List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 41 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 1: Line 1:
 
#cà phê
 
#cà phê
 +
#tiếng
 
#đồng
 
#đồng
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng năm
 
#tháng năm
#tiếng
 
 
#tháng ba
 
#tháng ba
 
#tháng bảy
 
#tháng bảy
Line 15: Line 15:
 
#bút chì
 
#bút chì
 
#cam
 
#cam
 +
#chuột
 
#tháng mười hai
 
#tháng mười hai
 +
#bão
 
#bia
 
#bia
 
#cà chua
 
#cà chua
#chuột
 
#bão
 
 
#bơ
 
#bơ
 +
#bóng đá
 +
#dân chủ
 +
#lạc đà
 +
#ong
 +
#sư tử
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
 +
#xe
 
#xe đạp
 
#xe đạp
#bóng đá
+
#điện thoại
 +
#bà
 +
#bạn
 +
#cảnh sát
 
#con gái
 
#con gái
#dân chủ
+
#giáo viên
 
#hiđrô
 
#hiđrô
#lạc đà
+
#kiến
 +
#mặt
 
#máy tính
 
#máy tính
 
#mùa thu
 
#mùa thu
Line 33: Line 43:
 
#nitơ
 
#nitơ
 
#núi lửa
 
#núi lửa
#ong
+
#râu
#sư tử
+
#thìa
 
#thiếc
 
#thiếc
#xe
+
#thực vật
#điện thoại
+
#bệnh viện
#
+
#cầu
#bạn
 
#cảnh sát
 
 
#cầu vồng
 
#cầu vồng
#giáo viên
+
#chuối
 +
#cộng hòa
 +
#dao
 +
#dê
 +
#giây
 
#heli
 
#heli
 
#kẽm
 
#kẽm
#kiến
+
#lúa
#mặt
 
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
 
#ngữ pháp
 
#ngữ pháp
 
#quả táo
 
#quả táo
#râu
 
 
#sân bay
 
#sân bay
 
#tê giác
 
#tê giác
#thìa
 
#thực vật
 
 
#truyền hình
 
#truyền hình
 
#vật lý học
 
#vật lý học
 +
#yêu
 +
#bánh
 
#bản đồ
 
#bản đồ
#bệnh viện
 
 
#cacbon
 
#cacbon
#cầu
 
 
#chai
 
#chai
#chuối
 
#cộng hòa
 
#dao
 
#dê
 
 
#em trai
 
#em trai
#giây
 
 
#hôm qua
 
#hôm qua
 +
#khỉ
 
#khoai tây
 
#khoai tây
#lúa
 
 
#natri
 
#natri
#sinh nhật
 
#toán học
 
#trường học
 
#yêu
 
#bánh
 
#bom
 
#cá sấu
 
#chính trị
 
#dạ dày
 
#dưa hấu
 
#khỉ
 
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#ngọt
 
#ngọt
 
#nho
 
#nho
#rượu vang
+
#sinh nhật
#silic
 
#sinh học
 
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
 +
#toán học
 
#tỏi
 
#tỏi
#tôn giáo
+
#trường học
#tre
 
 
#tự điển
 
#tự điển
 +
#bom
 
#bóng rổ
 
#bóng rổ
#bươm bướm
+
#cá sấu
#cá mập
 
 
#chào
 
#chào
 
#chị
 
#chị
 +
#chính trị
 
#chợ
 
#chợ
#chủ nghĩa cộng sản
 
 
#công
 
#công
#cua
 
 
#cừu
 
#cừu
#dân tộc
+
#dạ dày
 +
#dưa hấu
 
#hổ
 
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
#hươu cao cổ
 
#mật ong
 
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#ngỗng
 
#ngỗng
 
#nhanh
 
#nhanh
#nhà văn
 
 
#nhện
 
#nhện
 
#ôxy
 
#ôxy
#pho mát
+
#rượu vang
#rùa
+
#silic
#sô-cô-la
+
#sinh học
#số không
+
#tôn giáo
#thiên nga
+
#tre
#thiên văn học
 
