List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 7 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 25: Line 25:
 
#sư tử
 
#sư tử
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
 +
#thìa
 
#điện thoại
 
#điện thoại
 
#bạn
 
#bạn
Line 39: Line 40:
 
#núi lửa
 
#núi lửa
 
#râu
 
#râu
#thìa
 
 
#thiếc
 
#thiếc
 
#thực vật
 
#thực vật
Line 64: Line 64:
 
#chai
 
#chai
 
#chào
 
#chào
 +
#chính trị
 
#em trai
 
#em trai
 
#hôm qua
 
#hôm qua
 
#khỉ
 
#khỉ
#khoai tây
 
 
#natri
 
#natri
 
#ngọt
 
#ngọt
Line 81: Line 81:
 
#cá sấu
 
#cá sấu
 
#chị
 
#chị
#chính trị
 
 
#cừu
 
#cừu
 
#dạ dày
 
#dạ dày
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
 +
#gấu
 +
#gương
 
#hổ
 
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
 
#hóa học
 
#hóa học
 +
#khí hậu
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#ngỗng
 
#ngỗng
Line 108: Line 110:
 
#dân tộc
 
#dân tộc
 
#dưa chuột
 
#dưa chuột
#gấu
 
#gương
 
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
#khí hậu
 
 
#lịch
 
#lịch
 
#mật ong
 
#mật ong
Line 125: Line 124:
 
#trường đại học
 
#trường đại học
 
#xã hội
 
#xã hội
#xe buýt
 
 
#động đất
 
#động đất
 
#bạch kim
 
#bạch kim
Line 140: Line 138:
 
#giáo sư
 
#giáo sư
 
#hà mã
 
#hà mã
#hành tây
+
#hiểu
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
 
#khí tượng học
 
#khí tượng học
Line 150: Line 148:
 
#quế
 
#quế
 
#rau
 
#rau
 +
#rẻ
 
#rượu
 
#rượu
 
#sao chổi
 
#sao chổi
Line 183: Line 182:
 
#bút
 
#bút
 
#cảng
 
#cảng
 +
#cáo
 
#chất độc
 
#chất độc
 
#chén
 
#chén
 
#chính phủ
 
#chính phủ
 +
#chủ yếu
 
#clo
 
#clo
 
#cứu
 
#cứu
Line 194: Line 195:
 
#gia vị
 
#gia vị
 
#hà
 
#hà
#hiểu
 
 
#hình học
 
#hình học
 
#hột
 
#hột
Line 201: Line 201:
 
#khinh khí
 
#khinh khí
 
#khủng long
 
#khủng long
#kim cương
 
 
#lồn
 
#lồn
 
#lợn
 
#lợn
Line 212: Line 211:
 
#óc
 
#óc
 
#quốc tế
 
#quốc tế
#rẻ
 
 
#rồi
 
#rồi
 
#ruồi
 
#ruồi
Line 222: Line 220:
 
#thông minh
 
#thông minh
 
#tin tức
 
#tin tức
 +
#trở thành
 
#tự do
 
#tự do
 
#ung thư
 
#ung thư
Line 234: Line 233:
 
#bùn
 
#bùn
 
#canxi
 
#canxi
#cáo
 
 
#cá voi
 
#cá voi
 
#chất khí
 
#chất khí
Line 241: Line 239:
 
#chua
 
#chua
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
#chủ yếu
 
 
#cờ vua
 
#cờ vua
 
#dễ
 
#dễ
Line 250: Line 247:
 
#gạch
 
#gạch
 
#gam
 
#gam
#gà tây
 
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 
#giọt
 
#giọt
 
#hang
 
#hang
 +
#heo
 
#hòa bình
 
#hòa bình
 
#hôm nay
 
#hôm nay
Line 271: Line 268:
 
#mất
 
#mất
 
#máy giặt
 
#máy giặt
 +
#máy vi tính
 
#mét
 
#mét
 
#mù
 
#mù
Line 283: Line 281:
 
#no
 
#no
 
#phương trình
 
#phương trình
 +
#quan trọng
 
#rể
 
#rể
 
#rồng
 
#rồng
Line 299: Line 298:
 
#thích
 
#thích
 
#thiên thần
 
#thiên thần
 +
#thỉnh thoảng
 
#thông tin
 
#thông tin
 
#tổ
 
#tổ
Line 304: Line 304:
 
