List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 8 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 93: Line 93:
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
 
#xe buýt
 
#xe buýt
#báo
 
 
#bom
 
#bom
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
Line 124: Line 123:
 
#bóng rổ
 
#bóng rổ
 
#bột
 
#bột
#buồng
 
 
#chanh
 
#chanh
 
#công
 
#công
Line 166: Line 164:
 
#bác
 
#bác
 
#bách khoa toàn thư
 
#bách khoa toàn thư
#bằng
 
 
#ban ngày
 
#ban ngày
 
#bàn phím
 
#bàn phím
 
#bảo hiểm
 
#bảo hiểm
 
#biểu tình
 
#biểu tình
#bóng chuyền
 
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
Line 215: Line 211:
 
#agon
 
#agon
 
#âm
 
#âm
#bài
 
 
#bàn chải
 
#bàn chải
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#berili
 
#berili
#buồng trứng
 
 
#cám ơn
 
#cám ơn
 
#cảng
 
#cảng
Line 238: Line 232:
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 
#hiểu
 
#hiểu
#hợp kim
 
 
#hột
 
#hột
 
#hữu dụng
 
#hữu dụng
Line 291: Line 284:
 
#động vật học
 
#động vật học
 
#ái tình
 
#ái tình
#bạch
 
 
#bạch cầu
 
#bạch cầu
 
#ban
 
#ban
Line 379: Line 371:
 
#mận
 
#mận
 
#mạnh
 
#mạnh
 +
#me
 +
#mét
 +
#mù
 +
#mũi tên
 +
#mười tám
 +
#nga
 +
#ngoại giao
 +
#ngữ

