List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 7: Line 7:
 
#tháng ba
 
#tháng ba
 
#tiếng
 
#tiếng
 +
#tháng bảy
 
#tháng chín
 
#tháng chín
 
#tháng một
 
#tháng một
Line 12: Line 13:
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
 
#tháng tám
 
#tháng tám
 +
#voi
 
#bút chì
 
#bút chì
#tháng bảy
 
#voi
 
 
#bán đảo
 
#bán đảo
 
#cam
 
#cam
Line 91: Line 91:
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
 +
#khỉ
 
#ngày mai
 
#ngày mai
 
#ngọt
 
#ngọt
Line 116: Line 117:
 
#hoà bình
 
#hoà bình
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
#khỉ
 
 
#lịch
 
#lịch
 
#lời
 
#lời
Line 133: Line 133:
 
#xã hội
 
#xã hội
 
#đại học
 
#đại học
 +
#đói
 
#động đất
 
#động đất
 
#đu đủ
 
#đu đủ
Line 176: Line 177:
 
#địa chất học
 
#địa chất học
 
#độc lập
 
#độc lập
#đói
 
 
#đời sống
 
#đời sống
 
#đứa bé
 
#đứa bé
Line 204: Line 204:
 
#kim cương
 
#kim cương
 
#linh hồn
 
#linh hồn
 +
#lợn
 
#lụa
 
#lụa
 
#lựu đạn
 
#lựu đạn
Line 275: Line 276:
 
#hang
 
#hang
 
#hiểu
 
#hiểu
 +
#hôm nay
 
#hôn
 
#hôn
 
#hột
 
#hột
Line 291: Line 293:
 
#liti
 
#liti
 
#lồn
 
#lồn
#lợn
 
 
#lừa
 
#lừa
 
#lưỡi lê
 
#lưỡi lê
Line 378: Line 379:
 
