List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 24 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 15 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 20: Line 20:
 
#cà chua
 
#cà chua
 
#chuột
 
#chuột
 +
#bão
 +
#bia
 
#bơ
 
#bơ
 
#tháng giêng
 
#tháng giêng
#bão
+
#xe đạp
#bia
+
#bóng đá
 
#con gái
 
#con gái
 +
#dân chủ
 +
#hiđrô
 +
#lạc đà
 
#máy tính
 
#máy tính
 
#mùa thu
 
#mùa thu
Line 34: Line 39:
 
#thiếc
 
#thiếc
 
#xe
 
#xe
#xe đạp
 
 
#điện thoại
 
#điện thoại
 
#bà
 
#bà
 
#bạn
 
#bạn
#bóng đá
 
 
#cầu vồng
 
#cầu vồng
#dân chủ
 
 
#dê
 
#dê
 
#giáo viên
 
#giáo viên
 
#heli
 
#heli
#hiđrô
 
 
#kẽm
 
#kẽm
#lạc đà
 
 
#mặt
 
#mặt
 
#mùa hạ
 
#mùa hạ
Line 52: Line 52:
 
#quả táo
 
#quả táo
 
#râu
 
#râu
 +
#sân bay
 
#tê giác
 
#tê giác
 
#thìa
 
#thìa
Line 62: Line 63:
 
#cầu
 
#cầu
 
#chai
 
#chai
 +
#cộng hòa
 
#dao
 
#dao
 
#em trai
 
#em trai
Line 70: Line 72:
 
#lúa
 
#lúa
 
#natri
 
#natri
#sân bay
+
#sinh nhật
 
#trường học
 
#trường học
 
#vật lý học
 
#vật lý học
Line 79: Line 81:
 
#chính trị
 
#chính trị
 
#chuối
 
#chuối
#cộng hòa
 
 
#dạ dày
 
#dạ dày
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
Line 88: Line 89:
 
#rượu vang
 
#rượu vang
 
#silic
 
#silic
#sinh nhật
+
#sinh học
 
#tiếng nói
 
#tiếng nói
 +
#toán học
 
#tỏi
 
#tỏi
 
#tôn giáo
 
#tôn giáo
 
#tre
 
#tre
 
#tự điển
 
#tự điển
 +
#bóng rổ
 
#bươm bướm
 
#bươm bướm
 
#cá mập
 
#cá mập
 +
#chào
 
#chị
 
#chị
 
#chợ
 
#chợ
Line 103: Line 107:
 
#cừu
 
#cừu
 
#dân tộc
 
#dân tộc
 +
#hổ
 
#hoà bình
 
#hoà bình
 
#hươu cao cổ
 
#hươu cao cổ
Line 112: Line 117:
 
#pho mát
 
#pho mát
 
#rùa
 
#rùa
#sinh học
 
 
#sô-cô-la
 
#sô-cô-la
 
#số không
 
#số không
 
#thiên nga
 
#thiên nga
 
#thiên văn học
 
#thiên văn học
#toán học
 
 
#trường đại học
 
#trường đại học
 
#xe buýt
 
#xe buýt
 +
#đại học
 
#đói
 
#đói
 +
#động đất
 
#bác
 
#bác
#bóng rổ
+
#cờ
#chào
 
 
#dưa chuột
 
#dưa chuột
 
#gấu
 
#gấu
 
#gương
 
#gương
 
#hành tây
 
#hành tây
#hổ
 
 
#hộ chiếu
 
#hộ chiếu
 +
#khí tượng học
 
#lịch
 
#lịch
 
#lời
 
#lời
 
#lúa mì
 
#lúa mì
 +
#muỗi
 
#mười một
 
#mười một
 
#muỗng
 
#muỗng
Line 142: Line 147:
 
#rau
 
#rau
 
#sao chổi
 
#sao chổi
 +
#sinh vật học
 +
#thể thao
 
#thuốc lá
 
#thuốc lá
 +
#thư viện
 
#thủy ngân
 
#thủy ngân
 
#xã hội
 
#xã hội
 
#xà phòng
 
#xà phòng
#đại học
+
#địa chất học
#động đất
 
 
#đứa bé
 
#đứa bé
 
#đu đủ
 
#đu đủ
Line 159: Line 166:
 
#cái
 
#cái
 
#cằm
 
#cằm
 +
#cám ơn
 
#chanh
 
#chanh
 
#chất độc
 
#chất độc
 
#clo
 
#clo
#cờ
 
 
#dâu
 
#dâu
 +
#dầu mỏ
 
#dĩa
 
#dĩa
 
#gạo
 
#gạo
 
#ghét
 
#ghét
 
#giáo sư
 
#giáo sư
 +
#hà mã
 
#hình học
 
#hình học
 
#hóa học
 
#hóa học
 
#khí hậu
 
#khí hậu
#khí tượng học
 
 
#khủng long
 
#khủng long
 
#lựu đạn
 
#lựu đạn
 
#môi
 
#môi
#muỗi
+
#nghèo
 
#nghĩa địa
 
#nghĩa địa
 
#ngu
 
#ngu
Line 181: Line 189:
 
