List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 236 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 236 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 1: Line 1:
#nước
 
#chó
 
#một
 
#cá
 
#chim
 
#mèo
 
#hai
 
#năm
 
#ba
 
#bốn
 
#bảy
 
#mười
 
#cây
 
#sữa
 
#tám
 
#bánh mì
 
 
#cà phê
 
#cà phê
#mắt
 
#nhà
 
#xương
 
#chín
 
#sáu
 
#từ điển
 
#sách
 
#tay
 
 
#tháng hai
 
#tháng hai
 
#tiếng
 
#tiếng
#tôi
 
#hoa
 
#máu
 
#mẹ
 
#mưa
 
#sao
 
#sông
 
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng tư
 
#tháng tư
#thứ hai
 
#tuyết
 
#và
 
#vàng
 
#đen
 
 
#đồng
 
#đồng
#đường
 
#anh
 
#chủ nhật
 
#khoa học
 
#lửa
 
#ngôn ngữ
 
#ngựa
 
#người
 
 
#tháng năm
 
#tháng năm
#thứ năm
 
#thứ tư
 
#đêm
 
#ăn
 
#bạc
 
#mây
 
#núi
 
#răng
 
#tháng
 
#tiền
 
#trắng
 
#trứng
 
#đảo
 
 
#bán đảo
 
#bán đảo
#biển
 
#cát
 
#chì
 
#danh từ
 
#gió
 
#hồ
 
#máy bay
 
#mũi
 
#ngày
 
#rừng
 
#sắt
 
#tai
 
 
#tháng ba
 
#tháng ba
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
#thứ ba
 
#tuần
 
 
#bão
 
#bão
#bố
 
 
#bút chì
 
#bút chì
 
#cam
 
#cam
#chiến tranh
 
 
#chuột
 
#chuột
#con
 
#giấy
 
#không
 
#lớn
 
#mặt trời
 
 
#màu
 
#màu
#mới
 
#mùa đông
 
#nghe
 
#ngủ
 
 
#ong
 
#ong
 
#tháng chín
 
#tháng chín
Line 101: Line 19:
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
 
#tháng tám
 
#tháng tám
#thành phố
 
#thời gian
 
#thứ bảy
 
#thứ sáu
 
#tim
 
#trời
 
 
#voi
 
#voi
#xanh
 
#động vật
 
 
#bia
 
#bia
#cho
 
 
#con gái
 
#con gái
#con trai
 
#cửa
 
 
#giáo viên
 
#giáo viên
#giường
 
 
#mặt
 
#mặt
#miệng
 
 
#núi lửa
 
#núi lửa
#ở
 
#quả
 
#sa mạc
 
#sống
 
 
#sư tử
 
#sư tử
 
#tháng bảy
 
#tháng bảy
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
 
#thiếc
 
#thiếc
#to
 
#trăm
 
#từ
 
#vườn
 
 
#xe đạp
 
#xe đạp
#đá
 
#đàn ông
 
 
#bơ
 
#bơ
#bông
 
 
#cà chua
 
#cà chua
 
#cầu vồng
 
#cầu vồng
#cha
 
 
#dân chủ
 
#dân chủ
 
#dao
 
#dao
 
#dê
 
#dê
#gia đình
 
#học
 
#không khí
 
#là
 
 
#lạc đà
 
#lạc đà
#lịch sử
 
#lưỡi
 
 
#máy tính
 
#máy tính
#mùa
 
 
#mùa thu
 
#mùa thu
#mùa xuân
 
 
#não
 
#não
#ngón tay
 
 
#nhôm
 
#nhôm
 
#nitơ
 
#nitơ
#ông
 
 
#quả táo
 
#quả táo
#rắn
 
 
#râu
 
#râu
#số
 
 
#tháng mười hai
 
#tháng mười hai
 
#thực vật
 
#thực vật
#tốt
 
#trường
 
 
#xe
 
#xe
 
#yêu
 
#yêu
#đi
 
 
#điện thoại
 
#điện thoại
#âm nhạc
 
 
#bà
 
#bà
 
#bạn
 
#bạn
Line 177: Line 54:
 
