List
Blt-Latn/Unilex common words 3
- chók
- cắn
- bó
- bin
- bệng
- ao
- Ặn
- túp
- thuổm
- tăn
- tá
- siết
- phúc
- phăn
- phắc
- pản
- pắc
- ỏ
- nhăn
- min
- lưn
- Lon
- liệp
- láp
- khuổm
- khan
- đúk
- diêng
- đén
- cỏn
- chík
- cay
- cặm
- bía
- át
- ven
- vá
- tử
- tợp
- tia
- thốm
- suổi
- pươi
- púc
- pít
- pík
- phệ
- Ố
- nịu
- nhợt
- nhọk
- ngoi
- mộm
- mi
- lút
- lụa
- lạu
- kếm
- iên
- i
- huông
- hẹk
- hặng
- ết
- diếng
- đăng
- củ
- cú
- chủ
- chộp
- chọm
- chiếng
- chệt
- cảu
- bột
- bia
- bẻ
- ủm
- tuốn
- tót
- thia
- teo
- tại
- sông
- quén
- pót
- pịch
- phột
- phong
- phá
- pếng
- nuák
- nhửa
- nhao
- ngương
- nguốm
- mọp
- man
- luội
- lợp
- Lao
- kheo
- íp
- ho
- he
- háp
- đút
- đốn
- đoi
- đét
- dang
- cốn'Họ
- cớm
- cố
- chưạk
- chom
- chốc
- chiêu
- cạn
- ưởi
- then
- tẻng
- tau
- sổm
- sặm
- Sặc
- pứ
- pớng
- póng
- phới
- Phoi
- phinh
- phặt
- nhọng
- náy
- nan
- mứn
- một
- lọt
- lón
- lon
- lẹk
- kỉnh
- khẳng
- kẻm
- in
- hụa
- hố
- Hô
- Hệp
- hặt
- hám
- đuốn
- dỏi
- đêm
- chúm
- chạn
- chẳm
- cát
- bau
- ắt
- Ăm
- vê
- va:Phủ
- vải
- út
- ươn
- ưn
- tứp
- tuôi
- tục
- thót
- tăng
- suổng
- suák
- sua
- síu
- quéng
- pương
- piếu
- phán
- pẳm
- Păm
- nuối
- nóng
- niểng
- ngạk
- nặn'cứn
- nai
- muộn
- méng
- loi
- lốc
- liên
- láy
- lắng
- khút
- khốt
- khóp
- khẻm
- khẳn
- kêng
- huổi
- hụng
- hú
- hoi
- hạp
- dướng
- dô
- cuột
- cúng
- cua
- cọp
- chọng
- chắp
- chắngMúp
- chặn
- chán
- cạp
- cản
- bốn
- vớng
- ví
- va:Hảư
- tọi
- tớc
- Thua
- thiên
- thẹc
- thạt
- thán
- than
- tặt
- suôi
- sui
- sinh
- sin
- say
- sặt
- sặp
- sẳn
- sặc
- qué
- quang
- pứt
- puống
- pia
- phương
- phụng
- phởng
- phọk
- phiêng
- phát
- phảng
- ông
- nợng
- niêu
- nhóng
- nghiến
- nghỉa
- Mên
- lói
- lim
- lết
- lạp
- kim
- khoá
- khêm
- kẹp
- hựa
- hong
- hổm
- hô
- hếp
- hé
- han
- dương
- đưa
- đết
- cuôn
- cuôi
- cót
- con
- chưn
- chốn
- Chom'mí
- chọi
- chím
- chiên
- chỉa
- chi
- chẹp
- bu
- biên
- bảng
- áp
- va:Tón
- va'Háu
- ưởm
- tứng
- túi
- tôn
- tím
- tiêu
- thúng
- thu
- thơng'Dệt
- thay
- tát
- tản
- tăm
- tạ
- sọng
- sỏn
- sỉn
- san
- qua
- pun
- pớt
- phựn
- phúm
- phẻo
- phe
- Phạ'Tạu
- phai
- pẻn
- pể
- Ơ
- nủ
- nu
- nịHák
- nịch
- ngộm
- ngoạk
- ngoá
- ngá
- nga
- Nệp
- nẻng
- nển
- nạt
- nặn'Má
- lựp
- Lúng
- lún
- lọ
- lẹo'Chí
- lẹngSảng
- lên
- le
- kiểng
- kí
- khốp
- khoák
- khia
- Khên
- khên
- kết
- kẹn
- Kên
- ke
- hộp
- hóp
- hỏi
- hó
- hịp
- hênHu
- háu'Mự
- hạo
- hản
- hán
- ê
- đong
- đít
- đim
- đên
- để
- dắng
- dá
- cưn
- cộng
- chút
- chuông
- chốk
- chợ
- chảu'tếng
- cha
- caư
- cạt
- cặp
- cáp
- bứa
- bớt
- bông
- ban
- Ay
- ay
- vứa
- vóng
- veng
- vạy'Pứng
- vạyhảư
- vạyBáu
- vay
- vạn
- va:Khỏi
- va:Báp
- un
- ú
- U
- u
- tọp
- tốm
- tom
- típ
- thuông
- thúm
- thôm
- thỏi
- thiếu
- thai'Thô
- tên
- tẹBáu
- tao
- tặn
- ta'chư
- tả
- Sụt
- sú'cứ
- sỏ
- siểm
- Sệt
- sên
- sen
- Sêm
- sệc
- sauSau
- sau'Háu
- sát
- săng'Pưa
- puốt
- pớp
- Pốp
- pốk
- pộc
- phươn
- phứa
- phú
- phon
- phiên
- phia
- phạt
- pháng
- pát
- pan
- pákHák
- ôn'Chí
- On
- ôm
- nuột
- nột
- non
- nô
- nịt
- nị'Nhá
- nín
- nị:Chảu
- nhọt
- nhớ
- nhên
- nháưHák
- ngốm
- ngỏi
- ngói
- ngoa
- nghínChaư
- ngạy
- ngám
- ngái
- nệt
- nạ
- mươi
- múng
- mỏ
- mố
- mia
- mỉ
- mết'Tan
- mết'Sướng
- men'Tan
- mệc
- máưHảư
- máư:Hảư
- mạu
- má'Tan
- maDa
- má'Cọ
- lứp
- luông'má
- lượng
- lumSo
- lục
- lửa
- lốn
- lới'Toi
- lịp'Va
- liệt
- lí
- lẹo'Háu
- lặt
- la'Náng
- lám
- lạc
- kiểu
- khuống
- khoan
- khim
- khiên
- khía
- Khệt
- khéo
- khẻng
- kháư
- Khặp
- khặc
- khá
- ính
- Ị
- hướng'Mí
- húng
- hựn
- hum
- hụBáu
- họt'Háu
- hốt
- hót
- hôn
- hók
- hiu
- hẹo
- háy
- háu'Háu
- hạt
- hát
- hặn
- giê
- éng
- đúi
- doPhen
- đổn
- đók
- đốc
- đíp
- đín
- đảyChaư
- đay
- đaưHảư
- dạt
- đả
- cựt
- cụm
- cứm
- cúk
- cúc
- cưák
- cợt
- cón'Pưa
- cọng
- côm
- chứt
- chứm
- chọp
- Chom'Pưa
- Chom'Chu
- chói
- chộc
- chắt
- chai
- chặc
- cán
- cá'Men
- cák
- bỏn
- bôn
- bíp
- a'Tan
- ả