List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 8 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
 
(22 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:
 
#cà phê
 
#cà phê
 
#tiếng
 
#tiếng
#đồng
 
 
#tháng mười
 
#tháng mười
#tháng năm
 
#tháng ba
 
 
#tháng bảy
 
#tháng bảy
 
#tháng một
 
#tháng một
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
 
#tháng tám
 
#tháng tám
 +
#cam
 
#tháng chín
 
#tháng chín
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
 
#voi
 
#voi
 
#bán đảo
 
#bán đảo
 +
#bão
 
#bút chì
 
#bút chì
#cam
 
 
#chuột
 
#chuột
 
#tháng mười hai
 
#tháng mười hai
#bão
+
#xe đạp
 
#bia
 
#bia
 
#cà chua
 
#cà chua
 +
#lạc đà
 +
#sư tử
 +
#điện thoại
 
#bơ
 
#bơ
 
#bóng đá
 
#bóng đá
 
#dân chủ
 
#dân chủ
#lạc đà
+
#giáo viên
 +
#kiến
 
#ong
 
#ong
#sư tử
 
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
#xe
+
#thìa
#xe đạp
 
#điện thoại
 
#bà
 
 
#bạn
 
#bạn
 
#cảnh sát
 
#cảnh sát
 +
#cầu vồng
 
#con gái
 
#con gái
#giáo viên
+
#dao
 +
#dê
 
#hiđrô
 
#hiđrô
#kiến
+
#kẽm
 
#mặt
 
#mặt
 
#máy tính
 
#máy tính
 
#mùa thu
 
#mùa thu
 
#não
 
#não
 +
#ngữ pháp
 
#nitơ
 
#nitơ
 
#núi lửa
 
#núi lửa
 
#râu
 
#râu
#thìa
+
#sân bay
 +
#tê giác
 
#thiếc
 
#thiếc
 
#thực vật
 
#thực vật
 +
#vật lý học
 +
#bản đồ
 
#bệnh viện
 
#bệnh viện
 
#cầu
 
#cầu
#cầu vồng
+
#chính trị
 
#chuối
 
#chuối
 
#cộng hòa
 
#cộng hòa
#dao
 
#dê
 
 
#giây
 
#giây
 +
#gương
 
#heli
 
#heli
#kẽm
 
 
#lúa
 
#lúa
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
#ngữ pháp
+
#nho
 
#quả táo
 
#quả táo
#sân bay
+
#toán học
#tê giác
+
#trường học
 
#truyền hình
 
#truyền hình
#vật lý học
+
#bóng rổ
#yêu
 
#bánh
 
#bản đồ
 
 
#cacbon
 
#cacbon
 
#chai
 
#chai
 +
#chào
 +
#dưa hấu
 
#em trai
 
#em trai
 +
#hóa học
 
#hôm qua
 
#hôm qua
 
#khỉ
 
#khỉ
#khoai tây
+
#khí hậu
 
#natri
 
#natri
#ngày mai
 
 
#ngọt
 
#ngọt
#nho
+
#nhện
 +
#sinh học
 
#sinh nhật
 
#sinh nhật
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
#toán học
 
 
#tỏi
 
#tỏi
#trường học
+
#tôn giáo
 
#tự điển
 
#tự điển
 
#bom
 
#bom
#bóng rổ
 
 
#cá sấu
 
#cá sấu
#chào
 
 
#chị
 
#chị
#chính trị
 
#chợ
 
#công
 
 
#cừu
 
#cừu
 
#dạ dày
 
#dạ dày
#dưa hấu
+
#gấu
 
#hổ
 
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
#hóa học
+
#mật ong
 
#nghiên cứu
 
#nghiên cứu
 
#ngỗng
 
#ngỗng
 
#nhanh
 
#nhanh
#nhện
+
#nông nghiệp
 
#ôxy
 
#ôxy
 +
#pho mát
 
#rượu vang
 
#rượu vang
 +
#sao chổi
 
#silic
 
#silic
#sinh học
 
#tôn giáo
 
 
#tre
 
#tre
 +
#xã hội
 
#đại học
 
#đại học
 
#đói
 
#đói
#bác
 
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
 
#cá mập
 
#cá mập
Line 117: Line 113:
 