#chức nghiệp
 
#chức nghiệp
 
#cóc
 
#cóc
#cốc
 

Revision as of 09:15, 22 June 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng mười một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bút chì
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. núi lửa
  28. ong
  29. sư tử
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cầu vồng
  33. dân chủ
  34. giáo viên
  35. heli
  36. lạc đà
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa hạ
  40. não
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. tê giác
  44. xe
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. chai
  51. dao
  52. em trai
  53. hiđrô
  54. kẽm
  55. kiến
  56. ngữ pháp
  57. râu
  58. sân bay
  59. thìa
  60. thực vật
  61. trường học
  62. vật lý học
  63. yêu
  64. bánh
  65. bản đồ
  66. cacbon
  67. cá sấu
  68. cầu
  69. chuối
  70. cộng hòa
  71. dạ dày
  72. giây
  73. hôm qua
  74. khoai tây
  75. lúa
  76. natri
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. tỏi
  81. tre
  82. truyền hình
  83. tự điển
  84. bom
  85. chị
  86. chính trị
  87. chủ nghĩa cộng sản
  88. dưa hấu
  89. hươu cao cổ
  90. khỉ
  91. ngày mai
  92. ngọt
  93. nhanh
  94. nhà văn
  95. rượu vang
  96. silic
  97. sô-cô-la
  98. số không
  99. thiên văn học
  100. toán học
  101. tôn giáo
  102. trường đại học
  103. xe buýt
  104. bóng rổ
  105. bươm bướm
  106. cá mập
  107. chào
  108. chợ
  109. công
  110. cừu
  111. dân tộc
  112. gương
  113. hổ
  114. hoà bình
  115. hộ chiếu
  116. lịch
  117. lời
  118. lúa mì
  119. mật ong
  120. nghiên cứu
  121. ngỗng
  122. nhện
  123. nông nghiệp
  124. ôxy
  125. pho mát
  126. sao chổi
  127. sinh học
  128. thiên nga
  129. thủy ngân
  130. xã hội
  131. đại học
  132. đói
  133. động đất
  134. đu đủ
  135. bác
  136. bách khoa toàn thư
  137. bạch kim
  138. bàn phím
  139. bột
  140. buổi chiều
  141. buồm
  142. chanh
  143. cờ
  144. cua
  145. dâu
  146. dưa chuột
  147. gạo
  148. gấu
  149. giáo sư
  150. hành tây
  151. hình học
  152. hóa học
  153. khí hậu
  154. khí tượng học
  155. khủng long
  156. môi
  157. muỗi
  158. muỗng
  159. nghìn
  160. ngu
  161. nhà thờ
  162. ô tô
  163. phổi
  164. rau
  165. rùa
  166. rượu
  167. sinh vật học
  168. thể thao
  169. thuốc lá
  170. thư viện
  171. tin tức
  172. văn hóa
  173. xà phòng
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. đứa bé
  178. âm
  179. ban ngày
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. bữa sáng
  184. bút
  185. cái
  186. cằm
  187. chất độc
  188. chính sách
  189. chữ
  190. chuồn chuồn
  191. clo
  192. công nghiệp
  193. dầu mỏ
  194. dĩa
  195. dịch
  196. ghét
  197. giấc mơ
  198. hà mã
  199. khách sạn
  200. khoai lang
  201. kim cương
  202. linh hồn
  203. lợn
  204. lụa
  205. lựu đạn
  206. mười một
  207. nghèo
  208. nghĩa địa
  209. ngũ
  210. ngựa vằn
  211. phố
  212. phương trình
  213. quân đội
  214. quế
  215. quốc tế
  216. san hô
  217. sầu riêng
  218. sinh thái học
  219. sinh vật
  220. sóc
  221. sự
  222. tài chính
  223. thắng lợi
  224. thành
  225. thân thể
  226. than đá
  227. thỏ
  228. thông tin
  229. thủ đô
  230. tỉnh
  231. trống
  232. truyền thuyết
  233. ung thư
  234. văn chương
  235. vũ trụ
  236. đậu
  237. đom đóm
  238. động vật học
  239. agon
  240. ban
  241. bàn chải
  242. ban đêm
  243. berili
  244. bi kịch
  245. bình minh
  246. bitmut
  247. búa
  248. cám ơn
  249. cảng
  250. canxi
  251. cậu
  252. chén
  253. chính phủ
  254. chó sói
  255. chủ nghĩa xã hội
  256. chủ yếu
  257. dơi
  258. du
  259. dũng cảm
  260. dương cầm
  261. e
  262. flo
  263. ga
  264. gạch
  265. gam
  266. gà tây
  267. giáo dục
  268. gia vị
  269. giấy bạc
  270. giới thiệu
  271. hang
  272. hiểu
  273. hôm nay
  274. hôn
  275. hột
  276. hươu
  277. hữu dụng
  278. kem
  279. kền kền
  280. keo
  281. khảo cổ học
  282. khinh khí
  283. kia
  284. lần
  285. láng giềng
  286. lantan
  287. len
  288. liti
  289. lồn
  290. lừa
  291. lưỡi lê
  292. ma
  293. mạch nha
  294. mau
  295. mét
  296. ngoại giao
  297. ngữ
  298. ngụ ngôn
  299. nhà bếp
  300. nĩa
  301. nước mắt
  302. phát âm
  303. phim
  304. phương tiện
  305. rẻ
  306. ruồi
  307. rượu bia
  308. sở hữu
  309. sốt rét
  310. sương
  311. tập hợp
  312. tàu ngầm
  313. thác
  314. thật
  315. thiên thần
  316. thiểu số
  317. thông minh
  318. thức ăn
  319. thủ tướng
  320. triết học
  321. tự do
  322. tượng
  323. tương lai
  324. tu viện
  325. urani
  326. vật lý
  327. xã hội học
  328. xe lửa
  329. xin
  330. xoài
  331. ý thức
  332. đạo
  333. đĩa
  334. độc
  335. động
  336. đười ươi
  337. actini
  338. ái tình
  339. ao
  340. asen
  341. bạch cầu
  342. bàn cờ
  343. bán kính
  344. bari
  345. bát
  346. biên giới
  347. biệt thự
  348. bình thường
  349. bình tĩnh
  350. bình đẳng
  351. bọ chét
  352. bói cá
  353. brom
  354. bùn
  355. bưởi
  356. buồn
  357. các
  358. cá chép
  359. cách mạng
  360. cần tây
  361. cáo
  362. cao su
  363. cầu nguyện
  364. cá voi
  365. chân trời
  366. chất khí
  367. chế độ
  368. chiến
  369. chim đại bàng
  370. chính thức
  371. chua
  372. chúc mừng năm mới
  373. chức năng
  374. chức nghiệp
  375. cóc