#phố
 
#phố
 
#phổi
 
#phổi
 +
#quân đội
 
#rượu
 
#rượu
#sinh vật học
+
#sinh thái học
 
#thành
 
#thành
 
#thân thể
 
#thân thể
#thể thao
+
#than đá
 
#thỏ
 
#thỏ
#thư viện
+
#thủ đô
 
#tin tức
 
#tin tức
 
#trống
 
#trống
 +
#văn chương
 
#văn hóa
 
#văn hóa
 +
#vũ trụ
 
#đậu
 
#đậu
#địa chất học
 
 
#độc lập
 
#độc lập
 
#đời sống
 
#đời sống
 +
#động vật học
 
#agon
 
#agon
 
#âm
 
#âm
Line 205: Line 216:
 
#biểu tình
 
#biểu tình
 
#bữa sáng
 
#bữa sáng
 +
#buồn
 
#bút
 
#bút
#cám ơn
 
 
#canxi
 
#canxi
 
#cậu
 
#cậu
 
#cá voi
 
#cá voi
 +
#chén
 
#chính phủ
 
#chính phủ
 
#chính sách
 
#chính sách
Line 216: Line 228:
 
#chuồn chuồn
 
#chuồn chuồn
 
#công nghiệp
 
#công nghiệp
#dầu mỏ
 
 
#dịch
 
#dịch
 
#dương cầm
 
#dương cầm
 +
#ga
 
#gà tây
 
#gà tây
 
#giấc mơ
 
#giấc mơ
 +
#giáo dục
 
#giới thiệu
 
#giới thiệu
 
#hà
 
#hà
#hà mã
 
 
#hang
 
#hang
 +
#hiểu
 
#hôm nay
 
#hôm nay
 
#hôn
 
#hôn
Line 230: Line 243:
 
#hươu
 
#hươu
 
#khách sạn
 
#khách sạn
 +
#khảo cổ học
 
#khinh khí
 
#khinh khí
 
#khoai lang
 
#khoai lang
Line 242: Line 256:
 
#lụa
 
#lụa
 
#lừa
 
#lừa
#nghèo
+
#mau
 
#ngũ
 
#ngũ
 
#ngựa vằn
 
#ngựa vằn
 +
#nhà bếp
 
#nhà nước
 
#nhà nước
 
#nĩa
 
#nĩa
 +
#no
 
#nước mắt
 
#nước mắt
 
#óc
 
#óc
 +
#phát âm
 
#phương trình
 
#phương trình
#quân đội
 
 
#quế
 
#quế
 
#quốc tế
 
#quốc tế
 
#rẻ
 
#rẻ
 
#ruồi
 
#ruồi
 +
#rượu bia
 
#san hô
 
#san hô
 
#sầu riêng
 
#sầu riêng
#sinh thái học
 
 
#sinh vật
 
#sinh vật
 
#sóc
 
#sóc
Line 264: Line 280:
 
#thác
 
#thác
 
#thắng lợi
 
#thắng lợi
#than đá
 
 
#thiên thần
 
#thiên thần
 
#thông minh
 
#thông minh
 
#thông tin
 
#thông tin
#thủ đô
 
 
#tỉnh
 
#tỉnh
 
#trở thành
 
#trở thành
Line 275: Line 289:
 
#ung thư
 
#ung thư
 
#urani
 
#urani
#văn chương
 
#vũ trụ
 
 
#đĩa
 
#đĩa
 
#đom đóm
 
#đom đóm
 
#động
 
#động
#động vật học
 
 
#ái tình
 
#ái tình
 
#asen
 
#asen
Line 287: Line 298:
 
#bình minh
 
#bình minh
 
#bitmut
 
#bitmut
 +
#bọ chét
 
#brom
 
#brom
 
#búa
 
#búa
 
#bùn
 
#bùn
#buồn
 
 
#các
 
#các
 
#cách mạng
 
#cách mạng
 
#cảng
 
#cảng
 
#cáo
 
#cáo
#chén
+
#cầu nguyện
 +
#chất khí
 
#chua
 
#chua
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#chủ nghĩa xã hội
 
#chủ yếu
 
#chủ yếu
 +
#cốc
 
#cờ vua
 
#cờ vua
 
#cú
 
#cú
 +
#cứu
 +
#dân số
 
#dơi
 
#dơi
 
#du
 
#du
Line 308: Line 323:
 