#trường đại học
 
#xe buýt
 
 
#đại học
 
#đại học
 
#đói
 
#đói
#động đất
 
 
#bác
 
#bác
 +
#bươm bướm
 +
#cá mập
 +
#chủ nghĩa cộng sản
 
#cờ
 
#cờ
#dưa chuột
+
#cua
 +
#dân tộc
 
#gấu
 
#gấu
#giáo sư
 
 
#gương
 
#gương
#hành tây
 
 
#hóa học
 
#hóa học
#hộ chiếu
+
#hươu cao cổ
 
#khí hậu
 
#khí hậu
#khí tượng học
 
 
#lịch
 
#lịch
#lời
+
#mật ong
#lúa mì
 
 
#muỗi
 
#muỗi
#mười một
 
 
#muỗng
 
#muỗng
 
#nghìn
 
#nghìn
 +
#nhà văn
 
#nông nghiệp
 
#nông nghiệp
#ô tô
 
 
#phổi
 
#phổi
#rau
+
#pho mát
#sao chổi
+
#rùa
#sinh vật học
+
#sô-cô-la
#thể thao
+
#số không
#thuốc lá
+
#thiên nga
#thư viện
+
#thiên văn học
#thủy ngân
+
#trường đại học
 
#xã hội
 
#xã hội
#xà phòng
+
#xe buýt
#địa chất học
+
#động đất
#đứa bé
 
#đu đủ
 
#bách khoa toàn thư
 
 
#bạch kim
 
#bạch kim
 
#bàn phím
 
#bàn phím
#bảo hiểm
 
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#bột
 
#bột
#buổi chiều
 
#buồm
 
 
#cái
 
#cái
 
#cằm
 
#cằm
 
#cám ơn
 
#cám ơn
 
#chanh
 
#chanh
#chất độc
 
#clo
 
 
#dâu
 
#dâu
#dầu mỏ
 
 
#dĩa
 
#dĩa
 +
#dưa chuột
 
#gạo
 
#gạo
 
#ghét
 
#ghét
 +
#giáo sư
 
#hà mã
 
#hà mã
#hình học
+
#hành tây
#khách sạn
+
#hộ chiếu
#khủng long
+
#khí tượng học
 
#linh hồn
 
#linh hồn
#lựu đạn
+
#lời
#mau
+
#lúa mì
 
#môi
 
#môi
 +
#mười một
 
#nghèo
 
#nghèo
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
#nhà thờ
+
#ô tô
 
#phố
 
#phố
 
#quân đội
 
#quân đội
 
#quế
 
#quế
 +
#rau
 
#rượu
 
#rượu
#sinh thái học
+
#sao chổi
 
#sinh vật
 
#sinh vật
 +
#sinh vật học
 
#thành
 
#thành
 
#thân thể
 
#thân thể
#than đá
+
#thể thao
 
#thỏ
 
#thỏ
 +
#thuốc lá
 +
#thư viện
 +
#thủy ngân
 
#thủ đô
 
#thủ đô
 
#tỉnh
 
#tỉnh
#tin tức
 
 
#trống
 
#trống
 
#truyền thuyết
 
#truyền thuyết
#ung thư
 
 
#văn chương
 
#văn chương
#văn hóa
 
 
#vũ trụ
 
#vũ trụ
 +
#xà phòng
 
#đậu
 
#đậu
 +
#địa chất học
 
#độc lập
 
#độc lập
 
#đời sống
 
#đời sống
 
#động vật học
 
#động vật học
#agon
+
#đứa bé
 +
#đu đủ
 
#âm
 
#âm
 +
#bách khoa toàn thư
 
#bàn chải
 
#bàn chải
 
#ban ngày
 
#ban ngày
 
#ban đêm
 
#ban đêm
#berili
+
#bảo hiểm
#biểu tình
 
 
#bi kịch
 
#bi kịch
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 +
#buổi chiều
 +
#buồm
 
#buồn
 
#buồn
 
#bút
 
#bút
 
#các
 
#các
 
#cảng
 
#cảng
#canxi
 
 
#cậu
 
#cậu
#cá voi
+
#chất độc
#chén
 
 
#chính phủ
 
#chính phủ
#chính sách
 
#chó sói
 
 
#chữ
 
#chữ
#chuồn chuồn
+
#clo
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
#cờ vua
 
