List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 08:52, 6 June 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng chín
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. bút chì
  15. tháng bảy
  16. voi
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. núi lửa
  28. ong
  29. sư tử
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cầu vồng
  33. dân chủ
  34. giáo viên
  35. heli
  36. lạc đà
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa hạ
  40. não
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. tê giác
  44. xe
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. chai
  51. dao
  52. em trai
  53. hiđrô
  54. kẽm
  55. kiến
  56. ngữ pháp
  57. râu
  58. sân bay
  59. thìa
  60. thực vật
  61. trường học
  62. vật lý học
  63. yêu
  64. bánh
  65. bản đồ
  66. cacbon
  67. cá sấu
  68. cầu
  69. chuối
  70. cộng hòa
  71. dạ dày
  72. giây
  73. hôm qua
  74. khoai tây
  75. lúa
  76. natri
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. tỏi
  81. tre
  82. truyền hình
  83. tự điển
  84. bom
  85. chị
  86. chính trị
  87. chủ nghĩa cộng sản
  88. dưa hấu
  89. hươu cao cổ
  90. ngày mai
  91. ngọt
  92. nhanh
  93. nhà văn
  94. rượu vang
  95. silic
  96. sô-cô-la
  97. số không
  98. thiên văn học
  99. toán học
  100. tôn giáo
  101. trường đại học
  102. xe buýt
  103. bóng rổ
  104. bươm bướm
  105. cá mập
  106. chào
  107. chợ
  108. công
  109. cừu
  110. dân tộc
  111. gương
  112. hổ
  113. hoà bình
  114. hộ chiếu
  115. khỉ
  116. lịch
  117. lời
  118. lúa mì
  119. mật ong
  120. nghiên cứu
  121. ngỗng
  122. nhện
  123. nông nghiệp
  124. ôxy
  125. pho mát
  126. sao chổi
  127. sinh học
  128. thiên nga
  129. thủy ngân
  130. xã hội
  131. đại học
  132. động đất
  133. đu đủ
  134. bác
  135. bách khoa toàn thư
  136. bạch kim
  137. bàn phím
  138. bột
  139. buổi chiều
  140. buồm
  141. chanh
  142. cờ
  143. cua
  144. dâu
  145. dưa chuột
  146. gạo
  147. gấu
  148. giáo sư
  149. hành tây
  150. hình học
  151. hóa học
  152. khí hậu
  153. khí tượng học
  154. khủng long
  155. môi
  156. muỗi
  157. muỗng
  158. nghìn
  159. ngu
  160. nhà thờ
  161. ô tô
  162. phổi
  163. rau
  164. rùa
  165. rượu
  166. sinh vật học
  167. thể thao
  168. thuốc lá
  169. thư viện
  170. tin tức
  171. văn hóa
  172. xà phòng
  173. địa chất học
  174. độc lập
  175. đói
  176. đời sống
  177. đứa bé
  178. âm
  179. ban ngày
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. bữa sáng
  184. bút
  185. cái
  186. cằm
  187. chất độc
  188. chính sách
  189. chữ
  190. chuồn chuồn
  191. clo
  192. công nghiệp
  193. dầu mỏ
  194. dĩa
  195. dịch
  196. ghét
  197. giấc mơ
  198. hà mã
  199. khách sạn
  200. khoai lang
  201. kim cương
  202. linh hồn
  203. lụa
  204. lựu đạn
  205. mười một
  206. nghèo
  207. nghĩa địa
  208. ngũ
  209. ngựa vằn
  210. phố
  211. phương trình
  212. quân đội
  213. quế
  214. quốc tế
  215. san hô
  216. sầu riêng
  217. sinh thái học
  218. sinh vật
  219. sóc
  220. sự
  221. tài chính
  222. thắng lợi
  223. thành
  224. thân thể
  225. than đá
  226. thỏ
  227. thông tin
  228. thủ đô
  229. tỉnh
  230. trống
  231. truyền thuyết
  232. ung thư
  233. văn chương
  234. vũ trụ
  235. đậu
  236. đom đóm
  237. động vật học
  238. agon
  239. ban
  240. bàn chải
  241. ban đêm
  242. berili
  243. bi kịch
  244. bình minh
  245. bitmut
  246. búa
  247. cám ơn
  248. cảng
  249. canxi
  250. cậu
  251. chén
  252. chính phủ
  253. chó sói
  254. chủ nghĩa xã hội
  255. chủ yếu
  256. dơi
  257. du
  258. dũng cảm
  259. dương cầm
  260. e
  261. flo
  262. ga
  263. gạch
  264. gam
  265. gà tây
  266. giáo dục
  267. gia vị
  268. giấy bạc
  269. giới thiệu
  270. hang
  271. hiểu
  272. hôn
  273. hột
  274. hươu
  275. hữu dụng
  276. kem
  277. kền kền
  278. keo
  279. khảo cổ học
  280. khinh khí
  281. kia
  282. lần
  283. láng giềng
  284. lantan
  285. len
  286. liti
  287. lồn
  288. lợn
  289. lừa
  290. lưỡi lê
  291. ma
  292. mạch nha
  293. mau
  294. mét
  295. ngoại giao
  296. ngữ
  297. ngụ ngôn
  298. nhà bếp
  299. nĩa
  300. nước mắt
  301. phát âm
  302. phim
  303. phương tiện
  304. rẻ
  305. ruồi
  306. rượu bia
  307. sở hữu
  308. sốt rét
  309. sương
  310. tập hợp
  311. tàu ngầm
  312. thác
  313. thật
  314. thiên thần
  315. thiểu số
  316. thông minh
  317. thức ăn
  318. thủ tướng
  319. triết học
  320. tự do
  321. tượng
  322. tương lai
  323. tu viện
  324. urani
  325. vật lý
  326. xã hội học
  327. xe lửa
  328. xin
  329. xoài
  330. ý thức
  331. đạo
  332. đĩa
  333. độc
  334. động
  335. đười ươi
  336. actini
  337. ái tình
  338. ao
  339. asen
  340. bạch cầu
  341. bàn cờ
  342. bán kính
  343. bari
  344. bát
  345. biên giới
  346. biệt thự
  347. bình thường
  348. bình tĩnh
  349. bình đẳng
  350. bọ chét
  351. bói cá
  352. brom
  353. bùn
  354. bưởi
  355. buồn
  356. các
  357. cá chép
  358. cách mạng
  359. cần tây
  360. cáo
  361. cao su
  362. cầu nguyện
  363. cá voi
  364. chân trời
  365. chất khí
  366. chế độ
  367. chiến
  368. chim đại bàng
  369. chính thức
  370. chua
  371. chúc mừng năm mới
  372. chức năng
  373. chức nghiệp
  374. cóc
  375. cốc