích
 
#thành tựu
 
#thằn lằn
 
#thân mật
 
#thân phận
 
#thần thánh
 
#thân thiện
 
#thận trọng
 
#thần tượng
 
#thần đồng
 
#thảo
 
#thảo mộc
 
#tha thứ
 
#thể chất
 
#thể diện
 
#thế hệ
 
#thì
 
#thích hợp
 
#thích đáng
 
#thi công
 
#thi cử
 
#thiên
 
#thiện
 
#thiền
 
#Thiên Chúa
 
#thiên hạ
 
#thiên mệnh
 
#thiên tai
 
#thiết
 
#thiết bị
 
#thi hào
 
#thịnh
 
#thỉnh giáo
 
#thịnh nộ
 
#thi vị
 
#thổ
 
#thợ
 
#thở dài
 
#thôi
 
#thời sự
 
#thời vụ
 
#thơm
 
#thợ may
 
#thôn
 
#thống kê
 
#thống khổ
 
#thông số
 
#thông tục
 
#thông điệp
 
#thổ phỉ
 
#thốt nốt
 
#thừa kế
 
#thuận lợi
 
#thừa số
 
#thuật toán
 
#thực đơn
 
#thu hoạch
 
#thu hồi
 
#thúng
 
#thừng
 
#thuộc
 
#thuốc phiện
 
#thuộc tính
 
#thưởng
 
#thương lượng
 
#thượng sách
 
#thủ phạm
 
#thủ thuật
 
#thứ tự
 
#thủ tục
 
#thú vị
 
#Thuỵ Điển
 
#tia
 
#tía tô
 
#tiệc
 
#tiệm
 
#tiện
 
#tiền bạc
 
#tiếng Hy Lạp
 
#tiếng tăm
 
#tiếng Tây Ban Nha
 
#tiếng Thái
 
#tiếng Thụy Điển
 
#tiếng Việt Nam
 
#tiếp
 
#tiêu cực
 
#tiêu diệt
 
#tiêu hao
 
#tiêu hóa
 
#tiểu học
 
#tiêu ngữ
 
#tiểu tiện
 
#tiêu đề
 
#tím
 
#tín dụng
 
#tình bạn
 
#tính cách
 
#tinh cầu
 
#tình dục
 
#tính khí
 
#tính nết
 
#tình nhân
 
#tình tiết
 
#tin đồn
 
#tít
 
#toán
 
#toàn
 
#toàn diện
 
#toà nhà
 
#tộc
 
#tổ hợp
 
#tội ác
 
#tỏi tây
 
#tôn
 
#tổng cộng
 
#tổn thất
 
#tổ tiên
 
#tốt nghiệp
 
#tố tụng
 
#trái đất
 
#trâm
 
#trần
 
#trận
 
#Trần
 
#trang sức
 
#tranh luận
 
#trao
 
#treo
 
#trị
 
#triển lãm
 
#triệu tập
 
#triều đại
 
#tri giác
 
#trình
 
#trọng
 
#trọng tài
 
#trọng điểm
 
#trở về
 
#trứng cá
 
#trung du
 
#trung gian
 
#trung tá
 
#trung thu
 
#trung thực
 
#trung tuần
 
#Trung Đông
 
#trước đây
 
#trườn
 
#trường ca
 
#trưởng ga
 
#trường phái
 
#trưởng thành
 
#trường thọ
 
#truyền thanh
 
#tuần lễ
 
#tuân thủ
 
#từ bi
 
#tù binh
 
#túc cầu
 
#tứ chi
 
#từ chức
 
#tục lệ
 
#tư duy
 
#tư hữu
 
#túi
 
#tương đương
 
#tự phát
 
#tứ quý
 
#tủ sách
 
#tư thế
 
#tự trị
 
#từ vựng
 
#tuy
 
#tủy
 
#tuyên bố
 
#tuyệt chủng
 
#Tuy-ni-di
 
#tự động
 
#U-crai-na
 
#Ukraina
 
#ủng
 
#Uruguay
 
#ưu việt
 
#ưu đãi
 
#ưu điểm
 
#ủy viên
 
#vải
 
#va li
 
#van
 
#vân
 
#vạn
 
#vanađi
 
#va ni
 
#văn kiện
 
#văn minh
 
#vẫn thạch
 
#vé
 
#vi
 
#vị
 
#việc làm
 
#viện
 
#viên chức
 
#Việt ngữ
 
#vì sao
 
#vi sinh vật
 
#vô cùng
 
#vô hạn
 
#vô hiệu
 
#vũ
 
#vui mừng
 
#vũ lực
 
#xám
 
#xe lăn
 
#xiếc
 
#xí nghiệp
 
#xô
 
#xốt
 
#xuất khẩu
 
#xuất phát
 
#xúc tiến
 
#xúc xích
 
#xúp
 
#Xu-đăng
 
#yến
 
#Đại Hàn Dân Quốc
 
#Đại Tây Dương
 
#Địa Trung Hải
 
#đà
 
#đa cảm
 
#đại số
 
#đại từ
 
#đá lửa
 
#đầm
 
#đám cưới
 
#đan
 
#đạn
 
#đang
 
#đảng
 
#đẳng cấp
 
#đăng ký
 
#đàn hồi
 
#đảo chính
 
#đạo đức
 
#đau
 
#đậu cô ve
 
#đầu hàng
 
#đầu phiếu
 
#đấu tranh
 
#đệ tử
 
#địa chấn
 
#địa lý
 
#địa vị
 
#địa đồ
 
#điên
 
#điện báo
 
#điện lực
 
#điện thoại di động
 
#định cư
 
#đính hôn
 
#định lý
 
#đít
 
#địt
 
#đô
 
#đổ
 
#đờ
 
#đoàn
 
#độc hại
 
#đối diện
 
#đôi khi
 
#đổi mới
 
#đốm
 
#đờm
 
#đồng chí
 
#động mạch
 
#đồng minh
 
#đồng thời
 
#động viên
 
#đuốc
 
#đương nhiên
 
#𠀧
 
#𠄼
 
#𢆥
 
#𣎃
 
#𩄲
 
 
#Á Căn Đình
 
#Ác-hen-ti-na
 
#Ai-xơ-len
 
#ai điếu
 
#Ameriđi
 
#án
 
#An-ba-ni
 
#ân hận
 
#ấn hành
 
#Anh Cát Lợi
 
#ân huệ
 
#An Nam
 
#ẩn náu
 
#ấn quán
 
#ẩn số
 
#Antigua và Barbuda
 
#ấn tín
 
#ẩn ý
 
#ấn định
 
#ấp ủ
 
#A-rập Xê-út
 
#atisô
 
#ẩu
 
#âu phục
 
#âu yếm
 
#bã
 
#bá cáo
 
#bắc bán cầu
 
#bạc bẽo
 
#bắc cực
 
#bạch dương
 
#bạch hầu
 
#bác học
 
#bạch phiến
 
#bá chủ
 
#bách văn bất như nhất kiến
 
#bác vật
 
#ba gai
 
#ba hoa
 
#bái
 
#bài bác
 
#bài làm
 
#bại trận
 
#bài trí
 
#bài viết
 
#ba láp
 
#ba lô
 
#bẩm
 
#bản án
 
#ban bố
 
#bần cùng
 
#bằng cấp
 
#băng hà
 
#băng huyết
 
#bâng khuâng
 
#bang trợ
 
#bang trưởng
 
#băng điểm
 
#bánh bò
 
#bánh chưng
 
#bánh phở
 
#bánh sừng bò
 
#bánh tráng
 
#bành trướng
 
#băn khoăn
 
#bàn luận
 
#bản ngã
 
#bán nguyệt san
 
#bà nội
 
#bản quyền
 
#bản sắc
 
#bán thân
 
#bản thảo
 
#bắn tỉa
 
#bắn tin
 
#bản xứ
 
#bản địa
 
#bạn đời
 
#bảo an
 
#bao báp
 
#Bảo Bình
 
#bao bọc
 
#bạo chúa
 
#bạo hành
 
#bao kiếm
 
#bao la
 
#bảo lãnh
 
#bao lơn
 
#bảo lưu
 
#bào ngư
 
#bào thai
 
#bao thơ
 
#bảo thủ
 
#báo động
 
#bập bẹ
 
#ba phải
 
#bắp thịt
 
#bắp đùi
 
#ba que
 
#bật
 
#bát âm
 
#bá tánh
 
#bắt bớ
 
#bất cẩn
 
#bắt chước
 
#bất công
 
#bất diệt
 
#bát giác
 
#bất hợp pháp
 
#bất hủ
 
#bát nháo
 
#bắt tay
 
#bặt thiệp
 
#bất định
 
#bấu
 
#bầu bạn
 
#bầu cử
 
#bà vãi
 
#bẩy
 
