List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 3 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 1: Line 1:
 
#cà phê
 
#cà phê
 
#tháng hai
 
#tháng hai
#đồng
 
 
#tháng mười
 
#tháng mười
 
#tháng tư
 
#tháng tư
 +
#đồng
 
#tháng năm
 
#tháng năm
 
#tiếng
 
#tiếng
 
#tháng ba
 
#tháng ba
 
#tháng mười một
 
#tháng mười một
#voi
 
 
#tháng chín
 
#tháng chín
 
#tháng một
 
#tháng một
 
#tháng sáu
 
#tháng sáu
 
#tháng tám
 
#tháng tám
 +
#voi
 +
#bút chì
 +
#tháng bảy
 
#bán đảo
 
#bán đảo
#bút chì
 
 
#cam
 
#cam
#tháng bảy
+
#tháng mười hai
 
#bão
 
#bão
 
#bia
 
#bia
 +
#cà chua
 
#chuột
 
#chuột
 
#con gái
 
#con gái
Line 24: Line 26:
 
#ong
 
#ong
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
#tháng mười hai
 
 
#thiếc
 
#thiếc
 
#xe đạp
 
#xe đạp
 
#bơ
 
#bơ
#cà chua
 
 
#cầu vồng
 
#cầu vồng
 
#dê
 
#dê
Line 43: Line 43:
 
#bà
 
#bà
 
#bệnh viện
 
#bệnh viện
 +
#cảnh sát
 
#dân chủ
 
#dân chủ
 
#dao
 
#dao
Line 51: Line 52:
 
#râu
 
#râu
 
#tê giác
 
#tê giác
 +
#thìa
 
#thực vật
 
#thực vật
 
#trường học
 
#trường học
Line 57: Line 59:
 
#bạn
 
#bạn
 
#bóng đá
 
#bóng đá
#cảnh sát
 
 
#cá sấu
 
#cá sấu
 
#chai
 
#chai
 +
#chuối
 
#cộng hòa
 
#cộng hòa
 
#dạ dày
 
#dạ dày
Line 70: Line 72:
 
#nho
 
#nho
 
#sân bay
 
#sân bay
#thìa
 
 
#tre
 
#tre
 
#truyền hình
 
#truyền hình
Line 80: Line 81:
 
#chính trị
 
#chính trị
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#chủ nghĩa cộng sản
#chuối
 
 
#giây
 
#giây
 +
#khoai tây
 
#lúa
 
#lúa
 
#nhà văn
 
#nhà văn
Line 98: Line 99:
 
#chào
 
#chào
 
#chị
 
#chị
 +
#chợ
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
 
#gương
 
#gương
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
#khoai tây
 
 
#lịch
 
#lịch
 
#ngày mai
 
#ngày mai
Line 125: Line 126:
 
#buồng
 
#buồng
 
#chanh
 
#chanh
#chợ
 
 
#công
 
#công
 
#cừu
 
#cừu
Line 161: Line 161:
 
#văn hóa
 
#văn hóa
 
#xà phòng
 
#xà phòng
 +
#độc lập
 
#đói
 
#đói
 
#đứa bé
 
#đứa bé
Line 182: Line 183:
 
#cua
 
#cua
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 +
#dĩa
 
#gạo
 
#gạo
 
#giấc mơ
 
#giấc mơ
Line 210: Line 212:
 
#ung thư
 
#ung thư
 
#vũ trụ
 
#vũ trụ
#độc lập
 
 
#đời sống
 
#đời sống
 
#agon
 
#agon
Line 229: Line 230:
 
#clo
 
#clo
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
#dĩa
 
 
#dịch
 
#dịch
 
#du
 
#du
Line 252: Line 252:
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
 +
#lựu đạn
 
#mau
 
#mau
 
#nhà bếp
 
#nhà bếp
Line 375: Line 376:
 