#cua
 
#cua
 
#dân tộc
 
#dân tộc
#gấu
+
#dưa chuột
#gương
+
#hiểu
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
#khí hậu
 
 
#lịch
 
#lịch
#mật ong
 
#muỗi
 
 
#muỗng
 
#muỗng
#nghìn
+
#nghèo
 
#nhà văn
 
#nhà văn
#nông nghiệp
+
#phố
 
#phổi
 
#phổi
#pho mát
 
 
#rùa
 
#rùa
 +
#sinh vật học
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
#số không
+
#thể thao
 
#thiên nga
 
#thiên nga
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
 +
#thỏ
 +
#thư viện
 
#trường đại học
 
#trường đại học
#xã hội
 
#xe buýt
 
 
#động đất
 
#động đất
 +
#đu đủ
 
#bạch kim
 
#bạch kim
 
#bàn phím
 
#bàn phím
 +
#bảo hiểm
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#bột
 
#bột
#cái
 
 
#cằm
 
#cằm
 
#cám ơn
 
#cám ơn
Line 149: Line 143:
 
#dâu
 
#dâu
 
#dĩa
 
#dĩa
#dưa chuột
 
 
#gạo
 
#gạo
 
#ghét
 
#ghét
 +
#giáo dục
 
#giáo sư
 
#giáo sư
 
#hà mã
 
#hà mã
#hành tây
+
#hình học
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
 
#khí tượng học
 
#khí tượng học
#linh hồn
+
#khủng long
#lời
+
#lợn
 
#lúa mì
 
#lúa mì
#môi
 
#mười một
 
#nghèo
 
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
 
#ô tô
 
#ô tô
#phố
 
 
#quân đội
 
#quân đội
 
#quế
 
#quế
 
#rau
 
#rau
 +
#rẻ
 +
#ruồi
 
#rượu
 
#rượu
#sao chổi
 
 
#sinh vật
 
#sinh vật
#sinh vật học
+
#sóc
#thành
 
 
#thân thể
 
#thân thể
#thể thao
 
#thỏ
 
 
#thuốc lá
 
#thuốc lá
#thư viện
 
 
#thủy ngân
 
#thủy ngân
 
#thủ đô
 
#thủ đô
Line 185: Line 172:
 
#truyền thuyết
 
#truyền thuyết
 
#văn chương
 
#văn chương
#vũ trụ
 
 
#xà phòng
 
#xà phòng
 
#đậu
 
#đậu
Line 193: Line 179:
 
#động vật học
 
#động vật học
 
#đứa bé
 
#đứa bé
#đu đủ
 
#âm
 
#bách khoa toàn thư
 
 
#bàn chải
 
#bàn chải
 
#ban ngày
 
#ban ngày
 
#ban đêm
 
#ban đêm
#bảo hiểm
 
 
#bi kịch
 
#bi kịch
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
 
#buồm
 
#buồm
#buồn
 
 
#bút
 
#bút
#các
 
 
#cảng
 
#cảng
#cậu
+
#cáo
 
#chất độc
 
#chất độc
 +
#chén
 
#chính phủ
 
#chính phủ
#chữ
+
#chủ yếu
 
#clo
 
#clo
#công nghiệp
+
#cờ vua
 
#cứu
 
#cứu
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 
#dịch
 
#dịch
 +
#dương cầm
 
#giấc mơ
 
#giấc mơ
#giáo dục
 
 
#gia vị
 
#gia vị
 
#hà
 
#hà
#hiểu
+
#heo
#hình học
 
#hôn
 
 
#hột
 
#hột
 
#hươu
 
#hươu
 +
#keo
 
#khách sạn
 
#khách sạn
 
#khinh khí
 
#khinh khí
#khủng long
+
#khoai lang
#kim cương
 
#lần
 
 
#lồn
 
#lồn
#lợn
 
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
 
#lựu đạn
 
#lựu đạn
 
#mau
 
#mau
#ngũ
 
#nhà bếp
 
 
#nhà thờ
 
#nhà thờ
 
#nước mắt
 
#nước mắt
 
#óc
 
#óc
#phát âm
 
 
#quốc tế
 
#quốc tế
#rẻ
+
#rồi
#ruồi
 
 
#sinh thái học
 
#sinh thái học
#sóc
 
 
#sự
 
#sự
 
#thác
 
#thác
Line 253: Line 225:
 
