List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 7 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 3 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
 
(7 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 2: Line 2:
 
#tiếng
 
#tiếng
 
#tháng mười
 
#tháng mười
#tháng năm
 
#tháng ba
 
 
#tháng bảy
 
#tháng bảy
 
#tháng một
 
#tháng một
Line 19: Line 17:
 
#bia
 
#bia
 
#cà chua
 
#cà chua
#xe
 
 
#xe đạp
 
#xe đạp
 
#bơ
 
#bơ
Line 29: Line 26:
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
 
#điện thoại
 
#điện thoại
#bà
 
 
#bạn
 
#bạn
 
#cảnh sát
 
#cảnh sát
Line 64: Line 60:
 
#truyền hình
 
#truyền hình
 
#vật lý học
 
#vật lý học
#bánh
 
 
#bản đồ
 
#bản đồ
 
#cacbon
 
#cacbon
Line 74: Line 69:
 
#khoai tây
 
#khoai tây
 
#natri
 
#natri
#ngày mai
 
 
#ngọt
 
#ngọt
 
#nho
 
#nho
Line 88: Line 82:
 
#chị
 
#chị
 
#chính trị
 
#chính trị
#chợ
 
#công
 
 
#cừu
 
#cừu
 
#dạ dày
 
#dạ dày
Line 109: Line 101:
 
#đại học
 
#đại học
 
#đói
 
#đói
#bác
 
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
 
#cá mập
 
#cá mập
Line 122: Line 113:
 
#lịch
 
#lịch
 
#mật ong
 
#mật ong
#muỗi
 
 
#muỗng
 
#muỗng
 
#nghèo
 
#nghèo
Line 130: Line 120:
 
#rùa
 
#rùa
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
#số không
 
 
#thiên nga
 
#thiên nga
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
Line 141: Line 130:
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#bột
 
#bột
#cái
 
 
#cằm
 
#cằm
 
#cám ơn
 
#cám ơn
Line 155: Line 143:
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
 
#khí tượng học
 
#khí tượng học
#linh hồn
 
#lời
 
 
#lúa mì
 
#lúa mì
#mười một
 
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
 
#ô tô
 
#ô tô
Line 169: Line 154:
 
#sinh vật
 
#sinh vật
 
#sinh vật học
 
#sinh vật học
#thành
 
 
#thân thể
 
#thân thể
 
#thể thao
 
#thể thao
Line 181: Line 165:
 
#truyền thuyết
 
#truyền thuyết
 
#văn chương
 
#văn chương
#vũ trụ
 
 
#xà phòng
 
#xà phòng
 
#đậu
 
#đậu
Line 190: Line 173:
 
#đứa bé
 
#đứa bé
 
#đu đủ
 
#đu đủ
#bách khoa toàn thư
 
 
#bàn chải
 
#bàn chải
 
#ban ngày
 
#ban ngày
Line 199: Line 181:
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
 
#buồm
 
#buồm
#buồn
 
 
#bút
 
#bút
#các
 
 
#cảng
 
#cảng
#cậu
 
 
#chất độc
 
#chất độc
 
#chính phủ
 
#chính phủ
#chữ
 
 
#clo
 
#clo
 
#cứu
 
#cứu
Line 217: Line 195:
 
#hiểu
 
#hiểu
 
#hình học
 
#hình học
#hôn
 
 
#hột
 
#hột
 
#hươu
 
#hươu
Line 224: Line 201:
 
#khủng long
 
#khủng long
 
#kim cương
 
#kim cương
#lần
 
 
#lồn
 
#lồn
 
#lợn
 
#lợn
Line 231: Line 207:
 
#lựu đạn
 
#lựu đạn
 
#mau
 
#mau
#ngũ
 
#nhà bếp
 
 
#nhà thờ
 
#nhà thờ
 
#nước mắt
 
#nước mắt
 
#óc
 
#óc
#phát âm
 
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 
#rẻ
 
#rẻ
Line 258: Line 231:
 
#biên giới
 
#biên giới
 
#biểu tình
 
#biểu tình
#búa
 
 
#bùn
 
#bùn
 
#canxi
 
#canxi
Line 270: Line 242:
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
 
#chủ yếu
 
#chủ yếu
#cốc
 
 
#cờ vua
 
#cờ vua
#cú
 
 
#dễ
 
#dễ
 
#dễ dàng
 
#dễ dàng
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
#dương
 
 
#dương cầm
 
#dương cầm
 
#ếch
 
#ếch
Line 356: Line 325:
 
