List

Vie/Lemmas-without-audio-sorted-by-number-of-wiktionaries

Revision as of 09:12, 24 September 2022 by Olafbot (talk | contribs) (updating the list with 13 new items. To remove items without recording them, add them here: User:Olafbot/exclusion_list/Vie)

  1. cà phê
  2. tháng hai
  3. tiếng
  4. đồng
  5. tháng mười
  6. tháng tư
  7. tháng năm
  8. bán đảo
  9. tháng ba
  10. tháng mười một
  11. voi
  12. bão
  13. bút chì
  14. cam
  15. chuột
  16. tháng chín
  17. tháng một
  18. tháng sáu
  19. tháng tám
  20. bia
  21. mặt
  22. núi lửa
  23. ong
  24. tháng bảy
  25. thiếc
  26. cà chua
  27. cầu vồng
  28. con gái
  29. dao
  30. giáo viên
  31. lạc đà
  32. máy tính
  33. mùa thu
  34. não
  35. nitơ
  36. râu
  37. sư tử
  38. tháng giêng
  39. tháng mười hai
  40. xe
  41. xe đạp
  42. yêu
  43. điện thoại
  44. bạn
  45. bệnh viện
  46. bóng đá
  47. cảnh sát
  48. cộng hòa
  49. dân chủ
  50. heli
  51. hiđrô
  52. kiến
  53. mùa hạ
  54. quả táo
  55. thìa
  56. thực vật
  57. tự điển
  58. vật lý học
  59. cá sấu
  60. chai
  61. chuối
  62. dạ dày
  63. kẽm
  64. lúa
  65. natri
  66. nho
  67. tê giác
  68. tiếng nói
  69. tỏi
  70. trường học
  71. bánh
  72. bản đồ
  73. báo
  74. cacbon
  75. cầu
  76. chị
  77. chủ nghĩa cộng sản
  78. em trai
  79. giây
  80. hôm qua
  81. ngày mai
  82. nghiên cứu
  83. ngọt
  84. ngữ pháp
  85. nhện
  86. ôxy
  87. sân bay
  88. tôn giáo
  89. truyền hình
  90. xã hội
  91. xe buýt
  92. đại học
  93. bạch kim
  94. bột
  95. bươm bướm
  96. buồng
  97. cá mập
  98. chào
  99. chính trị
  100. chợ
  101. cừu
  102. dâu
  103. gấu
  104. gương
  105. hổ
  106. hoà bình
  107. hóa học
  108. hươu cao cổ
  109. khỉ
  110. khoai tây
  111. lịch
  112. môi
  113. muỗi
  114. muỗng
  115. ngỗng
  116. nhanh
  117. nhà văn
  118. phổi
  119. rùa
  120. rượu vang
  121. silic
  122. sinh học
  123. sinh nhật
  124. sô-cô-la
  125. số không
  126. thiên văn học
  127. toán học
  128. tre
  129. đu đủ
  130. bác
  131. ban ngày
  132. bom
  133. bóng chuyền
  134. bóng rổ
  135. bữa sáng
  136. buổi chiều
  137. bút
  138. cằm
  139. chanh
  140. công
  141. cua
  142. dân tộc
  143. dưa chuột
  144. dưa hấu
  145. gạo
  146. giáo sư
  147. hà mã
  148. hộ chiếu
  149. khí hậu
  150. khủng long
  151. kim cương
  152. lời
  153. mật ong
  154. nghèo
  155. nghìn
  156. ngũ
  157. nông nghiệp
  158. ô tô
  159. pho mát
  160. quân đội
  161. sao chổi
  162. sóc
  163. thể thao
  164. thiên nga
  165. thỏ
  166. thuốc lá
  167. thủy ngân
  168. thủ đô
  169. trống
  170. trường đại học
  171. văn hóa
  172. vũ trụ
  173. xà phòng
  174. độc lập
  175. đói
  176. đời sống
  177. động đất
  178. đứa bé
  179. âm
