List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 18:15, 31 January 2024 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng năm
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. cam
  17. chuột
  18. tháng mười hai
  19. bão
  20. bia
  21. cà chua
  22. bóng đá
  23. dân chủ
  24. lạc đà
  25. ong
  26. sư tử
  27. tháng giêng
  28. xe
  29. xe đạp
  30. điện thoại
  31. bạn
  32. cảnh sát
  33. con gái
  34. giáo viên
  35. hiđrô
  36. kiến
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. nitơ
  42. núi lửa
  43. râu
  44. thìa
  45. thiếc
  46. thực vật
  47. bệnh viện
  48. cầu
  49. cầu vồng
  50. chuối
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. giây
  54. heli
  55. kẽm
  56. lúa
  57. mùa hạ
  58. ngữ pháp
  59. quả táo
  60. sân bay
  61. tê giác
  62. truyền hình
  63. vật lý học
  64. yêu
  65. bánh
  66. bản đồ
  67. cacbon
  68. chai
  69. em trai
  70. hôm qua
  71. khỉ
  72. khoai tây
  73. natri
  74. ngày mai
  75. ngọt
  76. nho
  77. sinh nhật
  78. tiếng nói
  79. toán học
  80. tỏi
  81. trường học
  82. tự điển
  83. bom
  84. bóng rổ
  85. cá sấu
  86. chào
  87. chị
  88. chính trị
  89. chợ
  90. công
  91. cừu
  92. dạ dày
  93. dưa hấu
  94. hổ
  95. hoà bình
  96. hóa học
  97. nghiên cứu
  98. ngỗng
  99. nhanh
  100. nhện
  101. ôxy
  102. rượu vang
  103. silic
  104. sinh học
  105. tôn giáo
  106. tre
  107. đại học
  108. đói
  109. bác
  110. bươm bướm
  111. cá mập
  112. chủ nghĩa cộng sản
  113. cờ
  114. cua
  115. dân tộc
  116. gấu
  117. gương
  118. hươu cao cổ
  119. khí hậu
  120. lịch
  121. mật ong
  122. muỗi
  123. muỗng
  124. nghìn
  125. nhà văn
  126. nông nghiệp
  127. phổi
  128. pho mát
  129. rùa
  130. sô-cô-la
  131. số không
  132. thiên nga
  133. thiên văn học
  134. trường đại học
  135. xã hội
  136. xe buýt
  137. động đất
  138. bạch kim
  139. bàn phím
  140. bệnh
  141. bột
  142. cái
  143. cằm
  144. cám ơn
  145. chanh
  146. dâu
  147. dĩa
  148. dưa chuột
  149. gạo
  150. ghét
  151. giáo sư
  152. hà mã
  153. hành tây
  154. hộ chiếu
  155. khí tượng học
  156. linh hồn
  157. lời
  158. lúa mì
  159. môi
  160. mười một
  161. nghèo
  162. nghĩa địa
  163. ô tô
  164. phố
  165. quân đội
  166. quế
  167. rau
  168. rượu
  169. sao chổi
  170. sinh vật
  171. sinh vật học
  172. thành
  173. thân thể
  174. thể thao
  175. thỏ
  176. thuốc lá
  177. thư viện
  178. thủy ngân
  179. thủ đô
  180. tỉnh
  181. trống
  182. truyền thuyết
  183. văn chương
  184. vũ trụ
  185. xà phòng
  186. đậu
  187. địa chất học
  188. độc lập
  189. đời sống
  190. động vật học
  191. đứa bé
  192. đu đủ
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bàn chải
  196. ban ngày
  197. ban đêm
  198. bảo hiểm
  199. bi kịch
  200. bữa sáng
  201. buổi chiều
  202. buồm
  203. buồn
  204. bút
  205. các
  206. cảng
  207. cậu
  208. chất độc
  209. chính phủ
  210. chữ
  211. clo
  212. công nghiệp
  213. cứu
  214. dầu mỏ
  215. dịch
  216. giấc mơ
  217. giáo dục
  218. gia vị
  219. hiểu
  220. hình học
  221. hôn
  222. hột
  223. hươu
  224. khách sạn
  225. khinh khí
  226. khủng long
  227. kim cương
  228. lần
  229. lồn
  230. lợn
  231. lụa
  232. lừa
  233. lựu đạn
  234. mau
  235. ngũ
  236. nhà bếp
  237. nhà thờ
  238. nước mắt
  239. óc
  240. phát âm
  241. quốc tế
  242. rẻ
  243. ruồi
  244. sinh thái học
  245. sóc
  246. sự
  247. thác
  248. than đá
  249. thông minh
  250. tin tức
  251. tự do
  252. ung thư
  253. văn hóa
  254. đĩa
  255. động
  256. agon
  257. berili
  258. biên giới
  259. biểu tình
  260. búa
  261. bùn
  262. canxi
  263. cáo
  264. cá voi
  265. chất khí
  266. chén
  267. chính sách
  268. chó sói
  269. chua
  270. chuồn chuồn
  271. chủ yếu
  272. cốc
  273. cờ vua
  274. dễ
  275. dũng cảm
  276. dương
  277. dương cầm
  278. ếch
  279. gạch
  280. gà tây
  281. giới thiệu
  282. giọt
  283. hang
  284. hòa bình
  285. hôm nay
  286. kem
  287. keo
  288. kết thúc
  289. khảo cổ học
  290. khoai lang
  291. kia
  292. kiếm
  293. láng giềng
  294. len
  295. liti
  296. lỗi
  297. mận
  298. mạnh
  299. mất
  300. máy giặt
  301. mét
  302. nghĩa trang
  303. ngoại giao
  304. ngữ
  305. ngựa vằn
  306. ngụ ngôn
  307. nhà nước
  308. nhau
  309. nĩa
  310. no
  311. phương trình
  312. rể
  313. rồi
  314. rồng
  315. rượu bia
  316. san hô
  317. sầu riêng
  318. sở hữu
  319. sói
  320. sương
  321. tài chính
  322. tao
  323. tập hợp
  324. thắng lợi
  325. thật
  326. thất nghiệp
  327. thích
  328. thiên thần
  329. thông tin
  330. tổ
  331. tớ
  332. tội phạm
  333. triết học
  334. trở thành
  335. tượng
  336. tương lai
  337. urani
  338. vũ khí
  339. xin
  340. xoài
  341. ý thức
  342. đạo
  343. đất nước
  344. đồ
  345. độc
  346. đom đóm
  347. ái tình
  348. anh hùng
  349. ao
  350. asen
  351. ban
  352. bán kính
  353. bao giờ
  354. bao nhiêu
  355. bari
  356. bát
  357. biệt thự
  358. bình
  359. bình minh
  360. bình tĩnh
  361. bình đẳng
  362. bitmut
  363. bộ binh
  364. bọ chét
  365. brom
  366. bưởi
  367. cách mạng
  368. cao su
  369. cầu nguyện
  370. chế độ
  371. chiến
  372. chính thức
  373. chú
  374. chùa