#thông minh
 
#thông minh
 
#tin tức
 
#tin tức
 +
#trở thành
 
#tự do
 
#tự do
 
#ung thư
 
#ung thư
 
#văn hóa
 
#văn hóa
 +
#đắt
 
#đĩa
 
#đĩa
 
#động
 
#động
 
#agon
 
#agon
 +
#ao
 +
#bao giờ
 
#berili
 
#berili
 
#biên giới
 
#biên giới
 
#biểu tình
 
#biểu tình
#búa
 
 
#bùn
 
#bùn
 
#canxi
 
#canxi
#cáo
 
 
#cá voi
 
#cá voi
 
#chất khí
 
#chất khí
#chén
 
 
#chính sách
 
#chính sách
 
#chó sói
 
#chó sói
 
#chua
 
#chua
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
#chủ yếu
+
#công nghệ
#cốc
 
#cờ vua
 
#cú
 
 
#dễ
 
#dễ
 +
#dễ dàng
 +
#dơi
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
#dương
 
#dương cầm
 
 
#ếch
 
#ếch
 
#gạch
 
#gạch
#gà tây
+
#gam
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 
#giọt
 
#giọt
Line 290: Line 260:
 
#hôm nay
 
#hôm nay
 
#kem
 
#kem
#keo
 
 
#kết thúc
 
#kết thúc
 
#khảo cổ học
 
#khảo cổ học
#khoai lang
 
 
#kia
 
#kia
 
#kiếm
 
#kiếm
 +
#kinh tế
 
#láng giềng
 
#láng giềng
 
#len
 
#len
 
#liti
 
#liti
 
#lỗi
 
#lỗi
 +
#lưu huỳnh
 
#mận
 
#mận
 
#mạnh
 
#mạnh
 
#mất
 
#mất
 
#máy giặt
 
#máy giặt
 +
#máy vi tính
 
#mét
 
#mét
 
#mù
 
#mù
 +
#mười hai
 +
#mười tám
 +
#nấm
 +
#nến
 
#nghĩa trang
 
#nghĩa trang
 
#ngoại giao
 
#ngoại giao
Line 315: Line 290:
 
#nĩa
 
#nĩa
 
#no
 
#no
 +
#ớt
 
#phương trình
 
#phương trình
 +
#quan trọng
 
#rể
 
#rể
#rồi
 
 
#rồng
 
#rồng
 
#rượu bia
 
#rượu bia
Line 328: Line 304:
 
#tao
 
#tao
 
#tập hợp
 
#tập hợp
 +
#tàu ngầm
 
#thắng lợi
 
#thắng lợi
 
#thật
 
#thật
Line 333: Line 310:
 
#thích
 
#thích
 
#thiên thần
 
#thiên thần
 +
#thỉnh thoảng
 
#thông tin
 
#thông tin
 +
#tiểu thuyết
 
#tổ
 
#tổ
 
#tớ
 
#tớ
 +
#tổ chức
 
#tội phạm
 
#tội phạm
 
#triết học
 
#triết học
#trở thành
+
#tủ lạnh
 
#tượng
 
#tượng
 
#tương lai
 
#tương lai
 
#urani
 
#urani
 +
#vật lý
 
#vũ khí
 
#vũ khí
 +
#xà bông
 +
#xe lửa
 
#xin
 
#xin
 +
#xin lỗi
 
#xoài
 
#xoài
 
#ý thức
 
#ý thức
#đạo
 
 
#đất nước
 
#đất nước
 
#đồ
 
#đồ
 
#độc
 
#độc
 
#đom đóm
 
#đom đóm
#ái tình
 
 
#anh hùng
 
#anh hùng
#ao
 
 
#asen
 
#asen
 
#ban
 
#ban
 
#bán kính
 
#bán kính
#bao giờ
+
#bản năng
 +
#báo cáo
 
#bao nhiêu
 
#bao nhiêu
 +
#bao tay
 
#bari
 
#bari
#bát
 
 
#biệt thự
 
#biệt thự
#bình
 
 
#bình minh
 
#bình minh
 
#bình tĩnh
 
#bình tĩnh
Line 374: Line 355:
 
