List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 21 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 24 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 5: Line 5:
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng năm
 
#tháng năm
 +
#tháng ba
 
#tiếng
 
#tiếng
#tháng ba
 
 
#tháng bảy
 
#tháng bảy
#tháng chín
 
 
#tháng một
 
#tháng một
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
 +
#tháng tám
 +
#tháng chín
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
#tháng tám
 
 
#voi
 
#voi
 +
#bán đảo
 
#bút chì
 
#bút chì
#bán đảo
+
#cam
 +
#tháng mười hai
 
#cà chua
 
#cà chua
#cam
 
 
#chuột
 
#chuột
#tháng mười hai
+
#
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
 
#bão
 
#bão
 
#bia
 
#bia
#bơ
 
 
#con gái
 
#con gái
 +
#máy tính
 
#mùa thu
 
#mùa thu
 
#não
 
#não
Line 34: Line 35:
 
#xe
 
#xe
 
#xe đạp
 
#xe đạp
 +
#điện thoại
 
#bà
 
#bà
 
#bạn
 
#bạn
Line 46: Line 48:
 
#lạc đà
 
#lạc đà
 
#mặt
 
#mặt
#máy tính
 
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
 +
#ngữ pháp
 
#quả táo
 
#quả táo
 
#râu
 
#râu
 
#tê giác
 
#tê giác
 
#thìa
 
#thìa
#điện thoại
+
#thực vật
 +
#truyền hình
 +
#bản đồ
 
#bệnh viện
 
#bệnh viện
 
#cacbon
 
#cacbon
 
#cảnh sát
 
#cảnh sát
 +
#cầu
 
#chai
 
#chai
 
#dao
 
#dao
 
#em trai
 
#em trai
 +
#giây
 
#hôm qua
 
#hôm qua
 
#khoai tây
 
#khoai tây
 
#kiến
 
#kiến
 
#lúa
 
#lúa
#ngữ pháp
+
#natri
 
#sân bay
 
#sân bay
#thực vật
 
 
#trường học
 
#trường học
 
#vật lý học
 
#vật lý học
 
#yêu
 
#yêu
 
#bánh
 
#bánh
#bản đồ
 
 
#bom
 
#bom
 
#cá sấu
 
#cá sấu
#cầu
+
#chính trị
 
#chuối
 
#chuối
 
#cộng hòa
 
#cộng hòa
 
#dạ dày
 
#dạ dày
#giây
+
#dưa hấu
#natri
+
#khỉ
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#ngọt
 
#ngọt
 
#nho
 
#nho
 +
#rượu vang
 +
#silic
 
#sinh nhật
 
#sinh nhật
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
Line 87: Line 93:
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
 
#tre
 
#tre
#truyền hình
 
 
#tự điển
 
#tự điển
 +
#bươm bướm
 
#cá mập
 
#cá mập
 
#chị
 
#chị
#chính trị
 
 
#chợ
 
#chợ
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#chủ nghĩa cộng sản
 +
#công
 +
#cua
 
#cừu
 
#cừu
#dưa hấu
+
#dân tộc
 +
#hoà bình
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
#khỉ
+
#mật ong
 +
#ngỗng
 
#nhanh
 
#nhanh
 
#nhà văn
 
#nhà văn
 
#ôxy
 
#ôxy
 
#pho mát
 
#pho mát
#rượu vang
+
#rùa
#silic
 
 
#sinh học
 
#sinh học
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
Line 115: Line 123:
 
#bác
 
#bác
 
#bóng rổ
 
#bóng rổ
#bươm bướm
 
 
#chào
 
#chào
#công
 
#cua
 
#dân tộc
 
 
#dưa chuột
 
#dưa chuột
 
#gấu
 
#gấu
Line 125: Line 129:
 