#bẫy
 
#bay bướm
 
#bay nhảy
 
#bày tỏ
 
#bày đặt
 
#ba đào
 
#be
 
#bè
 
#bẻ
 
#bề
 
#bệch
 
#bèn
 
#bẹn
 
#bến
 
#bền
 
#bện
 
#bênh vực
 
#bên ngoài
 
#bên nguyên
 
#beo
 
#béo
 
#bét
 
#bỉ
 
#bị
 
#bịa
 
#bi ca
 
#bích ngọc
 
#bí danh
 
#biếc
 
#biên
 
#biện bạch
 
#biếng
 
#biên lai
 
#biện minh
 
#biên phòng
 
#biến thái
 
#biến đổi
 
#biệt hiệu
 
#biểu dương
 
#biểu lộ
 
#biểu ngữ
 
#binh bị
 
#binh biến
 
#bỉnh bút
 
#binh khí
 
#binh lực
 
#Bình Nhưỡng
 
#bình phong
 
#bình quân
 
#bình yên
 
#bình địa
 
#bịt
 
#bi tráng
 
#bíu
 
#bìu dái
 
#bi đát
 
#bõ
 
#bọ
 
#bồ
 
#bổ
 
#bọ gậy
 
#bộ hành
 
#bồ hóng
 
#bôi
 
#bồi
 
#bổi
 
#bối rối
 
#bồi thường
 
#bộ lạc
 
#Bolivia
 
#bợm
 
#bộ máy
 
#bòn
 
#bồn
 
#bòng
 
#bồng bột
 
#bông cải trắng
 
#bóng dáng
 
#bỡ ngỡ
 
#bóng tối
 
#bồ nông
 
#bỏ phiếu
 
#bỏ qua
 
#bót
 
#bớt
 
#bố trí
 
#brôm
 
#bu
 
#bựa
 
#bức
 
#bùi
 
#bùi nhùi
 
#bún
 
#bùng nổ
 
#bung xung
 
#bươi
 
#bưởi chùm
 
#buôn
 
#buông
 
#buồn ngủ
 
#buốt
 
#buột
 
#búp
 
#bứt
 
#bút mực
 
#bưu kiện
 
#cá biệt
 
#cặc
 
#ca cao
 
#cá chình
 
#cách ly
 
#cách ngôn
 
#cách tân
 
#cá heo
 
#cai
 
#cải chính
 
#cải danh
 
#cai trị
 
#cá kiếm
 
#Cameroon
 
#cảm hóa
 
#cảm kích
 
#cẩm nang
 
#cầm quyền
 
#cảm tạ
 
#cam thảo
 
#cầm thú
 
#cảm tưởng
 
#cảm ứng
 
#cấm vận
 
#cảm xúc
 
#cân
 
#cặn bã
 
#căn bậc hai
 
#cán bộ
 
#ca ngợi
 
#cẳng tay
 
#cảnh binh
 
#căn hộ
 
#cánh đồng
 
#căn nguyên
 
#can qua
 
#cần sa
 
#cán sự
 
#cẩn thận
 
#can thiệp
 
#cáo biệt
 
#cao hứng
 
#cá ông
 
#cao thủ
 
#cao đẳng
 
#cạp
 
#cắp
 
#cấp cứu
 
#cập nhật
 
#cà ri
 
#cà sa
 
#cất
 
#Ca-ta
 
#cá thu
 
#cá tính
 
#cá trê
 
#ca trù
 
#cau
 
#cấu
 
#cẩu
 
#cầu thủ
 
#câu thúc
 
#cầu tiêu
 
#cấu trúc
 
#câu đối
 
#cáy
 
#cấy
 
#cây nến
 
#cây táo
 
#cađimi
 
#chà là
 
#chăm
 
#châm cứu
 
#chán
 
#chần chừ
 
#chặng
 
#chạng vạng
 
#chanh tây
 
#chấn hưng
 
#chán nản
 
#chăn nuôi
 
#chấn động
 
#chạo
 
#chao
 
#chấp chính
 
#chấp thuận
 
#chát
 
#chất liệu
 
#chậu
 
#châu Á
 
#châu Âu
 
#châu thổ
 
#Châu Đại Dương
 
#cháy
 
#chê
 
#chế biến
 
#che chở
 
#chế giễu
 
#chen
 
#chênh
 
#chế tác
 
#chia lìa
 
#chị ấy
 
#chỉ dẫn
 
#chiếc
 
#chiêm bao
 
#chiến bào
 
#chiến công
 
#chiêng
 
#chiến hào
 
#chiến thuyền
 
#chiến trận
 
#chiều
 
#chiêu bài
 
#chiếu chỉ
 
#chiếu khán
 
#chí hướng
 
#Chile
 
#chi lợn
 
#chìm
 
#chim bồ câu
 
#chim công
 
#chim muông
 
#chinh phu
 
#chính thể
 
#chính đảng
 
#chính đáng
 
#chíp
 
#chỉ thị
 
#chốc
 
#chồi
 
#chỏm
 
#chòm
 
#cho mượn
 
#chốn
 
#chồn
 
#chôn
 
#chông
 
#chong chóng
 
#chóp
 
#chột
 
#chợt
 
#chứ
 
#chữa
 
#chuẩn
 
#chuẩn mực
 
#chức phận
 
#chức sắc
 
#chữ Hán
 
#chúi
 
#chủ lực
 
#chứng
 
#chừng
 
#chưng cất
 
#chung kết
 
#chứng kiến
 
#chung quanh
 
#chúng sinh
 
#chung thủy
 
#chủng tộc
 
#chủ ngữ
 
#chuộc
 
#chướng
 
#chuồng
 
#chưởng ấn
 
#chưởng khế
 
#chủ quan
 
#chút
 
#chú thích
 
#chú trọng
 
#chủ trương
 
#chữ viết
 
#chuyền
 
#chuyến
 
#chuyển biến
 
#chuyên khoa
 
#chuyên môn
 
#chuyên tâm
 
#chuyên viên
 
#co
 
#cớ
 
#cỡ
 
#cờ bạc
 
#cố gắng
 
#cố hữu
 
#còi
 
#cơi
 
#cội
 
#cối xay
 
#cốm
 
#cơm nước
 
#con bạc
 
#cồng
 
#công chính
 
#công danh
 
#Cộng hòa Congo
 
#Cộng hòa Ireland
 
#Cộng hòa Síp
 
#công khai
 
#công kích
 
#công nhận
 
#công phu
 
#công thương
 
#cố nhân
 
#cổ nhân
 
#cô nhi
 
#con hoang
 
#con rối
 
#côn đồ
 
#con đỡ đầu
 
#cô thôn
 
#cố ý
 
#cổ đại
 
#cố định
 
#cố đô
 
#Crô-a-ti-a
 
#cu
 
#cù
 
#cư
 
#cụ
 
#củ
 
#cự
 
#của cải
 
#cục diện
 
#cực quang
 
#cũi
 
#cu li
 
#cùm
 
#cưng
 
#cung
 
#cung cầu
 
#cung nữ
 
#cung phi
 
#cước phí
 
#cuội
 
#cưới
 
#cưỡi
 
#cường quốc
 
#cướp
 
#cướp biển
 
#cút
 
#cử tri
 
#cửu
 
#cứu cánh
 
#cừu hận
 
#cứu tinh
 
#cứu trợ
 
#cừu địch
 
#cư xử
 
#dã
 
#dái
 
#dãi
 
#dám
 
#dăm
 
#dầm
 
#dã man
 
#dâm phụ
 
#dâm đãng
 
#dàn
 
#dân biểu
 
#dân ca
 
#dân cư
 
#dạng
 
#dáng
 
#dang
 
#dành
 
#danh hiệu
 
#danh lam
 
#danh phận
 
#dân sinh
 
#dã thú
 
#dấu ngã
 
#dấu vết
 
#dãy
 
#dây chuyền
 
#dẻo
 
#dễ thương
 
#dị
 
#dịch giả
 
#dịch vụ
 
#dị dạng
 
#diêm
 
#diễm tình
 
#Diêm Vương Tinh
 
#diễn
 
#diễn giả
 
#diễn giải
 
#diện mạo
 
#diện tiền
 
#diễn văn
 
#diệt chủng
 
#dinh
 
#dĩ nhiên
 
#dịp
 
#di tích
 
#dị đoan
 
#dỗ
 
#doanh lợi
 
#doanh trại
 
#dốc
 
#dõi
 
#dom
 
#dộng
 
#dớp
 
#dục vọng
 
#du kích
 
#dữ kiện
 
#dựng
 
#dũng
 
#dung hòa
 
#dũng sĩ
 
#duỗi
 
#dượng
 
#dưỡng khí
 
#duyên
 
#duyệt
 
#dự định
 
#dự đoán
 
#ế
 
#Ecuador
 
#El Salvador
 
#êm ái
 
#êm dịu
 
