List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 5 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 80: Line 80:
 
#tỏi
 
#tỏi
 
#trà
 
#trà
#truyền hình
 
 
#y học
 
#y học
 
#bản đồ
 
#bản đồ
Line 90: Line 89:
 
#em trai
 
#em trai
 
#hôm qua
 
#hôm qua
#lịch
 
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
Line 104: Line 102:
 
#toán học
 
#toán học
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
 +
#truyền hình
 
#xã hội
 
#xã hội
 
#xe buýt
 
#xe buýt
Line 125: Line 124:
 
#khỉ
 
#khỉ
 
#khoai tây
 
#khoai tây
 +
#lịch
 
#mã
 
#mã
 
#môi
 
#môi
Line 139: Line 139:
 
#thủy ngân
 
#thủy ngân
 
#tre
 
#tre
#đói
 
 
#đu đủ
 
#đu đủ
 
#bác
 
#bác
Line 193: Line 192:
 
#xà phòng
 
#xà phòng
 
#độc lập
 
#độc lập
 +
#đói
 
#đời sống
 
#đời sống
 
#động đất
 
#động đất
Line 212: Line 212:
 
#chữ
 
#chữ
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
#chủ yếu
 
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
Line 244: Line 243:
 
#ruồi
 
#ruồi
 
#sinh vật
 
#sinh vật
#sở hữu
 
 
#sự
 
#sự
 
#sương
 
#sương
#tập hợp
 
 
#thắng lợi
 
#thắng lợi
 
#thành
 
#thành
Line 290: Line 287:
 
#chiến
 
#chiến
 
#chính sách
 
#chính sách
#chính thức
 
 
#chua
 
#chua
 
#chức năng
 
#chức năng
 +
#chủ yếu
 
#clo
 
#clo
 
#cốc
 
#cốc
#cổ điển
 
 
#cú
 
#cú
 
#dịch
 
#dịch
Line 304: Line 300:
 
#dữ liệu
 
#dữ liệu
 
#dung dịch
 
#dung dịch
#dương cầm
 
 
#gạch
 
#gạch
 
#gà tây
 
#gà tây
Line 335: Line 330:
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
 
#ngôn ngữ học
 
#ngôn ngữ học
#ngữ
 
 
#ngựa vằn
 
#ngựa vằn
 
#ngụ ngôn
 
#ngụ ngôn
Line 349: Line 343:
 
#sầu riêng
 
#sầu riêng
 
#sinh thái học
 
#sinh thái học
 +
#sở hữu
 
#sốt rét
 
#sốt rét
 +
#tập hợp
 
#thác
 
#thác
 
#tháp
 
#tháp
Line 356: Line 352:
 
#thư viện
 
#thư viện
 
#tớ
 
#tớ
#tổ chức
 
 
#tội phạm
 
#tội phạm
 
#to lớn
 
#to lớn
Line 379: Line 374:
 