#hành tây
 
#hành tây
 
#hổ
 
#hổ
#hoà bình
 
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
 
#lịch
 
#lịch
 
#lời
 
#lời
 
#lúa mì
 
#lúa mì
#mật ong
+
#mười một
 
#muỗng
 
#muỗng
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#nghìn
 
#nghìn
#ngỗng
 
 
#nhện
 
#nhện
 
#nông nghiệp
 
#nông nghiệp
 
#ô tô
 
#ô tô
#rùa
+
#rau
 
#sao chổi
 
#sao chổi
 +
#thuốc lá
 
#thủy ngân
 
#thủy ngân
 
#xã hội
 
#xã hội
Line 150: Line 153:
 
#bạch kim
 
#bạch kim
 
#bàn phím
 
#bàn phím
 +
#bệnh
 
#bột
 
#bột
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
 
#buồm
 
#buồm
 
#cái
 
#cái
 +
#cằm
 
#chanh
 
#chanh
 
#chất độc
 
#chất độc
Line 168: Line 173:
 
#khí tượng học
 
#khí tượng học
 
#khủng long
 
#khủng long
 +
#lựu đạn
 
#môi
 
#môi
 
#muỗi
 
#muỗi
#mười một
+
#nghĩa địa
 
#ngu
 
#ngu
 
#nhà thờ
 
#nhà thờ
 
#phố
 
#phố
 
#phổi
 
#phổi
#rau
 
 
#rượu
 
#rượu
 
#sinh vật học
 
#sinh vật học
 
#thành
 
#thành
 +
#thân thể
 
#thể thao
 
#thể thao
#thuốc lá
+
#thỏ
 
#thư viện
 
#thư viện
 
#tin tức
 
#tin tức
 
#trống
 
#trống
 
#văn hóa
 
#văn hóa
 +
#đậu
 
#địa chất học
 
#địa chất học
 
#độc lập
 
#độc lập
Line 190: Line 197:
 
#agon
 
#agon
 
#âm
 
#âm
 +
#ban
 +
#bàn chải
 
#ban ngày
 
#ban ngày
 
#ban đêm
 
#ban đêm
 
#bảo hiểm
 
#bảo hiểm
#bệnh
+
#berili
 
#biểu tình
 
#biểu tình
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 
#bút
 
#bút
#cằm
+
#cám ơn
 +
#canxi
 
#cậu
 
#cậu
 +
#cá voi
 +
#chính phủ
 
#chính sách
 
#chính sách
 
#chó sói
 
#chó sói
Line 206: Line 218:
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 
#dịch
 
#dịch
 +
#dương cầm
 +
#gà tây
 
#giấc mơ
 
#giấc mơ
 +
#giới thiệu
 
#hà
 
#hà
 
#hà mã
 
#hà mã
Line 212: Line 227:
 
#hôm nay
 
#hôm nay
 
#hôn
 
#hôn
 +
#hột
 
#hươu
 
#hươu
 
#khách sạn
 
#khách sạn
Line 218: Line 234:
 
#kim cương
 
#kim cương
 
#lần
 
#lần
 +
#láng giềng
 
#lantan
 
#lantan
 
#len
 
#len
 
#linh hồn
 
#linh hồn
 +
#liti
 
#lợn
 
#lợn
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
#lựu đạn
 
 
#nghèo
 
#nghèo
#nghĩa địa
 
 
#ngũ
 
#ngũ
 
#ngựa vằn
 
#ngựa vằn
 +
#nhà nước
 
#nĩa
 
#nĩa
 +
#nước mắt
 
#óc
 
#óc
 
#phương trình
 
#phương trình
Line 236: Line 254:
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 
#rẻ
 
#rẻ
 +
#ruồi
 
#san hô
 
#san hô
 
#sầu riêng
 
#sầu riêng
Line 243: Line 262:
 