#ềnh
 
#ễnh ương
 
#eo biển
 
#ẻo lả
 
#ép
 
#fecmi
 
#gã
 
#Gabon
 
#gấm
 
#gẫm
 
#gặm
 
#gà mái
 
#gặm nhấm
 
#găng tay
 
#ganh
 
#gáo
 
#gạo nếp
 
#ga ra
 
#gật đầu
 
#gấu chó
 
#gầy
 
#gà đồng
 
#Ghana
 
#ghẹ
 
#ghen
 
#ghèn
 
#ghê tởm
 
#ghi-ta
 
#gỉ
 
#giả bộ
 
#giấc
 
#giặc
 
#giặc giã
 
#giấc ngủ
 
#giai
 
#giải
 
#giải khát
 
#giai thoại
 
#giải trí
 
#giải trừ
 
#giam
 
#giầm
 
#giẫm
 
#giả mạo
 
#giám hộ
 
#giám khảo
 
#giàn
 
#giãn
 
#gian dâm
 
#giận dữ
 
#giảng dạy
 
#giảng hòa
 
#giang sơn
 
#giảng sư
 
#giảng đường
 
#gian lận
 
#gián đoạn
 
#giảo
 
#giáo dân
 
#giao hoán
 
#giáo học
 
#giáo huấn
 
#giáo sĩ
 
#giáo sinh
 
#giáo thụ
 
#giao tuyến
 
#giáo đường
 
#gia quyến
 
#gia sản
 
#gia sư
 
#giật gân
 
#giả thuyết
 
#gia trưởng
 
#giầu
 
#giậu
 
#giàu có
 
#giả vờ
 
#giấy than
 
#giả định
 
#gié
 
#giẻ
 
#giền
 
#giềng
 
#Giê óc gi a
 
#giẹp
 
#Giê-su
 
#giết người
 
#giòi
 
#giới luật
 
#gió lốc
 
#giong
 
#giống má
 
#giục
 
#giùi
 
#giun đất
 
#giun đũa
 
#giúp ích
 
#go
 
#gở
 
#góa
 
#gói
 
#gội
 
#gôm
 
#gốm
 
#gồm
 
#gòn
 
#gông
 
#gọng
 
#gọn gàng
 
#gọt
 
#gùi
 
#guốc
 
#gút
 
#hà bá
 
#hạ bộ
 
#hắc
 
#hafini
 
#hạ giá
 
#hài
 
#hài cốt
 
#hải phận
 
#hải yến
 
#hạm
 
#hãm hại
 
#hạn
 
#hận
 
#hắn
 
#hằng
 
#hằng hà sa số
 
#hàng hóa
 
#hàng không mẫu hạm
 
#hàng ngũ
 
#hằng số
 
#hàng đầu
 
#hạnh kiểm
 
#hành lý
 
#hân hoan
 
#hàn mặc
 
#hàn sĩ
 
#hào
 
#hảo hán
 
#hào hiệp
 
#hào hoa
 
#hào quang
 
#hấp dẫn
 
#hấp tấp
 
#hấp thu
 
#hạt dẻ
 
#hạt nhân
 
#hậu phương
 
#hậu thế
 
#hậu thuẫn
 
#hậu vận
 
#hẹ
 
#hề
 
#hệ
 
#hèm
 
#hẹn
 
#hến
 
#hèn hạ
 
#hẹn hò
 
#hèn nhát
 
#hệ quả
 
#hệ trọng
 
#hết sức
 
#hí
 
#hia
 
#hiếm
 
#hiểm
 
#hiểm nghèo
 
#hiến
 
#hiện diện
 
#hiện hành
 
#hiển nhiên
 
#hiền sĩ
 
#hiền triết
 
#hiếp dâm
 
#hiệp thương
 
#hiếu
 
#hiếu chiến
 
#hiệu chính
 
#hiệu lệnh
 
#hình chữ nhật
 
#hình dáng
 
#hình thành
 
#hình thể
 
#hí trường
 
#hi-đrô
 
#HK
 
#hỏa
 
#hòa giải
 
#hoa lơ
 
#hoàn
 
#hoãn
 
#hoạn
 
#hoàn cầu
 
#hoán dụ
 
#hoảng
 
#hoàng
 
#hoàng cung
 
#hoang phí
 
#hoàng tộc
 
#hoan nghênh
 
#hoạn quan
 
#hoa quả
 
#họa sĩ
 
#hoạt
 
#hộ bộ
 
#hồ cầm
 
#học bạ
 
#học lực
 
#hổ cốt
 
#học phí
 
#học phiệt
 
#học quan
 
#học trò
 
#học viên
 
#học xá
 
#hòe
 
#họ hàng
 
#hôi
 
#hối cải
 
#hối hận
 
#hội hè
 
#hối lộ
 
#hồi môn
 
#hơi thở
 
#hội thoại
 
#hồi xuân
 
#hồ ly
 
#hòm
 
#hòn
 
#hông
 
#hồng hạc
 
#hồng nhan
 
#hỗn hào
 
#hôn ước
 
#hợp lý
 
#hợp tác xã
 
#hợp xướng
 
#hộp đêm
 
#hộ sản
 
#hộ sinh
 
#hồ sơ
 
#hót
 
#hộ tịch
 
#hộ tống
 
#hổ trướng
 
#hú
 
#hũ
 
#hư
 
#hứa hẹn
 
#huân chương
 
#hư cấu
 
#huệ
 
#hung
 
#hứng thú
 
#hường
 
#hương tục
 
#hưởng ứng
 
#hủ tục
 
#hữu
 
#hưu bổng
 
#hưu chiến
 
#hư vô
 
#huyễn hoặc
 
#huyệt
 
#huyết cầu
 
#huyết chiến
 
#huyết mạch
 
#huyết tương
 
#huýt
 
#hy-đrô
 
#ị
 
#ỉa
 
#ích kỷ
 
#ích lợi
 
#ỉm
 
#indi
 
#Indonesia
 
#iốt
 
#I-rắc
 
#Iran
 
#I-ta-li-a
 
#ka ki
 
#ka li
 
#ke
 
#ké
 
#kệ
 
#kẽ hở
 
#kèm
 
#kèn
 
#kẻng
 
#kế nghiệp
 
#Kenya
 
#kèo
 
#kéo co
 
#kép
 
#kết
 
#kết án
 
#kết cấu
 
#kế tục
 
#khách khứa
 
#khai khẩn
 
#khai sinh
 
#khai thác
 
#khai triển
 
#khai trương
 
#khan
 
#khán
 
#khấn
 
#khả nghi
 
#kháng nguyên
 
#khanh
 
#khánh chúc
 
#khảo sát
 
#khau
 
#khẩu
 
#khía
 
#khí cầu
 
#khiên
 
#khiêu chiến
 
#khí huyết
 
#khí lực
 
#khinh khí cầu
 
#khí tượng
 
#khỉ đột
 
#kho
 
#khố
 
#khóa
 
#khoái
 
#khoái lạc
 
#khoai môn
 
#khoản
 
#khoáng
 
#khoảng cách
 
#khoáng vật học
 
#khoa trương
 
#kho bạc
 
#khó chịu
 
#khổ dịch
 
#khoe
 
#khóe
 
#khoẻ
 
#khỏe mạnh
 
#khoeo
 
#khổ hình
 
#khôi ngô
 
#khởi nguyên
 
#khởi sự
 
#khởi tố
 
#khởi điểm
 
#khom
 
#khóm
 
#khôn
 
#khổng lồ
 
#khuấy
 
#khúc
 
#khúc xạ
 
#khuê các
 
#khuếch trương
 
#khum
 
#khùng
 
#khủng hoảng
 
#khuôn khổ
 
#khuya
 
#khuyến khích
 
#khuyến nông
 
#khuyết
 
#khuyết tịch
 
#kí
 
#kích thích
 
#kiếm hiệp
 
#kiêm nhiệm
 
#kiểm sát
 
#kiên cố
 
#kiếng
 
#kiêng
 
#kiểng
 
#kiến lập
 
#kiên quyết
 
#kiện toàn
 
#kiên trì
 
#kiên định
 
#kiếp
 
#kiết
 
#kiệt tác
 
#kiểu
 
#kiệu
 
#kiểu mẫu
 
#kim ngân
 
#Kim Ngưu
 
#kim phong
 
#kim thuộc
 
#kim tiền
 
#kim tự tháp
 
#kính ái
 
#kinh dị
 
#kinh khủng
 
#kinh ngạc
 
#kinh phí
 
#kinh phong
 
#kính phục
 
#kính râm
 
#kính trọng
 
#kinh tuyến
 
#kinh độ
 
#kịp
 
#kị sĩ
 
#kỷ
 
#kỹ
 
#ký hiệu
 
#kỳ lân
 
#kỷ lục
 
#kỳ quái
 
#ký túc xá
 
#ký ức
 
#lắc
 
#lạch
 
#lá chắn
 
#lạc hậu
 
#lá cờ
 
#lạc thành
 
#lãi
 
#lại bộ
 
#lai nguyên
 
#lai sinh
 