#đậu
 
#đậu
 
#địa chất học
 
#địa chất học
 +
#địa ngục
 +
#định nghĩa
 +
#đom đóm
 +
#ái tình
 +
#ân nhân

Revision as of 07:01, 27 July 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. màu
  17. ong
  18. tháng chín
  19. tháng một
  20. tháng sáu
  21. tháng tám
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. cầu
  67. chai
  68. chuối
  69. dạ dày
  70. giây
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. y học
  80. bản đồ
  81. báo
  82. cacbon
  83. chị
  84. chính trị
  85. chủ nghĩa cộng sản
  86. em trai
  87. hôm qua
  88. ngày mai
  89. nghiên cứu
  90. ngọt
  91. nhanh
  92. nhà văn
  93. nhện
  94. ôxy
  95. sân bay
  96. sinh học
  97. sinh nhật
  98. số không
  99. toán học
  100. tôn giáo
  101. truyền hình
  102. xã hội
  103. xe buýt
  104. đại học
  105. bột
  106. bươm bướm
  107. buồng
  108. cá mập
  109. chanh
  110. chào
  111. chợ
  112. công
  113. cừu
  114. dâu
  115. gấu
  116. gương
  117. hổ
  118. hoà bình
  119. hóa học
  120. hươu cao cổ
  121. khỉ
  122. khoai tây
  123. lịch
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. phổi
  130. rùa
  131. rượu vang
  132. sao chổi
  133. silic
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đu đủ
  138. bác
  139. bằng
  140. ban ngày
  141. bom
  142. bóng chuyền
  143. bóng rổ
  144. bữa sáng
  145. buổi chiều
  146. bút
  147. cằm
  148. cờ
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giấc mơ
  155. giáo sư
  156. hà mã
  157. hành tây
  158. hình học
  159. hộ chiếu
  160. khí hậu
  161. khủng long
  162. kim cương
  163. lời
  164. lúa mì
  165. mật ong
  166. nghĩa địa
  167. ngu
  168. ngũ
  169. nông nghiệp
  170. ô tô
  171. pho mát
  172. quần đảo
  173. quân đội
  174. rượu
  175. sinh vật học
  176. sóc
  177. sô-cô-la
  178. ta
  179. thể thao
  180. thiên nga
  181. thỏ
  182. thuốc lá
  183. thủ đô
  184. trống
  185. trường đại học
  186. văn hóa
  187. vũ trụ
  188. xà phòng
  189. độc lập
  190. đói
  191. đời sống
  192. động đất
  193. đứa bé
  194. âm
  195. bách khoa toàn thư
  196. bạch kim
  197. bài
  198. bàn chải
  199. bàn phím
  200. bảo hiểm
  201. bệnh
  202. biểu tình
  203. buồm
  204. cảng
  205. cao su
  206. chất độc
  207. chính phủ
  208. chữ
  209. chuồn chuồn
  210. công nghiệp
  211. dầu mỏ
  212. dĩa
  213. dũng cảm
  214. ghét
  215. hiểu
  216. hợp kim
  217. hột
  218. keo
  219. khách sạn
  220. khinh khí
  221. khí tượng học
  222. linh hồn
  223. lồn
  224. lợn
  225. lụa
  226. lừa
  227. mau
  228. mười một
  229. nghèo
  230. nhà bếp
  231. nhà thờ
  232. phát âm
  233. phố
  234. phương trình
  235. quốc tế
  236. rau
  237. rẻ
  238. rìu
  239. ruồi
  240. sinh vật
  241. sự
  242. sương
  243. thắng lợi
  244. thành
  245. thân thể
  246. than đá
  247. thông minh
  248. thông tin
  249. thu
  250. tỉnh
  251. tin tức
  252. truyền thuyết
  253. ung thư
  254. văn chương
  255. xin
  256. đĩa
  257. độc
  258. động
  259. động vật học
  260. agon
  261. bạch
  262. bán kính
  263. ban đêm
  264. bát
  265. berili
  266. biên giới
  267. bi kịch
  268. bình tĩnh
  269. bùn
  270. bưởi
  271. buồn
  272. buồng trứng
  273. cái
  274. cám ơn
  275. cá nhân
  276. canxi
  277. cáo
  278. cậu
  279. chất khí
  280. chè
  281. chén
  282. chế độ
  283. chiến
  284. chính sách
  285. chua
  286. chức năng
  287. chủ yếu
  288. clo
  289. cốc
  290. dịch
  291. diệc
  292. diệu
  293. du
  294. dừa
  295. dữ liệu
  296. dung dịch
  297. gạch
  298. gà tây
  299. giáo dục
  300. gia súc
  301. gia vị
  302. giới thiệu
  303. gừng
  304. hải
  305. hàu
  306. heo
  307. hòa bình
  308. hoa hồng
  309. hôn
  310. hươu
  311. huyết
  312. kem
  313. khảo cổ học
  314. khoai lang
  315. kia
  316. kinh tế
  317. lần
  318. len
  319. lỗi
  320. mận
  321. mạnh
  322. năng lực
  323. ngoại giao
  324. ngôn ngữ học
  325. ngựa vằn
  326. ngụ ngôn
  327. nhà hát
  328. nhà nước
  329. nĩa
  330. óc
  331. ớt
  332. phim
  333. quế
  334. rồi
  335. rượu bia
  336. sầu riêng
  337. sinh thái học
  338. sở hữu
  339. sốt rét
  340. tập hợp
  341. thác
  342. tháp
  343. thể tích
  344. thiên thần
  345. thư viện
  346. tớ
  347. tội phạm
  348. to lớn
  349. trật tự
  350. trâu
  351. triết học
  352. tri thức
  353. tu
  354. tự do
  355. tượng
  356. tương lai
  357. vật lý
  358. việc
  359. vũ khí
  360. xe lửa
  361. xin lỗi
  362. xoài
  363. ý thức
  364. đã
  365. đạo
  366. đậu
  367. địa chất học
  368. địa ngục
  369. định nghĩa
  370. đom đóm
  371. ái tình
  372. ân nhân