List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 0 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 85: Line 85:
 
#báo
 
#báo
 
#cacbon
 
#cacbon
#chào
 
 
#chị
 
#chị
 
#chính trị
 
#chính trị
Line 113: Line 112:
 
#cá mập
 
#cá mập
 
#chanh
 
#chanh
 +
#chào
 
#chợ
 
#chợ
 
#công
 
#công
Line 149: Line 149:
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 
#buổi chiều
 
#buổi chiều
 +
#bút
 
#cằm
 
#cằm
 
#cờ
 
#cờ
Line 205: Line 206:
 
#biểu tình
 
#biểu tình
 
#buồm
 
#buồm
#bút
 
 
#cảng
 
#cảng
 
#cao su
 
#cao su
Line 216: Line 216:
 
#dầu mỏ
 
#dầu mỏ
 
#dĩa
 
#dĩa
#dịch
 
 
#dũng cảm
 
#dũng cảm
 
#ghét
 
#ghét
Line 298: Line 297:
 
#cổ điển
 
#cổ điển
 
#cú
 
#cú
 +
#dịch
 
#diệc
 
#diệc
 
#diệu
 
#diệu

Revision as of 13:18, 12 July 2022

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. tháng mười
  5. tháng tư
  6. đồng
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. màu
  17. ong
  18. tháng chín
  19. tháng một
  20. tháng sáu
  21. tháng tám
  22. bia
  23. con gái
  24. giáo viên
  25. mặt
  26. núi lửa
  27. sư tử
  28. tháng bảy
  29. tháng giêng
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cà chua
  33. cầu vồng
  34. dân chủ
  35. dao
  36. lạc đà
  37. máy tính
  38. mùa thu
  39. não
  40. nhôm
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. râu
  44. tháng mười hai
  45. thực vật
  46. xe
  47. yêu
  48. điện thoại
  49. bạn
  50. bệnh viện
  51. bóng đá
  52. cảnh sát
  53. cộng hòa
  54. em
  55. heli
  56. hiđrô
  57. kiến
  58. mùa hạ
  59. nho
  60. thìa
  61. trường học
  62. tự điển
  63. vật lý học
  64. bánh
  65. cá sấu
  66. cầu
  67. chai
  68. chuối
  69. dạ dày
  70. giây
  71. kẽm
  72. lúa
  73. natri
  74. ngữ pháp
  75. tê giác
  76. tiếng nói
  77. tỏi
  78. trà
  79. truyền hình
  80. y học
  81. bản đồ
  82. báo
  83. cacbon
  84. chị
  85. chính trị
  86. chủ nghĩa cộng sản
  87. em trai
  88. hôm qua
  89. lịch
  90. ngày mai
  91. nghiên cứu
  92. ngọt
  93. nhanh
  94. nhà văn
  95. nhện
  96. ôxy
  97. sân bay
  98. sinh học
  99. sinh nhật
  100. số không
  101. toán học
  102. tôn giáo
  103. xã hội
  104. xe buýt
  105. đại học
  106. bột
  107. bươm bướm
  108. buồng
  109. cá mập
  110. chanh
  111. chào
  112. chợ
  113. công
  114. cừu
  115. dâu
  116. gấu
  117. gương
  118. hổ
  119. hoà bình
  120. hóa học
  121. hươu cao cổ
  122. khỉ
  123. khoai tây
  124. môi
  125. muỗi
  126. muỗng
  127. nghìn
  128. ngỗng
  129. phổi
  130. rùa
  131. rượu vang
  132. sao chổi
  133. silic
  134. thiên văn học
  135. thủy ngân
  136. tre
  137. đói
  138. đu đủ
  139. bác
  140. bằng
  141. ban ngày
  142. bom
  143. bóng chuyền
  144. bóng rổ
  145. bữa sáng
  146. buổi chiều
  147. bút
  148. cằm
  149. cờ
  150. cua
  151. dân tộc
  152. dưa chuột
  153. dưa hấu
  154. gạo
  155. giấc mơ
  156. giáo sư
  157. hà mã
  158. hành tây
  159. hình học
  160. hộ chiếu
  161. khí hậu
  162. khủng long
