List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 236: Line 236:
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
 
#cờ vua
 
#cờ vua
 +
#cứu
 
#dịch
 
#dịch
 
#dương cầm
 
#dương cầm
Line 312: Line 313:
 
#chất khí
 
#chất khí
 
#chua
 
#chua
 +
#chúc mừng năm mới
 
#chức nghiệp
 
#chức nghiệp
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#chủ nghĩa xã hội
Line 317: Line 319:
 
#cốc
 
#cốc
 
#cú
 
#cú
#cứu
 
 
#dân số
 
#dân số
 
#dơi
 
#dơi
Line 378: Line 379:
 
#rể
 
#rể
 
#rồi
 
#rồi
#rồng
 

Revision as of 17:56, 30 December 2023

  1. cà phê
  2. đồng
  3. tháng mười
  4. tháng năm
  5. tiếng
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. cam
  17. tháng mười hai
  18. bia
  19. cà chua
  20. chuột
  21. bão
  22. tháng giêng
  23. xe đạp
  24. bóng đá
  25. con gái
  26. dân chủ
  27. hiđrô
  28. lạc đà
  29. máy tính
  30. mùa thu
  31. não
  32. nitơ
  33. núi lửa
  34. ong
  35. sư tử
  36. thiếc
  37. xe
  38. điện thoại
  39. bạn
  40. cảnh sát
  41. cầu vồng
  42. giáo viên
  43. heli
  44. kẽm
  45. kiến
  46. mặt
  47. mùa hạ
  48. ngữ pháp
  49. quả táo
  50. râu
  51. sân bay
  52. tê giác
  53. thìa
  54. thực vật
  55. truyền hình
  56. vật lý học
  57. bản đồ
  58. bệnh viện
  59. cacbon
  60. cầu
  61. chai
  62. chuối
  63. cộng hòa
  64. dao
  65. em trai
  66. giây
  67. hôm qua
  68. khoai tây
  69. lúa
  70. natri
  71. sinh nhật
  72. toán học
  73. trường học
  74. yêu
  75. bánh
  76. bom
  77. cá sấu
  78. chính trị
  79. dạ dày
  80. dưa hấu
  81. khỉ
  82. ngày mai
  83. ngọt
  84. nho
  85. rượu vang
  86. silic
  87. sinh học
  88. tiếng nói
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. tre
  92. tự điển
  93. bóng rổ
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. chủ nghĩa cộng sản
  100. công
  101. cua
  102. cừu
  103. dân tộc
  104. hổ
  105. hoà bình
  106. hươu cao cổ
  107. mật ong
  108. nghiên cứu
  109. ngỗng
  110. nhanh
  111. nhà văn
  112. nhện
  113. ôxy
  114. pho mát
  115. rùa
  116. sô-cô-la
  117. số không
  118. thiên nga
  119. thiên văn học
  120. trường đại học
  121. xe buýt
  122. đại học
  123. đói
  124. động đất
  125. bác
  126. cờ
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. giáo sư
  130. gương
  131. hành tây
  132. hóa học
  133. hộ chiếu
  134. khí hậu
  135. khí tượng học
  136. lịch
  137. lời
  138. lúa mì
  139. muỗi
  140. mười một
  141. muỗng
  142. nghìn
  143. nông nghiệp
  144. ô tô
  145. phổi
  146. rau
  147. sao chổi
  148. sinh vật học
  149. thể thao
  150. thuốc lá
  151. thư viện
  152. thủy ngân
  153. xã hội
  154. xà phòng
  155. địa chất học
  156. đứa bé
  157. đu đủ
  158. bách khoa toàn thư
  159. bạch kim
  160. bàn phím
  161. bảo hiểm
  162. bệnh
  163. bột
  164. buổi chiều
  165. buồm
  166. cái
  167. cằm
  168. cám ơn
  169. chanh
  170. chất độc
  171. clo
  172. dâu