#bóng đá
 
#bóng đá
 
#cảnh sát
 
#cảnh sát
#có
 
#cỏ
 
 
#cộng hòa
 
#cộng hòa
#cửa sổ
 
#cười
 
 
#em
 
#em
#giờ
 
 
#heli
 
#heli
 
#hiđrô
 
#hiđrô
 
#kiến
 
#kiến
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
#muối
 
 
#nho
 
#nho
#tây
 
#tên
 
 
#thìa
 
#thìa
#tóc
 
#triệu
 
 
#trường học
 
#trường học
 
#tự điển
 
#tự điển
 
#vật lý học
 
#vật lý học
#vịt
 
#ai
 
 
#bánh
 
#bánh
#biết
 
#bò
 
 
#cá sấu
 
#cá sấu
 
#cầu
 
#cầu
 
#chai
 
#chai
#chân
 
#chết
 
 
#chuối
 
#chuối
#cũng
 
 
#dạ dày
 
#dạ dày
 
#giây
 
#giây
#hát
 
 
#kẽm
 
#kẽm
#khóc
 
#kim loại
 
#làm
 
#làng
 
 
#lúa
 
#lúa
#mua
 
#mùa hè
 
#nam
 
 
#natri
 
#natri
#ngồi
 
#ngôi sao
 
 
#ngữ pháp
 
#ngữ pháp
#nguyên tử
 
#nói
 
#phụ nữ
 
 
#tê giác
 
#tê giác
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
#tình yêu
 
 
#tỏi
 
#tỏi
 
#trà
 
#trà
 
#truyền hình
 
#truyền hình
#viết
 
#với
 
 
#y học
 
#y học
#đại dương
 
#đỏ
 
#đọc
 
#đông
 
#ánh sáng
 
#bắc
 
#bác sĩ
 
#bàn tay
 
 
#bản đồ
 
#bản đồ
 
#báo
 
#báo
#bầu trời
 
#bụng
 
 
#cacbon
 
#cacbon
#cánh
 
 
#chào
 
#chào
 
#chị
 
#chị
 
#chính trị
 
#chính trị
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#chủ nghĩa cộng sản
#dầu
 
#em gái
 
 
#em trai
 
#em trai
#hạnh phúc
 
#hay
 
#hỏi
 
 
#hôm qua
 
#hôm qua
#hy vọng
 
 
#lịch
 
#lịch
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#ngọt
 
#ngọt
#nguy hiểm
 
 
#nhanh
 
#nhanh
 
#nhà văn
 
#nhà văn
 
#nhện
 
#nhện
#nhiệt độ
 
 
#ôxy
 
#ôxy
 
#sân bay
 
#sân bay
Line 278: Line 103:
 