#cao su
 
#cao su
 
#cầu nguyện
 
#cầu nguyện
#chế độ
 
#chiến
 
 
#chính thức
 
#chính thức
#chú
+
#chờ
 +
#chổi
 
#chùa
 
#chùa
 +
#chức năng
 +
#chức nghiệp
 +
#chủ nghĩa xã hội
 +
#công dân
 +
#công nhân
 +
#cổ điển
 +
#dai
 +
#dậy
 +
#diệc
 +
#diệu
 +
#dinh dưỡng
 +
#du
 +
#dừa
 +
#dữ liệu
 +
#dung dịch
 +
#e
 +
#flo
 +
#ga
 +
#giá cả
 +
#giấm

Latest revision as of 09:03, 13 September 2024

  1. cà phê
  2. tiếng
  3. tháng mười
  4. tháng bảy
  5. tháng một
  6. tháng mười một
  7. tháng tám
  8. cam
  9. tháng chín
  10. tháng sáu
  11. voi
  12. bán đảo
  13. bão
  14. bút chì
  15. chuột
  16. tháng mười hai
  17. xe đạp
  18. bia
  19. cà chua
  20. lạc đà
  21. sư tử
  22. điện thoại
  23. bóng đá
  24. dân chủ
  25. giáo viên
  26. kiến
  27. ong
  28. tháng giêng
  29. thìa
  30. bạn
  31. cảnh sát
  32. cầu vồng
  33. con gái
  34. dao
  35. hiđrô
  36. kẽm
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa thu
  40. não
  41. ngữ pháp
  42. nitơ
  43. núi lửa
  44. râu
  45. sân bay
  46. tê giác
  47. thiếc
  48. thực vật
  49. vật lý học
  50. bản đồ
  51. bệnh viện
  52. cầu
  53. chính trị
  54. chuối
  55. cộng hòa
  56. giây
  57. gương
  58. heli
  59. lúa
  60. mùa hạ
  61. nho
  62. quả táo
  63. toán học
  64. trường học
  65. truyền hình
  66. bóng rổ
  67. cacbon
  68. chai
  69. chào
  70. dưa hấu
  71. em trai
  72. hóa học
  73. hôm qua
  74. khỉ
  75. khí hậu
  76. natri
  77. ngọt
  78. nhện
  79. sinh học
  80. sinh nhật
  81. tiếng nói
  82. tỏi
  83. tôn giáo
  84. tự điển
  85. bom
  86. cá sấu
  87. chị
  88. cừu
  89. dạ dày
  90. gấu
  91. hổ
  92. hoà bình
  93. mật ong
  94. nghiên cứu
  95. ngỗng
  96. nhanh
  97. nông nghiệp
  98. ôxy
  99. pho mát
  100. rượu vang
  101. sao chổi
  102. silic
  103. tre
  104. xã hội
  105. đại học
  106. đói
  107. bươm bướm
  108. cá mập
  109. chủ nghĩa cộng sản
  110. cờ
  111. cua
  112. dân tộc
  113. dưa chuột
  114. hiểu
  115. hươu cao cổ
  116. lịch
  117. muỗng
  118. nghèo
  119. nhà văn
  120. phố
  121. phổi
  122. rùa
  123. sinh vật học
  124. sô-cô-la
  125. thể thao
  126. thiên nga
  127. thiên văn học
  128. thỏ
  129. thư viện
  130. trường đại học
  131. động đất
  132. đu đủ
  133. bạch kim
  134. bàn phím
  135. bảo hiểm
  136. bệnh
  137. bột
  138. cằm
  139. cám ơn
  140. chanh
  141. dâu
  142. dĩa
  143. gạo
  144. ghét
  145. giáo dục
  146. giáo sư
  147. hà mã
  148. hình học
  149. hộ chiếu
  150. khí tượng học
  151. khủng long
  152. lợn
  153. lúa mì
  154. nghĩa địa
  155. ô tô
  156. quân đội
  157. quế
  158. rau
  159. rẻ
  160. ruồi
  161. rượu
  162. sinh vật
  163. sóc
  164. thân thể
  165. thuốc lá
  166. thủy ngân
  167. thủ đô
  168. tỉnh
  169. trống
  170. truyền thuyết
  171. văn chương
  172. xà phòng
  173. đậu
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. động vật học
