List

Blt-Latn/Unilex common words 2

Revision as of 13:17, 16 May 2021 by Dragons Bot (talk | contribs) (test edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)

  1. dên
  2. lák
  3. tẻm
  4. náng
  5. sôm
  6. sai
  7. sương
  8. na
  9. năng
  10. tiên
  11. pang
  12. luông
  13. hịt
  14. đang
  15. chắc
  16. mặc
  17. phớng
  18. tỉnh
  19. I
  20. dứa
  21. chao
  22. sáu
  23. hăn
  24. po
  25. mưa
  26. muôn
  27. dản
  28. kính
  29. nớ
  30. mứ
  31. sét
  32. lăng
  33. ca
  34. hới
  35. da
  36. tốc
  37. sống
  38. Ê
  39. sam
  40. ên
  41. lế
  42. ngớn
  43. hứa
  44. lu
  45. cáo
  46. huôm
  47. ứn
  48. mía
  49. khớng
  50. síp
  51. pẹk
  52. cắm
  53. thả
  54. tưa
  55. cai
  56. nhẳn
  57. lớng
  58. dao
  59. mớng
  60. dặng
  61. Si
  62. pắt
  63. siêng
  64. sắng
  65. mạy
  66. hướng
  67. lêm
  68. tạu
  69. lính
  70. thôi
  71. nhó
  72. dăm
  73. ếm
  74. uối
  75. chăm
  76. mứng
  77. hẳn
  78. sịn
  79. phen
  80. công
  81. phún
  82. hua
  83. cứ
  84. do
  85. cang
  86. pông
  87. chứng
  88. khó
  89. đán
  90. tội
  91. tố
  92. hóm
  93. hế
  94. Chiếng
  95. thứ
  96. cáu
  97. tứn
  98. chựa
  99. pék
  100. sỏng
  101. sảng
  102. pai
  103. tẳng
  104. chếp
  105. Du
  106. piến
  107. chạu
  108. sứ
  109. vến
  110. tỏn
  111. sắt
  112. lắc
  113. hẹn
  114. co
  115. suôn
  116. nể
  117. tứm
  118. ham
  119. đai
  120. chốm
  121. chết
  122. pán
  123. khắt
  124. ảng
  125. phua
  126. Pha
  127. pọ
  128. chẻng
  129. tón
  130. pháy
  131. dưn
  132. ác
  133. thiêng
  134. môn
  135. béng
  136. vén
  137. lưạk
  138. ải
  139. quí
  140. phớn
  141. ngai
  142. bẻo
  143. sáng
  144. lứa
  145. Ắp
  146. tin
  147. sửa
  148. tua
  149. sáo
  150. quá
  151. me
  152. mák
  153. thảu
  154. bắp
  155. nặp
  156. hơng
  157. khắm
  158. ín
  159. tắt
  160. khổ
  161. nắc
  162. lảu
  163. lạ
  164. chịu
  165. khái
  166. bang
  167. púa
  168. lượt
  169. lia
  170. khới
  171. khen
  172. dáng
  173. đải
  174. sắc
  175. tang
  176. pặp
  177. nọk
  178. đáng
  179. cóng
  180. pảu
  181. Ba
  182. tháng
  183. sính
  184. pộ
  185. mựt
  186. hảm
  187. kẻ
  188. sắp
  189. ón
  190. nung
  191. hặp
  192. thỉm
  193. sán
  194. kỉ
  195. táo
  196. pa
  197. nhang
  198. dóm
  199. tặp
  200. tủm
  201. tu
  202. ô
  203. lếc
  204. khai
  205. khót
  206. phượng
  207. nhám
  208. vịt
  209. í
  210. tiệc
  211. sung
  212. lông
  213. cu
  214. cỏng
  215. têng
  216. pốc
  217. pắn
  218. lắm
  219. cợn
  220. uôn
  221. lom
  222. bót
  223. nón
  224. lả
  225. đắp
  226. ứt
  227. păn
  228. lốm
  229. khặn
  230. tến
  231. chê
  232. têm
  233. pút
  234. pơng
  235. hăng
  236. nhay
  237. kheng
  238. khay
  239. kha
  240. théng
  241. tha
  242. phả
  243. neng
  244. mang
  245. lạy
  246. cột
  247. cặt
  248. Sủ
  249. pọm
  250. thớn
  251. nia
  252. nhương
