List

Difference between revisions of "Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries"

(updating the list with 2 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
(updating the list with 1 new item. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)
Line 88: Line 88:
 
#chị
 
#chị
 
#chính trị
 
#chính trị
 +
#chợ
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#chủ nghĩa cộng sản
 
#dưa hấu
 
#dưa hấu
Line 110: Line 111:
 
#cá mập
 
#cá mập
 
#chào
 
#chào
#chợ
 
 
#công
 
#công
 
#cua
 
#cua
Line 307: Line 307:
 
#nĩa
 
#nĩa
 
#nước mắt
 
#nước mắt
 +
#óc
 
#phát âm
 
#phát âm
 
#phim
 
#phim
Line 378: Line 379:
 
#chua
 
#chua
 
#chúc mừng năm mới
 
#chúc mừng năm mới
#chức năng
 

Revision as of 08:55, 24 July 2023

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tháng tư
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng năm
  7. tháng ba
  8. tiếng
  9. tháng bảy
  10. tháng chín
  11. tháng một
  12. tháng mười một
  13. tháng sáu
  14. tháng tám
  15. voi
  16. bút chì
  17. bán đảo
  18. cam
  19. tháng mười hai
  20. cà chua
  21. chuột
  22. tháng giêng
  23. bão
  24. bia
  25. con gái
  26. mùa thu
  27. núi lửa
  28. ong
  29. sư tử
  30. thiếc
  31. xe đạp
  32. cầu vồng
  33. dân chủ
  34. giáo viên
  35. heli
  36. lạc đà
  37. mặt
  38. máy tính
  39. mùa hạ
  40. não
  41. nitơ
  42. quả táo
  43. tê giác
  44. xe
  45. điện thoại
  46. bạn
  47. bệnh viện
  48. bóng đá
  49. cảnh sát
  50. chai
  51. dao
  52. em trai
  53. hiđrô
  54. kẽm
  55. kiến
  56. ngữ pháp
  57. râu
  58. sân bay
  59. thìa
  60. thực vật
  61. trường học
  62. vật lý học
  63. yêu
  64. bánh
  65. bản đồ
  66. cacbon
  67. cá sấu
  68. cầu
  69. chuối
  70. cộng hòa
  71. dạ dày
  72. giây
  73. hôm qua
  74. khoai tây
  75. lúa
  76. natri
  77. nho
  78. sinh nhật
  79. tiếng nói
  80. tỏi
  81. tre
  82. truyền hình
  83. tự điển
  84. bom
  85. chị
  86. chính trị
  87. chợ
  88. chủ nghĩa cộng sản
  89. dưa hấu
  90. hươu cao cổ
  91. khỉ
  92. ngày mai
  93. ngọt
  94. nhanh
  95. nhà văn
  96. rượu vang
  97. silic
  98. sinh học
  99. sô-cô-la
  100. số không
  101. thiên văn học
  102. toán học
  103. tôn giáo
  104. trường đại học
  105. xe buýt
  106. bóng rổ
  107. bươm bướm
  108. cá mập
  109. chào
  110. công
  111. cua
  112. cừu
  113. dân tộc
  114. gương
  115. hổ
  116. hoà bình
  117. hộ chiếu
  118. lịch
  119. lời
  120. lúa mì
  121. mật ong
  122. nghiên cứu
  123. ngỗng
  124. nhện
  125. nông nghiệp
  126. ôxy
  127. pho mát
  128. rùa
  129. sao chổi
  130. thiên nga
  131. thủy ngân
  132. xã hội
  133. đại học
  134. đói
  135. động đất
  136. đu đủ
  137. bác
  138. bách khoa toàn thư
  139. bạch kim
  140. bàn phím
  141. bột
  142. buổi chiều
  143. buồm
  144. chanh
  145. cờ
  146. dâu
  147. dưa chuột
  148. gạo
  149. gấu
  150. giáo sư
  151. hành tây
  152. hình học
  153. hóa học
  154. khí hậu
  155. khí tượng học
  156. khủng long
  157. môi
  158. muỗi
  159. muỗng
  160. nghìn
  161. ngu
  162. nhà thờ
