List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 03:26, 25 August 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 13 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. màu
  17. ong
  18. tháng chín
  19. tháng một
  20. tháng sáu
  21. tháng tám
  22. bia
  23. mặt
  24. núi lửa
  25. tháng bảy
  26. tháng giêng
  27. thiếc
  28. xe đạp
  29. cà chua
  30. cầu vồng
  31. con gái
  32. dao
  33. giáo viên
  34. lạc đà
  35. máy tính
  36. mùa thu
  37. não
  38. nhôm
  39. nitơ
  40. quả táo
  41. râu
  42. sư tử
  43. tháng mười hai
  44. thực vật
  45. xe
  46. yêu
  47. điện thoại
  48. bạn
  49. bệnh viện
  50. bóng đá
  51. cảnh sát
  52. cộng hòa
  53. dân chủ
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. cá sấu
  65. chai
  66. chuối
  67. dạ dày
  68. kẽm
  69. lúa
  70. natri
  71. ngữ pháp
  72. tê giác
  73. tiếng nói
  74. tỏi
  75. trà
  76. y học
  77. bánh
  78. bản đồ
  79. báo
  80. cacbon
  81. cầu
  82. chị
  83. chủ nghĩa cộng sản
  84. em trai
  85. giây
  86. hôm qua
  87. ngày mai
  88. nghiên cứu
  89. ngọt
  90. nhà văn
  91. nhện
  92. ôxy
  93. rượu vang
  94. sân bay
  95. sinh học
  96. sinh nhật
  97. số không
  98. toán học
  99. tôn giáo
  100. truyền hình
  101. xã hội
  102. xe buýt
  103. đại học
  104. bạch kim
  105. bột
  106. bươm bướm
  107. buồng
  108. cá mập
  109. chào
  110. chính trị
  111. chợ
  112. cừu
  113. dâu
  114. gấu
  115. gương
  116. hổ
  117. hoà bình
  118. hóa học
  119. hươu cao cổ
  120. khỉ
  121. khoai tây
  122. lịch
  123. môi
  124. muỗi
  125. muỗng
  126. nghìn
  127. ngỗng
  128. nhanh
  129. phổi
  130. rùa
  131. sao chổi
  132. silic
  133. sô-cô-la
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đu đủ
  138. bác
  139. ban ngày
  140. bom
  141. bóng chuyền
  142. bóng rổ
  143. bữa sáng
  144. buổi chiều
  145. bút
  146. cằm
  147. chanh
  148. công
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giáo sư
  155. hà mã
  156. hộ chiếu
  157. khí hậu
  158. khủng long
  159. kim cương
  160. lời
  161. lúa mì
  162. mật ong
  163. nghèo
  164. nghĩa địa
  165. ngũ
  166. nông nghiệp
  167. ô tô
  168. pho mát
  169. quần đảo
  170. quân đội
  171. rượu
  172. sinh vật học
  173. sóc
  174. ta
  175. thể thao
  176. thiên nga
  177. thỏ
  178. thuốc lá
  179. thủ đô
  180. trống
  181. trường đại học
  182. văn hóa
  183. vũ trụ
  184. xà phòng
  185. độc lập
  186. đói
  187. đời sống
  188. động đất
  189. đứa bé
  190. âm
  191. bách khoa toàn thư
  192. bài
  193. bằng
  194. bàn phím
  195. bảo hiểm
  196. bệnh
  197. biểu tình
  198. buồm
  199. cảng
  200. cao su
  201. chất độc
  202. chính phủ
  203. chữ
  204. chuồn chuồn
  205. cờ
  206. công nghiệp
  207. dầu mỏ
  208. dĩa
  209. dũng cảm
  210. ghét
  211. giấc mơ
  212. hành tây
  213. hiểu
  214. hình học
  215. hợp kim
  216. hột
  217. keo
  218. khách sạn
  219. khinh khí
  220. khí tượng học
  221. linh hồn
  222. lồn
  223. lợn
  224. lụa
  225. lừa
  226. mau
  227. mười một
  228. ngu
  229. nhà bếp
  230. nhà thờ
  231. nước mắt
  232. phát âm
  233. phố
  234. phương trình
  235. quốc tế
  236. rau
  237. rẻ
  238. rìu
  239. ruồi
  240. sinh vật
  241. sự
  242. sương
  243. thắng lợi
  244. thành
  245. thân thể
  246. than đá
  247. thông tin
  248. thu
  249. tỉnh
  250. tin tức
  251. truyền thuyết
  252. ung thư
  253. văn chương
  254. xin
  255. đĩa
  256. độc
  257. động
  258. động vật học
  259. agon
  260. bạch
  261. bàn chải
  262. ban đêm
  263. bát
  264. berili
  265. bình tĩnh
  266. bùn
  267. bưởi
  268. buồn
  269. buồng trứng
  270. cái
  271. cám ơn
  272. cá nhân
  273. canxi
  274. cáo
  275. cậu
  276. chè
  277. chén
  278. chua
  279. chủ yếu
  280. clo
  281. cốc
  282. dịch
  283. diệc
  284. diệu
  285. du
  286. dừa
  287. dữ liệu
  288. dung dịch
  289. gạch
  290. giáo dục
  291. gia súc
  292. gia vị
  293. giới thiệu
  294. hải
  295. hàu
  296. hòa bình
  297. hôn
  298. hươu
  299. huyết
  300. kem
  301. khảo cổ học
  302. khoai lang
  303. kia
  304. kinh tế
  305. lần
  306. len
  307. lỗi
  308. mận
  309. mạnh
  310. năng lực
  311. ngoại giao
  312. ngôn ngữ học
  313. ngựa vằn
  314. ngụ ngôn
  315. nhà hát
  316. nhà nước
  317. nĩa
  318. óc
  319. ớt
  320. phim
  321. quế
  322. rồi
  323. rượu bia
  324. sầu riêng
  325. sinh thái học
  326. sở hữu
  327. sốt rét
  328. tập hợp
  329. thác
  330. tháp
  331. thể tích
  332. thiên thần
  333. thông minh
  334. thư viện
  335. tớ
  336. tội phạm
  337. trật tự
  338. trâu
  339. triết học
  340. tri thức
  341. tu
  342. tự do
  343. tượng
  344. tương lai
  345. vật lý
  346. việc
  347. vũ khí
  348. xe lửa
  349. xin lỗi
  350. xoài
  351. ý thức
  352. đã
  353. đạo
  354. đậu
  355. địa chất học
  356. địa ngục
  357. định nghĩa
  358. đom đóm
  359. ái tình
  360. ân nhân
  361. ấn tượng
  362. ao
  363. bạch cầu
  364. bà con
  365. ban
  366. bán kính
  367. báo cáo
  368. bao giờ
  369. bao vây
  370. bari
  371. biến