#lãi suất
 
#lái xe
 
#lá lách
 
#la liệt
 
#làm cho
 
#lâm sàng
 
#lan
 
#làn
 
#lăn
 
#lằn
 
#lân cận
 
#lang
 
#lặng
 
#lăng kính
 
#lăng mạ
 
#lãng mạn
 
#lãng quên
 
#lãng tử
 
#lanh
 
#lãnh đạm
 
#lao lực
 
#lão luyện
 
#lấp lánh
 
#lập nghiệp
 
#lát
 
#láy
 
#lạy
 
#lẻ
 
#lễ
 
#lệ
 
#lễ giáo
 
#lênh đênh
 
#lễ phục
 
#lề đường
 
#lị
 
#lịch lãm
 
#liềm
 
#liêm sỉ
 
#Liên bang Nga
 
#Liên bang Xô viết
 
#liệng
 
#liên hợp
 
#liên kết
 
#liên tục
 
#liên đoàn
 
#liếp
 
#liệt dương
 
#liệt sĩ
 
#liều lĩnh
 
#liều lượng
 
#linh thiêng
 
#linh tinh
 
#lí thuyết
 
#lo
 
#lò
 
#ló
 
#lọ
 
#lố
 
#lộ
 
#lờ
 
#loại bỏ
 
#loại hình
 
#loạn
 
#loang
 
#loạn thị
 
#loét
 
#lôi
 
#lợi hại
 
#lợi ích
 
#lo lắng
 
#lõm
 
#lọn
 
#lộn
 
#lợn biển
 
#lóng
 
#lọng
 
#lồng
 
#lốp
 
#lorenxi
 
#lót
 
#lộ trình
 
#lỗ đít
 
#lùa
 
#lựa
 
#luận
 
#luận án
 
#luận chứng
 
#luận lý
 
#luận lý học
 
#luận văn
 
#luật lệ
 
#luật pháp
 
#lục quân
 
#lực sĩ
 
#lữ khách
 
#lùm
 
#lùn
 
#lung lay
 
#lượm
 
#lườn
 
#lượng
 
#luồng
 
#lương thiện
 
#lượng tử
 
#lướt
 
#lượt
 
#lưu cầu
 
#lưu hành
 
#lưu tâm
 
#lưu trữ
 
#lưu động
 
#lũy
 
#luyến ái
 
#luyện tập
 
#lý
 
#ly dị
 
#lý giải
 
#ly hôn
 
#lý sự
 
#lý trí
 
#mác
 
#mạc
 
#mắc
 
#mạch
 
#mạch lạc
 
#mài
 
#mai hoa
 
#mãi mãi
 
#mai mối
 
#Ma-lai-xi-a
 
#Malaysia
 
#ma lực
 
#mâm
 
#ma men
 
#mãn
 
#màn ảnh
 
#màn bạc
 
#mạng
 
#mảng
 
#măng
 
#mãng cầu
 
#mạng nhện
 
#manh mối
 
#mãnh thú
 
#mãn nguyện
 
#mào
 
#mạo từ
 
#mập
 
#mã phu
 
#mập mạp
 
#mát
 
#mã tấu
 
#mắt cá
 
#mặt nạ
 
#Mát-xcơ-va
 
#mấu
 
#mẫu giáo
 
#mẫu hệ
 
#màu mỡ
 
#máy ảnh
 
#máy chữ
 
#mây mưa
 
#mê
 
#Mê-hi-cô
 
#mệnh danh
 
#mệnh lệnh
 
#menđelevi
 
#mẹo
 
#mép
 
#mi
 
#miến
 
#miễn
 
#miễn dịch
 
#miệt thị
 
#miếu
 
#mỉm cười
 
#minh mẫn
 
#minh tinh
 
#mò
 
#mô
 
#mõ
 
#mồ
 
#mờ
 
#mọc
 
#mộc dục
 
#mộc mạc
 
#mơ hồ
 
#mòi
 
#mồi
 
#mòng biển
 
#mong chờ
 
#mong muốn
 
#mộng tưởng
 
#mô phạm
 
#Mô-ri-ta-ni
 
#mở rộng
 
#mọt
 
#một trăm
 
#mơ ước
 
#mủ
 
#mùa mưa
 
#múc
 
#mục trường
 
#mức độ
 
#múi
 
#mùi tây
 
#mùi vị
 
#muôi
 
#mười ba
 
#mười bảy
 
#mười bốn
 
#mười chín
 
#mười sáu
 
#muôn
 
#mượn
 
#muống
 
#mượt
 
#mụp
 
#Myanma
 
#mỹ lệ
 
#mỹ nhân
 
#mỹ thuật
 
#nà
 
#ná
 
#nã
 
#nạ
 
#nấc
 
#nải
 
#nám
 
#nam bán cầu
 
#nam cực
 
#nam giao
 
#Namibia
 
#Nam Kỳ
 
#năm ngoái
 
#nam trang
 
#nam tử
 
#nam tước
 
#Nam Đại Dương
 
#nạn
 
#nang
 
#nắng
 
#nâng lên
 
#nát
 
#nau
 
#nếm
 
#nền
 
#nền nếp
 
#nền tảng
 
#nẻo
 
#neođim
 
#nét
 
#nết
 
#ngả
 
#ngách
 
#ngạc nhiên
 
#ngai
 
#ngài
 
#ngãi
 
#ngại
 
#ngấn
 
#ngang
 
#ngăn kéo
 
#ngần ngại
 
#ngân quỹ
 
#ngân sách
 
#ngất
 
#ngày kia
 
#ngày xưa
 
#Nghệ An
 
#nghén
 
#nghề ngỗng
 
#nghệ nhân
 
#nghỉ
 
#nghi án
 
#nghịch
 
#nghiêm cấm
 
#nghiệp vụ
 
#nghị quyết
 
#nghị sĩ
 
#nghị sự
 
#nghị viên
 
#ngó
 
#ngỏ
 
#ngoại lệ
 
#ngoại ngữ
 
#ngoại ô
 
#ngoao
 
#ngốc
 
#ngọc lan
 
#ngọc lục bảo
 
#ngô công
 
#ngọc thạch
 
#ngoe
 
#ngôi
 
#ngói
 
#ngôi thứ
 
#ngợm
 
#ngõng
 
#ngộ nhận
 
#ngôn luận
 
#ngón tay cái
 
#ngớt
 
#ngù
 
#ngụ
 
#ngửa
 
#ngục lại
 
#ngư lôi
 
#ngụm
 
#ngũ ngôn
 
#ngước
 
#nguội
 
#người lạ
 
#người Nga
 
#người ta
 
#người đẹp
 
#người đời
 
#ngưỡng mộ
 
#ngưu
 
#nguy cấp
 
#nguy cơ
 
#nguyên
 
#nguyên liệu
 
#nguyên lý
 
#nguyên quán
 
#nguyên thủy
 
#nguyên tố
 
#nguy nga
 
#nhã
 
#nhà ăn
 
#nhà bè
 
#nhà khách
 
#nhà khoa học
 
#nhạn
 
#nhân ái
 
#nhãn cầu
 
#nhân chủng
 
#nhân công
 
#nhân gian
 
#nhã nhạc
 
#nhẫn nại
 
#nhân nghĩa
 
#nhân quả
 
#nhân quyền
 
#nhân sinh
 
#nhận thức
 
#nhân tình
 
#nhân tính
 
#nhận xét
 
#nhân đạo
 
#nhao
 
#nhập học
 
#nhà quê
 
#nhà riêng
 
#nhà sư
 
#nhạt
 
#nhà thơ
 
#nhất quán
 
#Nhà Trắng
 
#nhà trẻ
 
#nhà trường
 
#nhà xe
 
#nhà xuất bản
 
#nhảy múa
 
#nhỉ
 
#nhiệt tâm
 
#nhiêu
 
#nhìn thấy
 
#nhịp
 
#nhơ
 
#nhờ
 
#nhóc
 
#nho giáo
 
#nhồi
 
#nhời
 
#nhóm máu
 
#nhọn
 
#nhông
 
#nhộn nhịp
 
#nhục hình
 
#nhũ mẫu
 
#nhúng
 
#nhung
 
#nhưng mà
 
#nhu nhược
 
#nhu đạo
 
#ni
 
#nia
 
#Nicaragua
 
#niềm
 
#niệm
 
#niềm nở
 
#niên
 
#niên giám
 
#niên đại
 
#niệt
 
#niết bàn
 
#niêu
 
#Niger
 
#Nigeria
 
#ninh
 
#nịnh
 
#nịnh thần
 
#níu
 
#nõ
 
#nơ
 
#nổ
 
#nở
 
#nợ
 
#nọc
 
#nốc
 
#Nô-en
 
#noi
 
#nói chung
 
#nổi danh
 
#nói dối
 
#nói năng
 
#nội trợ
 
#nội ứng
 
#nội vụ
 
#nội địa
 
#nỗ lực
 
#nộm
 
#nông
 
#nọng
 
#nông lâm
 
#nông tang
 
#nụ
 
#nứa
 
#nữ công
 
#nui
 
#nùi
 
#núi sông
 
#nung
 
#nừng
 
#nước ngoài
 
#nuôi
 
#nướng
 
#nữ sinh
 
#nút
 
 
 