#ếch
 
#ếch
 
#flo
 
#flo
#ga
 
 
#gạch
 
#gạch
 
#gam
 
#gam
#giáo dục
 
 
#gia vị
 
#gia vị
 
#giấy bạc
 
#giấy bạc
#hiểu
+
#giọt
 
#hòa bình
 
#hòa bình
 
#học tập
 
#học tập
Line 325: Line 338:
 
#keo
 
#keo
 
#kết thúc
 
#kết thúc
#khảo cổ học
+
#khí hậu học
 
#kia
 
#kia
 
#kiếm
 
#kiếm
 
#kripton
 
#kripton
 +
#linh mục
 
#lồn
 
#lồn
 
#lông mày
 
#lông mày
Line 335: Line 349:
 
#ma
 
#ma
 
#mạch nha
 
#mạch nha
 +
#mận
 +
#mạnh
 
#mất
 
#mất
#mau
 
 
#máy giặt
 
#máy giặt
 
#máy vi tính
 
#máy vi tính
Line 342: Line 357:
 
#mồ hôi
 
#mồ hôi
 
#mù
 
#mù
 +
#mười hai
 
#mười tám
 
#mười tám
 
#nghĩa trang
 
#nghĩa trang
Line 347: Line 363:
 
#ngữ
 
#ngữ
 
#ngụ ngôn
 
#ngụ ngôn
#nhà bếp
+
#người yêu
 +
#nhà báo
 
#nhau
 
#nhau
#no
 
#phát âm
 
 
#phim
 
#phim
 
#phó mát
 
#phó mát
Line 357: Line 372:
 