  163. kim cương
  164. lời
  165. lúa mì
  166. mật ong
  167. nghĩa địa
  168. ngu
  169. ngũ
  170. nông nghiệp
  171. ô tô
  172. pho mát
  173. quần đảo
  174. quân đội
  175. rượu
  176. sinh vật học
  177. sóc
  178. sô-cô-la
  179. ta
  180. thể thao
  181. thiên nga
  182. thỏ
  183. thuốc lá
  184. thủ đô
  185. trống
  186. trường đại học
  187. văn hóa
  188. vũ trụ
  189. xà phòng
  190. độc lập
  191. đời sống
  192. động đất
  193. đứa bé
  194. âm
  195. bách khoa toàn thư
  196. bạch kim
  197. bài
  198. bàn chải
  199. bàn phím
  200. bảo hiểm
  201. bệnh
  202. biểu tình
  203. buồm
  204. cảng
  205. cao su
  206. chất độc
  207. chính phủ
  208. chữ
  209. chuồn chuồn
  210. chủ yếu
  211. công nghiệp
  212. dầu mỏ
  213. dĩa
  214. dũng cảm
  215. ghét
  216. hiểu
  217. hợp kim
  218. hột
  219. keo
  220. khách sạn
  221. khinh khí
  222. khí tượng học
  223. linh hồn
  224. lồn
  225. lợn
  226. lụa
  227. lừa
  228. mau
  229. mười một
  230. nghèo
  231. nhà bếp
  232. nhà thờ
  233. phát âm
  234. phố
  235. phương trình
  236. quốc tế
  237. rau
  238. rẻ
  239. rìu
  240. ruồi
  241. sinh vật
  242. sở hữu
  243. sự
  244. sương
  245. tập hợp
  246. thắng lợi
  247. thành
  248. thân thể
  249. than đá
  250. thông minh
  251. thông tin
  252. thu
  253. tỉnh
  254. tin tức
  255. truyền thuyết
  256. ung thư
  257. văn chương
  258. xin
  259. đĩa
  260. độc
  261. động
  262. động vật học
  263. agon
  264. bạch
  265. bán kính
  266. ban đêm
  267. bát
  268. berili
  269. biên giới
  270. bi kịch
  271. bình tĩnh
  272. bùn
  273. bưởi
  274. buồn
  275. buồng trứng
  276. cái
  277. cám ơn
  278. cá nhân
  279. canxi
  280. cáo
  281. cậu
  282. chất khí
  283. chè
  284. chén
  285. chế độ
  286. chiến
  287. chính sách
  288. chính thức
  289. chua
  290. chức năng
  291. clo
  292. cốc
  293. cổ điển
  294. dịch
  295. diệc
  296. diệu
  297. du
  298. dừa
  299. dữ liệu
  300. dung dịch
  301. dương cầm
  302. gạch
  303. gà tây
  304. giáo dục
  305. gia súc
  306. gia vị
  307. giới thiệu
  308. gừng
  309. hải
  310. hàu
  311. heo
  312. hòa bình
  313. hoa hồng
  314. hôn
  315. hươu
  316. huyết
  317. kem
  318. khảo cổ học
  319. khoai lang
  320. kia
  321. kinh tế
  322. lần
  323. len
  324. lỗi
  325. mận
  326. mạnh
  327. năng lực
  328. ngoại giao
  329. ngôn ngữ học
  330. ngữ
  331. ngựa vằn
  332. ngụ ngôn
  333. nhà hát
  334. nhà nước
  335. nĩa
  336. óc
  337. ớt
  338. phim
  339. quế
  340. rồi
  341. rượu bia
  342. sầu riêng
  343. sinh thái học
  344. sốt rét
  345. thác
  346. tháp
  347. thể tích
  348. thiên thần
  349. thư viện
  350. tớ
  351. tổ chức
  352. tội phạm
  353. to lớn
  354. trật tự
  355. trâu
  356. triết học
  357. tri thức
  358. tu
  359. tự do
  360. tượng
  361. tương lai
  362. vật lý
  363. việc
  364. vũ khí
  365. xe lửa
  366. xin lỗi
  367. xoài
  368. ý thức
  369. đã
  370. đạo
  371. đậu
  372. địa chất học