#ớ
 
#oải
 
#oản
 
#oan cừu
 
#oan gia
 
#ổ chuột
 
#ô danh
 
#ổ gà
 
#oi
 
#ôi
 
#ơi
 
#ở không
 
#ốm
 
#ổ mắt
 
#ở mướn
 
#ôn
 
#ớn
 
#ở năm
 
#óng
 
#ong mật
 
#ống quyển
 
#ổn định
 
#ở riêng
 
#osimi
 
#ở thuê
 
#ở trần
 
#ở truồng
 
#ở vậy
 
#ở đợ
 
#Paraguay
 
#phách
 
#phá hại
 
#phả hệ
 
#phái viên
 
#pha lê
 
#phẩm cách
 
#phẩm giá
 
#phàm lệ
 
#phàm nhân
 
#phạm trù
 
#phẩm đề
 
#phận
 
#phân bón
 
#phang
 
#phanh
 
#phản kháng
 
#phần lớn
 
#phần mộ
 
#phân phối
 
#phần tử
 
#phấn đấu
 
#phản động
 
#phao ngôn
 
#pháo đài
 
#pháp
 
#pháp lệnh
 
#Pháp ngữ
 
#pháp thuật
 
#Phật giáo
 
#phát sinh
 
#phát thanh
 
#phẫu
 
#phè
 
#phếch
 
#phen
 
#phên
 
#phép
 
#phép chia
 
#phế vật
 
#phỉ
 
#phỉ báng
 
#phích
 
#phịch
 
#phi công
 
#phiên
 
#phiến
 
#phiên âm
 
#phiên dịch
 
#phiếu
 
#phiêu lưu
 
#Phi Luật Tân
 
#phím
 
#phin
 
#phình
 
#phỉnh
 
#phi phàm
 
#phi pháp
 
#phó bảng
 
#phoi
 
#phô mai
 
#phong
 
#phóng
 
#phong bì
 
#phong dao
 
#phòng dịch
 
#phòng không
 
#phòng ngự
 
#phòng ngủ
 
#phòng thủ
 
#phong trần
 
#phong tư
 
#phóng viên
 
#phong độ
 
#photpho
 
#phục hồi
 
#phục hưng
 
#phục kích
 
#phục sức
 
#phục tòng
 
#phụ huynh
 
#phụ khoa
 
#phụng dưỡng
 
#phước
 
#phường
 
#phượng
 
#phương án
 
#phương diện
 
#phương ngôn
 
#phu phụ
 
#phụ trách
 
#phụ tử
 
#phu xe
 
#quả cảm
 
#quách
 
#quán
 
#quấn
 
#quân bị
 
#quần chúng
 
#quản cơ
 
#quầng
 
#quang cảnh
 
#quản gia
 
#quang tuyến
 
#quân hạm
 
#quản hạt
 
#quân phiệt
 
#quán tính
 
#quản trị
 
#quản tượng
 
#quân y
 
#quân đoàn
 
#quào
 
#quả phụ
 
#quả quyết
 
#quầy
 
#quẩy
 
#que
 
#qué
 
#quẻ
 
#quen
 
#quét
 
#quít
 
#Quốc
 
#quốc dân
 
#quốc doanh
 
#quốc giáo
 
#quốc khánh
 
#quốc tế ngữ
 
#quở trách
 
#quỹ
 
#quyền hạn
 
#quyến luyến
 
#quyên sinh
 
#quyết liệt
 
#quyết toán
 
#quy hoạch
 
#quýt
 
#quy định
 
#rá
 
#rã
 
#rắc
 
#rác rưởi
 
#rái cá
 
#rầm
 
#rậm
 
#rằm
 
#rán
 
#rạng
 
#rặng
 
#ráng
 
#răng cửa
 
#răng hàm
 
#răng nanh
 
#răng sữa
 
#rảnh
 
#ranh con
 
#rắn lục
 
#rao
 
#rạp
 
#rau muống
 
#rầy
 
#rẫy
 
#ráy tai
 
#rế
 
#rèm
 
#ren
 
#reni
 
#reo
 
#rí
 
#riêu
 
#rọ
 
#rồ
 
#rợ
 
#rối
 
#rỗng
 
#ròng rọc
 
#rộn ràng
 
#rõ ràng
 
#rót
 
#ru
 
#rủa
 
#rựa
 
#rum
 
#rùm
 
#rung
 
#ruốc
 
#rưỡi
 
#rương
 
#rường cột
 
#ruột già
 
#rứt
 
#sắc bén
 
#sắc chiếu
 
#sắc mặt
 
#sãi
 
#sải
 
#sai nha
 
#sai số
 
#sà lan
 
#sâm
 
#săm
 
#sẫm
 
#sâm banh
 
#sâm cầm
 
#sấm ngôn
 
#sa môn
 
#sầm uất
 
#sàn
 
#sạn
 
#sân chơi
 
#sa ngã
 
#sáng sớm
 
#sáng suốt
 
#sanh
 
#sản hậu
 
#sản lượng
 
#san phẳng
 
#sào
 
#sáo
 
#sao bản
 
#sao chép
 
#sào huyệt
 
#sao Thủy
 
#sắp
 
#sáp nhập
 
#sắp đặt
 
#sát khí
 
#sát trùng
 
#sầu muộn
 
#sầy
 
#say đắm
 
#sến
 
#sếp
 
#sệt
 
#sĩ diện
 
#siêu cường
 
#sinh dục
 
#sinh kế
 
#sinh khí
 
#sinh linh
 
#sinh lực
 
#sinh lý
 
#sinh sản
 
#sinh sống
 
#sinh thời
 
#sinh trưởng
 
#sinh địa
 
#sinh đôi
 
#sinh động
 
#sĩ phu
 
#Slovakia
 
#sò
 
#sô
 
#sỏ
 
#sờ
 
#sở
 
#soạn
 
#soạn giả
 
#số bị chia
 
#sơ cảo
 
#sở cầu
 
#sơ hở
 
#số hữu tỉ
 
#sôi
 
#sỏi
 
#sở khanh
 
#sớm khuya
 
#sơn ca
 
#sông băng
 
#sóng gió
 
#song hỉ
 
#song loan
 
#sông ngòi
 
#sông núi
 
#song thân
 
#số nguyên
 
#sơn khê
 
#sơn mạch
 
#sơn môn
 
#sơn thần
 
#sơn thủy
 
#sơn tra
 
#sơ sinh
 
#sọt
 
#sớt
 
#sở tại
 
#sổ tay
 
#số vô tỉ
 
#số đông
 
#sửa
 
#sửa sang
 
#sửa đổi
 
#sục
 
#sức
 
#sức sống
 
#sứ giả
 
#sử lược
 
#sưng
 
#sủng ái
 
#sườn
 
#sương giá
 
#sụp
 
#sụp đổ
 
#Suriname
 
#su su
 
#sứt môi
 
#sư trưởng
 
#sưu thuế
 
#suýt nữa
 
#suy xét
 
#tấc
 
#tắc
 
#tác chiến
 
#tắc nghẽn
 
#tạc đạn
 
#tác động
 
#tà dương
 
#tái
 
#tãi
 
#tải
 
#tai ách
 
#tai biến
 
#tái bút
 
#tại chức
 
#tài khóa
 
#tài lực
 
#tài mạo
 
#tái phạm
 
#tái phát
 
#tái sinh
 
#tái tạo
 
#tái thế
 
#tai tiếng
 
#tài trí
 
#tài vụ
 
#tài đức
 
#Tajikistan
 
#tà khí
 
#tạm
 
#tam cấp
 
#tâm hồn
 
#tâm linh
 
#tâm sự
 
#tâm thần
 
#tầm thường
 
#tâm tình
 
#tâm tính
 
#tam tộc
 
#tâm trạng
 
#tâm trí
 
#tạm trú
 
#tâm tư
 
#tam đại
 
#tâm địa
 
#tam đoạn luận
 
#tân
 
#tàn ác
 
#tàn bạo
 
#tấn công
 
#tàn dư
 
#tảng
 
#tả ngạn
 
#tang chế
 
#tàng hình
 
#tang lễ
 
#tăng ni
 
#tánh
 
#tàn hại
 
#tân lang
 
#tán loạn
 
#tàn nhẫn
 
#tàn nhang
 
#tàn phá
 
#tàn phế
 
#tàn tật
 
#tận thế
 
#tân thời
 
#Tanzania
 
#tảo
 
#tạo hóa
 
#tao nhã
 
#táo tây
 
#tạp chất
 
#tập san
 
#tập tục
 
#tát
 
#tất
 
#tạ thế
 
#tà thuật
 
#tà thuyết
 
#tàu hỏa
 
#tàu sân bay
 
#tàu thuỷ
 
#tây học
 
#tây nam
 
#tây phương
 
#tá điền
 
#Tchad
 
#tế
 
#tệ bạc
 
#telu
 
#tem
 
#tênh
 
#tế nhị
 
#tên hiệu
 
#tên tục
 
#teo
 
#tẹo
 
#tệ tục
 
#tệ xá
 
#tệ đoan
 
#tha
 
#thà
 
#thách thức
 
#thả cửa
 
#thai nghén
 
#thái quá
 
#tham
 
#thảm
 
#thầm
 
#thâm cung
 
#thảm họa
 
#thảm khốc
 
#tham lam
 
#tham luận
 
#thâm niên
 
#thẩm quyền
 
#thâm tâm
 
#thâm tình
 
#thâm ý
 
#thần bí
 
#thân danh
 
#thăng
 
#tháng 6
 
#thăng bằng
 
#thằng cha
 
#tháng chạp
 
#thẳng đứng
 
#thanh bình
 
#thánh ca
 
#thanh danh
 
#thân hình
 
#thanh khiết
 
#thành lũy
 
#thành ngữ
 
#thần học
 
#thành phần
 
#Thành phố Hồ Chí Minh
 
#thành quả
 
#thành tâm
 
#thanh tra
 
#thanh vân
 
