List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:02, 8 July 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng mười một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bút chì
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. núi lửa
  28. ong
  29. sư tử
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cầu vồng
  33. dân chủ
  34. giáo viên
  35. heli
  36. lạc đà
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa hạ
  40. não
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. tê giác
  44. xe
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. chai
  51. dao
  52. em trai
  53. hiđrô
  54. kẽm
  55. kiến
  56. ngữ pháp
  57. râu
  58. sân bay
  59. thìa
  60. thực vật
  61. trường học
  62. vật lý học
  63. yêu
  64. bánh
  65. bản đồ
  66. cacbon
  67. cá sấu
  68. cầu
  69. chuối
  70. cộng hòa
  71. dạ dày
  72. giây
  73. hôm qua
  74. khoai tây
  75. lúa
  76. natri
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. tỏi
  81. tre
  82. truyền hình
  83. tự điển
  84. bom
  85. chị
  86. chính trị
  87. chủ nghĩa cộng sản
  88. dưa hấu
  89. hươu cao cổ
  90. khỉ
  91. ngày mai
  92. ngọt
  93. nhanh
  94. nhà văn
  95. rượu vang
  96. silic
  97. sinh học
  98. sô-cô-la
  99. số không
  100. thiên văn học
  101. toán học
  102. tôn giáo
  103. trường đại học
  104. xe buýt
  105. bóng rổ
  106. bươm bướm
  107. cá mập
  108. chào
  109. chợ
  110. công
  111. cua
  112. cừu
  113. dân tộc
  114. gương
  115. hổ
  116. hoà bình
  117. hộ chiếu
  118. lịch
  119. lời
  120. lúa mì
  121. mật ong
  122. nghiên cứu
  123. ngỗng
  124. nhện
  125. nông nghiệp
  126. ôxy
  127. pho mát
  128. rùa
  129. sao chổi
  130. thiên nga
  131. thủy ngân
  132. xã hội
  133. đại học
  134. đói
  135. động đất
  136. đu đủ
  137. bác
  138. bách khoa toàn thư
  139. bạch kim
  140. bàn phím
  141. bột
  142. buổi chiều
  143. buồm
  144. chanh
  145. cờ
  146. dâu
  147. dưa chuột
  148. gạo
  149. gấu
  150. giáo sư
  151. hành tây
  152. hình học
  153. hóa học
  154. khí hậu
  155. khí tượng học
  156. khủng long
  157. môi
  158. muỗi
  159. muỗng
  160. nghìn
  161. ngu
  162. nhà thờ
  163. ô tô
  164. phổi
  165. rau
  166. rượu
  167. sinh vật học
  168. thể thao
  169. thuốc lá
  170. thư viện
  171. tin tức
  172. văn hóa
  173. xà phòng
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. đứa bé
  178. âm
  179. ban ngày
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. bữa sáng
  184. bút
  185. cái
  186. cằm
  187. chất độc
  188. chính sách
  189. chữ
  190. chuồn chuồn
  191. clo
  192. công nghiệp
  193. dầu mỏ
  194. dĩa
  195. dịch
  196. ghét
  197. giấc mơ
  198. hà mã
  199. khách sạn
  200. khoai lang
  201. kim cương
  202. linh hồn
  203. lợn
  204. lụa
  205. lựu đạn
  206. mười một
  207. nghèo
  208. nghĩa địa
  209. ngũ
  210. ngựa vằn
  211. phố
  212. phương trình
  213. quân đội
  214. quế
  215. quốc tế
  216. san hô
  217. sầu riêng
  218. sinh thái học
  219. sinh vật
  220. sóc
  221. sự
  222. tài chính
  223. thắng lợi
  224. thành
  225. thân thể
  226. than đá
  227. thỏ
  228. thông tin
  229. thủ đô
  230. tỉnh
  231. trống
  232. truyền thuyết
  233. ung thư
  234. văn chương
  235. vũ trụ
  236. đậu
  237. đom đóm
  238. động vật học
  239. agon
  240. ban
  241. bàn chải
  242. ban đêm
  243. berili
  244. bi kịch
  245. bình minh
  246. bitmut
  247. búa
  248. cám ơn
  249. cảng
  250. canxi
  251. cậu
  252. chén
  253. chính phủ
  254. chó sói
  255. chủ nghĩa xã hội
  256. chủ yếu
  257. dơi
  258. du
  259. dũng cảm
  260. dương cầm
  261. e
  262. flo
  263. ga
  264. gạch
  265. gam
  266. gà tây
  267. giáo dục
  268. gia vị
  269. giấy bạc
  270. giới thiệu
  271. hang
  272. hiểu
  273. hôm nay
  274. hôn
  275. hột
  276. hươu
  277. hữu dụng
  278. kem
  279. kền kền
  280. keo
  281. khảo cổ học
  282. khinh khí
  283. kia
  284. lần
  285. láng giềng
  286. lantan
  287. len
  288. liti
  289. lồn
  290. lừa
  291. lưỡi lê
  292. ma
  293. mạch nha
  294. mau
  295. máy giặt
  296. mét
  297. ngoại giao
  298. ngữ
  299. ngụ ngôn
  300. nhà bếp
  301. nhà nước
  302. nĩa
  303. nước mắt
  304. phát âm
  305. phim
  306. phương tiện
  307. rẻ
  308. ruồi
  309. rượu bia
  310. sở hữu
  311. sốt rét
  312. sương
  313. tập hợp
  314. tàu ngầm
  315. thác
  316. thật
  317. thiên thần
  318. thiểu số
  319. thông minh
  320. thức ăn
  321. thủ tướng
  322. triết học
  323. tự do
  324. tượng
  325. tương lai
  326. tu viện
  327. urani
  328. vật lý
  329. xã hội học
  330. xe lửa
  331. xin
  332. xoài
  333. ý thức
  334. đạo
  335. đĩa
  336. độc
  337. động
  338. đười ươi
  339. actini
  340. ái tình
  341. ao
  342. asen
  343. bạch cầu
  344. bàn cờ
  345. bán kính
  346. bari
  347. bát
  348. biên giới
  349. biệt thự
  350. bình thường
  351. bình tĩnh
  352. bình đẳng
  353. bọ chét
  354. bói cá
  355. brom
  356. bùn
  357. bưởi
  358. buồn
  359. các
  360. cá chép
  361. cách mạng
  362. cần tây
  363. cáo
  364. cao su
  365. cầu nguyện
  366. cá voi
  367. chân trời
  368. chất khí
  369. chế độ
  370. chiến
  371. chim đại bàng
  372. chính thức
  373. chua
  374. chúc mừng năm mới
  375. chức năng