#sinh nhật
 
#sinh nhật
 
#số không
 
#số không
#táo
 
#tàu
 
#thấy
 
#thế giới
 
#thép
 
#thời tiết
 
#thư
 
 
#toán học
 
#toán học
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
#trẻ
 
#tự nhiên
 
#uống
 
#về
 
 
#xã hội
 
#xã hội
 
#xe buýt
 
#xe buýt
#xem
 
 
#đại học
 
#đại học
#đàn bà
 
#đầu
 
#đồng hồ
 
#động từ
 
#bánh xe
 
#bắt đầu
 
#bóng
 
 
#bột
 
#bột
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
 
#buồng
 
#buồng
 
#cá mập
 
#cá mập
#cánh tay
 
 
#chanh
 
#chanh
 
#chợ
 
#chợ
#chúng tôi
 
#chuông
 
#cổ
 
 
#công
 
#công
#côn trùng
 
#cũ
 
 
#cừu
 
#cừu
 
#dâu
 
#dâu
#gà
 
 
#gấu
 
#gấu
#ghế
 
#góc
 
 
#gương
 
#gương
#hành tinh
 
#hành động
 
#hạt
 
#họ
 
 
#hổ
 
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
 
#hóa học
 
#hóa học
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
#khác
 
 
#khỉ
 
#khỉ
 
#khoai tây
 
#khoai tây
#lá
 
#lạnh
 
#má
 
 
#mã
 
#mã
#mặt trăng
 
#màu sắc
 
 
#môi
 
#môi
#mồm
 
 
#muỗi
 
#muỗi
#muốn
 
 
#muỗng
 
#muỗng
#ngàn
 
#ngân hàng
 
#nghệ thuật
 
 
#nghìn
 
#nghìn
 
#ngỗng
 
#ngỗng
#nô lệ
 
#nóng
 
#phải
 
 
#phổi
 
#phổi
#phút
 
#quá khứ
 
#quốc gia
 
#rộng
 
 
#rùa
 
#rùa
 
#rượu vang
 
#rượu vang
#sáng
 
 
#sao chổi
 
#sao chổi
 
#silic
 
#silic
#thế kỷ
 
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
#thịt
 
 
#thủy ngân
 
#thủy ngân
#tối
 
#trái
 
#trang
 
 
#tre
 
#tre
#đào
 
#đẹp
 
 
#đói
 
#đói
#được
 
 
#đu đủ
 
#đu đủ
#âm thanh
 
 
#bác
 
#bác
#bàn
 
 
#bằng
 
#bằng
 +
#ban ngày
 +
#bom
 +
#bóng chuyền
 +
#bóng rổ
 +
#bữa sáng
 +
#buổi chiều
 +
#cằm
 +
#cờ
 +
#cua
 +
#dân tộc
 +
#dưa chuột
 +
#dưa hấu
 +
#gạo
 +
#giấc mơ
 +
#giáo sư
 +
#hà mã
 +
#hành tây
 +
#hình học
 +
#hộ chiếu
 +
#khí hậu
 +
#khủng long
 +
#kim cương
 +
#lời
 +
#lúa mì
 +
#mật ong
 +
#nghĩa địa
 +
#ngu
 +
#ngũ
 +
#nông nghiệp
 +
#ô tô
 +
#pho mát
 +
#quần đảo
 +
#quân đội
 +
#rượu
 +
#sinh vật học
 +
#sóc
 +
#sô-cô-la
 +
#ta
 +
#thể thao
 +
#thiên nga
 +
#thỏ
 +
#thuốc lá
 +
#thủ đô
 +
#trống
 +
#trường đại học
 +
#văn hóa
 +
#vũ trụ
 +
#xà phòng
 +