#sự
 
#sự
 
#tài chính
 
#tài chính
 +
#thác
 
#thắng lợi
 
#thắng lợi
#thân thể
 
 
#than đá
 
#than đá
#thỏ
+
#thiên thần
 +
#thông minh
 
#thông tin
 
#thông tin
 
#thủ đô
 
#thủ đô
 
#tỉnh
 
#tỉnh
 +
#trở thành
 
#truyền thuyết
 
#truyền thuyết
 +
#tự do
 
#ung thư
 
#ung thư
 
#urani
 
#urani
 
#văn chương
 
#văn chương
 
#vũ trụ
 
#vũ trụ
#đậu
 
 
#đĩa
 
#đĩa
 
#đom đóm
 
#đom đóm
Line 262: Line 283:
 
#ái tình
 
#ái tình
 
#asen
 
#asen
#ban
+
#biên giới
#bàn chải
 
#berili
 
 
#bi kịch
 
#bi kịch
 
#bình minh
 
#bình minh
Line 270: Line 289:
 
#brom
 
#brom
 
#búa
 
#búa
 +
#bùn
 +
#buồn
 +
#các
 
#cách mạng
 
#cách mạng
#cám ơn
 
 
#cảng
 
#cảng
#canxi
+
#cáo
 
#chén
 
#chén
#chính phủ
+
#chua
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#chủ yếu
 
#chủ yếu
Line 283: Line 304:
 
#du
 
#du
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
#dương cầm
+
#dương
 
#e
 
#e
 +
#ếch
 
#flo
 
#flo
 
#ga
 
#ga
 
#gạch
 
#gạch
 
#gam
 
#gam
#gà tây
 
 
#giáo dục
 
#giáo dục
 
#gia vị
 
#gia vị
 
#giấy bạc
 
#giấy bạc
#giới thiệu
 
 
#hiểu
 
#hiểu
 +
#hòa bình
 
#học tập
 
#học tập
#hột
+
#hôm kia
 +
#hổ phách
 
#hữu dụng
 
#hữu dụng
 +
#kali
 
#kem
 
#kem
 
#kền kền
 
#kền kền
 
#keo
 
#keo
 +
#kết thúc
 
#khảo cổ học
 
#khảo cổ học
 
#kia
 
#kia
 
#kiếm
 
#kiếm
#láng giềng
+
#kripton
#liti
 
 
#lồn
 
#lồn
 
#lông mày
 
#lông mày
 
#lưỡi lê
 
#lưỡi lê
 +
#lưu huỳnh
 
#ma
 
#ma
 
#mạch nha
 
#mạch nha
Line 314: Line 338:
 
#mau
 
#mau
 
#máy giặt
 
#máy giặt
 +
#máy vi tính
 
#mét
 
#mét
 +
#mồ hôi
 
#mù
 
#mù
 
#mười tám
 
#mười tám
 +
#nghĩa trang
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
 
#ngữ
 
#ngữ
 
#ngụ ngôn
 
#ngụ ngôn
 
#nhà bếp
 
#nhà bếp
#nhà nước
 
 
#nhau
 
#nhau
 
#no
 
#no
#nước mắt
 
 
#phát âm
 
#phát âm
 
#phim
 
#phim
Line 330: Line 355:
 
#phương tiện
 
#phương tiện
 
#rể
 
#rể
#ruồi
+
#rồi
 +
#rubiđi
 
#rượu bia
 
#rượu bia
 
#sở hữu
 
#sở hữu
Line 336: Line 362:
 