 
#cứu
 
#cứu
 +
#dầu mỏ
 
#dịch
 
#dịch
#dương cầm
 
#gà tây
 
 
#giấc mơ
 
#giấc mơ
 
#giáo dục
 
#giáo dục
 
#gia vị
 
#gia vị
#giới thiệu
 
 
#hà
 
#hà
#hang
 
 
#hiểu
 
#hiểu
#hôm nay
+
#hình học
#hôn
 
 
#hột
 
#hột
 
#hươu
 
#hươu
#khảo cổ học
+
#khách sạn
 
#khinh khí
 
#khinh khí
#khoai lang
+
#khủng long
#kia
 
 
#kim cương
 
#kim cương
 
#lần
 
#lần
#láng giềng
 
#len
 
#liti
 
 
#lồn
 
#lồn
 
#lợn
 
#lợn
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
#máy giặt
+
#lựu đạn
#mét
+
#mau
 
#ngũ
 
#ngũ
#ngựa vằn
 
 
#nhà bếp
 
#nhà bếp
#nhà nước
+
#nhà thờ
#nĩa
 
#no
 
 
#nước mắt
 
#nước mắt
 
#óc
 
#óc
 
#phát âm
 
#phát âm
#phương trình
 
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 
#rẻ
 
#rẻ
 
#ruồi
 
#ruồi
#rượu bia
+
#sinh thái học
#san hô
 
#sầu riêng
 
 
#sóc
 
#sóc
 
#sự
 
#sự
#tài chính
 
 
#thác
 
#thác
#thắng lợi
+
#than đá
#thiên thần
 
 
#thông minh
 
#thông minh
#thông tin
+
#tin tức
#trở thành
 
 
#tự do
 
#tự do
#urani
+
#ung thư
 +
#văn hóa
 
#đĩa
 
#đĩa
#đom đóm
 
 
#động
 
#động
#ái tình
+
#agon
#asen
+
#berili
#ban
 
#bán kính
 
#bari
 
 
#biên giới
 
#biên giới
#bình minh
+
#biểu tình
#bitmut
 
#bọ chét
 
#brom
 
 
#búa
 
#búa
 
#bùn
 
#bùn
#cách mạng
+
#canxi
 
#cáo
 
#cáo
#cầu nguyện
+
#cá voi
 
#chất khí
 
#chất khí
 +
#chén
 +
#chính sách
 +
#chó sói
 
#chua
 
#chua
#chúc mừng năm mới
+
#chuồn chuồn
#chức nghiệp
 
#chủ nghĩa xã hội
 
 
#chủ yếu
 
#chủ yếu
 
#cốc
 
#cốc
 +
#cờ vua
 
#cú
 
#cú
#dân số
+
#dễ
#dơi
 
#du
 
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
 
#dương
 
#dương
#dương vật
+
#dương cầm
#e
 
 
#ếch
 
#ếch
#flo
 
#ga
 
 
#gạch
 
#gạch
#gam
+
#gà tây
#giấy bạc
+
#giới thiệu
 
#giọt
 
#giọt
#heo
+
#hang
 
#hòa bình
 
#hòa bình
#học tập
+
#hôm nay
#hôm kia
+
#hôn
#hổ phách
 
#hữu dụng
 
#kali
 
 
#kem
 
#kem
#kền kền
 
 
#keo
 
#keo
#kết hôn
 
 
#kết thúc
 
#kết thúc
#khí hậu học
+
#khảo cổ học
 +
#khoai lang
 +
#kia
 
#kiếm
 
#kiếm
#kripton
+
#láng giềng
#lantan
+
#len
#linh mục
+
#liti
 
#lỗi
 
#lỗi
#lông mày
 
#lưỡi lê
 
#lưu huỳnh
 
#ma
 
#mạch nha
 
 
#mận
 
#mận
 
#mạnh
 
#mạnh
 
#mất
 
#mất
#máy vi tính
+
#máy giặt
#mồ hôi
+
#mét
 
#mù
 
#mù
#mười hai
 
#mười tám
 
 
#nghĩa trang
 
#nghĩa trang
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
#ngọc trai
 
 
#ngữ
 
#ngữ
 +
#ngựa vằn
 
#ngụ ngôn
 
#ngụ ngôn
#người máy
+
#nhà nước
#người yêu
 
#nhà báo
 
 
#nhau
 
#nhau
#nobeli
+
#nĩa
#phim
+
#no
#phó mát
+
#phương trình
#phương tiện
 
 
#rể
 
#rể
 
#rồi
 
#rồi
 +
#rồng
 +
#rượu bia
 +
#san hô
 +
#sầu riêng
 +
#sở hữu
 +
#sói
 +
#sương
 +
#tài chính
 +
#tao
 +
#tập hợp
 +
#thắng lợi
 +
#thật
 +
#thất nghiệp
 +
#thích
 +
#thiên thần
 +
#thông tin
 +
#tổ
 +
#tớ
 +
#tội phạm
 +
#triết học
 +
#trở thành
 +
#tượng
 +
#tương lai
 +
#urani
 +
#vũ khí
 +
#xin
 +
#xoài
 +
#ý thức
 +
#đạo
 +
#đất nước
 +
#đồ
 +
#độc
 +
#đom đóm
 +
#ái tình
 +
#anh hùng
 +
#ao
 +
#asen
 +
#ban
 +
#bán kính
 +
#bao giờ
 +
#bao nhiêu
 +
#bari
 +
#bát
 +
#biệt thự
 +
#bình
 +
#bình minh
 +
#bình tĩnh
 +
#bình đẳng
 +
#bitmut
 +
#bộ binh
 +
#bọ chét
 +
#brom
 +
#bưởi
 +
#cách mạng
 +
#cao su
 +
#cầu nguyện
 +
#chế độ
 +
#chiến
 +
#chính thức
 +
#chú
 +
#chùa

