List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 13 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 10 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 14: Line 14:
 
#cam
 
#cam
 
#chuột
 
#chuột
#màu
 
 
#ong
 
#ong
 
#tháng chín
 
#tháng chín
Line 38: Line 37:
 
#mùa thu
 
#mùa thu
 
#não
 
#não
#nhôm
 
 
#nitơ
 
#nitơ
 
#quả táo
 
#quả táo
Line 55: Line 53:
 
#dân chủ
 
#dân chủ
 
#dê
 
#dê
#em
 
 
#heli
 
#heli
 
#hiđrô
 
#hiđrô
Line 76: Line 73:
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
 
#tỏi
 
#tỏi
#trà
 
#y học
 
 
#bánh
 
#bánh
 
#bản đồ
 
#bản đồ
Line 124: Line 119:
 
#khoai tây
 
#khoai tây
 
#lịch
 
#lịch
#mã
 
 
#môi
 
#môi
 
#muỗi
 
#muỗi
Line 250: Line 244:
 
#than đá
 
#than đá
 
#thông tin
 
#thông tin
#thu
 
 
#tỉnh
 
#tỉnh
 
#tin tức
 
#tin tức
Line 315: Line 308:
 
#mạnh
 
#mạnh
 
#mù
 
#mù
#năng lực
 
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
#ngôn ngữ học
 
 
#ngựa vằn
 
#ngựa vằn
 
#ngụ ngôn
 
#ngụ ngôn
Line 346: Line 337:
 
#triết học
 
#triết học
 
#tri thức
 
#tri thức
#tu
 
 
#tư
 
#tư
 
#tự do
 
#tự do
Line 379: Line 369:
 
#bê
 
#bê
 
#biến
 
#biến
 +
#biên giới
 +
#biệt thự
 +
#bi kịch
 +
#bình luận
 +
#bình minh
 +
#bình đẳng
 +
#bitmut
 +
#bọ chét
 +
#bói cá
 +
#bong bóng