#thanh xuân
 
#thành ý
 
#thánh địa
 
#thần linh
 
#thản nhiên
 
#than phiền
 
#thân thế
 
#thân thích
 
#thán từ
 
#thao
 
#thảo nguyên
 
#thao tác
 
#thập kỷ
 
#thập niên
 
#thất học
 
#thật sự
 
#thật thà
 
#thất thủ
 
#thất thường
 
#thất ước
 
#thay
 
#thầy tu
 
#thê
 
#thề
 
#thể
 
#thể chế
 
#thế giới quan
 
#thể lực
 
#thềm
 
#thèm muốn
 
#thẹo
 
#thế thái
 
#thêu
 
#thị chính
 
#thị dân
 
#thí dụ
 
#thiến
 
#thiện cảm
 
#thiển cận
 
#thiêng liêng
 
#thiên kiến
 
#thiền môn
 
#thiên thể
 
#thiên tính
 
#thiên tử
 
#thiên tuế
 
#thiết giáp
 
#thiệt hại
 
#thiết thực
 
#thiếu
 
#thiếu hụt
 
#thiếu nữ
 
#thiếu phụ
 
#thiều quang
 
#thiêu thân
 
#thiếu úy
 
#thị hiếu
 
#thịnh hành
 
#thịnh soạn
 
#thịnh thế
 
#thịnh tình
 
#thí sinh
 
#thi thố
 
#thi tứ
 
#thị xã
 
#thờ
 
#thỏa
 
#thoái hóa
 
#thợ bạc
 
#thô bạo
 
#thổ dân
 
#thoi
 
#thói
 
#thời khắc
 
#thôi miên
 
#thông cảm
 
#thông dụng
 
#thông lệ
 
#thông thạo
 
#thống trị
 
#thông đồng
 
#thổ nhưỡng
 
#thuần khiết
 
#thủ bút
 
#thực dân
 
#thực lực
 
#thực nghiệm
 
#thực thể
 
#thức tỉnh
 
#thực trạng
 
#thuê
 
#thu gom
 
#thun
 
#thủng
 
#thú nhận
 
#thứ nhất
 
#thước kẻ
 
#thuổng
 
#thương
 

Revision as of 13:18, 2 March 2021

  1. Pháp
  2. Đức
  3. Việt Nam
  4. Úc
  5. cà phê
  6. tháng hai
  7. tiếng
  8. Nga
  9. Nhật Bản
  10. tháng mười
  11. đồng
  12. Hoa Kỳ
  13. tháng năm
  14. tháng tư
  15. Ý
  16. Ba Lan
  17. Trung Quốc
  18. bán đảo
  19. Tây Ban Nha
  20. tháng ba
  21. tháng một
  22. tháng mười một
  23. tháng sáu
  24. Thụy Điển
  25. bão
  26. Bỉ
  27. bút chì
  28. cam
  29. chuột
  30. ong
  31. tháng bảy
  32. tháng chín
  33. tháng tám
  34. Thổ Nhĩ Kỳ
  35. Ấn Độ
  36. con gái
  37. giáo viên
  38. Hàn Quốc
  39. Hy Lạp
  40. mặt
  41. màu
  42. Mông Cổ
  43. Phần Lan
  44. sư tử
  45. tháng giêng
  46. tháng mười hai
  47. tiếng Việt
  48. voi
  49. xe
  50. Ai Cập
  51. bia
  52. Bồ Đào Nha
  53. mùa thu
  54. não
  55. Na Uy
  56. núi lửa
  57. quả táo
  58. râu
  59. Thái Lan
  60. thiếc
  61. thực vật
  62. Thụy Sĩ
  63. tiếng Anh
  64. xe đạp
  65. yêu
  66. điện thoại
  67. bạn
  68. bệnh viện
  69. bóng đá
  70. cà chua
  71. cảnh sát
  72. cầu vồng
  73. chai
  74. dao
  75. em
  76. Hà Lan
  77. heli
  78. kiến
  79. lạc đà
  80. Lào
  81. máy tính
  82. nhôm
  83. thìa
  84. tiếng Pháp
  85. trường học
  86. Đài Loan
  87. Đan Mạch
  88. bánh
  89. chào
  90. chuối
  91. cộng hòa
  92. dân chủ
  93. giây
  94. kẽm
  95. lúa
  96. mùa hạ
  97. ngữ pháp
  98. nho
  99. nitơ
  100. sân bay
  101. tê giác
  102. tỏi
  103. trà
  104. tự điển
  105. vật lý học
  106. y học
  107. bản đồ
  108. báo
  109. bom
  110. cá sấu
  111. cầu
  112. chị
  113. chính trị
  114. dạ dày
  115. hôm qua
  116. lịch
  117. Liên Hiệp Quốc
  118. natri
  119. ngày mai
  120. nghiên cứu
  121. ngọt
  122. nhanh
  123. nhện
  124. ôxy
  125. sinh học
  126. sinh nhật
  127. tiếng nói
  128. toán học
  129. truyền hình
  130. xã hội
  131. xe buýt
  132. đại học
  133. bác
  134. bóng rổ
  135. bươm bướm
  136. buồng
  137. cá mập
  138. Campuchia
  139. Ca-na-đa
  140. chợ
  141. chủ nghĩa cộng sản
  142. cừu
  143. dâu
  144. em trai
  145. gấu
  146. gương
  147. Hà Nội
  148. hiđrô
  149. hổ
  150. hoà bình
  151. hóa học
  152. hươu cao cổ
  153. khỉ
  154. môi
  155. muỗng
  156. ngỗng
  157. nhà văn
  158. phổi
  159. rùa
  160. rượu vang
  161. sao chổi
  162. số không
  163. thủy ngân
  164. tôn giáo
  165. tre
  166. Triều Tiên
  167. đói
  168. động đất
  169. A-rập thống nhất Ê-mi-rát
  170. Bắc Kinh
  171. bằng
  172. ban ngày
  173. bàn phím
  174. Bờ Biển Ngà
  175. bóng chuyền
  176. bột
  177. bữa sáng
  178. buổi chiều
  179. cacbon
  180. cằm
  181. chanh
  182. Châu Á
  183. cờ
  184. công
  185. Cộng hòa Nam Phi
  186. cua
  187. dân tộc
  188. dưa chuột
  189. dưa hấu
  190. gạo
  191. giấc mơ
  192. Gia Nã Đại
  193. giáo sư
  194. hà mã
  195. hành tây
  196. hình học
  197. khoai tây
  198. kim cương
  199. lúa mì
  200. Mali
  201. mật ong
  202. muỗi
  203. ô tô
  204. pho mát
  205. quân đội
  206. rau
  207. rượu
  208. silic
  209. sinh vật học
  210. ta
  211. thể thao
  212. thiên văn học
  213. thủ đô
  214. tiếng Nhật
  215. trường đại học
  216. Uganda
  217. vũ trụ
  218. độc lập
  219. đời sống
  220. đu đủ
  221. Ấn Độ Dương
  222. bách khoa toàn thư
  223. bạch kim
  224. Bắc Triều Tiên
  225. bài
  226. bàn chải
  227. bảo hiểm
  228. bệnh
  229. biểu tình
  230. buồm
  231. bút
  232. cám ơn
  233. cảng
  234. cao su
  235. chất độc
  236. chính phủ
  237. chuồn chuồn
  238. chủ yếu
  239. Cô-oét
  240. dĩa
  241. dịch
  242. dũng cảm
  243. ghét
  244. hiểu
  245. hộ chiếu
  246. Hồng Kông
  247. hợp kim
  248. hột
  249. keo
  250. khách sạn
  251. khí hậu
  252. khinh khí
  253. khủng long
  254. kia
  255. Liên minh châu Âu
  256. linh hồn
  257. lời
  258. lụa
  259. lừa
  260. me
  261. Miến Điện
  262. nghèo
  263. nghĩa địa
  264. nghìn
  265. ngu
  266. ngũ
  267. ngựa vằn
  268. nhà bếp
  269. nhà thờ
  270. nông nghiệp
  271. phát âm
  272. phố
  273. phương trình
  274. quần đảo
  275. quế