Revision as of 09:52, 10 January 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bút chì
  16. tháng bảy
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tre
  72. truyền hình
  73. tự điển
  74. bánh
  75. bản đồ
  76. cacbon
  77. cầu
  78. chính trị
  79. chủ nghĩa cộng sản
  80. giây
  81. khoai tây
  82. lúa
  83. nhà văn
  84. rượu vang
  85. sinh nhật
  86. số không
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. xe buýt
  92. bom
  93. bươm bướm
  94. cá mập
  95. chào
  96. chị
  97. chợ
  98. dưa hấu
  99. gương
  100. hươu cao cổ
  101. lịch
  102. ngày mai
  103. nghiên cứu
  104. ngọt
  105. nhanh
  106. nhện
  107. ôxy
  108. sao chổi
  109. silic
  110. sinh học
  111. sô-cô-la
  112. thiên văn học
  113. thủy ngân
  114. trường đại học
  115. xã hội
  116. đại học
  117. động đất
  118. đu đủ
  119. bạch kim
  120. bóng rổ
  121. bột
  122. chanh
  123. công
  124. cừu
  125. dân tộc
  126. dâu
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. giáo sư
  130. hành tây
  131. hình học
  132. hổ
  133. hoà bình
  134. hóa học
  135. hộ chiếu
  136. khỉ
  137. khí hậu
  138. khủng long
  139. lúa mì
  140. mật ong
  141. môi
  142. muỗi
  143. muỗng
  144. nghìn
  145. ngỗng
  146. ngu
  147. nông nghiệp
  148. ô tô
  149. phổi
  150. pho mát
  151. rùa
  152. sinh vật học
  153. thể thao
  154. thiên nga
  155. thuốc lá
  156. văn hóa
  157. xà phòng
  158. độc lập
  159. đói
  160. đứa bé
  161. bác
  162. bách khoa toàn thư
  163. ban ngày
  164. bàn phím
  165. bảo hiểm
  166. biểu tình
  167. bữa sáng
  168. buổi chiều
  169. buồm
  170. bút
  171. cằm
  172. chất độc
  173. chính sách
  174. chuồn chuồn
  175. cờ
  176. cua
  177. dầu mỏ
  178. dĩa
  179. gạo
  180. giấc mơ
  181. hà mã
  182. khách sạn
  183. khí tượng học
  184. kim cương
  185. lời
  186. mười một
  187. nghèo
  188. nghĩa địa
  189. ngũ
  190. ngựa vằn
  191. nhà thờ
  192. phương trình
  193. quân đội
  194. quốc tế
  195. rau
  196. rượu
  197. sóc
  198. thắng lợi
  199. than đá
  200. thỏ
  201. thông tin
  202. thủ đô
  203. tin tức
  204. trống
  205. ung thư
  206. vũ trụ
  207. đời sống
  208. agon
  209. âm
  210. bàn chải
  211. bệnh
  212. berili
  213. cám ơn
  214. cảng
  215. canxi
  216. chén
  217. chính phủ
  218. chó sói
  219. chữ
  220. chủ yếu
  221. clo
  222. công nghiệp
  223. dịch
  224. du
  225. dũng cảm
  226. dương cầm
  227. gà tây
  228. ghét
  229. giới thiệu
  230. hiểu
  231. hột
  232. hữu dụng
  233. keo
  234. khảo cổ học
  235. khinh khí
  236. khoai lang
  237. kia
  238. len
  239. linh hồn
  240. lồn
  241. lợn
  242. lụa
  243. lừa
  244. lựu đạn
  245. mau
  246. nhà bếp
  247. nĩa
  248. nước mắt
  249. phát âm
  250. phim
  251. phố
  252. quế
  253. rẻ
  254. ruồi
  255. rượu bia
  256. sầu riêng
  257. sinh thái học
  258. sinh vật
  259. sở hữu
  260. sốt rét
  261. sự
  262. sương
  263. tập hợp
  264. thành
  265. thân thể
  266. thiên thần
  267. thông minh
  268. thư viện
  269. tỉnh
  270. truyền thuyết
  271. văn chương
  272. vật lý
  273. xe lửa
  274. xin
  275. đậu
  276. đĩa
  277. địa chất học
  278. độc
  279. đom đóm
  280. động
  281. động vật học
  282. ái tình
  283. bạch cầu
  284. ban
  285. bán kính
  286. ban đêm
  287. bari
  288. bát
  289. biên giới
  290. bi kịch
  291. bình thường
  292. bình tĩnh
  293. bitmut
  294. bọ chét
  295. bói cá
  296. búa
  297. bùn
  298. bưởi
  299. buồn
  300. cái
  301. cáo
  302. cao su
  303. cậu
  304. cá voi
  305. chất khí
  306. chế độ
  307. chiến
  308. chim đại bàng
  309. chính thức
  310. chua
  311. chức năng
  312. chủ nghĩa xã hội
  313. cốc
  314. cờ vua
  315. cổ điển
  316. diệc
  317. diệu
  318. diều hâu
  319. dinh dưỡng
  320. dơi
  321. dừa
  322. dữ liệu
  323. dung dịch
  324. dương
  325. e
  326. ếch
  327. flo
  328. ga
  329. gạch
  330. gam
  331. giáo dục
  332. gia súc
  333. gia vị
  334. giấy bạc
  335. gừng
  336. hải
  337. hang
  338. hạt tiêu
  339. hàu
  340. hậu môn
  341. heo
  342. hòa bình
  343. hoa hồng
  344. học tập
  345. hôm nay
  346. hôn
  347. hươu
  348. huyết
  349. kem
  350. kền kền
  351. kết hôn
  352. kiến trúc
  353. kinh tế
  354. lần
  355. láng giềng
  356. lang thang
  357. lãnh thổ
  358. lantan
  359. liti
  360. lỗi
  361. lông mày
  362. long não
  363. lưỡi lê
  364. lưu huỳnh
  365. ma
  366. mận
  367. mạnh
  368. me
  369. mét
  370. mũi tên
  371. mười tám
  372. nga
  373. ngoại giao
  374. ngữ