  163. ô tô
  164. phổi
  165. rau
  166. rượu
  167. sinh vật học
  168. thể thao
  169. thuốc lá
  170. thư viện
  171. tin tức
  172. văn hóa
  173. xà phòng
  174. địa chất học
  175. độc lập
  176. đời sống
  177. đứa bé
  178. âm
  179. ban ngày
  180. bảo hiểm
  181. bệnh
  182. biểu tình
  183. bữa sáng
  184. bút
  185. cái
  186. cằm
  187. chất độc
  188. chính sách
  189. chữ
  190. chuồn chuồn
  191. clo
  192. công nghiệp
  193. dầu mỏ
  194. dĩa
  195. dịch
  196. ghét
  197. giấc mơ
  198. hà mã
  199. khách sạn
  200. khoai lang
  201. kim cương
  202. linh hồn
  203. lợn
  204. lụa
  205. lựu đạn
  206. mười một
  207. nghèo
  208. nghĩa địa
  209. ngũ
  210. ngựa vằn
  211. phố
  212. phương trình
  213. quân đội
  214. quế
  215. quốc tế
  216. san hô
  217. sầu riêng
  218. sinh thái học
  219. sinh vật
  220. sóc
  221. sự
  222. tài chính
  223. thắng lợi
  224. thành
  225. thân thể
  226. than đá
  227. thỏ
  228. thông tin
  229. thủ đô
  230. tỉnh
  231. trống
  232. truyền thuyết
  233. ung thư
  234. văn chương
  235. vũ trụ
  236. đậu
  237. đom đóm
  238. động vật học
  239. agon
  240. ban
  241. bàn chải
  242. ban đêm
  243. berili
  244. bi kịch
  245. bình minh
  246. bitmut
  247. búa
  248. cám ơn
  249. cảng
  250. canxi
  251. cậu
  252. chén
  253. chính phủ
  254. chó sói
  255. chủ nghĩa xã hội
  256. chủ yếu
  257. dơi
  258. du
  259. dũng cảm
  260. dương cầm
  261. e
  262. flo
  263. ga
  264. gạch
  265. gam
  266. gà tây
  267. giáo dục
  268. gia vị
  269. giấy bạc
  270. giới thiệu
  271. hang
  272. hiểu
  273. hôm nay
  274. hôn
  275. hột
  276. hươu
  277. hữu dụng
  278. kem
  279. kền kền
  280. keo
  281. khảo cổ học
  282. khinh khí
  283. kia
  284. lần
  285. láng giềng
  286. lantan
  287. len
  288. liti
  289. lồn
  290. lừa
  291. lưỡi lê
  292. ma
  293. mạch nha
  294. mau
  295. máy giặt
  296. mét
  297. ngoại giao
  298. ngữ
  299. ngụ ngôn
  300. nhà bếp
  301. nhà nước
  302. nĩa
  303. nước mắt
  304. óc
  305. phát âm
  306. phim
  307. phương tiện
  308. rẻ
  309. ruồi
  310. rượu bia
  311. sở hữu
  312. sốt rét
  313. sương
  314. tập hợp
  315. tàu ngầm
  316. thác
  317. thật
  318. thiên thần
  319. thiểu số
  320. thông minh
  321. thức ăn
  322. thủ tướng
  323. triết học
  324. tự do
  325. tượng
  326. tương lai
  327. tu viện
  328. urani
  329. vật lý
  330. xã hội học
  331. xe lửa
  332. xin
  333. xoài
  334. ý thức
  335. đạo
  336. đĩa
  337. độc
  338. động
  339. đười ươi
  340. actini
  341. ái tình
  342. ao
  343. asen
  344. bạch cầu
  345. bàn cờ
  346. bán kính
  347. bari
  348. bát
  349. biên giới
  350. biệt thự
  351. bình thường
  352. bình tĩnh
  353. bình đẳng
  354. bọ chét
  355. bói cá
  356. brom
  357. bùn
  358. bưởi
  359. buồn
  360. các
  361. cá chép
  362. cách mạng
  363. cần tây
  364. cáo
  365. cao su
  366. cầu nguyện
  367. cá voi
  368. chân trời
  369. chất khí
  370. chế độ
  371. chiến
  372. chim đại bàng
  373. chính thức
  374. chua
  375. chúc mừng năm mới