List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 23:47, 27 October 2023 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng bảy
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng tám
  13. tháng chín
  14. tháng sáu
  15. voi
  16. bán đảo
  17. bút chì
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bia
  21. cà chua
  22. chuột
  23. bão
  24. tháng giêng
  25. xe đạp
  26. bóng đá
  27. con gái
  28. dân chủ
  29. hiđrô
  30. lạc đà
  31. máy tính
  32. mùa thu
  33. não
  34. nitơ
  35. núi lửa
  36. ong
  37. sư tử
  38. thiếc
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bạn
  42. cảnh sát
  43. cầu vồng
  44. giáo viên
  45. heli
  46. kẽm
  47. mặt
  48. mùa hạ
  49. ngữ pháp
  50. quả táo
  51. râu
  52. sân bay
  53. tê giác
  54. thìa
  55. thực vật
  56. truyền hình
  57. vật lý học
  58. bản đồ
  59. bệnh viện
  60. cacbon
  61. cầu
  62. chai
  63. cộng hòa
  64. dao
  65. em trai
  66. giây
  67. hôm qua
  68. khoai tây
  69. kiến
  70. lúa
  71. natri
  72. sinh nhật
  73. trường học
  74. yêu
  75. bánh
  76. bom
  77. cá sấu
  78. chính trị
  79. chuối
  80. dạ dày
  81. dưa hấu
  82. khỉ
  83. ngày mai
  84. ngọt
  85. nho
  86. rượu vang
  87. silic
  88. sinh học
  89. tiếng nói
  90. toán học
  91. tỏi
  92. tôn giáo
  93. tre
  94. tự điển
  95. bóng rổ
  96. bươm bướm
  97. cá mập
  98. chào
  99. chị
  100. chợ
  101. chủ nghĩa cộng sản
  102. công
  103. cua
  104. cừu
  105. dân tộc
  106. hổ
  107. hoà bình
  108. hươu cao cổ
  109. mật ong
  110. ngỗng
  111. nhanh
  112. nhà văn
  113. ôxy
  114. pho mát
  115. rùa
  116. sô-cô-la
  117. số không
  118. thiên nga
  119. thiên văn học
  120. trường đại học
  121. xe buýt
  122. đại học
  123. đói
  124. động đất
  125. bác
  126. cờ
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. gương
  130. hành tây
  131. hóa học
  132. hộ chiếu
  133. khí tượng học
  134. lịch
  135. lời
  136. lúa mì
  137. muỗi
  138. mười một
  139. muỗng
  140. nghiên cứu
  141. nghìn
  142. nhện
  143. nông nghiệp
  144. ô tô
  145. rau
  146. sao chổi
  147. sinh vật học
  148. thể thao
  149. thuốc lá
  150. thư viện
  151. thủy ngân
  152. xã hội
  153. xà phòng
  154. địa chất học
  155. đứa bé
  156. đu đủ
  157. bách khoa toàn thư
  158. bạch kim
  159. bàn phím
  160. bảo hiểm
  161. bệnh
  162. bột
  163. buổi chiều
  164. buồm
  165. cái
  166. cằm
  167. cám ơn
  168. chanh
  169. chất độc
  170. clo
  171. dâu
  172. dầu mỏ
  173. dĩa
  174. gạo
  175. ghét
  176. giáo sư
  177. hà mã
  178. hình học
  179. khách sạn
  180. khí hậu
  181. khủng long
  182. linh hồn
  183. lựu đạn
  184. mau
  185. môi
  186. nghèo
  187. nghĩa địa
  188. ngu
  189. nhà thờ
  190. phố
  191. phổi
  192. quân đội
  193. quế
  194. rượu
  195. sinh thái học
  196. thành
  197. thân thể
  198. than đá
  199. thỏ
  200. thủ đô
  201. tỉnh
  202. tin tức
  203. trống
  204. truyền thuyết
  205. văn chương
  206. văn hóa
  207. vũ trụ
  208. đậu
  209. độc lập
  210. đời sống
  211. động vật học
  212. agon
  213. âm
  214. ban
  215. bàn chải
  216. ban ngày
  217. ban đêm
  218. berili
  219. biểu tình
  220. bữa sáng
  221. buồn
  222. bút
  223. các
  224. cảng
  225. canxi
  226. cậu
  227. cá voi
  228. chén
  229. chính phủ
  230. chính sách
  231. chó sói
  232. chữ
  233. chuồn chuồn
  234. công nghiệp
  235. dịch
  236. dương cầm
  237. ga
  238. gà tây
  239. giấc mơ
  240. giáo dục
  241. giới thiệu
  242. hang
  243. hiểu
  244. hôm nay
  245. hôn
  246. hột
  247. hươu
  248. khảo cổ học
  249. khinh khí
  250. khoai lang
  251. kia
  252. kim cương
  253. lần
  254. láng giềng
  255. lantan
  256. len
  257. liti
  258. lợn
  259. lụa
  260. lừa
  261. máy giặt
  262. mét
  263. ngũ
  264. ngựa vằn
  265. nhà bếp
  266. nhà nước
  267. nĩa
  268. no
  269. nước mắt
  270. óc
  271. phát âm
  272. phương trình
  273. quốc tế
  274. rẻ
  275. ruồi
  276. rượu bia
  277. san hô
  278. sầu riêng
  279. sinh vật
  280. sóc
  281. sự
  282. tài chính
  283. thác
  284. thắng lợi
  285. thiên thần
  286. thông minh
  287. thông tin
  288. trở thành
  289. tự do
  290. ung thư
  291. urani
  292. đĩa
  293. đom đóm
  294. động
  295. ái tình
  296. asen
  297. biên giới
  298. bi kịch
  299. bình minh
  300. bitmut
  301. bọ chét
  302. brom
  303. búa
  304. bùn
  305. cách mạng
  306. cáo
  307. cầu nguyện
  308. chất khí
  309. chua
  310. chủ nghĩa xã hội
  311. chủ yếu
  312. cốc
  313. cờ vua
  314. cứu
  315. dân số
  316. dơi
  317. du
  318. dũng cảm
  319. dương
  320. e
  321. ếch
  322. flo
  323. gạch
  324. gam
  325. gia vị
  326. giấy bạc
  327. giọt
  328. heo
  329. hòa bình
  330. học tập
  331. hôm kia
  332. hổ phách
  333. hữu dụng
  334. kali
  335. kem
  336. kền kền
  337. keo
  338. kết hôn
  339. kết thúc
  340. khí hậu học
  341. kiếm
  342. kripton
  343. linh mục
  344. lồn
  345. lông mày
  346. lưỡi lê
  347. lưu huỳnh
  348. ma
  349. mạch nha
  350. mận
  351. mạnh
  352. mất
  353. máy vi tính
  354. mồ hôi
  355. mười hai
  356. mười tám
  357. nghĩa trang
  358. ngoại giao
  359. ngữ
  360. ngụ ngôn
  361. người yêu
  362. nhà báo
  363. nhau
  364. phim
  365. phó mát
  366. phương tiện
  367. rể
  368. rồi
  369. rubiđi
  370. sở hữu
  371. sói
  372. sốt rét
  373. sương
  374. tai nạn