  276. quốc tế
  277. rẻ
  278. sóc
  279. sô-cô-la
  280. sở hữu
  281. sự
  282. sương
  283. tập hợp
  284. thắng lợi
  285. thành
  286. thân thể
  287. thỏ
  288. thông minh
  289. thông tin
  290. thu
  291. thuốc lá
  292. tiếng Nga
  293. tiếng Đức
  294. tỉnh
  295. tin tức
  296. truyền thuyết
  297. văn chương
  298. văn hóa
  299. đĩa
  300. địa chất học
  301. độc
  302. động
  303. động vật học
  304. đứa bé
  305. âm
  306. ban
  307. bán kính
  308. ban đêm
  309. bát
  310. Bê-la-rút
  311. berili
  312. biên giới
  313. Biển Đen
  314. bi kịch
  315. bình tĩnh
  316. bùn
  317. bưởi
  318. buồn
  319. buồng trứng
  320. cái
  321. cá nhân
  322. chất khí
  323. Châu Âu
  324. chè
  325. chế độ
  326. chiến
  327. chính sách
  328. chính thức
  329. chua
  330. chức năng
  331. clo
  332. cốc
  333. Cộng hòa Séc
  334. công nghiệp
  335. cổ điển
  336. dầu mỏ
  337. diệc
  338. du
  339. dừa
  340. dung dịch
  341. dương cầm
  342. e
  343. gạch
  344. gam
  345. giáo dục
  346. gia súc
  347. gia vị
  348. giới thiệu
  349. hải
  350. hàu
  351. heo
  352. hòa bình
  353. hoa hồng
  354. hôn
  355. hươu
  356. huyết
  357. kem
  358. khí tượng học
  359. kinh tế
  360. len
  361. lồn
  362. mận
  363. mạnh
  364. mười một
  365. Mỹ
  366. năng lực
  367. ngoại giao
  368. ngụ ngôn
  369. Nguyễn
  370. nhà hát
  371. nhà nước
  372. nĩa
  373. óc
  374. ớt
  375. phim
  376. rìu
  377. ruồi
  378. rượu bia
  379. sinh thái học
  380. sinh vật
  381. Síp
  382. sốt rét
  383. tài chính
  384. thác
  385. than đá
  386. tháp
  387. thể tích
  388. thiên nga
  389. thiên thần
  390. thư viện
  391. tớ
  392. tổ chức
  393. Togo
  394. tội phạm
  395. to lớn
  396. Trái Đất
  397. trật tự
  398. trâu
  399. triết học
  400. tri thức
  401. trống
  402. tu
  403. tự do
  404. tượng
  405. tương lai
  406. ung thư
  407. vật lý
  408. việc
  409. Việt
  410. vũ khí
  411. Wikipedia
  412. xà phòng
  413. xe lửa
  414. xin
  415. xoài
  416. đậu
  417. đom đóm
  418. agon
  419. ái tình
  420. ân nhân
  421. ấn tượng
  422. ao
  423. Argentina
  424. bạch
  425. bạch cầu
  426. bà con
  427. báo cáo
  428. bao giờ
  429. bao nhiêu
  430. bao tay
  431. bao vây
  432. bari
  433. biến
  434. biệt
  435. biệt thự
  436. bình luận
  437. bình minh
  438. bình thường
  439. bình đẳng
  440. bong bóng
  441. bò sát
  442. búa
  443. Burundi
  444. bút bi
  445. các
  446. cạnh tranh
  447. canxi
  448. cáo
  449. cậu
  450. cầu nguyện
  451. cá voi
  452. chân trời
  453. Châu Phi
  454. chén
  455. chim đại bàng
  456. chinh phục
  457. chỉ đạo
  458. chổi
  459. chó sói
  460. chữ
  461. chúa
  462. chức nghiệp
  463. chúng
  464. chủ nghĩa xã hội
  465. cóc
  466. công dân
  467. công nhân
  468. cứu
  469. dân
  470. dấu
  471. dễ
  472. dễ dàng
  473. diệt
  474. diệu
  475. diều hâu
  476. dinh dưỡng
  477. dơi
  478. dữ liệu
  479. dùng
  480. dương
  481. dương vật
  482. ếch
  483. flo
  484. gà tây
  485. giấm
  486. giản dị
  487. gió mùa
  488. gừng
  489. gươm
  490. hạn chế
  491. hang
  492. hàng không
  493. hành lang
  494. hành trình
  495. hậu môn
  496. hiệp ước
  497. hiệu quả
  498. hiệu suất
  499. hóa
  500. hoàng hôn
  501. hoàn toàn
  502. học sinh
  503. học tập
  504. hôm nay
  505. hôn nhân
  506. hợp đồng
  507. hữu dụng
  508. kẹo
  509. kết hôn
  510. kẻ trộm
  511. kết thúc
  512. khảo cổ học
  513. khoai lang
  514. khoảng
  515. không quân
  516. kiếm
  517. kiến trúc
  518. làm việc
  519. lần
  520. lãnh thổ
  521. Latvia
  522. lễ vật
  523. Liên Xô
  524. liti
  525. lợn
  526. lò xo
  527. lúc
  528. lục
  529. lực
  530. lực lượng
  531. lữ hành
  532. ly
  533. ma
  534. mai
  535. mai táng
  536. mật độ
  537. mau
  538. mét
  539. mục đích
  540. nấm
  541. Nam Mỹ
  542. nam sinh
  543. nga
  544. nghề
  545. nghĩa trang
  546. nghị viện
  547. ngọc
  548. ngữ
  549. nguồn
  550. nguyên tắc
  551. nhà chọc trời
  552. nhân loại
  553. nha sĩ
  554. nhau
  555. nhiếp ảnh
  556. nội dung
  557. nước mắt
  558. phi trường
  559. quảng cáo
  560. quên
  561. quốc hội
  562. rồi
  563. san hô
  564. sầu riêng
  565. Séc
  566. sức mạnh
  567. sự thật
  568. suyễn
  569. tác giả
  570. tai nạn
  571. tần số
  572. tao
  573. tật bệnh
  574. tên gọi
  575. thạch anh
  576. thái độ
  577. thần
  578. thành viên
  579. thần kinh
  580. thật
  581. thất bại
  582. thích
  583. thiên sứ
  584. thiên đường
  585. thiểu số
  586. thỉnh thoảng
  587. thị trưởng
  588. thời
  589. thực hiện
  590. thực vật học
  591. tiểu thuyết
  592. tinh thần
  593. tính từ
  594. trung bình
  595. truyền thống
  596. tủ lạnh
  597. tưởng
  598. tu viện
  599. Úc Đại Lợi
  600. urani
  601. vịnh
  602. xin chào
  603. xin lỗi
  604. ý chí
  605. ý thức
  606. đã
  607. đại lục
  608. đạo
  609. đắt
  610. đất nước
  611. đậu phụ
  612. đà điểu
  613. đèn
  614. đế quốc
  615. địa ngục
  616. điện tử
  617. đinh
  618. định nghĩa
  619. đồ
  620. đoản
  621. đực
  622. đười ươi
  623. ách
  624. a dua
  625. Afghanistan
  626. Ái Nhĩ Lan
  627. Andorra
  628. ánh
  629. anh hùng
  630. áo dài