  180. bách khoa toàn thư
  181. bài
  182. bằng
  183. bàn phím
  184. bảo hiểm
  185. bệnh
  186. biểu tình
  187. buồm
  188. cảng
  189. cao su
  190. chất độc
  191. chính phủ
  192. chữ
  193. chuồn chuồn
  194. cờ
  195. công nghiệp
  196. dầu mỏ
  197. dĩa
  198. dũng cảm
  199. ghét
  200. giấc mơ
  201. hành tây
  202. hiểu
  203. hình học
  204. hợp kim
  205. hột
  206. khách sạn
  207. khinh khí
  208. khí tượng học
  209. lồn
  210. lợn
  211. lụa
  212. lừa
  213. lúa mì
  214. mau
  215. mười một
  216. nghĩa địa
  217. ngu
  218. nhà thờ
  219. phát âm
  220. phố
  221. phương trình
  222. quốc tế
  223. rau
  224. rẻ
  225. ruồi
  226. rượu
  227. sinh vật học
  228. sự
  229. sương
  230. thắng lợi
  231. thành
  232. thân thể
  233. than đá
  234. thông tin
  235. tỉnh
  236. tin tức
  237. ung thư
  238. văn chương
  239. xin
  240. đĩa
  241. độc
  242. động
  243. động vật học
  244. agon
  245. bạch
  246. bàn chải
  247. ban đêm
  248. bát
  249. berili
  250. bình tĩnh
  251. bùn
  252. bưởi
  253. buồn
  254. buồng trứng
  255. cái
  256. cám ơn
  257. canxi
  258. cáo
  259. cậu
  260. chén
  261. chua
  262. chủ yếu
  263. clo
  264. cốc
  265. dịch
  266. diệc
  267. diệu
  268. du
  269. dừa
  270. dữ liệu
  271. dung dịch
  272. gạch
  273. giáo dục
  274. gia súc
  275. gia vị
  276. giới thiệu
  277. hải
  278. hàu
  279. hòa bình
  280. hôn
  281. hươu
  282. huyết
  283. keo
  284. khảo cổ học
  285. kia
  286. kinh tế
  287. len
  288. linh hồn
  289. lỗi
  290. mận
  291. ngoại giao
  292. ngựa vằn
  293. nhà bếp
  294. nhà hát
  295. nĩa
  296. nước mắt
  297. óc
  298. ớt
  299. quế
  300. rồi
  301. sinh vật
  302. sở hữu
  303. tập hợp
  304. tháp
  305. thể tích
  306. thiên thần
  307. thông minh
  308. thư viện
  309. tớ
  310. tội phạm
  311. trâu
  312. triết học
  313. tri thức
  314. truyền thuyết
  315. tự do
  316. tượng
  317. tương lai
  318. vật lý
  319. việc
  320. vũ khí
  321. xe lửa
  322. xin lỗi
  323. xoài
  324. ý thức
  325. đã
  326. đạo
  327. đậu
  328. địa chất học
  329. địa ngục
  330. định nghĩa
  331. đom đóm
  332. ái tình
  333. ân nhân
  334. ấn tượng
  335. ao
  336. bạch cầu
  337. bà con
  338. ban
  339. bán kính
  340. báo cáo
  341. bao giờ
  342. bao vây
  343. bari
  344. biến
  345. biên giới
  346. biệt thự
  347. bi kịch
  348. bình luận
  349. bình minh
  350. bình đẳng
  351. bitmut
  352. bọ chét
  353. bói cá
  354. bong bóng
  355. bò sát
  356. búa
  357. bút bi
  358. cạnh tranh
  359. cầu nguyện
  360. cá voi
  361. chân trời
  362. chất khí
  363. chế độ
  364. chiến
  365. chim đại bàng
  366. chính sách
  367. chính thức
  368. chổi
  369. chúa
  370. chức năng
  371. chủ nghĩa xã hội