  178. đứa bé
  179. bàn chải
  180. ban ngày
  181. ban đêm
  182. bi kịch
  183. bữa sáng
  184. buổi chiều
  185. buồm
  186. bút
  187. cảng
  188. cáo
  189. chất độc
  190. chén
  191. chính phủ
  192. chủ yếu
  193. clo
  194. cờ vua
  195. cứu
  196. dầu mỏ
  197. dịch
  198. dương cầm
  199. giấc mơ
  200. gia vị
  201. heo
  202. hột
  203. hươu
  204. keo
  205. khách sạn
  206. khinh khí
  207. khoai lang
  208. lồn
  209. lụa
  210. lừa
  211. lựu đạn
  212. mau
  213. nhà thờ
  214. nước mắt
  215. óc
  216. quốc tế
  217. rồi
  218. sinh thái học
  219. sự
  220. thác
  221. than đá
  222. thông minh
  223. tin tức
  224. trở thành
  225. tự do
  226. ung thư
  227. văn hóa
  228. đắt
  229. đĩa
  230. động
  231. agon
  232. ao
  233. bao giờ
  234. berili
  235. biên giới
  236. biểu tình
  237. bùn
  238. canxi
  239. cá voi
  240. chất khí
  241. chính sách
  242. chó sói
  243. chua
  244. chuồn chuồn
  245. công nghệ
  246. dễ
  247. dễ dàng
  248. dơi
  249. dũng cảm
  250. ếch
  251. gạch
  252. gam
  253. giới thiệu
  254. giọt
  255. hang
  256. hòa bình
  257. hôm nay
  258. kem
  259. kết thúc
  260. khảo cổ học
  261. kia
  262. kiếm
  263. kinh tế
  264. láng giềng
  265. len
  266. liti
  267. lỗi
  268. lưu huỳnh
  269. mận
  270. mạnh
  271. mất
  272. máy giặt
  273. máy vi tính
  274. mét
  275. mười hai
  276. mười tám
  277. nấm
  278. nến
  279. nghĩa trang
  280. ngoại giao
  281. ngữ
  282. ngựa vằn
  283. ngụ ngôn
  284. nhà nước
  285. nhau
  286. nĩa
  287. no
  288. ớt
  289. phương trình
  290. quan trọng
  291. rể
  292. rồng
  293. rượu bia
  294. san hô
  295. sầu riêng
  296. sở hữu
  297. sói
  298. sương
  299. tài chính
  300. tao
  301. tập hợp
  302. tàu ngầm
  303. thắng lợi
  304. thật
  305. thất nghiệp
  306. thích
  307. thiên thần
  308. thỉnh thoảng
  309. thông tin
  310. tiểu thuyết
  311. tổ
  312. tớ
  313. tổ chức
  314. tội phạm
  315. triết học
  316. tủ lạnh
  317. tượng
  318. tương lai
  319. urani
  320. vật lý
  321. vũ khí
  322. xà bông
  323. xe lửa
  324. xin
  325. xin lỗi
  326. xoài
  327. ý thức
  328. đất nước
  329. đồ
  330. độc
  331. đom đóm
  332. anh hùng
  333. asen
  334. ban
  335. bán kính
  336. bản năng
  337. báo cáo
  338. bao nhiêu
  339. bao tay
  340. bari
  341. biệt thự
  342. bình minh
  343. bình tĩnh
  344. bình đẳng
  345. bitmut
  346. bộ binh
  347. bọ chét
  348. brom
  349. bưởi
  350. cách mạng
  351. cao su
  352. cầu nguyện
  353. chính thức
  354. chờ
  355. chổi
  356. chùa
  357. chức năng
  358. chức nghiệp
  359. chủ nghĩa xã hội
  360. công dân
  361. công nhân
  362. cổ điển
  363. dai
  364. dậy
  365. diệc
  366. diệu
  367. dinh dưỡng
  368. du
  369. dừa
  370. dữ liệu
  371. dung dịch
  372. e
  373. flo
  374. ga
  375. giá cả
  376. giấm