#độc lập
 +
#đời sống
 +
#động đất
 +
#đứa bé
 +
#âm
 +
#bách khoa toàn thư
 +
#bạch kim
 +
#bài
 +
#bàn chải
 +
#bàn phím
 +
#bảo hiểm
 +
#bệnh
 +
#biểu tình
 +
#buồm
 +
#bút
 +
#cảng
 +
#cao su
 +
#chất độc
 +
#chính phủ
 +
#chữ
 +
#chuồn chuồn
 +
#chủ yếu
 +
#công nghiệp
 +
#dầu mỏ
 +
#dĩa
 +
#dịch
 +
#dũng cảm
 +
#ghét
 +
#hiểu
 +
#hợp kim
 +
#hột
 +
#keo
 +
#khách sạn
 +
#khinh khí
 +
#khí tượng học
 +
#kia
 +
#linh hồn
 +
#lồn
 +
#lợn
 +
#lụa
 +
#lừa
 +
#mau
 +
#mười một
 +
#nghèo
 +
#nhà bếp
 +
#nhà thờ
 +
#phát âm
 +
#phố
 +
#phương trình
 +
#quốc tế
 +
#rau
 +
#rẻ
 +
#rìu
 +
#ruồi
 +
#sinh vật
 +
#sở hữu
 +
#sự
 +
#sương
 +
#tập hợp
 +
#thắng lợi
 +
#thành
 +
#thân thể
 +
#than đá
 +
#thông minh
 +
#thông tin
 +
#thu
 +
#tỉnh
 +
#tin tức
 +
#truyền thuyết
 +
#ung thư
 +
#văn chương
 +
#xin
 +
#đĩa
 +
#độc
 +
#động
 +
#động vật học
 +
#agon
 +
#bạch
 +
#bán kính
 +
#ban đêm
 +
#bát
 +
#berili
 +
#biên giới
 +
#bi kịch
 +
#bình tĩnh
 +
#bùn
 +
#bưởi
 +
#buồn
 +
#buồng trứng
 +
#cái
 +
#cám ơn
 +
#cá nhân
 +
#canxi
 +
#cáo
 +
#cậu
 +
#chất khí
 +
#chè
 +
#chén
 +
#chế độ
 +
#chiến
 +
#chính sách
 +
#chính thức
 +
#chua
 +
#chức năng
 +
#clo
 +
#cốc
 +
#cổ điển
 +
#cú
 +
#diệc
 +
#diệu
 +
#du
 +
#dừa
 +
#dữ liệu
 +
#dung dịch
 +
#dương cầm
 +
#gạch
 +
#gà tây
 +
#giáo dục
 +
#gia súc
 +
#gia vị
 +
#giới thiệu
 +
#hà
 +
#hải
 +
#hàu
 +
#heo
 +
#hòa bình
 +
#hoa hồng
 +
#hôn
 +
#hươu
 +
#huyết
 +
#kem
 +
#khảo cổ học
 +
#khoai lang
 +
#kinh tế
 +
#lần
 +
#len
 +
#lỗi
 +
#mận
 +
#mạnh
 +
#mù
 +
#năng lực
 +
#ngoại giao
 +
#ngôn ngữ học
 +
#ngữ
 +
#ngựa vằn
 +
#ngụ ngôn
 +
#nhà hát
 +
#nhà nước
 +
#nĩa
 +
#óc
 +
#ớt
 +
#phim
 +
#quế
 +
#rồi
 +
#rượu bia
 +
#sầu riêng
 +
#sinh thái học
 +
#sốt rét
 +
#thác
 +
#tháp
 +
#thể tích
 +
#thiên thần
 +
#thư viện
 +
#tớ
 +
#tổ chức
 +
#tội phạm
 +
#to lớn
 +
#trật tự
 +
#trâu
 +
#triết học
 +
#tri thức
 +
#tu
 +
#tư
 +
#tự do
 +
#tượng
 +
#tương lai
 +
#vật lý
 +
#việc
 +
#vũ khí
 +
#xe lửa
 +
#xin lỗi
 +
#xoài
 +
#ý thức
 +
#đã
 +
#đạo
 +
#đậu
 +
#địa chất học
 +
#địa ngục

