List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 23:40, 25 December 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 3 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. voi
  11. tháng chín
  12. tháng một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. cam
  18. tháng bảy
  19. bão
  20. bia
  21. chuột
  22. con gái
  23. núi lửa
  24. ong
  25. tháng giêng
  26. tháng mười hai
  27. thiếc
  28. xe đạp
  29. cà chua
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. dân chủ
  43. dao
  44. heli
  45. hiđrô
  46. lạc đà
  47. mùa hạ
  48. râu
  49. tê giác
  50. thực vật
  51. trường học
  52. vật lý học
  53. yêu
  54. bạn
  55. bóng đá
  56. cảnh sát
  57. cá sấu
  58. chai
  59. cộng hòa
  60. dạ dày
  61. em trai
  62. hôm qua
  63. kẽm
  64. kiến
  65. natri
  66. ngữ pháp
  67. nho
  68. sân bay
  69. thìa
  70. tre
  71. truyền hình
  72. tự điển
  73. bánh
  74. bản đồ
  75. cacbon
  76. cầu
  77. chính trị
  78. chủ nghĩa cộng sản
  79. chuối
  80. giây
  81. lúa
  82. nhà văn
  83. rượu vang
  84. sinh nhật
  85. số không
  86. tiếng nói
  87. toán học
  88. tỏi
  89. tôn giáo
  90. xe buýt
  91. báo
  92. bom
  93. bươm bướm
  94. cá mập
  95. chào
  96. chị
  97. dưa hấu
  98. gương
  99. hươu cao cổ
  100. khoai tây
  101. lịch
  102. ngày mai
  103. nghiên cứu
  104. ngọt
  105. nhanh
  106. nhện
  107. ôxy
  108. sao chổi
  109. silic
  110. sinh học
  111. sô-cô-la
  112. thiên văn học
  113. thủy ngân
  114. trường đại học
  115. xã hội
  116. đại học
  117. động đất
  118. đu đủ
  119. bạch kim
  120. bóng rổ
  121. bột
  122. buồng
  123. chanh
  124. chợ
  125. công
  126. cừu
  127. dân tộc
  128. dâu
  129. dưa chuột
  130. gấu
  131. giáo sư
  132. hành tây
  133. hình học
  134. hổ
  135. hoà bình
  136. hóa học
  137. hộ chiếu
  138. khỉ
  139. khí hậu
  140. khủng long
  141. lúa mì
  142. mật ong
  143. môi
  144. muỗi
  145. muỗng
  146. nghìn
  147. ngỗng
  148. ngu
  149. nông nghiệp
  150. ô tô
  151. phổi
  152. pho mát
  153. rùa
  154. sinh vật học
  155. thể thao
  156. thiên nga
  157. thuốc lá
  158. văn hóa
  159. xà phòng
  160. đói
  161. đứa bé
  162. bác
  163. bách khoa toàn thư
  164. bằng
  165. ban ngày
  166. bàn phím
  167. bảo hiểm
  168. biểu tình
  169. bóng chuyền
  170. bữa sáng
  171. buổi chiều
  172. buồm
  173. bút
  174. cằm
  175. chất độc
  176. chính sách
  177. chuồn chuồn
  178. cờ
  179. cua
  180. dầu mỏ
  181. gạo
  182. giấc mơ
  183. hà mã
  184. khách sạn
  185. khí tượng học
  186. kim cương
  187. lời
  188. mười một
  189. nghèo
  190. nghĩa địa
  191. ngũ
  192. ngựa vằn
  193. nhà thờ
  194. phương trình
  195. quân đội
  196. quốc tế
  197. rau
  198. rượu
  199. sóc
  200. thắng lợi
  201. than đá
  202. thỏ
  203. thông tin
  204. thủ đô
  205. tin tức
  206. trống
  207. ung thư
  208. vũ trụ
  209. độc lập
  210. đời sống
  211. agon
  212. âm
  213. bài
  214. bàn chải
  215. bệnh
  216. berili
  217. buồng trứng
  218. cám ơn
  219. cảng
  220. canxi
  221. chén
  222. chính phủ
  223. chó sói
  224. chữ
  225. chủ yếu
  226. clo
  227. công nghiệp
  228. dĩa
  229. dịch
  230. du
  231. dũng cảm
  232. dương cầm
  233. gà tây
  234. ghét
  235. giới thiệu
  236. hiểu
  237. hợp kim
  238. hột
  239. hữu dụng
  240. keo
  241. khảo cổ học
  242. khinh khí
  243. khoai lang
  244. kia
  245. len
  246. linh hồn
  247. lồn
  248. lợn
  249. lụa
  250. lừa
  251. mau
  252. nhà bếp
  253. nĩa
  254. nước mắt
  255. phát âm
  256. phim
  257. phố
  258. quế
  259. rẻ
  260. ruồi
  261. rượu bia
  262. sầu riêng
  263. sinh thái học
  264. sinh vật
  265. sở hữu
  266. sốt rét
  267. sự
  268. sương
  269. tập hợp
  270. thành
  271. thân thể
  272. thiên thần
  273. thông minh
  274. thư viện
  275. tỉnh
  276. truyền thuyết
  277. văn chương
  278. vật lý
  279. xe lửa
  280. xin
  281. đậu
  282. đĩa
  283. địa chất học
  284. độc
  285. đom đóm
  286. động
  287. động vật học
  288. ái tình
  289. bạch
  290. bạch cầu
  291. ban
  292. bán kính
  293. ban đêm
  294. bari
  295. bát
  296. biên giới
  297. bi kịch
  298. bình thường
  299. bình tĩnh
  300. bitmut
  301. bọ chét
  302. bói cá
  303. búa
  304. bùn
  305. bưởi
  306. buồn
  307. cái
  308. cáo
  309. cao su
  310. cậu
  311. cá voi
  312. chất khí
  313. chế độ
  314. chiến
  315. chim đại bàng
  316. chính thức
  317. chua
  318. chức năng
  319. chủ nghĩa xã hội
  320. cốc
  321. cờ vua
  322. cổ điển
  323. diệc
  324. diệu
  325. diều hâu
  326. dinh dưỡng
  327. dơi
  328. dừa
  329. dữ liệu
  330. dung dịch
  331. dương
  332. e
  333. ếch
  334. flo
  335. ga
  336. gạch
  337. gam
  338. giáo dục
  339. gia súc
  340. gia vị
  341. giấy bạc
  342. gừng
  343. hải
  344. hang
  345. hạt tiêu
  346. hàu
  347. hậu môn
  348. heo
  349. hòa bình
  350. hoa hồng
  351. học tập
  352. hôm nay
  353. hôn
  354. hươu
  355. huyết
  356. kem
  357. kền kền
  358. kết hôn
  359. kiến trúc
  360. kinh tế
  361. lần
  362. láng giềng
  363. lang thang
  364. lãnh thổ
  365. lantan
  366. liti
  367. lỗi
  368. lông mày
  369. long não
  370. lưỡi lê
  371. lưu huỳnh
  372. lựu đạn
  373. ma
  374. mận
  375. mạnh