List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 9: Line 9:
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
 
#tháng tám
 
#tháng tám
 +
#cam
 
#tháng chín
 
#tháng chín
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
Line 14: Line 15:
 
#bán đảo
 
#bán đảo
 
#bút chì
 
#bút chì
#cam
 
 
#chuột
 
#chuột
 
#tháng mười hai
 
#tháng mười hai
Line 20: Line 20:
 
#bia
 
#bia
 
#cà chua
 
#cà chua
 +
#xe
 
#bơ
 
#bơ
 
#bóng đá
 
#bóng đá
Line 27: Line 28:
 
#sư tử
 
#sư tử
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
#xe
 
 
#xe đạp
 
#xe đạp
 
#điện thoại
 
#điện thoại
Line 125: Line 125:
 
#muỗi
 
#muỗi
 
#muỗng
 
#muỗng
 +
#nghèo
 
#nghìn
 
#nghìn
 
#nhà văn
 
#nhà văn
Line 162: Line 163:
 
#môi
 
#môi
 
#mười một
 
#mười một
#nghèo
 
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
 
#ô tô
 
#ô tô
Line 283: Line 283:
 
#ếch
 
#ếch
 
#gạch
 
#gạch
 +
#gam
 
#gà tây
 
#gà tây
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
Line 344: Line 345:
 
#vũ khí
 
#vũ khí
 
#xin
 
#xin
 +
#xin lỗi
 
#xoài
 
#xoài
 
#ý thức
 
#ý thức
Line 377: Line 379:
 
