List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 00:16, 18 November 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. đồng
  3. tháng mười
  4. tháng năm
  5. tiếng
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. cam
  17. tháng mười hai
  18. bia
  19. cà chua
  20. chuột
  21. bão
  22. tháng giêng
  23. xe đạp
  24. bóng đá
  25. con gái
  26. dân chủ
  27. hiđrô
  28. lạc đà
  29. máy tính
  30. mùa thu
  31. não
  32. nitơ
  33. núi lửa
  34. ong
  35. sư tử
  36. thiếc
  37. xe
  38. điện thoại
  39. bạn
  40. cảnh sát
  41. cầu vồng
  42. giáo viên
  43. heli
  44. kẽm
  45. mặt
  46. mùa hạ
  47. ngữ pháp
  48. quả táo
  49. râu
  50. sân bay
  51. tê giác
  52. thìa
  53. thực vật
  54. truyền hình
  55. vật lý học
  56. bản đồ
  57. bệnh viện
  58. cacbon
  59. cầu
  60. chai
  61. cộng hòa
  62. dao
  63. em trai
  64. giây
  65. hôm qua
  66. khoai tây
  67. kiến
  68. lúa
  69. natri
  70. sinh nhật
  71. trường học
  72. yêu
  73. bánh
  74. bom
  75. cá sấu
  76. chính trị
  77. chuối
  78. dạ dày
  79. dưa hấu
  80. khỉ
  81. ngày mai
  82. ngọt
  83. nho
  84. rượu vang
  85. silic
  86. sinh học
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. tre
  92. tự điển
  93. bóng rổ
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. chủ nghĩa cộng sản
  100. công
  101. cua
  102. cừu
  103. dân tộc
  104. hổ
  105. hoà bình
  106. hươu cao cổ
  107. mật ong
  108. ngỗng
  109. nhanh
  110. nhà văn
  111. ôxy
  112. pho mát
  113. rùa
  114. sô-cô-la
  115. số không
  116. thiên nga
  117. thiên văn học
  118. trường đại học
  119. xe buýt
  120. đại học
  121. đói
  122. động đất
  123. bác
  124. cờ
  125. dưa chuột
  126. gấu
  127. gương
  128. hành tây
  129. hóa học
  130. hộ chiếu
  131. khí tượng học
  132. lịch
  133. lời
  134. lúa mì
  135. muỗi
  136. mười một
  137. muỗng
  138. nghiên cứu
  139. nghìn
  140. nhện
  141. nông nghiệp
  142. ô tô
  143. rau
  144. sao chổi
  145. sinh vật học
  146. thể thao
  147. thuốc lá
  148. thư viện
  149. thủy ngân
  150. xã hội
  151. xà phòng
  152. địa chất học
  153. đứa bé
  154. đu đủ
  155. bách khoa toàn thư
  156. bạch kim
  157. bàn phím
  158. bảo hiểm
  159. bệnh
  160. bột
  161. buổi chiều
  162. buồm
  163. cái
  164. cằm
  165. cám ơn
  166. chanh
  167. chất độc
  168. clo
  169. dâu
  170. dầu mỏ
  171. dĩa
  172. gạo
  173. ghét
  174. giáo sư
  175. hà mã
  176. hình học
  177. khách sạn
  178. khí hậu
  179. khủng long
  180. linh hồn
  181. lựu đạn
  182. mau
  183. môi
  184. nghèo
  185. nghĩa địa
  186. ngu
  187. nhà thờ
  188. phố
  189. phổi
  190. quân đội
  191. quế
  192. rượu
  193. sinh thái học
  194. thành
  195. thân thể
  196. than đá
  197. thỏ
  198. thủ đô
  199. tỉnh
  200. tin tức
  201. trống
  202. truyền thuyết
  203. văn chương
  204. văn hóa
  205. vũ trụ
  206. đậu
  207. độc lập
  208. đời sống
  209. động vật học
  210. agon
  211. âm
  212. ban
  213. bàn chải
  214. ban ngày
  215. ban đêm
  216. berili
  217. biểu tình
  218. bữa sáng
  219. buồn
  220. bút
  221. các
  222. cảng
  223. canxi
  224. cậu
  225. cá voi
  226. chén
  227. chính phủ
  228. chính sách
  229. chó sói
  230. chữ
  231. chuồn chuồn
  232. công nghiệp
  233. dịch
  234. dương cầm
  235. ga
  236. gà tây
  237. giấc mơ
  238. giáo dục
  239. giới thiệu
  240. hang
  241. hiểu
  242. hôm nay
  243. hôn
  244. hột
  245. hươu
  246. khảo cổ học
  247. khinh khí
  248. khoai lang
  249. kia
  250. kim cương
  251. lần
  252. láng giềng
  253. lantan
  254. len
  255. liti
  256. lợn
  257. lụa
  258. lừa
  259. máy giặt
  260. mét
  261. ngũ
  262. ngựa vằn
  263. nhà bếp
  264. nhà nước
  265. nĩa
  266. no
  267. nước mắt
  268. óc
  269. phát âm
  270. phương trình
  271. quốc tế
  272. rẻ
  273. ruồi
  274. rượu bia
  275. san hô
  276. sầu riêng
  277. sinh vật
  278. sóc
  279. sự
  280. tài chính
  281. thác
  282. thắng lợi
  283. thiên thần
  284. thông minh
  285. thông tin
  286. trở thành
  287. tự do
  288. ung thư
  289. urani
  290. đĩa
  291. đom đóm
  292. động
  293. ái tình
  294. asen
  295. biên giới
  296. bi kịch
  297. bình minh
  298. bitmut
  299. bọ chét
  300. brom
  301. búa
  302. bùn
  303. cách mạng
  304. cáo
  305. cầu nguyện
  306. chất khí
  307. chua
  308. chủ nghĩa xã hội
  309. chủ yếu
  310. cốc
  311. cờ vua
  312. cứu
  313. dân số
  314. dơi
  315. du
  316. dũng cảm
  317. dương
  318. e
  319. ếch
  320. flo
  321. gạch
  322. gam
  323. gia vị
  324. giấy bạc
  325. giọt
  326. heo
  327. hòa bình
  328. học tập
  329. hôm kia
  330. hổ phách
  331. hữu dụng
  332. kali
  333. kem
  334. kền kền
  335. keo
  336. kết hôn
  337. kết thúc
  338. khí hậu học
  339. kiếm
  340. kripton
  341. linh mục
  342. lồn
  343. lông mày
  344. lưỡi lê
  345. lưu huỳnh
  346. ma
  347. mạch nha
  348. mận
  349. mạnh
  350. mất
  351. máy vi tính
  352. mồ hôi
  353. mười hai
  354. mười tám
  355. nghĩa trang
  356. ngoại giao
  357. ngữ
  358. ngụ ngôn
  359. người yêu
  360. nhà báo
  361. nhau
  362. phim
  363. phó mát
  364. phương tiện
  365. rể
  366. rồi
  367. rubiđi
  368. sở hữu
  369. sói
  370. sốt rét
  371. sương
  372. tai nạn
  373. tao
  374. tập hợp