#bao nhiêu
 
#bao nhiêu
 
#bari
 
#bari
#bát
 
 
#biệt thự
 
#biệt thự
#bình
 
 
#bình minh
 
#bình minh
 
#bình tĩnh
 
#bình tĩnh
Line 370: Line 337:
 
#cao su
 
#cao su
 
#cầu nguyện
 
#cầu nguyện
#chế độ
 
#chiến
 
 
#chính thức
 
#chính thức
 
#chờ
 
#chờ
#chú
 
 
#chùa
 
#chùa
#chúc mừng năm mới
 
 
#chức năng
 
#chức năng
 
#chức nghiệp
 
#chức nghiệp
 +
#chủ nghĩa xã hội
 +
#công dân
 +
#công nghệ
 +
#cổ điển
 +
#dậy
 +
#diệc
 +
#diệu
 +
#dơi
 +
#du
 +
#dừa
 +
#dữ liệu
 +
#dung dịch
 +
#e
 +
#flo
 +
#ga
 +
#giá cả
 +
#giấm
 +
#giận
 +
#gia súc
 +
#giấy bạc
 +
#giọng
 +
#gừng
 +
#hàng không
 +
#hành trình
 +
#hàu
 +
#heo
 +
#hiệp ước
 +
#hiệu quả
 +
#hiệu suất
 +
#hình
 +
#hoa hồng
 +
#hoàng đế
 +
#học tập
 +
#hội nghị
 +
#hôm kia
 +
#hôn nhân
 +
#hổ phách