#tội phạm
 
#tội phạm
 
#triết học
 
#triết học
#trở thành
 
 
#tượng
 
#tượng
 
#tương lai
 
#tương lai
Line 323: Line 322:
 
#bán kính
 
#bán kính
 
#bản năng
 
#bản năng
 +
#báo cáo
 
#bao nhiêu
 
#bao nhiêu
 
#bari
 
#bari
Line 345: Line 345:
 
#công dân
 
#công dân
 
#công nghệ
 
#công nghệ
 +
#công nhân
 
#cổ điển
 
#cổ điển
 
#dậy
 
#dậy
Line 360: Line 361:
 
#giấm
 
#giấm
 
#giận
 
#giận
 +
#giản dị
 
#gia súc
 
#gia súc
 
#giấy bạc
 
#giấy bạc
 +
#gió mùa
 
#giọng
 
#giọng
 
#gừng
 
#gừng
Line 367: Line 370:
 
#hành trình
 
#hành trình
 
#hàu
 
#hàu
#heo
 
 
#hiệp ước
 
#hiệp ước
 
#hiệu quả
 
#hiệu quả
Line 377: Line 379:
 
#hội nghị
 
#hội nghị
 
#hôm kia
 
#hôm kia
#hôn nhân
 
#hổ phách
 

Latest revision as of 09:02, 25 June 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng bảy
  5. tháng một
  6. tháng mười một
  7. tháng tám
  8. cam
  9. tháng chín
  10. tháng sáu
  11. voi
  12. bán đảo
  13. bút chì
  14. chuột
  15. tháng mười hai
  16. bão
  17. bia
  18. cà chua
  19. xe đạp
  20. bóng đá
  21. dân chủ
  22. lạc đà
  23. ong
  24. sư tử
  25. tháng giêng
  26. thìa
  27. điện thoại
  28. bạn
  29. cảnh sát
  30. con gái
  31. giáo viên
  32. hiđrô
  33. kiến
  34. mặt
  35. máy tính
  36. mùa thu
  37. não
  38. nitơ
  39. núi lửa
  40. râu
  41. thiếc
  42. thực vật
  43. bệnh viện
  44. cầu
  45. cầu vồng
  46. chuối
  47. cộng hòa
  48. dao
  49. giây
  50. heli
  51. kẽm
  52. lúa
  53. mùa hạ
  54. ngữ pháp
  55. quả táo
  56. sân bay
  57. tê giác
  58. truyền hình
  59. vật lý học
  60. bản đồ
  61. cacbon
  62. chai
  63. chào
  64. chính trị
  65. em trai
  66. hôm qua
  67. khỉ
  68. natri
  69. ngọt
  70. nho
  71. sinh nhật
  72. tiếng nói
  73. toán học
  74. tỏi
  75. trường học
  76. tự điển
  77. bom
  78. bóng rổ
  79. cá sấu
  80. chị
  81. cừu
  82. dạ dày
  83. dưa hấu
  84. gấu
  85. gương
  86. hổ
  87. hoà bình
  88. hóa học
  89. khí hậu
  90. nghiên cứu
  91. ngỗng
  92. nhanh
  93. nhện
  94. nông nghiệp
  95. ôxy
  96. rượu vang
  97. silic
  98. sinh học
  99. tôn giáo
  100. tre
  101. đại học
  102. đói
  103. bươm bướm
  104. cá mập
  105. chủ nghĩa cộng sản
  106. cờ
  107. cua
  108. dân tộc
  109. dưa chuột
  110. hươu cao cổ
  111. lịch
  112. mật ong
  113. muỗng
  114. nghèo
  115. nhà văn
  116. phổi
  117. pho mát
  118. rùa
  119. sô-cô-la
  120. thiên nga
  121. thiên văn học
  122. trường đại học
  123. xã hội
  124. động đất
  125. bạch kim
  126. bàn phím
  127. bệnh
  128. bột
  129. cằm
  130. cám ơn
  131. chanh
  132. dâu
  133. dĩa
  134. gạo
  135. ghét
  136. giáo sư
  137. hà mã
  138. hiểu
  139. hộ chiếu
  140. khí tượng học
  141. lúa mì
  142. nghĩa địa
  143. ô tô
  144. phố
  145. quân đội
  146. quế
  147. rau
  148. rẻ
  149. rượu
  150. sao chổi
  151. sinh vật
  152. sinh vật học
  153. thân thể
  154. thể thao
  155. thỏ
  156. thuốc lá
  157. thư viện
  158. thủy ngân
  159. thủ đô
  160. tỉnh
  161. trống
  162. truyền thuyết
  163. văn chương
  164. xà phòng
  165. đậu