Revision as of 18:08, 15 January 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. đồng
  4. tháng mười
  5. tháng năm
  6. tháng ba
  7. tháng bảy
  8. tháng một
  9. tháng mười một
  10. tháng tám
  11. tháng chín
  12. tháng sáu
  13. voi
  14. bán đảo
  15. bút chì
  16. cam
  17. chuột
  18. tháng mười hai
  19. bão
  20. bia
  21. cà chua
  22. bóng đá
  23. dân chủ
  24. lạc đà
  25. ong
  26. sư tử
  27. tháng giêng
  28. xe
  29. xe đạp
  30. điện thoại
  31. bạn
  32. cảnh sát
  33. con gái
  34. giáo viên
  35. hiđrô
  36. kiến
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. nitơ
  42. núi lửa
  43. râu
  44. thìa
  45. thiếc
  46. thực vật
  47. bệnh viện
  48. cầu
  49. cầu vồng
  50. chuối
  51. cộng hòa
  52. dao
  53. giây
  54. heli
  55. kẽm
  56. lúa
  57. mùa hạ
  58. ngữ pháp
  59. quả táo
  60. sân bay
  61. tê giác
  62. truyền hình
  63. vật lý học
  64. yêu
  65. bánh
  66. bản đồ
  67. cacbon
  68. chai
  69. em trai
  70. hôm qua
  71. khỉ
  72. khoai tây
  73. natri
  74. ngày mai
  75. ngọt
  76. nho
  77. sinh nhật
  78. tiếng nói
  79. toán học
  80. tỏi
  81. trường học
  82. tự điển
  83. bom
  84. bóng rổ
  85. cá sấu
  86. chào
  87. chị
  88. chính trị
  89. chợ
  90. công
  91. cừu
  92. dạ dày
  93. dưa hấu
  94. hổ
  95. hoà bình
  96. nghiên cứu
  97. ngỗng
  98. nhanh
  99. nhện
  100. ôxy
  101. rượu vang
  102. silic
  103. sinh học
  104. tôn giáo
  105. tre
  106. đại học
  107. đói
  108. bác
  109. bươm bướm
  110. cá mập
  111. chủ nghĩa cộng sản
  112. cờ
  113. cua
  114. dân tộc
  115. gấu
  116. gương
  117. hóa học
  118. hươu cao cổ
  119. khí hậu
  120. lịch
  121. mật ong
  122. muỗi
  123. muỗng
  124. nghìn
  125. nhà văn
  126. nông nghiệp
  127. phổi
  128. pho mát
  129. rùa
  130. sô-cô-la
  131. số không
  132. thiên nga
  133. thiên văn học
  134. trường đại học
  135. xã hội
  136. xe buýt
  137. động đất
  138. bạch kim
  139. bàn phím
  140. bệnh
  141. bột
  142. cái
  143. cằm
  144. cám ơn
  145. chanh
  146. dâu
  147. dĩa
  148. dưa chuột
  149. gạo
  150. ghét
  151. giáo sư
  152. hà mã
  153. hành tây
  154. hộ chiếu
  155. khí tượng học
  156. linh hồn
  157. lời
  158. lúa mì
  159. môi
  160. mười một
  161. nghèo
  162. nghĩa địa
  163. ô tô
  164. phố
  165. quân đội
  166. quế
  167. rau
  168. rượu
  169. sao chổi
  170. sinh vật
  171. sinh vật học
  172. thành
  173. thân thể
  174. thể thao
  175. thỏ
  176. thuốc lá
  177. thư viện
  178. thủy ngân
  179. thủ đô
  180. tỉnh
  181. trống
  182. truyền thuyết
  183. văn chương
  184. vũ trụ
  185. xà phòng
  186. đậu
  187. địa chất học