#lưỡi lê
 
#lưỡi lê
 
#lưu huỳnh
 
#lưu huỳnh
#lựu đạn
 
 
#ma
 
#ma
 
#mận
 
#mận
 
#mạnh
 
#mạnh

Revision as of 09:52, 7 January 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng mười
  4. tháng tư
  5. đồng
  6. tháng năm
  7. tiếng
  8. tháng ba
  9. tháng mười một
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng sáu
  13. tháng tám
  14. voi
  15. bút chì
  16. tháng bảy
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. bão
  21. bia
  22. cà chua
  23. chuột
  24. con gái
  25. núi lửa
  26. ong
  27. tháng giêng
  28. thiếc
  29. xe đạp
  30. cầu vồng
  31. giáo viên
  32. mặt
  33. máy tính
  34. mùa thu
  35. não
  36. nitơ
  37. quả táo
  38. sư tử
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bệnh viện
  42. cảnh sát
  43. dân chủ
  44. dao
  45. heli
  46. hiđrô
  47. lạc đà
  48. mùa hạ
  49. râu
  50. tê giác
  51. thìa
  52. thực vật
  53. trường học
  54. vật lý học
  55. yêu
  56. bạn
  57. bóng đá
  58. cá sấu
  59. chai
  60. chuối
  61. cộng hòa
  62. dạ dày
  63. em trai
  64. hôm qua
  65. kẽm
  66. kiến
  67. natri
  68. ngữ pháp
  69. nho
  70. sân bay
  71. tre
  72. truyền hình
  73. tự điển
  74. bánh
  75. bản đồ
  76. cacbon
  77. cầu
  78. chính trị
  79. chủ nghĩa cộng sản
  80. giây
  81. khoai tây
  82. lúa
  83. nhà văn
  84. rượu vang
  85. sinh nhật
  86. số không
  87. tiếng nói
  88. toán học
  89. tỏi
  90. tôn giáo
  91. xe buýt
  92. báo
  93. bom
  94. bươm bướm
  95. cá mập
  96. chào
  97. chị
  98. chợ
  99. dưa hấu
  100. gương
  101. hươu cao cổ
  102. lịch
  103. ngày mai
  104. nghiên cứu
  105. ngọt
  106. nhanh
  107. nhện
  108. ôxy
  109. sao chổi
  110. silic
  111. sinh học
  112. sô-cô-la
  113. thiên văn học
  114. thủy ngân
  115. trường đại học
  116. xã hội
  117. đại học
  118. động đất
  119. đu đủ
  120. bạch kim
  121. bóng rổ
  122. bột
  123. buồng
  124. chanh
  125. công
  126. cừu
  127. dân tộc
  128. dâu
  129. dưa chuột
  130. gấu
  131. giáo sư
  132. hành tây
  133. hình học
  134. hổ
  135. hoà bình
  136. hóa học
  137. hộ chiếu
  138. khỉ
  139. khí hậu
  140. khủng long
  141. lúa mì
  142. mật ong
  143. môi
  144. muỗi
  145. muỗng
  146. nghìn
  147. ngỗng
  148. ngu
  149. nông nghiệp
  150. ô tô
  151. phổi
  152. pho mát
  153. rùa
  154. sinh vật học
  155. thể thao
  156. thiên nga
  157. thuốc lá
  158. văn hóa
  159. xà phòng
  160. độc lập
  161. đói
  162. đứa bé
  163. bác
  164. bách khoa toàn thư
  165. bằng
  166. ban ngày
  167. bàn phím
  168. bảo hiểm
  169. biểu tình
  170. bóng chuyền
  171. bữa sáng
  172. buổi chiều
  173. buồm
  174. bút
  175. cằm
  176. chất độc
  177. chính sách
  178. chuồn chuồn
  179. cờ
  180. cua
  181. dầu mỏ
  182. dĩa
  183. gạo
  184. giấc mơ
  185. hà mã
  186. khách sạn
  187. khí tượng học
  188. kim cương
  189. lời
  190. mười một
  191. nghèo
  192. nghĩa địa
  193. ngũ
  194. ngựa vằn
  195. nhà thờ
  196. phương trình
  197. quân đội
  198. quốc tế
  199. rau
  200. rượu
  201. sóc
  202. thắng lợi
  203. than đá
  204. thỏ
  205. thông tin
  206. thủ đô
  207. tin tức
  208. trống
  209. ung thư
  210. vũ trụ
  211. đời sống
  212. agon
  213. âm
  214. bài
  215. bàn chải
  216. bệnh
  217. berili
  218. buồng trứng
  219. cám ơn
  220. cảng
  221. canxi
  222. chén
  223. chính phủ
  224. chó sói
  225. chữ
  226. chủ yếu
  227. clo
  228. công nghiệp
  229. dịch
  230. du
  231. dũng cảm
  232. dương cầm
  233. gà tây
  234. ghét
  235. giới thiệu
  236. hiểu
  237. hợp kim
  238. hột
  239. hữu dụng
  240. keo
  241. khảo cổ học
  242. khinh khí
  243. khoai lang
  244. kia
  245. len
  246. linh hồn
  247. lồn
  248. lợn
  249. lụa
  250. lừa
  251. lựu đạn
  252. mau
  253. nhà bếp
  254. nĩa
  255. nước mắt
  256. phát âm
  257. phim
  258. phố
  259. quế
  260. rẻ
  261. ruồi
  262. rượu bia
  263. sầu riêng
  264. sinh thái học
  265. sinh vật
  266. sở hữu
  267. sốt rét
  268. sự
  269. sương
  270. tập hợp
  271. thành
  272. thân thể
  273. thiên thần
  274. thông minh
  275. thư viện
  276. tỉnh
  277. truyền thuyết
  278. văn chương
  279. vật lý
  280. xe lửa
  281. xin
  282. đậu
  283. đĩa
  284. địa chất học
  285. độc
  286. đom đóm
  287. động
  288. động vật học
  289. ái tình
  290. bạch
  291. bạch cầu
  292. ban
  293. bán kính
  294. ban đêm
  295. bari
  296. bát
  297. biên giới
  298. bi kịch
  299. bình thường
  300. bình tĩnh
  301. bitmut
  302. bọ chét
  303. bói cá
  304. búa
  305. bùn
  306. bưởi
  307. buồn
  308. cái
  309. cáo
  310. cao su
  311. cậu
  312. cá voi
  313. chất khí
  314. chế độ
  315. chiến
  316. chim đại bàng
  317. chính thức
  318. chua
  319. chức năng
  320. chủ nghĩa xã hội
  321. cốc
  322. cờ vua
  323. cổ điển
  324. diệc
  325. diệu
  326. diều hâu
  327. dinh dưỡng
  328. dơi
  329. dừa
  330. dữ liệu
  331. dung dịch
  332. dương
  333. e
  334. ếch
  335. flo
  336. ga
  337. gạch
  338. gam
  339. giáo dục
  340. gia súc
  341. gia vị
  342. giấy bạc
  343. gừng
  344. hải
  345. hang
  346. hạt tiêu
  347. hàu
  348. hậu môn
  349. heo
  350. hòa bình
  351. hoa hồng
  352. học tập
  353. hôm nay
  354. hôn
  355. hươu
  356. huyết
  357. kem
  358. kền kền
  359. kết hôn
  360. kiến trúc
  361. kinh tế
  362. lần
  363. láng giềng
  364. lang thang
  365. lãnh thổ
  366. lantan
  367. liti
  368. lỗi
  369. lông mày
  370. long não
  371. lưỡi lê
  372. lưu huỳnh
  373. ma
  374. mận
  375. mạnh