  253. khuôn
  254. hún
  255. hả
  256. đếc
  257. tók
  258. quảng
  259. pom
  260. pao
  261. tơn
  262. kếp
  263. tông
  264. sốp
  265. piếng
  266. khóng
  267. kháng
  268. họn
  269. ép
  270. bể
  271. sệp
  272. pói
  273. pẹ
  274. liệng
  275. khốm
  276. án
  277. tộc
  278. tiếu
  279. phản
  280. lặc
  281. hảy
  282. tít
  283. thẳm
  284. súc
  285. seng
  286. mốc
  287. coi
  288. chứ
  289. cại
  290. tháy
  291. pháư
  292. mới
  293. lửm
  294. lởi
  295. khỏn
  296. dáo
  297. phúk
  298. lợc
  299. dam
  300. đắc
  301. chạ
  302. sủ
  303. siêu
  304. pảy
  305. kiện
  306. baư
  307. phải
  308. mịt
  309. máu
  310. lặp
  311. khôm
  312. minh
  313. khoa
  314. khí
  315. bươn
  316. bắt
  317. sưng
  318. pheng
  319. nạp
  320. khon
  321. hiêm
  322. ế
  323. dạk
  324. sép
  325. ỏm
  326. lịp
  327. căm
  328. tọn
  329. phák
  330. nỉ
  331. lay
  332. hói
  333. chự
  334. Sôn
  335. miện
  336. lột
  337. kiếu
  338. inh
  339. dón
  340. dan
  341. chị
  342. chảng
  343. nong
  344. lôn
  345. khát
  346. khoẹk
  347. hom
  348. đáp
  349. chúa
  350. chang
  351. cả
  352. sớc
  353. pỉa
  354. nóm
  355. nộc
  356. háng
  357. đao
  358. phôn
  359. phê
  360. ni
  361. nắn
  362. mong
  363. Lôm
  364. hím
  365. hiếng
  366. heo
  367. đon
  368. dai
  369. thử
  370. sém
  371. ôn
  372. mải
  373. len
  374. khốn
  375. suối
  376. sự
  377. nẻn
  378. măn
  379. mả
  380. khảm
  381. đỉn
  382. mạ
  383. lệt
  384. họ
  385. đô
  386. chăn
  387. ún
  388. táy
  389. sưởng
  390. sao
  391. mảy
  392. lộm
  393. chứa
  394. tảu
  395. púk
  396. lắp
  397. dưa
  398. díp
  399. đê
  400. đăm
  401. bảư
  402. vắn
  403. thiêu
  404. náư
  405. mỏi
  406. lịch
  407. lẹng
  408. đuông
  409. Bết
  410. áo
  411. phổng
  412. lố
  413. lén
  414. kén
  415. Vện
  416. sóng
  417. pha
  418. pe
  419. pái
  420. món
  421. lưa
  422. lan
  423. ít
  424. họi
  425. chụ
  426. van
  427. thók
  428. sốn
  429. siểng
  430. nam
  431. lứm
  432. lăm
  433. ki
  434. khu
  435. hu
  436. tắm
  437. sổ
  438. páu
  439. pẳn
  440. múp
  441. khộp
  442. hỏng
  443. chướng
  444. tạk
  445. nhóm
  446. nhăm
  447. ngay
  448. lạt
  449. khắp
  450. dáu
  451. cẳn
  452. cạ
  453. bi
  454. phạk
  455. páy
  456. nhé
  457. nhả
  458. ngọc
  459. lau
  460. khi
  461. chá
  462. bắc
  463. vái
  464. tam
  465. sắn
  466. phau
  467. nợ
  468. ngươn
  469. nẹp
  470. nái
  471. kém
  472. hêng
  473. đeng
  474. cháng
  475. chan
  476. cảo
  477. các
  478. báo
  479. ai
  480. ték
  481. puốn
  482. pặt
  483. hay
  484. đón
  485. bốc
  486. bả
  487. vuốn
  488. vện
  489. tỏng
  490. sák
  491. pưới
  492. nau
  493. múa
  494. khoang
  495. hón
  496. hốc
  497. ba
  498. vi
  499. tay
  500. tặc
  501. tắc
  502. sứp
  503. săn
  504. sạc
  505. phạo
  506. lộn
  507. khươi
  508. pả
  509. ngú
