List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 176: Line 176:
 
#quần đảo
 
#quần đảo
 
#quân đội
 
#quân đội
#rau
 
 
#rượu
 
#rượu
 
#sinh vật học
 
#sinh vật học
Line 241: Line 240:
 
#phương trình
 
#phương trình
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 +
#rau
 
#rẻ
 
#rẻ
 
#rìu
 
#rìu
Line 372: Line 372:
 
#xin lỗi
 
#xin lỗi
 
#xoài
 
#xoài
 +
#ý thức
 
#đã
 
#đã
 
#đạo
 
#đạo
Line 378: Line 379:
 
#địa ngục
 
#địa ngục
 
#định nghĩa
 
#định nghĩa
#đom đóm
 

Revision as of 18:56, 27 March 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng tư
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. bão
  12. bút chì
  13. cam
  14. chuột
  15. màu
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. voi
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. chai
  67. chuối
  68. dạ dày
  69. giây
  70. hôm qua
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. truyền hình
  80. y học
  81. bản đồ
  82. báo
  83. cacbon
  84. cầu
  85. chào
  86. chị
  87. chính trị
  88. chủ nghĩa cộng sản
  89. em trai
  90. lịch
  91. ngày mai
  92. nghiên cứu
  93. ngọt
  94. nhanh
  95. nhà văn
  96. nhện
  97. ôxy
  98. sân bay
  99. sinh học
  100. sinh nhật
  101. số không
  102. toán học
  103. tôn giáo
  104. xã hội
  105. xe buýt
  106. đại học
  107. bột
  108. bươm bướm
  109. buồng
  110. cá mập
  111. chanh
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. gương
  118. hổ
  119. hoà bình
  120. hóa học
  121. hươu cao cổ
  122. khỉ
  123. khoai tây
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. phổi
  130. rùa
  131. rượu vang
  132. sao chổi
  133. silic
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đói
  138. đu đủ
  139. bác
  140. bằng
  141. ban ngày
  142. bom
  143. bóng chuyền
  144. bóng rổ
  145. bữa sáng
  146. buổi chiều
  147. cằm
  148. cờ
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giấc mơ
  155. giáo sư
  156. hà mã
  157. hành tây
  158. hình học
  159. hộ chiếu
  160. khí hậu
  161. khủng long
  162. kim cương
  163. lời
  164. lúa mì
  165. mật ong
  166. nghĩa địa
  167. ngu
  168. ngũ
  169. nông nghiệp
  170. ô tô
  171. pho mát
  172. quần đảo
  173. quân đội
  174. rượu
  175. sinh vật học
  176. sóc
  177. sô-cô-la
  178. ta
  179. thể thao
  180. thiên nga
  181. thỏ
  182. thuốc lá
  183. thủ đô
  184. trống
  185. trường đại học
  186. văn hóa
  187. vũ trụ
  188. xà phòng
  189. độc lập
  190. đời sống
  191. động đất
  192. đứa bé
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bạch kim
  196. bài
  197. bàn chải
  198. bàn phím
  199. bảo hiểm
  200. bệnh
  201. biểu tình
  202. buồm
  203. bút
  204. cảng
  205. cao su
  206. chất độc
  207. chính phủ
  208. chuồn chuồn
  209. chủ yếu
  210. công nghiệp
  211. dầu mỏ
  212. dĩa
  213. dịch
  214. dũng cảm
  215. ghét
  216. hiểu
  217. hợp kim
  218. hột
  219. keo
  220. khách sạn
  221. khinh khí
  222. khí tượng học
  223. kia
  224. linh hồn
  225. lồn
  226. lợn
  227. lụa
  228. lừa
  229. mau
  230. mười một
  231. nghèo
  232. nhà bếp
  233. nhà thờ
  234. phát âm
  235. phố
  236. phương trình
  237. quốc tế
  238. rau
  239. rẻ
  240. rìu
  241. ruồi
  242. sinh vật
  243. sở hữu
  244. sự
  245. sương
  246. tập hợp
  247. thắng lợi
  248. thành
  249. thân thể
  250. than đá
  251. thông minh
  252. thông tin
  253. thu
  254. tỉnh
  255. tin tức
  256. truyền thuyết
  257. ung thư
  258. văn chương
  259. xin
  260. đĩa
  261. độc
  262. động
  263. động vật học
  264. agon
  265. bán kính
  266. ban đêm
  267. bát
  268. berili
  269. biên giới
  270. bi kịch
  271. bình tĩnh
  272. bùn
  273. bưởi
  274. buồn
  275. buồng trứng
  276. cái
  277. cám ơn
  278. cá nhân
  279. canxi
  280. cáo
  281. chất khí
  282. chè
  283. chén
  284. chế độ
  285. chiến
  286. chính sách
  287. chính thức
  288. chữ
  289. chua
  290. chức năng
  291. clo
  292. cốc
  293. cổ điển
  294. diệc
  295. diệu
  296. du
  297. dừa
  298. dữ liệu
  299. dung dịch
  300. dương cầm
  301. gạch
  302. gà tây
  303. giáo dục
  304. gia súc
  305. gia vị
  306. giới thiệu
  307. hải
  308. hàu
  309. heo
  310. hòa bình
  311. hoa hồng
  312. hôn
  313. hươu
  314. huyết
  315. kem
  316. khảo cổ học
  317. khoai lang
  318. kinh tế
  319. lần
  320. len
  321. lỗi
  322. mận
  323. mạnh
  324. năng lực
  325. ngoại giao
  326. ngôn ngữ học
  327. ngữ
  328. ngựa vằn
  329. ngụ ngôn
  330. nhà hát
  331. nhà nước
  332. nĩa
  333. óc
  334. ớt
  335. phim
  336. quế
  337. rồi
  338. rượu bia
  339. sầu riêng
  340. sinh thái học
  341. sốt rét
  342. tài chính
  343. thác
  344. tháp
  345. thể tích
  346. thiên thần
  347. thư viện
  348. tớ
  349. tổ chức
  350. tội phạm
  351. to lớn
  352. trật tự
  353. trâu
  354. triết học
  355. tri thức
  356. tu
  357. tự do
  358. tượng
  359. tương lai
  360. vật lý
  361. việc
  362. vũ khí
  363. xe lửa
  364. xin lỗi
  365. xoài
  366. ý thức
  367. đã
  368. đạo
  369. đậu
  370. địa chất học
  371. địa ngục
  372. định nghĩa