Revision as of 15:47, 14 September 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. bia
  22. mặt
  23. núi lửa
  24. tháng bảy
  25. tháng giêng
  26. thiếc
  27. xe đạp
  28. cà chua
  29. cầu vồng
  30. con gái
  31. dao
  32. giáo viên
  33. lạc đà
  34. máy tính
  35. mùa thu
  36. não
  37. nitơ
  38. quả táo
  39. râu
  40. sư tử
  41. tháng mười hai
  42. thực vật
  43. xe
  44. yêu
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. cộng hòa
  51. dân chủ
  52. heli
  53. hiđrô
  54. kiến
  55. mùa hạ
  56. nho
  57. thìa
  58. trường học
  59. tự điển
  60. vật lý học
  61. cá sấu
  62. chai
  63. chuối
  64. dạ dày
  65. kẽm
  66. lúa
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. tê giác
  70. tiếng nói
  71. tỏi
  72. bánh
  73. bản đồ
  74. báo
  75. cacbon
  76. cầu
  77. chị
  78. chủ nghĩa cộng sản
  79. em trai
  80. giây
  81. hôm qua
  82. ngày mai
  83. nghiên cứu
  84. ngọt
  85. nhà văn
  86. nhện
  87. ôxy
  88. rượu vang
  89. sân bay
  90. sinh học
  91. sinh nhật
  92. số không
  93. toán học
  94. tôn giáo
  95. truyền hình
  96. xã hội
  97. xe buýt
  98. đại học
  99. bạch kim
  100. bột
  101. bươm bướm
  102. buồng
  103. cá mập
  104. chào
  105. chính trị
  106. chợ
  107. cừu
  108. dâu
  109. gấu
  110. gương
  111. hổ
  112. hoà bình
  113. hóa học
  114. hươu cao cổ
  115. khỉ
  116. khoai tây
  117. lịch
  118. môi
  119. muỗi
  120. muỗng
  121. nghìn
  122. ngỗng
  123. nhanh
  124. phổi
  125. rùa
  126. sao chổi
  127. silic
  128. sô-cô-la
  129. thiên văn học
  130. thủy ngân
  131. tre
  132. đu đủ
  133. bác
  134. ban ngày
  135. bom
  136. bóng chuyền
  137. bóng rổ
  138. bữa sáng
  139. buổi chiều
  140. bút
  141. cằm
  142. chanh
  143. công
  144. cua
  145. dân tộc
  146. dưa chuột
  147. dưa hấu
  148. gạo
  149. giáo sư
  150. hà mã
  151. hộ chiếu
  152. khí hậu
  153. khủng long
  154. kim cương
  155. lời
  156. lúa mì
  157. mật ong
  158. nghèo
  159. nghĩa địa
  160. ngũ
  161. nông nghiệp
  162. ô tô
  163. pho mát
  164. quần đảo
  165. quân đội
  166. rượu
  167. sinh vật học
  168. sóc
  169. ta
  170. thể thao
  171. thiên nga
  172. thỏ
  173. thuốc lá
  174. thủ đô
  175. trống
  176. trường đại học
  177. văn hóa
  178. vũ trụ
  179. xà phòng
  180. độc lập
  181. đói
  182. đời sống
  183. động đất
  184. đứa bé
  185. âm
  186. bách khoa toàn thư
  187. bài
  188. bằng
  189. bàn phím
  190. bảo hiểm
  191. bệnh
  192. biểu tình
  193. buồm
  194. cảng
  195. cao su
  196. chất độc
  197. chính phủ
  198. chữ
  199. chuồn chuồn
  200. cờ
  201. công nghiệp
  202. dầu mỏ
  203. dĩa
  204. dũng cảm
  205. ghét
  206. giấc mơ
  207. hành tây
  208. hiểu
  209. hình học
  210. hợp kim
  211. hột
  212. keo
  213. khách sạn
  214. khinh khí
  215. khí tượng học
  216. linh hồn
  217. lồn
  218. lợn
  219. lụa
  220. lừa
  221. mau
  222. mười một
  223. ngu
  224. nhà bếp
  225. nhà thờ
  226. nước mắt
  227. phát âm
  228. phố
  229. phương trình
  230. quốc tế
  231. rau
  232. rẻ
  233. rìu
  234. ruồi
  235. sinh vật
  236. sự
  237. sương
  238. thắng lợi
  239. thành
  240. thân thể
  241. than đá
  242. thông tin
  243. tỉnh
  244. tin tức
  245. truyền thuyết
  246. ung thư
  247. văn chương
  248. xin
  249. đĩa
  250. độc
  251. động
  252. động vật học
  253. agon
  254. bạch
  255. bàn chải
  256. ban đêm
  257. bát
  258. berili
  259. bình tĩnh
  260. bùn
  261. bưởi
  262. buồn
  263. buồng trứng
  264. cái
  265. cám ơn
  266. cá nhân
  267. canxi
  268. cáo
  269. cậu
  270. chè
  271. chén
  272. chua
  273. chủ yếu
  274. clo
  275. cốc
  276. dịch
  277. diệc
  278. diệu
  279. du
  280. dừa
  281. dữ liệu
  282. dung dịch
  283. gạch
  284. giáo dục
  285. gia súc
  286. gia vị
  287. giới thiệu
  288. hải
  289. hàu
  290. hòa bình
  291. hôn
  292. hươu
  293. huyết
  294. kem
  295. khảo cổ học
  296. khoai lang
  297. kia
  298. kinh tế
  299. lần
  300. len
  301. lỗi
  302. mận
  303. mạnh
  304. ngoại giao
  305. ngựa vằn
  306. ngụ ngôn
  307. nhà hát
  308. nhà nước
  309. nĩa
  310. óc
  311. ớt
  312. phim
  313. quế
  314. rồi
  315. rượu bia
  316. sầu riêng
  317. sinh thái học
  318. sở hữu
  319. sốt rét
  320. tập hợp
  321. thác
  322. tháp
  323. thể tích
  324. thiên thần
  325. thông minh
  326. thư viện
  327. tớ
  328. tội phạm
  329. trật tự
  330. trâu
  331. triết học
  332. tri thức
  333. tự do
  334. tượng
  335. tương lai
  336. vật lý
  337. việc
  338. vũ khí
  339. xe lửa
  340. xin lỗi
  341. xoài
  342. ý thức
  343. đã
  344. đạo
  345. đậu
  346. địa chất học
  347. địa ngục
  348. định nghĩa
  349. đom đóm
  350. ái tình
  351. ân nhân
  352. ấn tượng
  353. ao
  354. bạch cầu
  355. bà con
  356. ban
  357. bán kính
  358. báo cáo
  359. bao giờ
  360. bao vây
  361. bari
  362. biến
  363. biên giới
  364. biệt thự
  365. bi kịch
  366. bình luận
  367. bình minh
  368. bình đẳng
  369. bitmut
  370. bọ chét
  371. bói cá
  372. bong bóng