Latest revision as of 08:53, 20 May 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng bảy
  5. tháng một
  6. tháng mười một
  7. tháng tám
  8. cam
  9. tháng chín
  10. tháng sáu
  11. voi
  12. bán đảo
  13. bút chì
  14. chuột
  15. tháng mười hai
  16. bão
  17. bia
  18. cà chua
  19. xe đạp
  20. bóng đá
  21. dân chủ
  22. lạc đà
  23. ong
  24. sư tử
  25. tháng giêng
  26. điện thoại
  27. bạn
  28. cảnh sát
  29. con gái
  30. giáo viên
  31. hiđrô
  32. kiến
  33. mặt
  34. máy tính
  35. mùa thu
  36. não
  37. nitơ
  38. núi lửa
  39. râu
  40. thìa
  41. thiếc
  42. thực vật
  43. bệnh viện
  44. cầu
  45. cầu vồng
  46. chuối
  47. cộng hòa
  48. dao
  49. giây
  50. heli
  51. kẽm
  52. lúa
  53. mùa hạ
  54. ngữ pháp
  55. quả táo
  56. sân bay
  57. tê giác
  58. truyền hình
  59. vật lý học
  60. bản đồ
  61. cacbon
  62. chai
  63. chào
  64. em trai
  65. hôm qua
  66. khỉ
  67. khoai tây
  68. natri
  69. ngọt
  70. nho
  71. sinh nhật
  72. tiếng nói
  73. toán học
  74. tỏi
  75. trường học
  76. tự điển
  77. bom
  78. bóng rổ
  79. cá sấu
  80. chị
  81. chính trị
  82. cừu
  83. dạ dày
  84. dưa hấu
  85. hổ
  86. hoà bình
  87. hóa học
  88. nghiên cứu
  89. ngỗng
  90. nhanh
  91. nhện
  92. nông nghiệp
  93. ôxy
  94. rượu vang
  95. silic
  96. sinh học
  97. tôn giáo
  98. tre
  99. đại học
  100. đói
  101. bươm bướm
  102. cá mập
  103. chủ nghĩa cộng sản
  104. cờ
  105. cua
  106. dân tộc
  107. gấu
  108. gương
  109. hươu cao cổ
  110. khí hậu
  111. lịch
  112. mật ong
  113. muỗng
  114. nghèo
  115. nhà văn
  116. phổi
  117. pho mát
  118. rùa
  119. sô-cô-la
  120. thiên nga
  121. thiên văn học
  122. trường đại học
  123. xã hội
  124. xe buýt
  125. động đất
  126. bạch kim
  127. bàn phím
  128. bệnh
  129. bột
  130. cằm
  131. cám ơn
  132. chanh
  133. dâu
  134. dĩa
  135. dưa chuột
  136. gạo
  137. ghét
  138. giáo sư
  139. hà mã
  140. hành tây
  141. hộ chiếu
  142. khí tượng học
  143. lúa mì
  144. nghĩa địa
  145. ô tô
  146. phố
  147. quân đội
  148. quế
  149. rau
  150. rượu
  151. sao chổi
  152. sinh vật
  153. sinh vật học
  154. thân thể
  155. thể thao
  156. thỏ
  157. thuốc lá
  158. thư viện
  159. thủy ngân
  160. thủ đô
  161. tỉnh
  162. trống
  163. truyền thuyết
  164. văn chương
  165. xà phòng
  166. đậu
  167. địa chất học
  168. độc lập
  169. đời sống
  170. động vật học
  171. đứa bé
  172. đu đủ
  173. bàn chải
  174. ban ngày
  175. ban đêm
  176. bảo hiểm
  177. bi kịch
  178. bữa sáng
  179. buổi chiều
  180. buồm
  181. bút
  182. cảng
  183. chất độc
  184. chính phủ
  185. clo
  186. cứu
  187. dầu mỏ
  188. dịch
  189. giấc mơ
  190. giáo dục
  191. gia vị
  192. hiểu
  193. hình học
  194. hột
  195. hươu
  196. khách sạn
  197. khinh khí
  198. khủng long
  199. kim cương
  200. lồn
  201. lợn
  202. lụa
  203. lừa
  204. lựu đạn
  205. mau
  206. nhà thờ
  207. nước mắt
  208. óc
  209. quốc tế
  210. rẻ
  211. rồi
  212. ruồi
  213. sinh thái học
  214. sóc
  215. sự
  216. thác
  217. than đá
  218. thông minh
  219. tin tức
  220. tự do
  221. ung thư
  222. văn hóa
  223. đĩa
  224. động
  225. agon
  226. bao giờ
  227. berili
  228. biên giới
  229. biểu tình
  230. bùn
  231. canxi
  232. cáo
  233. cá voi
  234. chất khí
  235. chén
  236. chính sách
  237. chó sói
  238. chua
  239. chuồn chuồn
  240. chủ yếu
  241. cờ vua
  242. dễ
  243. dễ dàng
  244. dũng cảm
  245. dương cầm
  246. ếch
  247. gạch
  248. gam
  249. gà tây
  250. giới thiệu
  251. giọt
  252. hang
  253. hòa bình
  254. hôm nay
  255. kem
  256. keo
  257. kết thúc
  258. khảo cổ học
  259. khoai lang
  260. kia
  261. kiếm
  262. láng giềng
  263. len
  264. liti
  265. lỗi
  266. mận
  267. mạnh
  268. mất
  269. máy giặt
  270. mét
  271. nghĩa trang
  272. ngoại giao
  273. ngữ
  274. ngựa vằn
  275. ngụ ngôn
  276. nhà nước
  277. nhau
  278. nĩa
  279. no
  280. phương trình
  281. rể
  282. rồng
  283. rượu bia
  284. san hô
  285. sầu riêng
  286. sở hữu
  287. sói
  288. sương
  289. tài chính
  290. tao
  291. tập hợp
  292. thắng lợi
  293. thật
  294. thất nghiệp
  295. thích
  296. thiên thần
  297. thông tin
  298. tổ
  299. tớ
  300. tội phạm
  301. triết học
  302. trở thành
  303. tượng
  304. tương lai
  305. urani
  306. vũ khí
  307. xin
  308. xin lỗi
  309. xoài
  310. ý thức
  311. đất nước
  312. đồ
  313. độc
  314. đom đóm
  315. anh hùng
  316. ao
  317. asen
  318. ban
  319. bán kính
  320. bản năng
  321. bao nhiêu
  322. bari
  323. biệt thự
  324. bình minh
  325. bình tĩnh
  326. bình đẳng
  327. bitmut
  328. bộ binh
  329. bọ chét
  330. brom
  331. bưởi
  332. cách mạng
  333. cao su
  334. cầu nguyện
  335. chính thức
  336. chờ
  337. chùa
  338. chức năng
  339. chức nghiệp
  340. chủ nghĩa xã hội
  341. công dân
  342. công nghệ
  343. cổ điển
  344. dậy
  345. diệc
  346. diệu
  347. dơi
  348. du
  349. dừa
  350. dữ liệu
  351. dung dịch
  352. e
  353. flo
  354. ga
  355. giá cả
  356. giấm
  357. giận
  358. gia súc
  359. giấy bạc
  360. giọng
  361. gừng
  362. hàng không
  363. hành trình
  364. hàu
  365. heo
  366. hiệp ước
  367. hiệu quả
  368. hiệu suất
  369. hình
  370. hoa hồng
  371. hoàng đế
  372. học tập
  373. hội nghị
  374. hôm kia
  375. hôn nhân
  376. hổ phách