  188. độc lập
  189. đời sống
  190. động vật học
  191. đứa bé
  192. đu đủ
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bàn chải
  196. ban ngày
  197. ban đêm
  198. bảo hiểm
  199. bi kịch
  200. bữa sáng
  201. buổi chiều
  202. buồm
  203. buồn
  204. bút
  205. các
  206. cảng
  207. cậu
  208. chất độc
  209. chính phủ
  210. chữ
  211. clo
  212. công nghiệp
  213. cứu
  214. dầu mỏ
  215. dịch
  216. giấc mơ
  217. giáo dục
  218. gia vị
  219. hiểu
  220. hình học
  221. hột
  222. hươu
  223. khách sạn
  224. khinh khí
  225. khủng long
  226. kim cương
  227. lần
  228. lồn
  229. lợn
  230. lụa
  231. lừa
  232. lựu đạn
  233. mau
  234. ngũ
  235. nhà bếp
  236. nhà thờ
  237. nước mắt
  238. óc
  239. phát âm
  240. quốc tế
  241. rẻ
  242. ruồi
  243. sinh thái học
  244. sóc
  245. sự
  246. thác
  247. than đá
  248. thông minh
  249. tin tức
  250. tự do
  251. ung thư
  252. văn hóa
  253. đĩa
  254. động
  255. agon
  256. berili
  257. biên giới
  258. biểu tình
  259. búa
  260. bùn
  261. canxi
  262. cáo
  263. cá voi
  264. chất khí
  265. chén
  266. chính sách
  267. chó sói
  268. chua
  269. chuồn chuồn
  270. chủ yếu
  271. cốc
  272. cờ vua
  273. dễ
  274. dũng cảm
  275. dương
  276. dương cầm
  277. ếch
  278. gạch
  279. gà tây
  280. giới thiệu
  281. giọt
  282. hang
  283. hòa bình
  284. hôm nay
  285. hôn
  286. kem
  287. keo
  288. kết thúc
  289. khảo cổ học
  290. khoai lang
  291. kia
  292. kiếm
  293. láng giềng
  294. len
  295. liti
  296. lỗi
  297. mận
  298. mạnh
  299. mất
  300. máy giặt
  301. mét
  302. nghĩa trang
  303. ngoại giao
  304. ngữ
  305. ngựa vằn
  306. ngụ ngôn
  307. nhà nước
  308. nhau
  309. nĩa
  310. no
  311. phương trình
  312. rể
  313. rồi
  314. rồng
  315. rượu bia
  316. san hô
  317. sầu riêng
  318. sở hữu
  319. sói
  320. sương
  321. tài chính
  322. tao
  323. tập hợp
  324. thắng lợi
  325. thật
  326. thất nghiệp
  327. thích
  328. thiên thần
  329. thông tin
  330. tổ
  331. tớ
  332. tội phạm
  333. triết học
  334. trở thành
  335. tượng
  336. tương lai
  337. urani
  338. vũ khí
  339. xin
  340. xoài
  341. ý thức
  342. đạo
  343. đất nước
  344. đồ
  345. độc
  346. đom đóm
  347. ái tình
  348. anh hùng
  349. ao
  350. asen
  351. ban
  352. bán kính
  353. bao giờ
  354. bao nhiêu
  355. bari
  356. bát
  357. biệt thự
  358. bình
  359. bình minh
  360. bình tĩnh
  361. bình đẳng
  362. bitmut
  363. bộ binh
  364. bọ chét
  365. brom
  366. bưởi
  367. cách mạng
  368. cao su
  369. cầu nguyện
  370. chế độ
  371. chiến
  372. chính thức
  373. chú
  374. chùa