List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 11 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 3 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 120: Line 120:
 
#rùa
 
#rùa
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
#số không
 
 
#thiên nga
 
#thiên nga
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
Line 349: Line 348:
 
#chú
 
#chú
 
#chùa
 
#chùa
#chúc mừng năm mới
 
 
#chức năng
 
#chức năng
 
#chức nghiệp
 
#chức nghiệp
Line 356: Line 354:
 
#công nghệ
 
#công nghệ
 
#cổ điển
 
#cổ điển
#dân số
 
 
#dậy
 
#dậy
 
#diệc
 
#diệc
Line 379: Line 376:
 
#hàu
 
#hàu
 
#heo
 
#heo
 +
#hiệp ước
 +
#hiệu quả
 +
#hiệu suất

Revision as of 20:29, 15 May 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng bảy
  5. tháng một
  6. tháng mười một
  7. tháng tám
  8. cam
  9. tháng chín
  10. tháng sáu
  11. voi
  12. bán đảo
  13. bút chì
  14. chuột
  15. tháng mười hai
  16. bão
  17. bia
  18. cà chua
  19. xe đạp
  20. bóng đá
  21. dân chủ
  22. lạc đà
  23. ong
  24. sư tử
  25. tháng giêng
  26. điện thoại
  27. bạn
  28. cảnh sát
  29. con gái
  30. giáo viên
  31. hiđrô
  32. kiến
  33. mặt
  34. máy tính
  35. mùa thu
  36. não
  37. nitơ
  38. núi lửa
  39. râu
  40. thìa
  41. thiếc
  42. thực vật
  43. bệnh viện
  44. cầu
  45. cầu vồng
  46. chuối
  47. cộng hòa
  48. dao
  49. giây
  50. heli
  51. kẽm
  52. lúa
  53. mùa hạ
  54. ngữ pháp
  55. quả táo
  56. sân bay
  57. tê giác
  58. truyền hình
  59. vật lý học
  60. bản đồ
  61. cacbon
  62. chai
  63. chào
  64. em trai
  65. hôm qua
  66. khỉ
  67. khoai tây
  68. natri
  69. ngọt
  70. nho
  71. sinh nhật
  72. tiếng nói
  73. toán học
  74. tỏi
  75. trường học
  76. tự điển
  77. bom
  78. bóng rổ
  79. cá sấu
  80. chị
  81. chính trị
  82. cừu
  83. dạ dày
  84. dưa hấu
  85. hổ
  86. hoà bình
  87. hóa học
  88. nghiên cứu
  89. ngỗng
  90. nhanh
  91. nhện
  92. nông nghiệp
  93. ôxy
  94. rượu vang
  95. silic
  96. sinh học
  97. tôn giáo
  98. tre
  99. đại học
  100. đói
  101. bươm bướm
  102. cá mập
  103. chủ nghĩa cộng sản
  104. cờ
  105. cua
  106. dân tộc
  107. gấu
  108. gương
  109. hươu cao cổ
  110. khí hậu
  111. lịch
  112. mật ong
  113. muỗng
  114. nghèo
  115. nhà văn
  116. phổi
  117. pho mát
  118. rùa
  119. sô-cô-la
  120. thiên nga
  121. thiên văn học
  122. trường đại học
  123. xã hội
  124. xe buýt
  125. động đất
  126. bạch kim
  127. bàn phím
  128. bệnh
  129. bột
  130. cằm
  131. cám ơn
  132. chanh
  133. dâu
  134. dĩa
  135. dưa chuột
  136. gạo
  137. ghét
  138. giáo sư
  139. hà mã
  140. hành tây
  141. hộ chiếu
  142. khí tượng học
  143. lời
  144. lúa mì
  145. nghĩa địa
  146. ô tô
  147. phố
  148. quân đội
  149. quế
  150. rau
  151. rượu
  152. sao chổi
  153. sinh vật
  154. sinh vật học
  155. thân thể
  156. thể thao
  157. thỏ
  158. thuốc lá
  159. thư viện
  160. thủy ngân
  161. thủ đô
  162. tỉnh
  163. trống
  164. truyền thuyết