#chiến
 
#chiến
 
#chính thức
 
#chính thức
#chú
 
#chùa
 

Revision as of 18:02, 16 February 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng năm
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. cam
  12. tháng chín
  13. tháng sáu
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. chuột
  18. tháng mười hai
  19. bão
  20. bia
  21. cà chua
  22. xe
  23. bóng đá
  24. dân chủ
  25. lạc đà
  26. ong
  27. sư tử
  28. tháng giêng
  29. xe đạp
  30. điện thoại
  31. bạn
  32. cảnh sát
  33. con gái
  34. giáo viên
  35. hiđrô
  36. kiến
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. nitơ
  42. núi lửa
  43. râu
  44. thìa
  45. thiếc
  46. thực vật
  47. bệnh viện
  48. cầu
  49. cầu vồng
  50. chuối
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. giây
  54. heli
  55. kẽm
  56. lúa
  57. mùa hạ
  58. ngữ pháp
  59. quả táo
  60. sân bay
  61. tê giác
  62. truyền hình
  63. vật lý học
  64. yêu
  65. bánh
  66. bản đồ
  67. cacbon
  68. chai
  69. em trai
  70. hôm qua
  71. khỉ
  72. khoai tây
  73. natri
  74. ngày mai
  75. ngọt
  76. nho
  77. sinh nhật
  78. tiếng nói
  79. toán học
  80. tỏi
  81. trường học
  82. tự điển
  83. bom
  84. bóng rổ
  85. cá sấu
  86. chào
  87. chị
  88. chính trị
  89. chợ
  90. công
  91. cừu
  92. dạ dày
  93. dưa hấu
  94. hổ
  95. hoà bình
  96. hóa học
  97. nghiên cứu
  98. ngỗng
  99. nhanh
  100. nhện
  101. ôxy
  102. rượu vang
  103. silic
  104. sinh học
  105. tôn giáo
  106. tre
  107. đại học
  108. đói
  109. bác
  110. bươm bướm
  111. cá mập
  112. chủ nghĩa cộng sản
  113. cờ
  114. cua
  115. dân tộc
  116. gấu
  117. gương
  118. hươu cao cổ
  119. khí hậu
  120. lịch
  121. mật ong
  122. muỗi
  123. muỗng
  124. nghèo
  125. nghìn
  126. nhà văn
  127. nông nghiệp
  128. phổi
  129. pho mát
  130. rùa
  131. sô-cô-la
  132. số không
  133. thiên nga
  134. thiên văn học
  135. trường đại học
  136. xã hội
  137. xe buýt
  138. động đất
  139. bạch kim
  140. bàn phím
  141. bệnh
  142. bột
  143. cái
  144. cằm
  145. cám ơn
  146. chanh
  147. dâu
  148. dĩa
  149. dưa chuột
  150. gạo
  151. ghét
  152. giáo sư
  153. hà mã
  154. hành tây
  155. hộ chiếu
  156. khí tượng học
  157. linh hồn
  158. lời
  159. lúa mì
  160. môi
  161. mười một
  162. nghĩa địa
  163. ô tô
  164. phố
  165. quân đội
  166. quế
  167. rau
  168. rượu
  169. sao chổi
  170. sinh vật
  171. sinh vật học
  172. thành
  173. thân thể
  174. thể thao
  175. thỏ
  176. thuốc lá
  177. thư viện
  178. thủy ngân
  179. thủ đô
  180. tỉnh
  181. trống
  182. truyền thuyết
  183. văn chương
  184. vũ trụ
  185. xà phòng
  186. đậu
  187. địa chất học
  188. độc lập
  189. đời sống
  190. động vật học
  191. đứa bé
  192. đu đủ
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bàn chải
  196. ban ngày
  197. ban đêm
  198. bảo hiểm
  199. bi kịch
  200. bữa sáng
  201. buổi chiều
  202. buồm
  203. buồn
  204. bút
  205. các
  206. cảng
  207. cậu
  208. chất độc
  209. chính phủ
  210. chữ
  211. clo
  212. công nghiệp
  213. cứu
  214. dầu mỏ
  215. dịch
  216. giấc mơ
  217. giáo dục
  218. gia vị
  219. hiểu
  220. hình học
  221. hôn
  222. hột
  223. hươu
  224. khách sạn
  225. khinh khí
  226. khủng long
  227. kim cương
  228. lần
  229. lồn
  230. lợn
  231. lụa
  232. lừa
  233. lựu đạn
  234. mau
  235. ngũ
  236. nhà bếp
  237. nhà thờ
  238. nước mắt
  239. óc
  240. phát âm
  241. quốc tế
  242. rẻ
  243. ruồi
  244. sinh thái học
  245. sóc
  246. sự
  247. thác
  248. than đá
  249. thông minh
  250. tin tức
  251. tự do
  252. ung thư
  253. văn hóa
  254. đĩa
  255. động
  256. agon
  257. berili
  258. biên giới
  259. biểu tình
  260. búa
  261. bùn
  262. canxi
  263. cáo
  264. cá voi
  265. chất khí
  266. chén
  267. chính sách
  268. chó sói
  269. chua
  270. chuồn chuồn
  271. chủ yếu
  272. cốc
  273. cờ vua
  274. dễ
  275. dũng cảm
  276. dương
  277. dương cầm
  278. ếch
  279. gạch
  280. gam
  281. gà tây
  282. giới thiệu
  283. giọt
  284. hang
  285. hòa bình
  286. hôm nay
  287. kem
  288. keo
  289. kết thúc
  290. khảo cổ học
  291. khoai lang
  292. kia
  293. kiếm
  294. láng giềng
  295. len
  296. liti
  297. lỗi
  298. mận
  299. mạnh
  300. mất
  301. máy giặt
  302. mét
  303. nghĩa trang
  304. ngoại giao
  305. ngữ
  306. ngựa vằn
  307. ngụ ngôn
  308. nhà nước
  309. nhau
  310. nĩa
  311. no
  312. phương trình
  313. rể
  314. rồi
  315. rồng
  316. rượu bia
  317. san hô
  318. sầu riêng
  319. sở hữu
  320. sói
  321. sương
  322. tài chính
  323. tao
  324. tập hợp
  325. thắng lợi
  326. thật
  327. thất nghiệp
  328. thích
  329. thiên thần
  330. thông tin
  331. tổ
  332. tớ
  333. tội phạm
  334. triết học
  335. trở thành
  336. tượng
  337. tương lai
  338. urani
  339. vũ khí
  340. xin
  341. xin lỗi
  342. xoài
  343. ý thức
  344. đạo
  345. đất nước
  346. đồ
  347. độc
  348. đom đóm
  349. ái tình
  350. anh hùng
  351. ao
  352. asen
  353. ban
  354. bán kính
  355. bao giờ
  356. bao nhiêu
  357. bari
  358. bát
  359. biệt thự
  360. bình
  361. bình minh
  362. bình tĩnh
  363. bình đẳng
  364. bitmut
  365. bộ binh
  366. bọ chét
  367. brom
  368. bưởi
  369. cách mạng
  370. cao su
  371. cầu nguyện
  372. chế độ
  373. chiến
  374. chính thức