List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 4 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 72: Line 72:
 
#nho
 
#nho
 
#sân bay
 
#sân bay
 +
#tỏi
 
#tre
 
#tre
 
#truyền hình
 
#truyền hình
Line 77: Line 78:
 
#bánh
 
#bánh
 
#bản đồ
 
#bản đồ
 +
#bom
 
#cacbon
 
#cacbon
 
#cầu
 
#cầu
Line 90: Line 92:
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
 
#toán học
 
#toán học
#tỏi
 
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
 
#xe buýt
 
#xe buýt
#bom
 
 
#bóng rổ
 
#bóng rổ
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
Line 103: Line 103:
 
#gương
 
#gương
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
 +
#khỉ
 
#lịch
 
#lịch
 
#ngày mai
 
#ngày mai
Line 109: Line 110:
 
#nhanh
 
#nhanh
 
#nhện
 
#nhện
 +
#nông nghiệp
 
#ôxy
 
#ôxy
 
#sao chổi
 
#sao chổi
Line 128: Line 130:
 
#cờ
 
#cờ
 
#công
 
#công
 +
#cua
 
#cừu
 
#cừu
 
#dân tộc
 
#dân tộc
Line 140: Line 143:
 
#hóa học
 
#hóa học
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
#khỉ
 
 
#khí hậu
 
#khí hậu
 
#khủng long
 
#khủng long
Line 152: Line 154:
 
#ngỗng
 
#ngỗng
 
#ngu
 
#ngu
#nông nghiệp
 
 
#ô tô
 
#ô tô
 
#phổi
 
#phổi
Line 178: Line 179:
 
#chính sách
 
#chính sách
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
#cua
 
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 
#dĩa
 
#dĩa
Line 218: Line 218:
 
#bệnh
 
#bệnh
 
#berili
 
#berili
 +
#cái
 
#cám ơn
 
#cám ơn
 
#cảng
 
#cảng
Line 233: Line 234:
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
 
#dương cầm
 
#dương cầm
 +
#e
 +
#flo
 
#gà tây
 
#gà tây
 
#ghét
 
#ghét
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 +
#hang
 
#hiểu
 
#hiểu
 
#hột
 
#hột
Line 250: Line 254:
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
 +
#lưỡi lê
 
#lựu đạn
 
#lựu đạn
 
#mau
 
#mau
Line 276: Line 281:
 
#tỉnh
 
#tỉnh
 
#truyền thuyết
 
#truyền thuyết
 +
#tự do
 
#văn chương
 
#văn chương
 
#vật lý
 
#vật lý
Line 303: Line 309:
 
#bưởi
 
#bưởi
 
#buồn
 
#buồn
#cái
 
 
#cáo
 
#cáo
 
#cao su
 
#cao su
Line 309: Line 314:
 
#cầu nguyện
 
#cầu nguyện
 
#cá voi
 
#cá voi
 +
#chân trời
 
#chất khí
 
#chất khí
 
#chế độ
 
#chế độ
Line 329: Line 335:
 
#dung dịch
 
#dung dịch
 
#dương
 
#dương
#e
 
 
#ếch
 
#ếch
#flo
 
 
#ga
 
#ga
 
#gạch
 
#gạch
Line 342: Line 346:
 
#hà
 
#hà
 
#hải
 
#hải
#hang
 
 
#hạt tiêu
 
#hạt tiêu
 
#hàu
 
#hàu
Line 356: Line 359:
 
#hươu
 
#hươu
 
#huyết
 
#huyết
 +
#kali
 
#kem
 
#kem
 
#kền kền
 
#kền kền
Line 361: Line 365:
 
#kiến trúc
 
#kiến trúc
 
#kinh tế
 
#kinh tế
 +
#kinh tế học
 
#lần
 
#lần
 
#láng giềng
 
#láng giềng
Line 371: Line 376:
 