  165. văn chương
  166. vũ trụ
  167. xà phòng
  168. đậu
  169. địa chất học
  170. độc lập
  171. đời sống
  172. động vật học
  173. đứa bé
  174. đu đủ
  175. bàn chải
  176. ban ngày
  177. ban đêm
  178. bảo hiểm
  179. bi kịch
  180. bữa sáng
  181. buổi chiều
  182. buồm
  183. buồn
  184. bút
  185. các
  186. cảng
  187. chất độc
  188. chính phủ
  189. clo
  190. cứu
  191. dầu mỏ
  192. dịch
  193. giấc mơ
  194. giáo dục
  195. gia vị
  196. hiểu
  197. hình học
  198. hột
  199. hươu
  200. khách sạn
  201. khinh khí
  202. khủng long
  203. kim cương
  204. lần
  205. lồn
  206. lợn
  207. lụa
  208. lừa
  209. lựu đạn
  210. mau
  211. nhà bếp
  212. nhà thờ
  213. nước mắt
  214. óc
  215. quốc tế
  216. rẻ
  217. rồi
  218. ruồi
  219. sinh thái học
  220. sóc
  221. sự
  222. thác
  223. than đá
  224. thông minh
  225. tin tức
  226. tự do
  227. ung thư
  228. văn hóa
  229. đĩa
  230. động
  231. agon
  232. bao giờ
  233. berili
  234. biên giới
  235. biểu tình
  236. bùn
  237. canxi
  238. cáo
  239. cá voi
  240. chất khí
  241. chén
  242. chính sách
  243. chó sói
  244. chua
  245. chuồn chuồn
  246. chủ yếu
  247. cờ vua
  248. dễ
  249. dễ dàng
  250. dũng cảm
  251. dương cầm
  252. ếch
  253. gạch
  254. gam
  255. gà tây
  256. giới thiệu
  257. giọt
  258. hang
  259. hòa bình
  260. hôm nay
  261. kem
  262. keo
  263. kết thúc
  264. khảo cổ học
  265. khoai lang
  266. kia
  267. kiếm
  268. láng giềng
  269. len
  270. liti
  271. lỗi
  272. mận
  273. mạnh
  274. mất
  275. máy giặt
  276. mét
  277. nghĩa trang
  278. ngoại giao
  279. ngữ
  280. ngựa vằn
  281. ngụ ngôn
  282. nhà nước
  283. nhau
  284. nĩa
  285. no
  286. phương trình
  287. rể
  288. rồng
  289. rượu bia
  290. san hô
  291. sầu riêng
  292. sở hữu
  293. sói
  294. sương
  295. tài chính
  296. tao
  297. tập hợp
  298. thắng lợi
  299. thật
  300. thất nghiệp
  301. thích
  302. thiên thần
  303. thông tin
  304. tổ
  305. tớ
  306. tội phạm
  307. triết học
  308. trở thành
  309. tượng
  310. tương lai
  311. urani
  312. vũ khí
  313. xin
  314. xin lỗi
  315. xoài
  316. ý thức
  317. đất nước
  318. đồ
  319. độc
  320. đom đóm
  321. anh hùng
  322. ao
  323. asen
  324. ban
  325. bán kính
  326. bản năng
  327. bao nhiêu
  328. bari
  329. biệt thự
  330. bình minh
  331. bình tĩnh
  332. bình đẳng
  333. bitmut
  334. bộ binh
  335. bọ chét
  336. brom
  337. bưởi
  338. cách mạng
  339. cao su
  340. cầu nguyện
  341. chính thức
  342. chờ
  343. chú
  344. chùa
  345. chức năng
  346. chức nghiệp
  347. chủ nghĩa xã hội
  348. công dân
  349. công nghệ
  350. cổ điển
  351. dậy
  352. diệc
  353. diệu
  354. dơi
  355. du
  356. dừa
  357. dữ liệu
  358. dung dịch
  359. e
  360. flo
  361. ga
  362. giá cả
  363. giấm
  364. giận
  365. gia súc
  366. giấy bạc
  367. giọng
  368. gừng
  369. hàng không
  370. hành trình
  371. hàu
  372. heo
  373. hiệp ước
  374. hiệu quả
  375. hiệu suất