List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 347: Line 347:
 
#hậu môn
 
#hậu môn
 
#heo
 
#heo
 +
#hóa
 
#hòa bình
 
#hòa bình
 
#hoa hồng
 
#hoa hồng
Line 378: Line 379:
 
#me
 
#me
 
#mét
 
#mét
#mù
 

Revision as of 08:51, 8 April 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bán đảo
  16. bút chì
  17. tháng bảy
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tre
  72. truyền hình
  73. tự điển
  74. bánh
  75. bản đồ
  76. cacbon
  77. cầu
  78. chính trị
  79. chủ nghĩa cộng sản
  80. giây
  81. khoai tây
  82. lúa
  83. nhà văn
  84. rượu vang
  85. sinh nhật
  86. số không
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. xe buýt
  92. bom
  93. bóng rổ
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. dưa hấu
  100. gương
  101. hươu cao cổ
  102. lịch
  103. ngày mai
  104. nghiên cứu
  105. ngọt
  106. nhanh
  107. nhện
  108. ôxy
  109. sao chổi
  110. silic
  111. sinh học
  112. sô-cô-la
  113. thiên văn học
  114. thủy ngân
  115. trường đại học
  116. xã hội
  117. đại học
  118. động đất
  119. đu đủ
  120. bạch kim
  121. bàn phím
  122. bột
  123. buổi chiều
  124. chanh
  125. cờ
  126. công
  127. cừu
  128. dân tộc
  129. dâu
  130. dưa chuột
  131. gấu
  132. giáo sư
  133. hành tây
  134. hình học
  135. hổ
  136. hoà bình
  137. hóa học
  138. hộ chiếu
  139. khỉ
  140. khí hậu
  141. khủng long
  142. lời
  143. lúa mì
  144. mật ong
  145. môi
  146. muỗi
  147. muỗng
  148. nghìn
  149. ngỗng
  150. ngu
  151. nông nghiệp
  152. ô tô
  153. phổi
  154. pho mát
  155. rùa
  156. sinh vật học
  157. thể thao
  158. thiên nga
  159. thuốc lá
  160. văn hóa
  161. xà phòng
  162. độc lập
  163. đói
  164. đứa bé
  165. bác
  166. bách khoa toàn thư
  167. ban ngày
  168. bảo hiểm
  169. biểu tình
  170. bữa sáng
  171. buồm
  172. bút
  173. cằm
  174. chất độc
  175. chính sách
  176. chuồn chuồn
  177. cua
  178. dầu mỏ
  179. dĩa
  180. gạo
  181. giấc mơ
  182. hà mã
  183. khách sạn
  184. khí tượng học
  185. kim cương
  186. mười một
  187. nghèo
  188. nghĩa địa
  189. ngũ
  190. ngựa vằn
  191. nhà thờ
  192. phương trình
  193. quân đội
  194. quốc tế
  195. rau
  196. rượu
  197. san hô
  198. sóc
  199. thắng lợi
  200. than đá
  201. thỏ
  202. thông tin
  203. thư viện
  204. thủ đô
  205. tin tức
  206. trống
  207. ung thư
  208. vũ trụ
  209. địa chất học
  210. đời sống
  211. đom đóm
  212. agon
  213. âm
  214. bàn chải
  215. bệnh
  216. berili
  217. cám ơn
  218. cảng
  219. canxi
  220. chén
  221. chính phủ
  222. chó sói
  223. chữ
  224. chủ yếu
  225. clo
  226. công nghiệp
  227. dịch
  228. dơi
  229. du
  230. dũng cảm
  231. dương cầm
  232. gà tây
  233. ghét
  234. giới thiệu
  235. hiểu
  236. hột
  237. hữu dụng
  238. keo
  239. khảo cổ học
  240. khinh khí
  241. khoai lang
  242. kia
  243. len
  244. linh hồn
  245. lồn
  246. lợn
  247. lụa
  248. lừa
  249. lựu đạn
  250. mau
  251. nhà bếp
  252. nĩa
  253. nước mắt
  254. phát âm
  255. phim
  256. phố
  257. quế
  258. rẻ
  259. ruồi
  260. rượu bia
  261. sầu riêng
  262. sinh thái học
  263. sinh vật
  264. sở hữu
  265. sốt rét
  266. sự
  267. sương
  268. tập hợp
  269. thành
  270. thân thể
  271. thiên thần
  272. thông minh
  273. tỉnh
  274. truyền thuyết
  275. văn chương
  276. vật lý
  277. xe lửa
  278. xin
  279. đậu
  280. đĩa
  281. độc
  282. động
  283. động vật học
  284. ái tình
  285. bạch cầu
  286. ban
  287. bán kính
  288. ban đêm
  289. bát
  290. biên giới
  291. bi kịch
  292. bình minh
  293. bình thường
  294. bình tĩnh
  295. bitmut
  296. bọ chét
  297. bói cá
  298. búa
  299. bùn
  300. bưởi
  301. buồn
  302. cái
  303. cáo
  304. cao su
  305. cậu
  306. cầu nguyện
  307. cá voi
  308. chất khí
  309. chế độ
  310. chiến
  311. chim đại bàng
  312. chính thức
  313. chua
  314. chức năng
  315. chủ nghĩa xã hội
  316. cốc
  317. cờ vua
  318. cổ điển
  319. diệc
  320. diệu
  321. diều hâu
  322. dinh dưỡng
  323. dừa
  324. dữ liệu
  325. dung dịch
  326. dương
  327. e
  328. ếch
  329. flo
  330. ga
  331. gạch
  332. gam
  333. giáo dục
  334. gia súc
  335. gia vị
  336. giấy bạc
  337. gừng
  338. hải
  339. hang
  340. hạt tiêu
  341. hàu
  342. hậu môn
  343. heo
  344. hóa
  345. hòa bình
  346. hoa hồng
  347. hoàng hôn
  348. học tập
  349. hôm nay
  350. hôn
  351. hươu
  352. huyết
  353. kem
  354. kền kền
  355. kết hôn
  356. kiến trúc
  357. kinh tế
  358. lần
  359. láng giềng
  360. lang thang
  361. lãnh thổ
  362. lantan
  363. linh mục
  364. liti
  365. lỗi
  366. lông mày
  367. long não
  368. lưỡi lê
  369. lưu huỳnh
  370. ma
  371. mận
  372. mạnh
  373. máy vi tính
  374. me
  375. mét