#rồi
 
#rồi
 
#rubiđi
 
#rubiđi
#rượu bia
 
 
#sở hữu
 
#sở hữu
 
#sói
 
#sói
 
#sốt rét
 
#sốt rét
 
#sương
 
#sương
 +
#tai nạn
 
#tao
 
#tao
 
#tập hợp
 
#tập hợp
#tàu ngầm
 
#tháp
 
#thật
 
#thích
 
#thiên sứ
 
#thiểu số
 
#thỉnh thoảng
 
#thori
 
#thức ăn
 
#thủ tướng
 
#titan
 
#tổ
 
#tớ
 
#triết học
 
#tượng
 

Revision as of 20:05, 27 September 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng một
  11. tháng mười một
  12. tháng tám
  13. tháng chín
  14. tháng sáu
  15. voi
  16. bán đảo
  17. bút chì
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. bão
  23. bia
  24. tháng giêng
  25. xe đạp
  26. bóng đá
  27. con gái
  28. dân chủ
  29. hiđrô
  30. lạc đà
  31. máy tính
  32. mùa thu
  33. não
  34. nitơ
  35. núi lửa
  36. ong
  37. sư tử
  38. thiếc
  39. xe
  40. điện thoại
  41. bạn
  42. cầu vồng
  43. giáo viên
  44. heli
  45. kẽm
  46. mặt
  47. mùa hạ
  48. ngữ pháp
  49. quả táo
  50. râu
  51. sân bay
  52. tê giác
  53. thìa
  54. thực vật
  55. truyền hình
  56. bản đồ
  57. bệnh viện
  58. cacbon
  59. cảnh sát
  60. cầu
  61. chai
  62. cộng hòa
  63. dao
  64. em trai
  65. giây
  66. hôm qua
  67. khoai tây
  68. kiến
  69. lúa
  70. natri
  71. sinh nhật
  72. trường học
  73. vật lý học
  74. yêu
  75. bánh
  76. bom
  77. cá sấu
  78. chính trị
  79. chuối
  80. dạ dày
  81. dưa hấu
  82. khỉ
  83. ngày mai
  84. ngọt
  85. nho
  86. rượu vang
  87. silic
  88. sinh học
  89. tiếng nói
  90. toán học
  91. tỏi
  92. tôn giáo
  93. tre
  94. tự điển
  95. bóng rổ
  96. bươm bướm
  97. cá mập
  98. chào
  99. chị
  100. chợ
  101. chủ nghĩa cộng sản
  102. công
  103. cua
  104. cừu
  105. dân tộc
  106. hổ
  107. hoà bình
  108. hươu cao cổ
  109. mật ong
  110. ngỗng
  111. nhanh
  112. nhà văn
  113. ôxy
  114. pho mát
  115. rùa
  116. sô-cô-la
  117. số không
  118. thiên nga
  119. thiên văn học
  120. trường đại học
  121. xe buýt
  122. đại học
  123. đói
  124. động đất
  125. bác
  126. cờ
  127. dưa chuột
  128. gấu
  129. gương
  130. hành tây
  131. hộ chiếu
  132. khí tượng học
  133. lịch
  134. lời
  135. lúa mì
  136. muỗi
  137. mười một
  138. muỗng
  139. nghiên cứu
  140. nghìn
  141. nhện
  142. nông nghiệp
  143. ô tô
  144. rau
  145. sao chổi
  146. sinh vật học
  147. thể thao
  148. thuốc lá
  149. thư viện
  150. thủy ngân
  151. xã hội
  152. xà phòng
  153. địa chất học
  154. đứa bé
  155. đu đủ
  156. bách khoa toàn thư
  157. bạch kim
  158. bàn phím
  159. bệnh
  160. bột
  161. buổi chiều
  162. buồm
  163. cái
  164. cằm
  165. cám ơn
  166. chanh
  167. chất độc
  168. clo
  169. dâu
  170. dầu mỏ
  171. dĩa
  172. gạo
  173. ghét
  174. giáo sư
  175. hà mã
  176. hình học
  177. hóa học
  178. khí hậu
  179. khủng long
  180. lựu đạn
  181. môi
  182. nghèo
  183. nghĩa địa
  184. ngu
  185. nhà thờ
  186. phố
  187. phổi
  188. quân đội
  189. rượu
  190. sinh thái học
  191. thành
  192. thân thể
  193. than đá
  194. thỏ
  195. thủ đô
  196. tin tức
  197. trống
  198. văn chương
  199. văn hóa
  200. vũ trụ
  201. đậu
  202. độc lập
  203. đời sống
  204. động vật học
  205. agon
  206. âm
  207. ban
  208. bàn chải
  209. ban ngày
  210. ban đêm
  211. bảo hiểm
  212. berili
  213. biểu tình
  214. bữa sáng
  215. buồn
  216. bút
  217. canxi
  218. cậu
  219. cá voi
  220. chén
  221. chính phủ
  222. chính sách
  223. chó sói
  224. chữ
  225. chuồn chuồn
  226. công nghiệp
  227. dịch
  228. dương cầm
  229. ga
  230. gà tây
  231. giấc mơ
  232. giáo dục
  233. giới thiệu
  234. hang
  235. hiểu
  236. hôm nay
  237. hôn
  238. hột
  239. hươu
  240. khách sạn
  241. khảo cổ học
  242. khinh khí
  243. khoai lang
  244. kim cương
  245. lần
  246. láng giềng
  247. lantan
  248. len
  249. linh hồn
  250. liti
  251. lợn
  252. lụa
  253. lừa
  254. mau
  255. ngũ
  256. ngựa vằn
  257. nhà bếp
  258. nhà nước
  259. nĩa
  260. no
  261. nước mắt
  262. óc
  263. phát âm
  264. phương trình
  265. quế
  266. quốc tế
  267. rẻ
  268. ruồi
  269. rượu bia
  270. san hô
  271. sầu riêng
  272. sinh vật
  273. sóc
  274. sự
  275. tài chính
  276. thác
  277. thắng lợi
  278. thiên thần
  279. thông minh
  280. thông tin
  281. tỉnh
  282. trở thành
  283. truyền thuyết
  284. tự do
  285. ung thư
  286. urani
  287. đĩa
  288. đom đóm
  289. động
  290. ái tình
  291. asen
  292. biên giới
  293. bi kịch
  294. bình minh
  295. bitmut
  296. bọ chét
  297. brom
  298. búa
  299. bùn
  300. các
  301. cách mạng
  302. cảng
  303. cáo
  304. cầu nguyện
  305. chất khí
  306. chua
  307. chủ nghĩa xã hội
  308. chủ yếu
  309. cốc
  310. cờ vua
  311. cứu
  312. dân số
  313. dơi
  314. du
  315. dũng cảm
  316. dương
  317. e
  318. ếch
  319. flo
  320. gạch
  321. gam
  322. gia vị
  323. giấy bạc
  324. giọt
  325. hòa bình
  326. học tập
  327. hôm kia
  328. hổ phách
  329. hữu dụng
  330. kali
  331. kem
  332. kền kền
  333. keo
  334. kết thúc
  335. khí hậu học
  336. kia
  337. kiếm
  338. kripton
  339. linh mục
  340. lồn
  341. lông mày
  342. lưỡi lê
  343. lưu huỳnh
  344. ma
  345. mạch nha
  346. mận
  347. mạnh
  348. mất
  349. máy giặt
  350. máy vi tính
  351. mét
  352. mồ hôi
  353. mười hai
  354. mười tám
  355. nghĩa trang
  356. ngoại giao
  357. ngữ
  358. ngụ ngôn
  359. người yêu
  360. nhà báo
  361. nhau
  362. phim
  363. phó mát
  364. phương tiện
  365. rể
  366. rồi
  367. rubiđi
  368. sở hữu
  369. sói
  370. sốt rét
  371. sương
  372. tai nạn
  373. tao
  374. tập hợp