  631. ấu trĩ
  632. ấu trùng
  633. bậc
  634. bạch tuộc
  635. Bắc Mỹ
  636. bãi
  637. bãi biển
  638. bài học
  639. bắn
  640. bán cầu
  641. bản chất
  642. ban công
  643. bằng chứng
  644. bằng hữu
  645. bàng quang
  646. bảng đen
  647. bánh lái
  648. bản năng
  649. bao cao su
  650. bảo hộ
  651. bạo lực
  652. bao tử
  653. bá quyền
  654. bất hạnh
  655. bà đỡ
  656. bí mật
  657. bình
  658. binh
  659. bình nguyên
  660. bình phương
  661. bitmut
  662. bộ binh
  663. bóc
  664. bọ chét
  665. bói cá
  666. bố mẹ
  667. bóng bàn
  668. Brasil
  669. brom
  670. bướm
  671. bút pháp
  672. Cabo Verde
  673. cách mạng
  674. cải thiện
  675. cảm
  676. cấm
  677. cấm chỉ
  678. cao cấp
  679. Cao Miên
  680. cáp
  681. cấp
  682. ca sĩ
  683. cay
  684. chân dung
  685. chảo
  686. chất lượng
  687. chất vấn
  688. cháu
  689. châu chấu
  690. chày
  691. chìa
  692. chính quyền
  693. chờ
  694. chú
  695. chùa
  696. chục
  697. chủ nghĩa
  698. chuyên gia
  699. cô lập
  700. cơm
  701. côn
  702. cộng
  703. công cộng
  704. công viên
  705. cọp
  706. cơ sở
  707. crom
  708. củi
  709. cùng
  710. dai
  711. danh dự
  712. dậy
  713. dép
  714. di chúc
  715. di cư
  716. diện tích
  717. diệt vong
  718. di động
  719. doanh nghiệp
  720. dứa
  721. dưa leo
  722. du khách
  723. dừng
  724. Estonia
  725. ga
  726. gali
  727. gia
  728. giả
  729. giá cả
  730. giám đốc
  731. giận
  732. giang
  733. giáo
  734. giáo khoa
  735. gia tốc
  736. giấy bạc
  737. giấy phép
  738. giới
  739. giọt
  740. giúp đỡ
  741. hài kịch
  742. hải tặc
  743. hải đăng
  744. hạ lệnh
  745. hàng hải
  746. hạt tiêu
  747. hiện thực
  748. hiện tượng
  749. hiệp định
  750. hình
  751. hoang
  752. hoẵng
  753. hoàng đế
  754. học hiệu
  755. học thuyết
  756. hơi
  757. hội chứng
  758. hội nghị
  759. hợp chất
  760. hổ phách
  761. hồ điệp
  762. huyện
  763. hyđrô
  764. Iraq
  765. Israel
  766. kali
  767. kẻ
  768. kền kền
  769. khạc
  770. khái niệm
  771. khả năng
  772. khát
  773. khí quyển
  774. khó
  775. khoa
  776. khoai
  777. khôn ngoan
  778. kinh
  779. kình ngư
  780. láng giềng
  781. lăng tẩm
  782. lang thang
  783. lantan
  784. lao động
  785. lầu xanh
  786. lễ bái
  787. Lesotho
  788. lều
  789. liên bang
  790. linh mục
  791. lỗi
  792. lợi dụng
  793. lông mày
  794. long não
  795. luật sư
  796. lười
  797. lưỡi lê
  798. luôn
  799. lữ quán
  800. lưu huỳnh
  801. lưu vực
  802. lý thuyết
  803. mạch nha
  804. mặn
  805. mãnh liệt
  806. ma quỷ
  807. Maroc
  808. mất
  809. mâu thuẫn
  810. may mắn
  811. máy vi tính
  812. mệt
  813. mình
  814. mô hình
  815. môi trường
  816. món
  817. mô tô
  818. mục tiêu
  819. mũi tên
  820. mùn
  821. mười tám
  822. na
  823. nai
  824. năng
  825. nào
  826. Nauru
  827. nệm
  828. nến
  829. ngẫu nhiên
  830. ngay
  831. nghệ sĩ
  832. nghi
  833. nghĩa
  834. nghĩa vụ
  835. nghiện
  836. ngọc trai
  837. ngón chân
  838. ngôn ngữ học
  839. ngư dân
  840. người yêu
  841. nhà báo
  842. nha khoa
  843. nhánh
  844. nhập
  845. nhà thương
  846. nhẹ
  847. nhiệm vụ
  848. nhiên liệu
  849. nhiệt kế
  850. nhi khoa
  851. nhựa
  852. những
  853. no
  854. nỏ
  855. non
  856. nòng nọc
  857. nửa
  858. nữ hoàng
  859. nước Đức
  860. nuốt
  861. ốc
  862. ổi
  863. ống nhòm
  864. ôn hòa
  865. Pa-ki-xtan
  866. phá
  867. phá hoại
  868. pháo binh
  869. phê phán
  870. phở
  871. phổ biến
  872. phó mát
  873. phong cầm
  874. phong kiến
  875. phong tục
  876. phó từ
  877. phương châm
  878. phương thức
  879. phương tiện
  880. platin
  881. quà
  882. quạ
  883. quân
  884. quần
  885. quận
  886. quần áo
  887. quán quân
  888. quân sự
  889. quan tài
  890. quan trọng
  891. quan điểm
  892. quốc
  893. quyền
  894. quyển
  895. răng khôn
  896. rể
  897. rơm
  898. rồng
  899. sa
  900. sách giáo khoa
  901. sạch sẽ
  902. Sài Gòn
  903. san
  904. sắn
  905. sáng tạo
  906. sau
  907. séc
  908. sẹo
  909. sinh
  910. sinh hoạt
  911. sinh tố
  912. sĩ quan
  913. sói
  914. sồi
  915. song song
  916. sở trường
  917. sứa
  918. sử học
  919. sứ mệnh
  920. súng trường
  921. tài liệu
  922. tali
  923. tam
  924. tắm
  925. tạm biệt
  926. tạp chí
  927. tập đoàn
  928. tàu ngầm
  929. Tây Tạng
  930. tếch
  931. thái bình
  932. Thái Bình Dương
  933. thái dương
  934. thám tử
  935. thanh niên
  936. thanh quản
  937. thắt lưng
  938. thất nghiệp
  939. thất vọng
  940. thây
  941. thầy thuốc
  942. thế
  943. thiên hà
  944. thi hành
  945. thím
  946. thỉnh cầu
  947. thính giác
  948. thô
  949. thoải mái
  950. thời đại
  951. thông
  952. thống chế
  953. thực tại
  954. thuế
  955. thu nhập
  956. thường thường
  957. thủ tướng
  958. tiêu chuẩn
  959. tình
  960. tín ngưỡng
  961. titan
  962. tổ
  963. tội
  964. tồn tại
  965. trán
  966. trạng thái
  967. trạng từ
  968. trồng
  969. trở thành
  970. trực tràng
  971. Trung Hoa
  972. tư bản
  973. tục ngữ
  974. tự tử
  975. tử vong
  976. tuyên truyền
  977. vào
  978. vẹt
  979. viêm
  980. viên
  981. vĩ đại
  982. vùng
  983. vương quốc
  984. xác nhận