Revision as of 18:49, 27 May 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. bão
  12. bút chì
  13. cam
  14. chuột
  15. màu
  16. ong
  17. tháng chín
  18. tháng một
  19. tháng sáu
  20. tháng tám
  21. voi
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. cầu
  67. chai
  68. chuối
  69. dạ dày
  70. giây
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. truyền hình
  80. y học
  81. bản đồ
  82. báo
  83. cacbon
  84. chào
  85. chị
  86. chính trị
  87. chủ nghĩa cộng sản
  88. em trai
  89. hôm qua
  90. lịch
  91. ngày mai
  92. nghiên cứu
  93. ngọt
  94. nhanh
  95. nhà văn
  96. nhện
  97. ôxy
  98. sân bay
  99. sinh học
  100. sinh nhật
  101. số không
  102. toán học
  103. tôn giáo
  104. xã hội
  105. xe buýt
  106. đại học
  107. bột
  108. bươm bướm
  109. buồng
  110. cá mập
  111. chanh
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. gương
  118. hổ
  119. hoà bình
  120. hóa học
  121. hươu cao cổ
  122. khỉ
  123. khoai tây
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. phổi
  130. rùa
  131. rượu vang
  132. sao chổi
  133. silic
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đói
  138. đu đủ
  139. bác
  140. bằng
  141. ban ngày
  142. bom
  143. bóng chuyền
  144. bóng rổ
  145. bữa sáng
  146. buổi chiều
  147. cằm
  148. cờ
  149. cua
  150. dân tộc
  151. dưa chuột
  152. dưa hấu
  153. gạo
  154. giấc mơ
  155. giáo sư
  156. hà mã
  157. hành tây
  158. hình học
  159. hộ chiếu
  160. khí hậu
  161. khủng long
  162. kim cương
  163. lời
  164. lúa mì
  165. mật ong
  166. nghĩa địa
  167. ngu
  168. ngũ
  169. nông nghiệp
  170. ô tô
  171. pho mát
  172. quần đảo
  173. quân đội
  174. rượu
  175. sinh vật học
  176. sóc
  177. sô-cô-la
  178. ta
  179. thể thao
  180. thiên nga
  181. thỏ
  182. thuốc lá
  183. thủ đô
  184. trống
  185. trường đại học
  186. văn hóa
  187. vũ trụ
  188. xà phòng
  189. độc lập
  190. đời sống
  191. động đất
  192. đứa bé
  193. âm
  194. bách khoa toàn thư
  195. bạch kim
  196. bài
  197. bàn chải
  198. bàn phím
  199. bảo hiểm
  200. bệnh
  201. biểu tình
  202. buồm
  203. bút
  204. cảng
  205. cao su
  206. chất độc
  207. chính phủ
  208. chữ
  209. chuồn chuồn
  210. chủ yếu
  211. công nghiệp
  212. dầu mỏ
  213. dĩa
  214. dịch
  215. dũng cảm
  216. ghét
  217. hiểu
  218. hợp kim
  219. hột
  220. keo
  221. khách sạn
  222. khinh khí
  223. khí tượng học
  224. kia
  225. linh hồn
  226. lồn
  227. lợn
  228. lụa
  229. lừa
  230. mau
  231. mười một
  232. nghèo
  233. nhà bếp
  234. nhà thờ
  235. phát âm
  236. phố
  237. phương trình
  238. quốc tế
  239. rau
  240. rẻ
  241. rìu
  242. ruồi
  243. sinh vật
  244. sở hữu
  245. sự
  246. sương
  247. tập hợp
  248. thắng lợi
  249. thành
  250. thân thể
  251. than đá
  252. thông minh
  253. thông tin
  254. thu
  255. tỉnh
  256. tin tức
  257. truyền thuyết
  258. ung thư
  259. văn chương
  260. xin
  261. đĩa
  262. độc
  263. động
  264. động vật học
  265. agon
  266. bạch
  267. bán kính
  268. ban đêm
  269. bát
  270. berili
  271. biên giới
  272. bi kịch
  273. bình tĩnh
  274. bùn
  275. bưởi
  276. buồn
  277. buồng trứng
  278. cái
  279. cám ơn
  280. cá nhân
  281. canxi
  282. cáo
  283. cậu
  284. chất khí
  285. chè
  286. chén
  287. chế độ
  288. chiến
  289. chính sách
  290. chính thức
  291. chua
  292. chức năng
  293. clo
  294. cốc
  295. cổ điển
  296. diệc
  297. diệu
  298. du
  299. dừa
  300. dữ liệu
  301. dung dịch
  302. dương cầm
  303. gạch
  304. gà tây
  305. giáo dục
  306. gia súc
  307. gia vị
  308. giới thiệu
  309. hải
  310. hàu
  311. heo
  312. hòa bình
  313. hoa hồng
  314. hôn
  315. hươu
  316. huyết
  317. kem
  318. khảo cổ học
  319. khoai lang
  320. kinh tế
  321. lần
  322. len
  323. lỗi
  324. mận
  325. mạnh
  326. năng lực
  327. ngoại giao
  328. ngôn ngữ học
  329. ngữ
  330. ngựa vằn
  331. ngụ ngôn
  332. nhà hát
  333. nhà nước
  334. nĩa
  335. óc
  336. ớt
  337. phim
  338. quế
  339. rồi
  340. rượu bia
  341. sầu riêng
  342. sinh thái học
  343. sốt rét
  344. thác
  345. tháp
  346. thể tích
  347. thiên thần
  348. thư viện
  349. tớ
  350. tổ chức
  351. tội phạm
  352. to lớn
  353. trật tự
  354. trâu
  355. triết học
  356. tri thức
  357. tu
  358. tự do
  359. tượng
  360. tương lai
  361. vật lý
  362. việc
  363. vũ khí
  364. xe lửa
  365. xin lỗi
  366. xoài
  367. ý thức
  368. đã
  369. đạo
  370. đậu
  371. địa chất học
  372. địa ngục