#lông mày
 
#lông mày
 
#long não
 
#long não
#lưỡi lê
 
 
#lưu huỳnh
 
#lưu huỳnh
 
#ma
 
#ma
 
#mận
 
#mận
#mạnh
 
#máy vi tính
 
#me
 
#mét
 

Revision as of 09:46, 7 May 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. tháng bảy
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tỏi
  72. tre
  73. truyền hình
  74. tự điển
  75. bánh
  76. bản đồ
  77. bom
  78. cacbon
  79. cầu
  80. chính trị
  81. chủ nghĩa cộng sản
  82. giây
  83. khoai tây
  84. lúa
  85. nhà văn
  86. rượu vang
  87. sinh nhật
  88. số không
  89. tiếng nói
  90. toán học
  91. tôn giáo
  92. xe buýt
  93. bóng rổ
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. dưa hấu
  100. gương
  101. hươu cao cổ
  102. khỉ
  103. lịch
  104. ngày mai
  105. nghiên cứu
  106. ngọt
  107. nhanh
  108. nhện
  109. nông nghiệp
  110. ôxy
  111. sao chổi
  112. silic
  113. sinh học
  114. sô-cô-la
  115. thiên văn học
  116. thủy ngân
  117. trường đại học
  118. xã hội
  119. đại học
  120. động đất
  121. đu đủ
  122. bạch kim
  123. bàn phím
  124. bột
  125. buổi chiều
  126. chanh
  127. cờ
  128. công
  129. cua
  130. cừu
  131. dân tộc
  132. dâu
  133. dưa chuột
  134. gấu
  135. giáo sư
  136. hành tây
  137. hình học
  138. hổ
  139. hoà bình
  140. hóa học
  141. hộ chiếu
  142. khí hậu
  143. khủng long
  144. lời
  145. lúa mì
  146. mật ong
  147. môi
  148. muỗi
  149. muỗng
  150. nghìn
  151. ngỗng
  152. ngu
  153. ô tô
  154. phổi
  155. pho mát
  156. rùa
  157. sinh vật học
  158. thể thao
  159. thiên nga
  160. thuốc lá
  161. văn hóa
  162. xà phòng
  163. độc lập
  164. đói
  165. đứa bé
  166. bác
  167. bách khoa toàn thư
  168. ban ngày
  169. bảo hiểm
  170. biểu tình
  171. bữa sáng
  172. buồm
  173. bút
  174. cằm
  175. chất độc
  176. chính sách
  177. chuồn chuồn
  178. dầu mỏ
  179. dĩa
  180. gạo
  181. giấc mơ
  182. hà mã
  183. khách sạn
  184. khí tượng học
  185. kim cương
  186. mười một
  187. nghèo
  188. nghĩa địa
  189. ngũ
  190. ngựa vằn
  191. nhà thờ
  192. phương trình
  193. quân đội
  194. quốc tế
  195. rau
  196. rượu
  197. san hô
  198. sóc
  199. thắng lợi
  200. than đá
  201. thỏ
  202. thông tin
  203. thư viện
  204. thủ đô
  205. tin tức
  206. trống
  207. ung thư
  208. vũ trụ
  209. địa chất học
  210. đời sống
  211. đom đóm
  212. agon
  213. âm
  214. bàn chải
  215. bệnh
  216. berili
  217. cái
  218. cám ơn
  219. cảng
  220. canxi
  221. chén
  222. chính phủ
  223. chó sói
  224. chữ
  225. chủ yếu
  226. clo
  227. công nghiệp
  228. dịch
  229. dơi
  230. du
  231. dũng cảm
  232. dương cầm
  233. e
  234. flo
  235. gà tây
  236. ghét
  237. giới thiệu
  238. hang
  239. hiểu
  240. hột
  241. hữu dụng
  242. keo
  243. khảo cổ học
  244. khinh khí
  245. khoai lang
  246. kia
  247. len
  248. linh hồn
  249. lồn
  250. lợn
  251. lụa
  252. lừa
  253. lưỡi lê
  254. lựu đạn
  255. mau
  256. nhà bếp
  257. nĩa
  258. nước mắt
  259. phát âm
  260. phim
  261. phố
  262. quế
  263. rẻ
  264. ruồi
  265. rượu bia
  266. sầu riêng
  267. sinh thái học
  268. sinh vật
  269. sở hữu
  270. sốt rét
  271. sự
  272. sương
  273. tập hợp
  274. thành
  275. thân thể
  276. thiên thần
  277. thông minh
  278. tỉnh
  279. truyền thuyết
  280. tự do
  281. văn chương
  282. vật lý
  283. xe lửa
  284. xin
  285. đậu
  286. đĩa
  287. độc
  288. động
  289. động vật học
  290. ái tình
  291. bạch cầu
  292. ban
  293. bán kính
  294. ban đêm
  295. bát
  296. biên giới
  297. bi kịch
  298. bình minh
  299. bình thường
  300. bình tĩnh
  301. bitmut
  302. bọ chét
  303. bói cá
  304. búa
  305. bùn
  306. bưởi
  307. buồn
  308. cáo
  309. cao su
  310. cậu
  311. cầu nguyện
  312. cá voi
  313. chân trời
  314. chất khí
  315. chế độ
  316. chiến
  317. chim đại bàng
  318. chính thức
  319. chua
  320. chức năng
  321. chủ nghĩa xã hội
  322. cốc
  323. cờ vua
  324. cổ điển
  325. diệc
  326. diệu
  327. diều hâu
  328. dinh dưỡng
  329. dừa
  330. dữ liệu
  331. dung dịch
  332. dương
  333. ếch
  334. ga
  335. gạch
  336. gam
  337. giáo dục
  338. gia súc
  339. gia vị
  340. giấy bạc
  341. gừng
  342. hải
  343. hạt tiêu
  344. hàu
  345. hậu môn
  346. heo
  347. hóa
  348. hòa bình
  349. hoa hồng
  350. hoàng hôn
  351. học tập
  352. hôm nay
  353. hôn
  354. hươu
  355. huyết
  356. kali
  357. kem
  358. kền kền
  359. kết hôn
  360. kiến trúc
  361. kinh tế
  362. kinh tế học
  363. lần
  364. láng giềng
  365. lang thang
  366. lãnh thổ
  367. lantan
  368. linh mục
  369. liti
  370. lỗi
  371. lông mày
  372. long não
  373. lưu huỳnh
  374. ma
  375. mận