  173. dầu mỏ
  174. dĩa
  175. gạo
  176. ghét
  177. hà mã
  178. hình học
  179. khách sạn
  180. khủng long
  181. linh hồn
  182. lựu đạn
  183. mau
  184. môi
  185. nghèo
  186. nghĩa địa
  187. nhà thờ
  188. phố
  189. quân đội
  190. quế
  191. rượu
  192. sinh thái học
  193. sinh vật
  194. thành
  195. thân thể
  196. than đá
  197. thỏ
  198. thủ đô
  199. tỉnh
  200. tin tức
  201. trống
  202. truyền thuyết
  203. ung thư
  204. văn chương
  205. văn hóa
  206. vũ trụ
  207. đậu
  208. độc lập
  209. đời sống
  210. động vật học
  211. agon
  212. âm
  213. bàn chải
  214. ban ngày
  215. ban đêm
  216. berili
  217. biểu tình
  218. bi kịch
  219. bữa sáng
  220. buồn
  221. bút
  222. các
  223. cảng
  224. canxi
  225. cậu
  226. cá voi
  227. chén
  228. chính phủ
  229. chính sách
  230. chó sói
  231. chữ
  232. chuồn chuồn
  233. công nghiệp
  234. cờ vua
  235. cứu
  236. dịch
  237. dương cầm
  238. gà tây
  239. giấc mơ
  240. giáo dục
  241. gia vị
  242. giới thiệu
  243. hang
  244. hiểu
  245. hôm nay
  246. hôn
  247. hột
  248. hươu
  249. khảo cổ học
  250. khinh khí
  251. khoai lang
  252. kia
  253. kim cương
  254. lần
  255. láng giềng
  256. len
  257. liti
  258. lồn
  259. lợn
  260. lụa
  261. lừa
  262. máy giặt
  263. mét
  264. ngũ
  265. ngựa vằn
  266. nhà bếp
  267. nhà nước
  268. nĩa
  269. no
  270. nước mắt
  271. óc
  272. phát âm
  273. phương trình
  274. quốc tế
  275. rẻ
  276. ruồi
  277. rượu bia
  278. san hô
  279. sầu riêng
  280. sóc
  281. sự
  282. tài chính
  283. thác
  284. thắng lợi
  285. thiên thần
  286. thông minh
  287. thông tin
  288. trở thành
  289. tự do
  290. urani
  291. đĩa
  292. đom đóm
  293. động
  294. ái tình
  295. asen
  296. ban
  297. bán kính
  298. bari
  299. biên giới
  300. bình minh
  301. bitmut
  302. bọ chét
  303. brom
  304. búa
  305. bùn
  306. cách mạng
  307. cáo
  308. cầu nguyện
  309. chất khí
  310. chua
  311. chúc mừng năm mới
  312. chức nghiệp
  313. chủ nghĩa xã hội
  314. chủ yếu
  315. cốc
  316. dân số
  317. dơi
  318. du
  319. dũng cảm
  320. dương
  321. dương vật
  322. e
  323. ếch
  324. flo
  325. ga
  326. gạch
  327. gam
  328. giấy bạc
  329. giọt
  330. heo
  331. hòa bình
  332. học tập
  333. hôm kia
  334. hổ phách
  335. hữu dụng
  336. kali
  337. kem
  338. kền kền
  339. keo
  340. kết hôn
  341. kết thúc
  342. khí hậu học
  343. kiếm
  344. kripton
  345. lantan
  346. linh mục
  347. lỗi
  348. lông mày
  349. lưỡi lê
  350. lưu huỳnh
  351. ma
  352. mạch nha
  353. mận
  354. mạnh
  355. mất
  356. máy vi tính
  357. mồ hôi
  358. mười hai
  359. mười tám
  360. nghĩa trang
  361. ngoại giao
  362. ngọc trai
  363. ngữ
  364. ngụ ngôn
  365. người máy
  366. người yêu
  367. nhà báo
  368. nhau
  369. nobeli
  370. phim
  371. phó mát
  372. phương tiện
  373. rể
  374. rồi