#sốt rét
 
#sốt rét
 
#sương
 
#sương
 +
#tao
 
#tập hợp
 
#tập hợp
 
#tàu ngầm
 
#tàu ngầm
#thác
 
 
#tháp
 
#tháp
 
#thật
 
#thật
 
#thích
 
#thích
#thiên thần
+
#thiên sứ
 
#thiểu số
 
#thiểu số
#thông minh
+
#thỉnh thoảng
 
#thori
 
#thori
 
#thức ăn
 
#thức ăn
 
#thủ tướng
 
#thủ tướng
 +
#titan
 
#tổ
 
#tổ
 
#tớ
 
#tớ
 
#triết học
 
#triết học
#trở thành
 
#tự do
 
 
#tượng
 
#tượng
#tương lai
 
#tu viện
 
#vật lý
 
#vũ khí
 
#xà bông
 
#xã hội học
 
#xe lửa
 
#xin
 
#xoài
 
#ý thức
 
#đạo
 
#đất nước
 
#đồ
 
#độc
 
#đười ươi
 
#actini
 
#ao
 
#bạch cầu
 
#bàn cờ
 
#bán kính
 
#bà nội
 
#bao giờ
 
#bari
 
#bát
 
#biên giới
 

Revision as of 01:33, 10 September 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng tám
  13. tháng chín
  14. tháng sáu
  15. voi
  16. bán đảo
  17. bút chì
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. máy tính
  27. mùa thu
  28. não
  29. nitơ
  30. núi lửa
  31. ong
  32. sư tử
  33. thiếc
  34. xe
  35. xe đạp
  36. điện thoại
  37. bạn
  38. bóng đá
  39. cầu vồng
  40. dân chủ
  41. giáo viên
  42. heli
  43. hiđrô
  44. kẽm
  45. lạc đà
  46. mặt
  47. mùa hạ
  48. ngữ pháp
  49. quả táo
  50. râu
  51. tê giác
  52. thìa
  53. thực vật
  54. truyền hình
  55. bản đồ
  56. bệnh viện
  57. cacbon
  58. cảnh sát
  59. cầu
  60. chai
  61. dao
  62. em trai
  63. giây
  64. hôm qua
  65. khoai tây
  66. kiến
  67. lúa
  68. natri
  69. sân bay
  70. trường học
  71. vật lý học
  72. yêu
  73. bánh
  74. bom
  75. cá sấu
  76. chính trị
  77. chuối
  78. cộng hòa
  79. dạ dày
  80. dưa hấu
  81. khỉ
  82. ngày mai
  83. ngọt
  84. nho
  85. rượu vang
  86. silic
  87. sinh nhật
  88. tiếng nói
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. tre
  92. tự điển
  93. bươm bướm
  94. cá mập
  95. chị
  96. chợ
  97. chủ nghĩa cộng sản
  98. công
  99. cua
  100. cừu
  101. dân tộc
  102. hoà bình
  103. hươu cao cổ
  104. mật ong
  105. ngỗng
  106. nhanh
  107. nhà văn
  108. ôxy
  109. pho mát
  110. rùa
  111. sinh học
  112. sô-cô-la
  113. số không
  114. thiên nga
  115. thiên văn học
  116. toán học
  117. trường đại học
  118. xe buýt
  119. đói
  120. bác
  121. bóng rổ
  122. chào
  123. dưa chuột
  124. gấu
  125. gương
  126. hành tây
  127. hổ
  128. hộ chiếu
  129. lịch
  130. lời
  131. lúa mì
  132. mười một
  133. muỗng
  134. nghiên cứu
  135. nghìn
  136. nhện
  137. nông nghiệp
  138. ô tô
  139. rau
  140. sao chổi
  141. thuốc lá
  142. thủy ngân
  143. xã hội
  144. xà phòng
  145. đại học
  146. động đất
  147. đứa bé
  148. đu đủ
  149. bách khoa toàn thư
  150. bạch kim
  151. bàn phím
  152. bệnh
  153. bột
  154. buổi chiều
  155. buồm
  156. cái
  157. cằm
  158. chanh
  159. chất độc
  160. clo
  161. cờ
  162. dâu
  163. dĩa
  164. gạo
  165. ghét
  166. giáo sư
  167. hình học
  168. hóa học
  169. khí hậu
  170. khí tượng học
  171. khủng long