  510. khum
  511. họng
  512. đia
  513. dák
  514. đá
  515. chung
  516. chức
  517. che
  518. bên
  519. tún
  520. thứk
  521. thông
  522. sỏi
  523. phăng
  524. nhại
  525. ngúa
  526. lưởm
  527. kia
  528. khỏng
  529. ỉn
  530. hin
  531. hạk
  532. cưới
  533. cóp
  534. cháo
  535. tút
  536. tọng
  537. tén
  538. si
  539. pựn
  540. phướn
  541. phảu
  542. pẻng
  543. ník
  544. mu
  545. Mặt
  546. cướp
  547. chuốn
  548. binh
  549. bẳng
  550. băng
  551. vẹt
  552. tính
  553. Thô
  554. thí
  555. ốt
  556. nướng
  557. lạk
  558. lái
  559. khết
  560. hắm
  561. đủm
  562. đứa
  563. dám
  564. bít
  565. thuổi
  566. soi
  567. phóng
  568. phôm
  569. pét
  570. peng
  571. păng
  572. nế
  573. lương
  574. lếu
  575. lệc
  576. khỏ
  577. huội
  578. dứn
  579. chắm
  580. tiếng
  581. tảư
  582. peo
  583. mốn
  584. lưởn
  585. lem
  586. lang
  587. kháu
  588. ím
  589. huốn
  590. hảo
  591. hao
  592. đú
  593. đam
  594. cộp
  595. cổm
  596. cắt
  597. tắng
  598. pu
  599. phô
  600. ngớ
  601. khô
  602. khăn
  603. hượn
  604. hiến
  605. héo
  606. chôm
  607. um
  608. thơng
  609. thô
  610. téo
  611. số
  612. sái
  613. quẹng
  614. phưn
  615. phu
  616. nhủng
  617. móng
  618. khớn
  619. khin
  620. khê
  621. húp
  622. hưa
  623. cuốm
  624. cưa
  625. va:Chảu
  626. nưa
  627. nọ
  628. nán
  629. mụ
  630. lọm
  631. khuốp
  632. khỉ
  633. eo
  634. chóng
  635. cáy
  636. bung
  637. tốp
  638. tóng
  639. sưa
  640. siếng
  641. sang
  642. pỉn
  643. ỏn
  644. nựa
  645. nhứa
  646. ngọk
  647. nệ
  648. nao
  649. long
  650. lịn
  651. lin
  652. lạng
  653. ken
  654. hẻng
  655. hêm
  656. hắc
  657. Dốp
  658. chủm
  659. chính
  660. bết
  661. an
  662. vọng
  663. tuổi
  664. thản
  665. tảy
  666. tạo
  667. sểm
  668. sảy
  669. pín
  670. phốc
  671. nưới
  672. ngoại
  673. ngán
  674. mun
  675. kít
  676. khún
  677. khẻo
  678. khéng
  679. hen
  680. hắp
  681. hái
  682. dỏng
  683. đôm
  684. cuốn
  685. bék
  686. ve
  687. túm
  688. ton
  689. tiêng
  690. sôn
  691. sắm
  692. pống
  693. phẻ
  694. pạư
  695. nhéng
  696. nắm
  697. mọt
  698. mạk
  699. khôn
  700. khók
  701. hương
  702. huống
  703. hảu
  704. dượn
  705. déng
  706. dảo
  707. chúp
  708. bay
  709. bát
  710. tói
  711. Thê
  712. sók
  713. sại
  714. puối
  715. pụk
  716. pốt
  717. poi
  718. phó
  719. phiến
  720. no
  721. Mi
  722. mặt
  723. léng
  724. lếm
  725. khau
  726. huôi
  727. hạng
  728. đủng
  729. đôn
  730. đen
  731. cuôm
  732. chơng
  733. chọn
  734. bun
  735. biến
  736. báng
  737. áng
  738. am
  739. tuộng
  740. thóng
  741. thớc
  742. thi
  743. thai
  744. ten
  745. se
  746. sảu
  747. sạk
  748. pum
  749. phung
  750. ớc
  751. nuống
  752. nốm
  753. nhuốn
  754. nhống
  755. năn
  756. kho
  757. hính
  758. hang
  759. dống
  760. dom
  761. cong
  762. cốm