  166. địa chất học
  167. độc lập
  168. đời sống
  169. động vật học
  170. đứa bé
  171. đu đủ
  172. bàn chải
  173. ban ngày
  174. ban đêm
  175. bảo hiểm
  176. bi kịch
  177. bữa sáng
  178. buổi chiều
  179. buồm
  180. bút
  181. cảng
  182. cáo
  183. chất độc
  184. chén
  185. chính phủ
  186. chủ yếu
  187. clo
  188. cứu
  189. dầu mỏ
  190. dịch
  191. giấc mơ
  192. giáo dục
  193. gia vị
  194. hình học
  195. hột
  196. hươu
  197. khách sạn
  198. khinh khí
  199. khủng long
  200. lồn
  201. lợn
  202. lụa
  203. lừa
  204. lựu đạn
  205. mau
  206. nhà thờ
  207. nước mắt
  208. óc
  209. quốc tế
  210. rồi
  211. ruồi
  212. sinh thái học
  213. sóc
  214. sự
  215. thác
  216. than đá
  217. thông minh
  218. tin tức
  219. trở thành
  220. tự do
  221. ung thư
  222. văn hóa
  223. đĩa
  224. động
  225. agon
  226. bao giờ
  227. berili
  228. biên giới
  229. biểu tình
  230. bùn
  231. canxi
  232. cá voi
  233. chất khí
  234. chính sách
  235. chó sói
  236. chua
  237. chuồn chuồn
  238. cờ vua
  239. dễ
  240. dễ dàng
  241. dũng cảm
  242. dương cầm
  243. ếch
  244. gạch
  245. gam
  246. giới thiệu
  247. giọt
  248. hang
  249. heo
  250. hòa bình
  251. hôm nay
  252. kem
  253. keo
  254. kết thúc
  255. khảo cổ học
  256. khoai lang
  257. kia
  258. kiếm
  259. láng giềng
  260. len
  261. liti
  262. lỗi
  263. mận
  264. mạnh
  265. mất
  266. máy giặt
  267. máy vi tính
  268. mét
  269. nghĩa trang
  270. ngoại giao
  271. ngữ
  272. ngựa vằn
  273. ngụ ngôn
  274. nhà nước
  275. nhau
  276. nĩa
  277. no
  278. phương trình
  279. quan trọng
  280. rể
  281. rồng
  282. rượu bia
  283. san hô
  284. sầu riêng
  285. sở hữu
  286. sói
  287. sương
  288. tài chính
  289. tao
  290. tập hợp
  291. thắng lợi
  292. thật
  293. thất nghiệp
  294. thích
  295. thiên thần
  296. thỉnh thoảng
  297. thông tin
  298. tổ
  299. tớ
  300. tội phạm
  301. triết học
  302. tượng
  303. tương lai
  304. urani
  305. vũ khí
  306. xin
  307. xin lỗi
  308. xoài
  309. ý thức
  310. đất nước
  311. đồ
  312. độc
  313. đom đóm
  314. anh hùng
  315. ao
  316. asen
  317. ban
  318. bán kính
  319. bản năng
  320. báo cáo
  321. bao nhiêu
  322. bari
  323. biệt thự
  324. bình minh
  325. bình tĩnh
  326. bình đẳng
  327. bitmut
  328. bộ binh
  329. bọ chét
  330. brom
  331. bưởi
  332. cách mạng
  333. cao su
  334. cầu nguyện
  335. chính thức
  336. chờ
  337. chùa
  338. chức năng
  339. chức nghiệp
  340. chủ nghĩa xã hội
  341. công dân
  342. công nghệ
  343. công nhân
  344. cổ điển
  345. dậy
  346. diệc
  347. diệu
  348. dơi
  349. du
  350. dừa
  351. dữ liệu
  352. dung dịch
  353. e
  354. flo
  355. ga
  356. giá cả
  357. giấm
  358. giận
  359. giản dị
  360. gia súc
  361. giấy bạc
  362. gió mùa
  363. giọng
  364. gừng
  365. hàng không
  366. hành trình
  367. hàu
  368. hiệp ước
  369. hiệu quả
  370. hiệu suất
  371. hình
  372. hoa hồng
  373. hoàng đế
  374. học tập
  375. hội nghị
  376. hôm kia