  172. lựu đạn
  173. môi
  174. muỗi
  175. nghĩa địa
  176. ngu
  177. nhà thờ
  178. phố
  179. phổi
  180. rượu
  181. sinh vật học
  182. thành
  183. thân thể
  184. thể thao
  185. thỏ
  186. thư viện
  187. tin tức
  188. trống
  189. văn hóa
  190. đậu
  191. địa chất học
  192. độc lập
  193. đời sống
  194. agon
  195. âm
  196. ban
  197. bàn chải
  198. ban ngày
  199. ban đêm
  200. bảo hiểm
  201. berili
  202. biểu tình
  203. bữa sáng
  204. bút
  205. cám ơn
  206. canxi
  207. cậu
  208. cá voi
  209. chính phủ
  210. chính sách
  211. chó sói
  212. chữ
  213. chuồn chuồn
  214. công nghiệp
  215. dầu mỏ
  216. dịch
  217. dương cầm
  218. gà tây
  219. giấc mơ
  220. giới thiệu
  221. hà mã
  222. hang
  223. hôm nay
  224. hôn
  225. hột
  226. hươu
  227. khách sạn
  228. khinh khí
  229. khoai lang
  230. kim cương
  231. lần
  232. láng giềng
  233. lantan
  234. len
  235. linh hồn
  236. liti
  237. lợn
  238. lụa
  239. lừa
  240. nghèo
  241. ngũ
  242. ngựa vằn
  243. nhà nước
  244. nĩa
  245. nước mắt
  246. óc
  247. phương trình
  248. quân đội
  249. quế
  250. quốc tế
  251. rẻ
  252. ruồi
  253. san hô
  254. sầu riêng
  255. sinh thái học
  256. sinh vật
  257. sóc
  258. sự
  259. tài chính
  260. thác
  261. thắng lợi
  262. than đá
  263. thiên thần
  264. thông minh
  265. thông tin
  266. thủ đô
  267. tỉnh
  268. trở thành
  269. truyền thuyết
  270. tự do
  271. ung thư
  272. urani
  273. văn chương
  274. vũ trụ
  275. đĩa
  276. đom đóm
  277. động
  278. động vật học
  279. ái tình
  280. asen
  281. biên giới
  282. bi kịch
  283. bình minh
  284. bitmut
  285. brom
  286. búa
  287. bùn
  288. buồn
  289. các
  290. cách mạng
  291. cảng
  292. cáo
  293. chén
  294. chua
  295. chủ nghĩa xã hội
  296. chủ yếu
  297. cờ vua
  298. dơi
  299. du
  300. dũng cảm
  301. dương
  302. e
  303. ếch
  304. flo
  305. ga
  306. gạch
  307. gam
  308. giáo dục
  309. gia vị
  310. giấy bạc
  311. hiểu
  312. hòa bình
  313. học tập
  314. hôm kia
  315. hổ phách
  316. hữu dụng
  317. kali
  318. kem
  319. kền kền
  320. keo
  321. kết thúc
  322. khảo cổ học
  323. kia
  324. kiếm
  325. kripton
  326. lồn
  327. lông mày
  328. lưỡi lê
  329. lưu huỳnh
  330. ma
  331. mạch nha
  332. mất
  333. mau
  334. máy giặt
  335. máy vi tính
  336. mét
  337. mồ hôi
  338. mười tám
  339. nghĩa trang
  340. ngoại giao
  341. ngữ
  342. ngụ ngôn
  343. nhà bếp
  344. nhau
  345. no
  346. phát âm
  347. phim
  348. phó mát
  349. phương tiện
  350. rể
  351. rồi
  352. rubiđi
  353. rượu bia
  354. sở hữu
  355. sói
  356. sốt rét
  357. sương
  358. tao
  359. tập hợp
  360. tàu ngầm
  361. tháp
  362. thật
  363. thích
  364. thiên sứ
  365. thiểu số
  366. thỉnh thoảng
  367. thori
  368. thức ăn
  369. thủ tướng
  370. titan
  371. tổ
  372. tớ
  373. triết học
  374. tượng